LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:04:06 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 816

Lịch âm 816

Lịch Âm 816 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 816

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Thân 816. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 816.
Với 12 tháng lịch của năm 816 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 816

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
24
Tân Mão
29
25
Nhâm Thìn
30
26
Quý Tỵ
31
27
Giáp Ngọ
1
28/11
Ất Mùi
2
29
Bính Thân
3
1/12
Đinh Dậu
4
2
Mậu Tuất
5
3
Kỷ Hợi
6
4
Canh Tý
7
5
Tân Sửu
8
6
Nhâm Dần
9
7
Quý Mão
10
8
Giáp Thìn
11
9
Ất Tỵ
12
10
Bính Ngọ
13
11
Đinh Mùi
14
12
Mậu Thân
15
13
Kỷ Dậu
16
14
Canh Tuất
17
15
Tân Hợi
18
16
Nhâm Tý
19
17
Quý Sửu
20
18
Giáp Dần
21
19
Ất Mão
22
20
Bính Thìn
23
21
Đinh Tỵ
24
22
Mậu Ngọ
25
23
Kỷ Mùi
26
24
Canh Thân
27
25
Tân Dậu
28
26
Nhâm Tuất
29
27
Quý Hợi
30
28
Giáp Tý
31
29
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 816

Lịch âm tháng 2 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
30/12
Bính Dần
2
1/1
Đinh Mão
3
2
Mậu Thìn
4
3
Kỷ Tỵ
5
4
Canh Ngọ
6
5
Tân Mùi
7
6
Nhâm Thân
8
7
Quý Dậu
9
8
Giáp Tuất
10
9
Ất Hợi
11
10
Bính Tý
12
11
Đinh Sửu
13
12
Mậu Dần
14
13
Kỷ Mão
15
14
Canh Thìn
16
15
Tân Tỵ
17
16
Nhâm Ngọ
18
17
Quý Mùi
19
18
Giáp Thân
20
19
Ất Dậu
21
20
Bính Tuất
22
21
Đinh Hợi
23
22
Mậu Tý
24
23
Kỷ Sửu
25
24
Canh Dần
26
25
Tân Mão
27
26
Nhâm Thìn
28
27
Quý Tỵ
29
28
Giáp Ngọ
1
29/1
Ất Mùi
2
30
Bính Thân
3
1/2
Đinh Dậu
4
2
Mậu Tuất
5
3
Kỷ Hợi
6
4
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 816

Lịch âm tháng 3 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
28
Giáp Ngọ
1
29/1
Ất Mùi
2
30
Bính Thân
3
1/2
Đinh Dậu
4
2
Mậu Tuất
5
3
Kỷ Hợi
6
4
Canh Tý
7
5
Tân Sửu
8
6
Nhâm Dần
9
7
Quý Mão
10
8
Giáp Thìn
11
9
Ất Tỵ
12
10
Bính Ngọ
13
11
Đinh Mùi
14
12
Mậu Thân
15
13
Kỷ Dậu
16
14
Canh Tuất
17
15
Tân Hợi
18
16
Nhâm Tý
19
17
Quý Sửu
20
18
Giáp Dần
21
19
Ất Mão
22
20
Bính Thìn
23
21
Đinh Tỵ
24
22
Mậu Ngọ
25
23
Kỷ Mùi
26
24
Canh Thân
27
25
Tân Dậu
28
26
Nhâm Tuất
29
27
Quý Hợi
30
28
Giáp Tý
31
29
Ất Sửu
1
1/3
Bính Dần
2
2
Đinh Mão
3
3
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 816

Lịch âm tháng 4 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
26
Nhâm Tuất
29
27
Quý Hợi
30
28
Giáp Tý
31
29
Ất Sửu
1
1/3
Bính Dần
2
2
Đinh Mão
3
3
Mậu Thìn
4
4
Kỷ Tỵ
5
5
Canh Ngọ
6
6
Tân Mùi
7
7
Nhâm Thân
8
8
Quý Dậu
9
9
Giáp Tuất
10
10
Ất Hợi
11
11
Bính Tý
12
12
Đinh Sửu
13
13
Mậu Dần
14
14
Kỷ Mão
15
15
Canh Thìn
16
16
Tân Tỵ
17
17
Nhâm Ngọ
18
18
Quý Mùi
19
19
Giáp Thân
20
20
Ất Dậu
21
21
Bính Tuất
22
22
Đinh Hợi
23
23
Mậu Tý
24
24
Kỷ Sửu
25
25
Canh Dần
26
26
Tân Mão
27
27
Nhâm Thìn
28
28
Quý Tỵ
29
29
Giáp Ngọ
30
30
Ất Mùi
1
1/4
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 816

Lịch âm tháng 5 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
25
Canh Dần
26
26
Tân Mão
27
27
Nhâm Thìn
28
28
Quý Tỵ
29
29
Giáp Ngọ
30
30
Ất Mùi
1
1/4
Bính Thân
2
2
Đinh Dậu
3
3
Mậu Tuất
4
4
Kỷ Hợi
5
5
Canh Tý
6
6
Tân Sửu
7
7
Nhâm Dần
8
8
Quý Mão
9
9
Giáp Thìn
10
10
Ất Tỵ
11
11
Bính Ngọ
12
12
Đinh Mùi
13
13
Mậu Thân
14
14
Kỷ Dậu
15
15
Canh Tuất
16
16
Tân Hợi
17
17
Nhâm Tý
18
18
Quý Sửu
19
19
Giáp Dần
20
20
Ất Mão
21
21
Bính Thìn
22
22
Đinh Tỵ
23
23
Mậu Ngọ
24
24
Kỷ Mùi
25
25
Canh Thân
26
26
Tân Dậu
27
27
Nhâm Tuất
28
28
Quý Hợi
29
29
Giáp Tý
30
30
Ất Sửu
31
1/5
Bính Dần
1
2/5
Đinh Mão
2
3
Mậu Thìn
3
4
Kỷ Tỵ
4
5
Canh Ngọ
5
6
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 816

Lịch âm tháng 6 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
30
Ất Sửu
31
1/5
Bính Dần
1
2/5
Đinh Mão
2
3
Mậu Thìn
3
4
Kỷ Tỵ
4
5
Canh Ngọ
5
6
Tân Mùi
6
7
Nhâm Thân
7
8
Quý Dậu
8
9
Giáp Tuất
9
10
Ất Hợi
10
11
Bính Tý
11
12
Đinh Sửu
12
13
Mậu Dần
13
14
Kỷ Mão
14
15
Canh Thìn
15
16
Tân Tỵ
16
17
Nhâm Ngọ
17
18
Quý Mùi
18
19
Giáp Thân
19
20
Ất Dậu
20
21
Bính Tuất
21
22
Đinh Hợi
22
23
Mậu Tý
23
24
Kỷ Sửu
24
25
Canh Dần
25
26
Tân Mão
26
27
Nhâm Thìn
27
28
Quý Tỵ
28
29
Giáp Ngọ
29
1/6
Ất Mùi
30
2
Bính Thân
1
3/6
Đinh Dậu
2
4
Mậu Tuất
3
5
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 816

Lịch âm tháng 7 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
28
Quý Tỵ
28
29
Giáp Ngọ
29
1/6
Ất Mùi
30
2
Bính Thân
1
3/6
Đinh Dậu
2
4
Mậu Tuất
3
5
Kỷ Hợi
4
6
Canh Tý
5
7
Tân Sửu
6
8
Nhâm Dần
7
9
Quý Mão
8
10
Giáp Thìn
9
11
Ất Tỵ
10
12
Bính Ngọ
11
13
Đinh Mùi
12
14
Mậu Thân
13
15
Kỷ Dậu
14
16
Canh Tuất
15
17
Tân Hợi
16
18
Nhâm Tý
17
19
Quý Sửu
18
20
Giáp Dần
19
21
Ất Mão
20
22
Bính Thìn
21
23
Đinh Tỵ
22
24
Mậu Ngọ
23
25
Kỷ Mùi
24
26
Canh Thân
25
27
Tân Dậu
26
28
Nhâm Tuất
27
29
Quý Hợi
28
1/7
Giáp Tý
29
2
Ất Sửu
30
3
Bính Dần
31
4
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 816

