Xem ngày 10/1/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/1/2077 âm lịch - Ất Hợi, dương lịch rơi vào ngày 2/2/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/1/2077 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/1/2077 âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2077 ngày âm lịch 10/1/2077 âm lịch âm ngày 10 tháng 1 năm 2077
-
Thứ Ba, ngày 10 tháng 1 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 10/1/2077
- Dương lịch: 2/2/2077
- Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Dần, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/1/2077 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 10/1/2077 âm lịch: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 10/1/2077 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Âm đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật