LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
17:33:30 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 681

Lịch âm 681

Lịch Âm 681 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 681

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Tân Tỵ 681. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 681.
Với 12 tháng lịch của năm 681 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 681

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
1/12
Nhâm Dần
28
2
Quý Mão
29
3
Giáp Thìn
30
4
Ất Tỵ
31
5
Bính Ngọ
1
6/12
Đinh Mùi
2
7
Mậu Thân
3
8
Kỷ Dậu
4
9
Canh Tuất
5
10
Tân Hợi
6
11
Nhâm Tý
7
12
Quý Sửu
8
13
Giáp Dần
9
14
Ất Mão
10
15
Bính Thìn
11
16
Đinh Tỵ
12
17
Mậu Ngọ
13
18
Kỷ Mùi
14
19
Canh Thân
15
20
Tân Dậu
16
21
Nhâm Tuất
17
22
Quý Hợi
18
23
Giáp Tý
19
24
Ất Sửu
20
25
Bính Dần
21
26
Đinh Mão
22
27
Mậu Thìn
23
28
Kỷ Tỵ
24
29
Canh Ngọ
25
1/1
Tân Mùi
26
2
Nhâm Thân
27
3
Quý Dậu
28
4
Giáp Tuất
29
5
Ất Hợi
30
6
Bính Tý
31
7
Đinh Sửu
1
8/1
Mậu Dần
2
9
Kỷ Mão
3
10
Canh Thìn
4
11
Tân Tỵ
5
12
Nhâm Ngọ
6
13
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 681

Lịch âm tháng 2 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
7
Đinh Sửu
1
8/1
Mậu Dần
2
9
Kỷ Mão
3
10
Canh Thìn
4
11
Tân Tỵ
5
12
Nhâm Ngọ
6
13
Quý Mùi
7
14
Giáp Thân
8
15
Ất Dậu
9
16
Bính Tuất
10
17
Đinh Hợi
11
18
Mậu Tý
12
19
Kỷ Sửu
13
20
Canh Dần
14
21
Tân Mão
15
22
Nhâm Thìn
16
23
Quý Tỵ
17
24
Giáp Ngọ
18
25
Ất Mùi
19
26
Bính Thân
20
27
Đinh Dậu
21
28
Mậu Tuất
22
29
Kỷ Hợi
23
30
Canh Tý
24
1/2
Tân Sửu
25
2
Nhâm Dần
26
3
Quý Mão
27
4
Giáp Thìn
28
5
Ất Tỵ
1
6/2
Bính Ngọ
2
7
Đinh Mùi
3
8
Mậu Thân
4
9
Kỷ Dậu
5
10
Canh Tuất
6
11
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 681

Lịch âm tháng 3 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
5
Ất Tỵ
1
6/2
Bính Ngọ
2
7
Đinh Mùi
3
8
Mậu Thân
4
9
Kỷ Dậu
5
10
Canh Tuất
6
11
Tân Hợi
7
12
Nhâm Tý
8
13
Quý Sửu
9
14
Giáp Dần
10
15
Ất Mão
11
16
Bính Thìn
12
17
Đinh Tỵ
13
18
Mậu Ngọ
14
19
Kỷ Mùi
15
20
Canh Thân
16
21
Tân Dậu
17
22
Nhâm Tuất
18
23
Quý Hợi
19
24
Giáp Tý
20
25
Ất Sửu
21
26
Bính Dần
22
27
Đinh Mão
23
28
Mậu Thìn
24
29
Kỷ Tỵ
25
1/3
Canh Ngọ
26
2
Tân Mùi
27
3
Nhâm Thân
28
4
Quý Dậu
29
5
Giáp Tuất
30
6
Ất Hợi
31
7
Bính Tý
1
8/3
Đinh Sửu
2
9
Mậu Dần
3
10
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 681