Lịch âm tháng 8 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
5/7
Mậu Thìn
2
6
Kỷ Tỵ
3
7
Canh Ngọ
4
8
Tân Mùi
5
9
Nhâm Thân
6
10
Quý Dậu
7
11
Giáp Tuất
8
12
Ất Hợi
9
13
Bính Tý
10
14
Đinh Sửu
11
15
Mậu Dần
12
16
Kỷ Mão
13
17
Canh Thìn
14
18
Tân Tỵ
15
19
Nhâm Ngọ
16
20
Quý Mùi
17
21
Giáp Thân
18
22
Ất Dậu
19
23
Bính Tuất
20
24
Đinh Hợi
21
25
Mậu Tý
22
26
Kỷ Sửu
23
27
Canh Dần
24
28
Tân Mão
25
29
Nhâm Thìn
26
30
Quý Tỵ
27
1/8
Giáp Ngọ
28
2
Ất Mùi
29
3
Bính Thân
30
4
Đinh Dậu
31
5
Mậu Tuất
1
6/8
Kỷ Hợi
2
7
Canh Tý
3
8
Tân Sửu
4
9
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 816

Lịch âm tháng 9 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
3
Bính Thân
30
4
Đinh Dậu
31
5
Mậu Tuất
1
6/8
Kỷ Hợi
2
7
Canh Tý
3
8
Tân Sửu
4
9
Nhâm Dần
5
10
Quý Mão
6
11
Giáp Thìn
7
12
Ất Tỵ
8
13
Bính Ngọ
9
14
Đinh Mùi
10
15
Mậu Thân
11
16
Kỷ Dậu
12
17
Canh Tuất
13
18
Tân Hợi
14
19
Nhâm Tý
15
20
Quý Sửu
16
21
Giáp Dần
17
22
Ất Mão
18
23
Bính Thìn
19
24
Đinh Tỵ
20
25
Mậu Ngọ
21
26
Kỷ Mùi
22
27
Canh Thân
23
28
Tân Dậu
24
29
Nhâm Tuất
25
1/9
Quý Hợi
26
2
Giáp Tý
27
3
Ất Sửu
28
4
Bính Dần
29
5
Đinh Mão
30
6
Mậu Thìn
1
7/9
Kỷ Tỵ
2
8
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 816

Lịch âm tháng 10 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
2
Giáp Tý
27
3
Ất Sửu
28
4
Bính Dần
29
5
Đinh Mão
30
6
Mậu Thìn
1
7/9
Kỷ Tỵ
2
8
Canh Ngọ
3
9
Tân Mùi
4
10
Nhâm Thân
5
11
Quý Dậu
6
12
Giáp Tuất
7
13
Ất Hợi
8
14
Bính Tý
9
15
Đinh Sửu
10
16
Mậu Dần
11
17
Kỷ Mão
12
18
Canh Thìn
13
19
Tân Tỵ
14
20
Nhâm Ngọ
15
21
Quý Mùi
16
22
Giáp Thân
17
23
Ất Dậu
18
24
Bính Tuất
19
25
Đinh Hợi
20
26
Mậu Tý
21
27
Kỷ Sửu
22
28
Canh Dần
23
29
Tân Mão
24
1/10
Nhâm Thìn
25
2
Quý Tỵ
26
3
Giáp Ngọ
27
4
Ất Mùi
28
5
Bính Thân
29
6
Đinh Dậu
30
7
Mậu Tuất
31
8
Kỷ Hợi
1
9/10
Canh Tý
2
10
Tân Sửu
3
11
Nhâm Dần
4
12
Quý Mão
5
13
Giáp Thìn
6
14
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 816

