LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
13:10:57 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 939

Lịch âm 939

Lịch Âm 939 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 939

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Kỷ Hợi 939. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 939.
Với 12 tháng lịch của năm 939 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 939

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
6
Mậu Dần
30
7
Kỷ Mão
31
8
Canh Thìn
1
9/12
Tân Tỵ
2
10
Nhâm Ngọ
3
11
Quý Mùi
4
12
Giáp Thân
5
13
Ất Dậu
6
14
Bính Tuất
7
15
Đinh Hợi
8
16
Mậu Tý
9
17
Kỷ Sửu
10
18
Canh Dần
11
19
Tân Mão
12
20
Nhâm Thìn
13
21
Quý Tỵ
14
22
Giáp Ngọ
15
23
Ất Mùi
16
24
Bính Thân
17
25
Đinh Dậu
18
26
Mậu Tuất
19
27
Kỷ Hợi
20
28
Canh Tý
21
29
Tân Sửu
22
30
Nhâm Dần
23
1/1
Quý Mão
24
2
Giáp Thìn
25
3
Ất Tỵ
26
4
Bính Ngọ
27
5
Đinh Mùi
28
6
Mậu Thân
29
7
Kỷ Dậu
30
8
Canh Tuất
31
9
Tân Hợi
1
10/1
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 939

Lịch âm tháng 2 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
4
Bính Ngọ
27
5
Đinh Mùi
28
6
Mậu Thân
29
7
Kỷ Dậu
30
8
Canh Tuất
31
9
Tân Hợi
1
10/1
Nhâm Tý
2
11
Quý Sửu
3
12
Giáp Dần
4
13
Ất Mão
5
14
Bính Thìn
6
15
Đinh Tỵ
7
16
Mậu Ngọ
8
17
Kỷ Mùi
9
18
Canh Thân
10
19
Tân Dậu
11
20
Nhâm Tuất
12
21
Quý Hợi
13
22
Giáp Tý
14
23
Ất Sửu
15
24
Bính Dần
16
25
Đinh Mão
17
26
Mậu Thìn
18
27
Kỷ Tỵ
19
28
Canh Ngọ
20
29
Tân Mùi
21
30
Nhâm Thân
22
1/2
Quý Dậu
23
2
Giáp Tuất
24
3
Ất Hợi
25
4
Bính Tý
26
5
Đinh Sửu
27
6
Mậu Dần
28
7
Kỷ Mão
1
8/2
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 939

Lịch âm tháng 3 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
23
2
Giáp Tuất
24
3
Ất Hợi
25
4
Bính Tý
26
5
Đinh Sửu
27
6
Mậu Dần
28
7
Kỷ Mão
1
8/2
Canh Thìn
2
9
Tân Tỵ
3
10
Nhâm Ngọ
4
11
Quý Mùi
5
12
Giáp Thân
6
13
Ất Dậu
7
14
Bính Tuất
8
15
Đinh Hợi
9
16
Mậu Tý
10
17
Kỷ Sửu
11
18
Canh Dần
12
19
Tân Mão
13
20
Nhâm Thìn
14
21
Quý Tỵ
15
22
Giáp Ngọ
16
23
Ất Mùi
17
24
Bính Thân
18
25
Đinh Dậu
19
26
Mậu Tuất
20
27
Kỷ Hợi
21
28
Canh Tý
22
29
Tân Sửu
23
30
Nhâm Dần
24
1/3
Quý Mão
25
2
Giáp Thìn
26
3
Ất Tỵ
27
4
Bính Ngọ
28
5
Đinh Mùi
29
6
Mậu Thân
30
7
Kỷ Dậu
31
8
Canh Tuất
1
9/3
Tân Hợi
2
10
Nhâm Tý
3
11
Quý Sửu
4
12
Giáp Dần
5
13
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 939

Lịch âm tháng 4 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
7
Kỷ Dậu
31
8
Canh Tuất
1
9/3
Tân Hợi
2
10
Nhâm Tý
3
11
Quý Sửu
4
12
Giáp Dần
5
13
Ất Mão
6
14
Bính Thìn
7
15
Đinh Tỵ
8
16
Mậu Ngọ
9
17
Kỷ Mùi
10
18
Canh Thân
11
19
Tân Dậu
12
20
Nhâm Tuất
13
21
Quý Hợi
14
22
Giáp Tý
15
23
Ất Sửu
16
24
Bính Dần
17
25
Đinh Mão
18
26
Mậu Thìn
19
27
Kỷ Tỵ
20
28
Canh Ngọ
21
29
Tân Mùi
22
1/4
Nhâm Thân
23
2
Quý Dậu
24
3
Giáp Tuất
25
4
Ất Hợi
26
5
Bính Tý
27
6
Đinh Sửu
28
7
Mậu Dần
29
8
Kỷ Mão
30
9
Canh Thìn
1
10/4
Tân Tỵ
2
11
Nhâm Ngọ
3
12
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 939

Lịch âm tháng 5 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
6
Đinh Sửu
28
7
Mậu Dần
29
8
Kỷ Mão
30
9
Canh Thìn
1
10/4
Tân Tỵ
2
11
Nhâm Ngọ
3
12
Quý Mùi
4
13
Giáp Thân
5
14
Ất Dậu
6
15
Bính Tuất
7
16
Đinh Hợi
8
17
Mậu Tý
9
18
Kỷ Sửu
10
19
Canh Dần
11
20
Tân Mão
12
21
Nhâm Thìn
13
22
Quý Tỵ
14
23
Giáp Ngọ
15
24
Ất Mùi
16
25
Bính Thân
17
26
Đinh Dậu
18
27
Mậu Tuất
19
28
Kỷ Hợi
20
29
Canh Tý
21
30
Tân Sửu
22
1/5
Nhâm Dần
23
2
Quý Mão
24
3
Giáp Thìn
25
4
Ất Tỵ
26
5
Bính Ngọ
27
6
Đinh Mùi
28
7
Mậu Thân
29
8
Kỷ Dậu
30
9
Canh Tuất
31
10
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 939

Lịch âm tháng 6 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
11/5
Nhâm Tý
2
12
Quý Sửu
3
13
Giáp Dần
4
14
Ất Mão
5
15
Bính Thìn
6
16
Đinh Tỵ
7
17
Mậu Ngọ
8
18
Kỷ Mùi
9
19
Canh Thân
10
20
Tân Dậu
11
21
Nhâm Tuất
12
22
Quý Hợi
13
23
Giáp Tý
14
24
Ất Sửu
15
25
Bính Dần
16
26
Đinh Mão
17
27
Mậu Thìn
18
28
Kỷ Tỵ
19
29
Canh Ngọ
20
1/5
Tân Mùi
21
2
Nhâm Thân
22
3
Quý Dậu
23
4
Giáp Tuất
24
5
Ất Hợi
25
6
Bính Tý
26
7
Đinh Sửu
27
8
Mậu Dần
28
9
Kỷ Mão
29
10
Canh Thìn
30
11
Tân Tỵ
1
12/5
Nhâm Ngọ
2
13
Quý Mùi
3
14
Giáp Thân
4
15
Ất Dậu
5
16
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 939

Lịch âm tháng 7 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
10
Canh Thìn
30
11
Tân Tỵ
1
12/5
Nhâm Ngọ
2
13
Quý Mùi
3
14
Giáp Thân
4
15
Ất Dậu
5
16
Bính Tuất
6
17
Đinh Hợi
7
18
Mậu Tý
8
19
Kỷ Sửu
9
20
Canh Dần
10
21
Tân Mão
11
22
Nhâm Thìn
12
23
Quý Tỵ
13
24
Giáp Ngọ
14
25
Ất Mùi
15
26
Bính Thân
16
27
Đinh Dậu
17
28
Mậu Tuất
18
29
Kỷ Hợi
19
1/6
Canh Tý
20
2
Tân Sửu
21
3
Nhâm Dần
22
4
Quý Mão
23
5
Giáp Thìn
24
6
Ất Tỵ
25
7
Bính Ngọ
26
8
Đinh Mùi
27
9
Mậu Thân
28
10
Kỷ Dậu
29
11
Canh Tuất
30
12
Tân Hợi
31
13
Nhâm Tý
1
14/6
Quý Sửu
2
15
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 939

