Xem ngày 1/9/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 1/9/2098 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 25/9/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 1/9/2098 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 1/9/2098 âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2098 ngày âm lịch 1/9/2098 âm lịch âm ngày 1 tháng 9 năm 2098
-
Thứ Năm, ngày 1 tháng 9 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 1/9/2098
- Dương lịch: 25/9/2098
- Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 1/9/2098 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 1/9/2098 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 1/9/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Ngũ ly, Bạch hổ