Xem ngày 10/11/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/11/1992 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 3/12/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/11/1992 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/11/1992 âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 1992 ngày âm lịch 10/11/1992 âm lịch âm ngày 10 tháng 11 năm 1992
-
Thứ Năm, ngày 10 tháng 11 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 10/11/1992
- Dương lịch: 3/12/1992
- Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/11/1992 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 10/11/1992 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 10/11/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, an đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Cửu không, Đại sát, Qui kị, Bát chuyên, Xúc thủy long, Liễu lệ, Âm thác