Lịch âm tháng 8 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
9
Mậu Thân
28
10
Kỷ Dậu
29
11
Canh Tuất
30
12
Tân Hợi
31
13
Nhâm Tý
1
14/6
Quý Sửu
2
15
Giáp Dần
3
16
Ất Mão
4
17
Bính Thìn
5
18
Đinh Tỵ
6
19
Mậu Ngọ
7
20
Kỷ Mùi
8
21
Canh Thân
9
22
Tân Dậu
10
23
Nhâm Tuất
11
24
Quý Hợi
12
25
Giáp Tý
13
26
Ất Sửu
14
27
Bính Dần
15
28
Đinh Mão
16
29
Mậu Thìn
17
1/7
Kỷ Tỵ
18
2
Canh Ngọ
19
3
Tân Mùi
20
4
Nhâm Thân
21
5
Quý Dậu
22
6
Giáp Tuất
23
7
Ất Hợi
24
8
Bính Tý
25
9
Đinh Sửu
26
10
Mậu Dần
27
11
Kỷ Mão
28
12
Canh Thìn
29
13
Tân Tỵ
30
14
Nhâm Ngọ
31
15
Quý Mùi
1
16/7
Giáp Thân
2
17
Ất Dậu
3
18
Bính Tuất
4
19
Đinh Hợi
5
20
Mậu Tý
6
21
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 939

Lịch âm tháng 9 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
15
Quý Mùi
1
16/7
Giáp Thân
2
17
Ất Dậu
3
18
Bính Tuất
4
19
Đinh Hợi
5
20
Mậu Tý
6
21
Kỷ Sửu
7
22
Canh Dần
8
23
Tân Mão
9
24
Nhâm Thìn
10
25
Quý Tỵ
11
26
Giáp Ngọ
12
27
Ất Mùi
13
28
Bính Thân
14
29
Đinh Dậu
15
30
Mậu Tuất
16
1/8
Kỷ Hợi
17
2
Canh Tý
18
3
Tân Sửu
19
4
Nhâm Dần
20
5
Quý Mão
21
6
Giáp Thìn
22
7
Ất Tỵ
23
8
Bính Ngọ
24
9
Đinh Mùi
25
10
Mậu Thân
26
11
Kỷ Dậu
27
12
Canh Tuất
28
13
Tân Hợi
29
14
Nhâm Tý
30
15
Quý Sửu
1
16/8
Giáp Dần
2
17
Ất Mão
3
18
Bính Thìn
4
19
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 939

Lịch âm tháng 10 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
13
Tân Hợi
29
14
Nhâm Tý
30
15
Quý Sửu
1
16/8
Giáp Dần
2
17
Ất Mão
3
18
Bính Thìn
4
19
Đinh Tỵ
5
20
Mậu Ngọ
6
21
Kỷ Mùi
7
22
Canh Thân
8
23
Tân Dậu
9
24
Nhâm Tuất
10
25
Quý Hợi
11
26
Giáp Tý
12
27
Ất Sửu
13
28
Bính Dần
14
29
Đinh Mão
15
1/9
Mậu Thìn
16
2
Kỷ Tỵ
17
3
Canh Ngọ
18
4
Tân Mùi
19
5
Nhâm Thân
20
6
Quý Dậu
21
7
Giáp Tuất
22
8
Ất Hợi
23
9
Bính Tý
24
10
Đinh Sửu
25
11
Mậu Dần
26
12
Kỷ Mão
27
13
Canh Thìn
28
14
Tân Tỵ
29
15
Nhâm Ngọ
30
16
Quý Mùi
31
17
Giáp Thân
1
18/9
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 939

Lịch âm tháng 11 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
12
Kỷ Mão
27
13
Canh Thìn
28
14
Tân Tỵ
29
15
Nhâm Ngọ
30
16
Quý Mùi
31
17
Giáp Thân
1
18/9
Ất Dậu
2
19
Bính Tuất
3
20
Đinh Hợi
4
21
Mậu Tý
5
22
Kỷ Sửu
6
23
Canh Dần
7
24
Tân Mão
8
25
Nhâm Thìn
9
26
Quý Tỵ
10
27
Giáp Ngọ
11
28
Ất Mùi
12
29
Bính Thân
13
30
Đinh Dậu
14
1/10
Mậu Tuất
15
2
Kỷ Hợi
16
3
Canh Tý
17
4
Tân Sửu
18
5
Nhâm Dần
19
6
Quý Mão
20
7
Giáp Thìn
21
8
Ất Tỵ
22
9
Bính Ngọ
23
10
Đinh Mùi
24
11
Mậu Thân
25
12
Kỷ Dậu
26
13
Canh Tuất
27
14
Tân Hợi
28
15
Nhâm Tý
29
16
Quý Sửu
30
17
Giáp Dần
1
18/10
Ất Mão
2
19
Bính Thìn
3
20
Đinh Tỵ
4
21
Mậu Ngọ
5
22
Kỷ Mùi
6
23
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 939