Lịch âm tháng 4 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
4
Quý Dậu
29
5
Giáp Tuất
30
6
Ất Hợi
31
7
Bính Tý
1
8/3
Đinh Sửu
2
9
Mậu Dần
3
10
Kỷ Mão
4
11
Canh Thìn
5
12
Tân Tỵ
6
13
Nhâm Ngọ
7
14
Quý Mùi
8
15
Giáp Thân
9
16
Ất Dậu
10
17
Bính Tuất
11
18
Đinh Hợi
12
19
Mậu Tý
13
20
Kỷ Sửu
14
21
Canh Dần
15
22
Tân Mão
16
23
Nhâm Thìn
17
24
Quý Tỵ
18
25
Giáp Ngọ
19
26
Ất Mùi
20
27
Bính Thân
21
28
Đinh Dậu
22
29
Mậu Tuất
23
30
Kỷ Hợi
24
1/4
Canh Tý
25
2
Tân Sửu
26
3
Nhâm Dần
27
4
Quý Mão
28
5
Giáp Thìn
29
6
Ất Tỵ
30
7
Bính Ngọ
1
8/4
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 681

Lịch âm tháng 5 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
2
Tân Sửu
26
3
Nhâm Dần
27
4
Quý Mão
28
5
Giáp Thìn
29
6
Ất Tỵ
30
7
Bính Ngọ
1
8/4
Đinh Mùi
2
9
Mậu Thân
3
10
Kỷ Dậu
4
11
Canh Tuất
5
12
Tân Hợi
6
13
Nhâm Tý
7
14
Quý Sửu
8
15
Giáp Dần
9
16
Ất Mão
10
17
Bính Thìn
11
18
Đinh Tỵ
12
19
Mậu Ngọ
13
20
Kỷ Mùi
14
21
Canh Thân
15
22
Tân Dậu
16
23
Nhâm Tuất
17
24
Quý Hợi
18
25
Giáp Tý
19
26
Ất Sửu
20
27
Bính Dần
21
28
Đinh Mão
22
29
Mậu Thìn
23
1/5
Kỷ Tỵ
24
2
Canh Ngọ
25
3
Tân Mùi
26
4
Nhâm Thân
27
5
Quý Dậu
28
6
Giáp Tuất
29
7
Ất Hợi
30
8
Bính Tý
31
9
Đinh Sửu
1
10/5
Mậu Dần
2
11
Kỷ Mão
3
12
Canh Thìn
4
13
Tân Tỵ
5
14
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 681

Lịch âm tháng 6 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
8
Bính Tý
31
9
Đinh Sửu
1
10/5
Mậu Dần
2
11
Kỷ Mão
3
12
Canh Thìn
4
13
Tân Tỵ
5
14
Nhâm Ngọ
6
15
Quý Mùi
7
16
Giáp Thân
8
17
Ất Dậu
9
18
Bính Tuất
10
19
Đinh Hợi
11
20
Mậu Tý
12
21
Kỷ Sửu
13
22
Canh Dần
14
23
Tân Mão
15
24
Nhâm Thìn
16
25
Quý Tỵ
17
26
Giáp Ngọ
18
27
Ất Mùi
19
28
Bính Thân
20
29
Đinh Dậu
21
1/5
Mậu Tuất
22
2
Kỷ Hợi
23
3
Canh Tý
24
4
Tân Sửu
25
5
Nhâm Dần
26
6
Quý Mão
27
7
Giáp Thìn
28
8
Ất Tỵ
29
9
Bính Ngọ
30
10
Đinh Mùi
1
11/5
Mậu Thân
2
12
Kỷ Dậu
3
13
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 681

Lịch âm tháng 7 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
7
Giáp Thìn
28
8
Ất Tỵ
29
9
Bính Ngọ
30
10
Đinh Mùi
1
11/5
Mậu Thân
2
12
Kỷ Dậu
3
13
Canh Tuất
4
14
Tân Hợi
5
15
Nhâm Tý
6
16
Quý Sửu
7
17
Giáp Dần
8
18
Ất Mão
9
19
Bính Thìn
10
20
Đinh Tỵ
11
21
Mậu Ngọ
12
22
Kỷ Mùi
13
23
Canh Thân
14
24
Tân Dậu
15
25
Nhâm Tuất
16
26
Quý Hợi
17
27
Giáp Tý
18
28
Ất Sửu
19
29
Bính Dần
20
30
Đinh Mão
21
1/6
Mậu Thìn
22
2
Kỷ Tỵ
23
3
Canh Ngọ
24
4
Tân Mùi
25
5
Nhâm Thân
26
6
Quý Dậu
27
7
Giáp Tuất
28
8
Ất Hợi
29
9
Bính Tý
30
10
Đinh Sửu
31
11
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 681

