Xem ngày 10/12/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/12/2094 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 15/1/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/12/2094 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/12/2094 âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2094 ngày âm lịch 10/12/2094 âm lịch âm ngày 10 tháng 12 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 10 tháng 12 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 10/12/2094
- Dương lịch: 15/1/2095
- Ngày Tân Mão, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/12/2094 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 10/12/2094 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 10/12/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa