Xem ngày 1/8/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 1/8/2097 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 6/9/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 1/8/2097 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 1/8/2097 âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2097 ngày âm lịch 1/8/2097 âm lịch âm ngày 1 tháng 8 năm 2097
-
Thứ Sáu, ngày 1 tháng 8 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 1/8/2097 (Tết Katê)
- Dương lịch: 6/9/2097
- Ngày Bính Thân, Tháng Kỷ Dậu, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 1/8/2097 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 1/8/2097 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 1/8/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao