LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
23:50:16 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 835

Lịch âm 835

Lịch Âm 835 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 835

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Mão 835. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 835.
Với 12 tháng lịch của năm 835 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 835

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/11
Ất Hợi
2
30
Bính Tý
3
1/12
Đinh Sửu
4
2
Mậu Dần
5
3
Kỷ Mão
6
4
Canh Thìn
7
5
Tân Tỵ
8
6
Nhâm Ngọ
9
7
Quý Mùi
10
8
Giáp Thân
11
9
Ất Dậu
12
10
Bính Tuất
13
11
Đinh Hợi
14
12
Mậu Tý
15
13
Kỷ Sửu
16
14
Canh Dần
17
15
Tân Mão
18
16
Nhâm Thìn
19
17
Quý Tỵ
20
18
Giáp Ngọ
21
19
Ất Mùi
22
20
Bính Thân
23
21
Đinh Dậu
24
22
Mậu Tuất
25
23
Kỷ Hợi
26
24
Canh Tý
27
25
Tân Sửu
28
26
Nhâm Dần
29
27
Quý Mão
30
28
Giáp Thìn
31
29
Ất Tỵ
1
1/1
Bính Ngọ
2
2
Đinh Mùi
3
3
Mậu Thân
4
4
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 835

Lịch âm tháng 2 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
27
Quý Mão
30
28
Giáp Thìn
31
29
Ất Tỵ
1
1/1
Bính Ngọ
2
2
Đinh Mùi
3
3
Mậu Thân
4
4
Kỷ Dậu
5
5
Canh Tuất
6
6
Tân Hợi
7
7
Nhâm Tý
8
8
Quý Sửu
9
9
Giáp Dần
10
10
Ất Mão
11
11
Bính Thìn
12
12
Đinh Tỵ
13
13
Mậu Ngọ
14
14
Kỷ Mùi
15
15
Canh Thân
16
16
Tân Dậu
17
17
Nhâm Tuất
18
18
Quý Hợi
19
19
Giáp Tý
20
20
Ất Sửu
21
21
Bính Dần
22
22
Đinh Mão
23
23
Mậu Thìn
24
24
Kỷ Tỵ
25
25
Canh Ngọ
26
26
Tân Mùi
27
27
Nhâm Thân
28
28
Quý Dậu
1
29/1
Giáp Tuất
2
30
Ất Hợi
3
1/2
Bính Tý
4
2
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 835

Lịch âm tháng 3 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
26
Tân Mùi
27
27
Nhâm Thân
28
28
Quý Dậu
1
29/1
Giáp Tuất
2
30
Ất Hợi
3
1/2
Bính Tý
4
2
Đinh Sửu
5
3
Mậu Dần
6
4
Kỷ Mão
7
5
Canh Thìn
8
6
Tân Tỵ
9
7
Nhâm Ngọ
10
8
Quý Mùi
11
9
Giáp Thân
12
10
Ất Dậu
13
11
Bính Tuất
14
12
Đinh Hợi
15
13
Mậu Tý
16
14
Kỷ Sửu
17
15
Canh Dần
18
16
Tân Mão
19
17
Nhâm Thìn
20
18
Quý Tỵ
21
19
Giáp Ngọ
22
20
Ất Mùi
23
21
Bính Thân
24
22
Đinh Dậu
25
23
Mậu Tuất
26
24
Kỷ Hợi
27
25
Canh Tý
28
26
Tân Sửu
29
27
Nhâm Dần
30
28
Quý Mão
31
29
Giáp Thìn
1
30/2
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 835

Lịch âm tháng 4 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
24
Kỷ Hợi
27
25
Canh Tý
28
26
Tân Sửu
29
27
Nhâm Dần
30
28
Quý Mão
31
29
Giáp Thìn
1
30/2
Ất Tỵ
2
1/3
Bính Ngọ
3
2
Đinh Mùi
4
3
Mậu Thân
5
4
Kỷ Dậu
6
5
Canh Tuất
7
6
Tân Hợi
8
7
Nhâm Tý
9
8
Quý Sửu
10
9
Giáp Dần
11
10
Ất Mão
12
11
Bính Thìn
13
12
Đinh Tỵ
14
13
Mậu Ngọ
15
14
Kỷ Mùi
16
15
Canh Thân
17
16
Tân Dậu
18
17
Nhâm Tuất
19
18
Quý Hợi
20
19
Giáp Tý
21
20
Ất Sửu
22
21
Bính Dần
23
22
Đinh Mão
24
23
Mậu Thìn
25
24
Kỷ Tỵ
26
25
Canh Ngọ
27
26
Tân Mùi
28
27
Nhâm Thân
29
28
Quý Dậu
30
29
Giáp Tuất
1
1/4
Ất Hợi
2
2
Bính Tý
3
3
Đinh Sửu
4
4
Mậu Dần
5
5
Kỷ Mão
6
6
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 835

Lịch âm tháng 5 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
29
Giáp Tuất
1
1/4
Ất Hợi
2
2
Bính Tý
3
3
Đinh Sửu
4
4
Mậu Dần
5
5
Kỷ Mão
6
6
Canh Thìn
7
7
Tân Tỵ
8
8
Nhâm Ngọ
9
9
Quý Mùi
10
10
Giáp Thân
11
11
Ất Dậu
12
12
Bính Tuất
13
13
Đinh Hợi
14
14
Mậu Tý
15
15
Kỷ Sửu
16
16
Canh Dần
17
17
Tân Mão
18
18
Nhâm Thìn
19
19
Quý Tỵ
20
20
Giáp Ngọ
21
21
Ất Mùi
22
22
Bính Thân
23
23
Đinh Dậu
24
24
Mậu Tuất
25
25
Kỷ Hợi
26
26
Canh Tý
27
27
Tân Sửu
28
28
Nhâm Dần
29
29
Quý Mão
30
30
Giáp Thìn
31
1/5
Ất Tỵ
1
2/5
Bính Ngọ
2
3
Đinh Mùi
3
4
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 835

Lịch âm tháng 6 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
28
Nhâm Dần
29
29
Quý Mão
30
30
Giáp Thìn
31
1/5
Ất Tỵ
1
2/5
Bính Ngọ
2
3
Đinh Mùi
3
4
Mậu Thân
4
5
Kỷ Dậu
5
6
Canh Tuất
6
7
Tân Hợi
7
8
Nhâm Tý
8
9
Quý Sửu
9
10
Giáp Dần
10
11
Ất Mão
11
12
Bính Thìn
12
13
Đinh Tỵ
13
14
Mậu Ngọ
14
15
Kỷ Mùi
15
16
Canh Thân
16
17
Tân Dậu
17
18
Nhâm Tuất
18
19
Quý Hợi
19
20
Giáp Tý
20
21
Ất Sửu
21
22
Bính Dần
22
23
Đinh Mão
23
24
Mậu Thìn
24
25
Kỷ Tỵ
25
26
Canh Ngọ
26
27
Tân Mùi
27
28
Nhâm Thân
28
29
Quý Dậu
29
30
Giáp Tuất
30
1/6
Ất Hợi
1
2/6
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 835

Lịch âm tháng 7 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
26
Canh Ngọ
26
27
Tân Mùi
27
28
Nhâm Thân
28
29
Quý Dậu
29
30
Giáp Tuất
30
1/6
Ất Hợi
1
2/6
Bính Tý
2
3
Đinh Sửu
3
4
Mậu Dần
4
5
Kỷ Mão
5
6
Canh Thìn
6
7
Tân Tỵ
7
8
Nhâm Ngọ
8
9
Quý Mùi
9
10
Giáp Thân
10
11
Ất Dậu
11
12
Bính Tuất
12
13
Đinh Hợi
13
14
Mậu Tý
14
15
Kỷ Sửu
15
16
Canh Dần
16
17
Tân Mão
17
18
Nhâm Thìn
18
19
Quý Tỵ
19
20
Giáp Ngọ
20
21
Ất Mùi
21
22
Bính Thân
22
23
Đinh Dậu
23
24
Mậu Tuất
24
25
Kỷ Hợi
25
26
Canh Tý
26
27
Tân Sửu
27
28
Nhâm Dần
28
29
Quý Mão
29
1/7
Giáp Thìn
30
2
Ất Tỵ
31
3
Bính Ngọ
1
4/7
Đinh Mùi
2
5
Mậu Thân
3
6
Kỷ Dậu
4
7
Canh Tuất
5
8
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 835

Lịch âm tháng 8 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
2
Ất Tỵ
31
3
Bính Ngọ
1
4/7
Đinh Mùi
2
5
Mậu Thân
3
6
Kỷ Dậu
4
7
Canh Tuất
5
8
Tân Hợi
6
9
Nhâm Tý
7
10
Quý Sửu
8
11
Giáp Dần
9
12
Ất Mão
10
13
Bính Thìn
11
14
Đinh Tỵ
12
15
Mậu Ngọ
13
16
Kỷ Mùi
14
17
Canh Thân
15
18
Tân Dậu
16
19
Nhâm Tuất
17
20
Quý Hợi
18
21
Giáp Tý
19
22
Ất Sửu
20
23
Bính Dần
21
24
Đinh Mão
22
25
Mậu Thìn
23
26
Kỷ Tỵ
24
27
Canh Ngọ
25
28
Tân Mùi
26
29
Nhâm Thân
27
30
Quý Dậu
28
1/8
Giáp Tuất
29
2
Ất Hợi
30
3
Bính Tý
31
4
Đinh Sửu
1
5/8
Mậu Dần
2
6
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 835

Lịch âm tháng 9 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
30
Quý Dậu
28
1/8
Giáp Tuất
29
2
Ất Hợi
30
3
Bính Tý
31
4
Đinh Sửu
1
5/8
Mậu Dần
2
6
Kỷ Mão
3
7
Canh Thìn
4
8
Tân Tỵ
5
9
Nhâm Ngọ
6
10
Quý Mùi
7
11
Giáp Thân
8
12
Ất Dậu
9
13
Bính Tuất
10
14
Đinh Hợi
11
15
Mậu Tý
12
16
Kỷ Sửu
13
17
Canh Dần
14
18
Tân Mão
15
19
Nhâm Thìn
16
20
Quý Tỵ
17
21
Giáp Ngọ
18
22
Ất Mùi
19
23
Bính Thân
20
24
Đinh Dậu
21
25
Mậu Tuất
22
26
Kỷ Hợi
23
27
Canh Tý
24
28
Tân Sửu
25
29
Nhâm Dần
26
1/9
Quý Mão
27
2
Giáp Thìn
28
3
Ất Tỵ
29
4
Bính Ngọ
30
5
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 835

Lịch âm tháng 10 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/9
Mậu Thân
2
7
Kỷ Dậu
3
8
Canh Tuất
4
9
Tân Hợi
5
10
Nhâm Tý
6
11
Quý Sửu
7
12
Giáp Dần
8
13
Ất Mão
9
14
Bính Thìn
10
15
Đinh Tỵ
11
16
Mậu Ngọ
12
17
Kỷ Mùi
13
18
Canh Thân
14
19
Tân Dậu
15
20
Nhâm Tuất
16
21
Quý Hợi
17
22
Giáp Tý
18
23
Ất Sửu
19
24
Bính Dần
20
25
Đinh Mão
21
26
Mậu Thìn
22
27
Kỷ Tỵ
23
28
Canh Ngọ
24
29
Tân Mùi
25
1/10
Nhâm Thân
26
2
Quý Dậu
27
3
Giáp Tuất
28
4
Ất Hợi
29
5
Bính Tý
30
6
Đinh Sửu
31
7
Mậu Dần
1
8/10
Kỷ Mão
2
9
Canh Thìn
3
10
Tân Tỵ
4
11
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 835

Lịch âm tháng 11 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
5
Bính Tý
30
6
Đinh Sửu
31
7
Mậu Dần
1
8/10
Kỷ Mão
2
9
Canh Thìn
3
10
Tân Tỵ
4
11
Nhâm Ngọ
5
12
Quý Mùi
6
13
Giáp Thân
7
14
Ất Dậu
8
15
Bính Tuất
9
16
Đinh Hợi
10
17
Mậu Tý
11
18
Kỷ Sửu
12
19
Canh Dần
13
20
Tân Mão
14
21
Nhâm Thìn
15
22
Quý Tỵ
16
23
Giáp Ngọ
17
24
Ất Mùi
18
25
Bính Thân
19
26
Đinh Dậu
20
27
Mậu Tuất
21
28
Kỷ Hợi
22
29
Canh Tý
23
30
Tân Sửu
24
1/11
Nhâm Dần
25
2
Quý Mão
26
3
Giáp Thìn
27
4
Ất Tỵ
28
5
Bính Ngọ
29
6
Đinh Mùi
30
7
Mậu Thân
1
8/11
Kỷ Dậu
2
9
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 835

