Xem ngày 1/11/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 1/11/2049 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 25/11/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 1/11/2049 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 1/11/2049 âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2049 ngày âm lịch 1/11/2049 âm lịch âm ngày 1 tháng 11 năm 2049
-
Thứ Năm, ngày 1 tháng 11 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 1/11/2049
- Dương lịch: 25/11/2049
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 1/11/2049 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 1/11/2049 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 1/11/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Dương đức, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù