Xem ngày 1/11/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 1/11/2054 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 29/11/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 1/11/2054 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 1/11/2054 âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2054 ngày âm lịch 1/11/2054 âm lịch âm ngày 1 tháng 11 năm 2054
-
Chủ Nhật, ngày 1 tháng 11 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 1/11/2054
- Dương lịch: 29/11/2054
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 1/11/2054 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 1/11/2054 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 1/11/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Bát phong