Lịch âm tháng 11 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
8
Kỷ Hợi
1
9/10
Canh Tý
2
10
Tân Sửu
3
11
Nhâm Dần
4
12
Quý Mão
5
13
Giáp Thìn
6
14
Ất Tỵ
7
15
Bính Ngọ
8
16
Đinh Mùi
9
17
Mậu Thân
10
18
Kỷ Dậu
11
19
Canh Tuất
12
20
Tân Hợi
13
21
Nhâm Tý
14
22
Quý Sửu
15
23
Giáp Dần
16
24
Ất Mão
17
25
Bính Thìn
18
26
Đinh Tỵ
19
27
Mậu Ngọ
20
28
Kỷ Mùi
21
29
Canh Thân
22
30
Tân Dậu
23
1/11
Nhâm Tuất
24
2
Quý Hợi
25
3
Giáp Tý
26
4
Ất Sửu
27
5
Bính Dần
28
6
Đinh Mão
29
7
Mậu Thìn
30
8
Kỷ Tỵ
1
9/11
Canh Ngọ
2
10
Tân Mùi
3
11
Nhâm Thân
4
12
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 816

Lịch âm tháng 12 năm 816

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
6
Đinh Mão
29
7
Mậu Thìn
30
8
Kỷ Tỵ
1
9/11
Canh Ngọ
2
10
Tân Mùi
3
11
Nhâm Thân
4
12
Quý Dậu
5
13
Giáp Tuất
6
14
Ất Hợi
7
15
Bính Tý
8
16
Đinh Sửu
9
17
Mậu Dần
10
18
Kỷ Mão
11
19
Canh Thìn
12
20
Tân Tỵ
13
21
Nhâm Ngọ
14
22
Quý Mùi
15
23
Giáp Thân
16
24
Ất Dậu
17
25
Bính Tuất
18
26
Đinh Hợi
19
27
Mậu Tý
20
28
Kỷ Sửu
21
29
Canh Dần
22
1/12
Tân Mão
23
2
Nhâm Thìn
24
3
Quý Tỵ
25
4
Giáp Ngọ
26
5
Ất Mùi
27
6
Bính Thân
28
7
Đinh Dậu
29
8
Mậu Tuất
30
9
Kỷ Hợi
31
10
Canh Tý
1
11/12
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 816
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 816 âm lịch 816 tết 816 lịch tết 816 tết nguyên đán 816 lịch âm dương 816

Ngày lễ, Sự kiện năm 816

Ngày lễ dương lịch năm 816

Dương lịch Tên ngày
1/1/816
Tết Dương lịch
9/1/816
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/816
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/816
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/816
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/816
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/816
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/816
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/816
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/816
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/816
Ngày Cá tháng Tư
5/4/816
Tết Thanh minh
22/4/816
Ngày Trái đất
30/4/816
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/816
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/816
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/816
Ngày của mẹ
19/5/816
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/816
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/816
Ngày của cha
21/6/816
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/816
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/816
Ngày dân số thế giới
27/7/816
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/816
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/816
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/816
Ngày Quốc Khánh
10/9/816
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/816
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/816
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/816
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/816
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/816
Ngày Hallowen
9/11/816
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/816
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/816
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/816
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/816
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/816
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/816
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 816

Âm lịch Tên ngày
1/1/816
Tết Nguyên Đán
13/1/816
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/816
Tết Nguyên tiêu
2/2/816
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/816
Lễ hội Tây Thiên
19/2/816
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/816
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/816
Tết Hàn thực
14/4/816
Tết Dân tộc Khmer
15/4/816
Lễ Phật Đản
5/5/816
Tết Đoan Ngọ
3/6/816
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/816
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/816
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/816
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/816
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/816
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/816
Vu Lan
1/8/816
Tết Katê
15/8/816
Tết Trung Thu
9/9/816
Tết Trùng Cửu
10/10/816
Tết Trùng Thập
15/11/816
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/816
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/816
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 816

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Thân 816

Năm Bính Thân 816 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Bính Thân 816 bắt đầu từ ngày 2/2/816 tới hết ngày 20/01/0817 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/816 đến hết ngày 30/12/816. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.