Lịch âm tháng 12 năm 835

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
3
Giáp Thìn
27
4
Ất Tỵ
28
5
Bính Ngọ
29
6
Đinh Mùi
30
7
Mậu Thân
1
8/11
Kỷ Dậu
2
9
Canh Tuất
3
10
Tân Hợi
4
11
Nhâm Tý
5
12
Quý Sửu
6
13
Giáp Dần
7
14
Ất Mão
8
15
Bính Thìn
9
16
Đinh Tỵ
10
17
Mậu Ngọ
11
18
Kỷ Mùi
12
19
Canh Thân
13
20
Tân Dậu
14
21
Nhâm Tuất
15
22
Quý Hợi
16
23
Giáp Tý
17
24
Ất Sửu
18
25
Bính Dần
19
26
Đinh Mão
20
27
Mậu Thìn
21
28
Kỷ Tỵ
22
29
Canh Ngọ
23
1/12
Tân Mùi
24
2
Nhâm Thân
25
3
Quý Dậu
26
4
Giáp Tuất
27
5
Ất Hợi
28
6
Bính Tý
29
7
Đinh Sửu
30
8
Mậu Dần
31
9
Kỷ Mão
1
10/12
Canh Thìn
2
11
Tân Tỵ
3
12
Nhâm Ngọ
4
13
Quý Mùi
5
14
Giáp Thân
6
15
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 835
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 835 âm lịch 835 tết 835 lịch tết 835 tết nguyên đán 835 lịch âm dương 835

Ngày lễ, Sự kiện năm 835

Ngày lễ dương lịch năm 835

Dương lịch Tên ngày
1/1/835
Tết Dương lịch
9/1/835
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/835
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/835
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/835
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/835
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/835
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/835
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/835
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/835
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/835
Ngày Cá tháng Tư
5/4/835
Tết Thanh minh
22/4/835
Ngày Trái đất
30/4/835
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/835
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/835
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/835
Ngày của mẹ
19/5/835
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/835
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/835
Ngày của cha
21/6/835
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/835
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/835
Ngày dân số thế giới
27/7/835
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/835
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/835
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/835
Ngày Quốc Khánh
10/9/835
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/835
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/835
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/835
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/835
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/835
Ngày Hallowen
9/11/835
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/835
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/835
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/835
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/835
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/835
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/835
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 835

Âm lịch Tên ngày
1/1/835
Tết Nguyên Đán
13/1/835
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/835
Tết Nguyên tiêu
2/2/835
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/835
Lễ hội Tây Thiên
19/2/835
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/835
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/835
Tết Hàn thực
14/4/835
Tết Dân tộc Khmer
15/4/835
Lễ Phật Đản
5/5/835
Tết Đoan Ngọ
3/6/835
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/835
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/835
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/835
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/835
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/835
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/835
Vu Lan
1/8/835
Tết Katê
15/8/835
Tết Trung Thu
9/9/835
Tết Trùng Cửu
10/10/835
Tết Trùng Thập
15/11/835
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/835
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/835
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 835

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Mão 835

Năm Ất Mão 835 là năm Con Mèo

Thời gian bắt đầu của năm Ất Mão 835 bắt đầu từ ngày 1/2/835 tới hết ngày 21/01/0836 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/835 đến hết ngày 30/12/835. Tổng cộng 354 ngày.

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.
Người được con Mèo thủ mạng sẽ là người có ý chí mạnh, giàu cảm xúc, chu đáo, tự tin và khiêm tốn. Họ là thường có nhiều bạn bè và thích có một cuộc sống dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, họ cũng là người có thể đưa ra những lời khuyên mạnh mẽ và hợp lý.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.