Xem ngày 10/11/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/11/1998 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 28/12/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/11/1998 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/11/1998 âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 1998 ngày âm lịch 10/11/1998 âm lịch âm ngày 10 tháng 11 năm 1998
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 11 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 10/11/1998
- Dương lịch: 28/12/1998
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/11/1998 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 10/11/1998 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 10/11/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Chữa bệnh, thẩm mỹ, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Kim đường, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Ngũ ly