Lịch âm tháng 12 năm 939

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
17
Giáp Dần
1
18/10
Ất Mão
2
19
Bính Thìn
3
20
Đinh Tỵ
4
21
Mậu Ngọ
5
22
Kỷ Mùi
6
23
Canh Thân
7
24
Tân Dậu
8
25
Nhâm Tuất
9
26
Quý Hợi
10
27
Giáp Tý
11
28
Ất Sửu
12
29
Bính Dần
13
1/11
Đinh Mão
14
2
Mậu Thìn
15
3
Kỷ Tỵ
16
4
Canh Ngọ
17
5
Tân Mùi
18
6
Nhâm Thân
19
7
Quý Dậu
20
8
Giáp Tuất
21
9
Ất Hợi
22
10
Bính Tý
23
11
Đinh Sửu
24
12
Mậu Dần
25
13
Kỷ Mão
26
14
Canh Thìn
27
15
Tân Tỵ
28
16
Nhâm Ngọ
29
17
Quý Mùi
30
18
Giáp Thân
31
19
Ất Dậu
1
20/11
Bính Tuất
2
21
Đinh Hợi
3
22
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 939
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 939 âm lịch 939 tết 939 lịch tết 939 tết nguyên đán 939 lịch âm dương 939

Ngày lễ, Sự kiện năm 939

Ngày lễ dương lịch năm 939

Dương lịch Tên ngày
1/1/939
Tết Dương lịch
9/1/939
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/939
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/939
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/939
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/939
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/939
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/939
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/939
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/939
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/939
Ngày Cá tháng Tư
5/4/939
Tết Thanh minh
22/4/939
Ngày Trái đất
30/4/939
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/939
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/939
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/939
Ngày của mẹ
19/5/939
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/939
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/939
Ngày của cha
21/6/939
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/939
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/939
Ngày dân số thế giới
27/7/939
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/939
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/939
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/939
Ngày Quốc Khánh
10/9/939
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/939
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/939
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/939
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/939
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/939
Ngày Hallowen
9/11/939
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/939
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/939
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/939
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/939
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/939
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/939
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 939

Âm lịch Tên ngày
1/1/939
Tết Nguyên Đán
13/1/939
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/939
Tết Nguyên tiêu
2/2/939
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/939
Lễ hội Tây Thiên
19/2/939
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/939
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/939
Tết Hàn thực
14/4/939
Tết Dân tộc Khmer
15/4/939
Lễ Phật Đản
5/5/939
Tết Đoan Ngọ
3/6/939
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/939
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/939
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/939
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/939
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/939
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/939
Vu Lan
1/8/939
Tết Katê
15/8/939
Tết Trung Thu
9/9/939
Tết Trùng Cửu
10/10/939
Tết Trùng Thập
15/11/939
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/939
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/939
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 939

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Kỷ Hợi 939

Năm Kỷ Hợi 939 là năm Con Lợn

Thời gian bắt đầu của năm Kỷ Hợi 939 bắt đầu từ ngày 23/1/939 tới hết ngày 10/02/0940 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/939 đến hết ngày 30/12/939. Tổng cộng 383 ngày.

Hợi (Lợn) tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Theo như Tử vi 2019, những người tuổi Hợi thường rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng họ lại rất bướng bỉnh, nóng tính. Tuy nhiên người tuổi Hợi lại khá siêng năng và chịu lắng nghe.
Người ra đời vào năm con Heo có những phẩm chất quí giá như: mạnh mẽ, can đảm, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Ngoài ra, họ còn là người trung thực, vị tha, khiêm tốn và thân thiện với mọi người xung quanh. Vì thế, họ thường có những mối quan hệ xã hội bền vững.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 9 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 10 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 9 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.