Xem ngày 10/11/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/11/2088 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 22/12/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/11/2088 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/11/2088 âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2088 ngày âm lịch 10/11/2088 âm lịch âm ngày 10 tháng 11 năm 2088
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 11 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 10/11/2088
- Dương lịch: 22/12/2088
- Ngày Bính Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/11/2088 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 10/11/2088 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 10/11/2088 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Ngọc vũ, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Cửu khảm, Cửu tiêu, Thổ phù, Đại sát, Ngũ ly