Xem ngày 10/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/10/2094 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 17/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/10/2094 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/10/2094 âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 10/10/2094 âm lịch âm ngày 10 tháng 10 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 10/10/2094 (Tết Trùng Thập)
- Dương lịch: 17/11/2094
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/10/2094 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/10/2094 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 10/10/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Ngũ mộ, Thổ phù, Phục nhật