Lịch âm tháng 8 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
12/6
Kỷ Mão
2
13
Canh Thìn
3
14
Tân Tỵ
4
15
Nhâm Ngọ
5
16
Quý Mùi
6
17
Giáp Thân
7
18
Ất Dậu
8
19
Bính Tuất
9
20
Đinh Hợi
10
21
Mậu Tý
11
22
Kỷ Sửu
12
23
Canh Dần
13
24
Tân Mão
14
25
Nhâm Thìn
15
26
Quý Tỵ
16
27
Giáp Ngọ
17
28
Ất Mùi
18
29
Bính Thân
19
1/7
Đinh Dậu
20
2
Mậu Tuất
21
3
Kỷ Hợi
22
4
Canh Tý
23
5
Tân Sửu
24
6
Nhâm Dần
25
7
Quý Mão
26
8
Giáp Thìn
27
9
Ất Tỵ
28
10
Bính Ngọ
29
11
Đinh Mùi
30
12
Mậu Thân
31
13
Kỷ Dậu
1
14/7
Canh Tuất
2
15
Tân Hợi
3
16
Nhâm Tý
4
17
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 681

Lịch âm tháng 9 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
11
Đinh Mùi
30
12
Mậu Thân
31
13
Kỷ Dậu
1
14/7
Canh Tuất
2
15
Tân Hợi
3
16
Nhâm Tý
4
17
Quý Sửu
5
18
Giáp Dần
6
19
Ất Mão
7
20
Bính Thìn
8
21
Đinh Tỵ
9
22
Mậu Ngọ
10
23
Kỷ Mùi
11
24
Canh Thân
12
25
Tân Dậu
13
26
Nhâm Tuất
14
27
Quý Hợi
15
28
Giáp Tý
16
29
Ất Sửu
17
30
Bính Dần
18
1/8
Đinh Mão
19
2
Mậu Thìn
20
3
Kỷ Tỵ
21
4
Canh Ngọ
22
5
Tân Mùi
23
6
Nhâm Thân
24
7
Quý Dậu
25
8
Giáp Tuất
26
9
Ất Hợi
27
10
Bính Tý
28
11
Đinh Sửu
29
12
Mậu Dần
30
13
Kỷ Mão
1
14/8
Canh Thìn
2
15
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 681

Lịch âm tháng 10 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
9
Ất Hợi
27
10
Bính Tý
28
11
Đinh Sửu
29
12
Mậu Dần
30
13
Kỷ Mão
1
14/8
Canh Thìn
2
15
Tân Tỵ
3
16
Nhâm Ngọ
4
17
Quý Mùi
5
18
Giáp Thân
6
19
Ất Dậu
7
20
Bính Tuất
8
21
Đinh Hợi
9
22
Mậu Tý
10
23
Kỷ Sửu
11
24
Canh Dần
12
25
Tân Mão
13
26
Nhâm Thìn
14
27
Quý Tỵ
15
28
Giáp Ngọ
16
29
Ất Mùi
17
1/9
Bính Thân
18
2
Đinh Dậu
19
3
Mậu Tuất
20
4
Kỷ Hợi
21
5
Canh Tý
22
6
Tân Sửu
23
7
Nhâm Dần
24
8
Quý Mão
25
9
Giáp Thìn
26
10
Ất Tỵ
27
11
Bính Ngọ
28
12
Đinh Mùi
29
13
Mậu Thân
30
14
Kỷ Dậu
31
15
Canh Tuất
1
16/9
Tân Hợi
2
17
Nhâm Tý
3
18
Quý Sửu
4
19
Giáp Dần
5
20
Ất Mão
6
21
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 681

Lịch âm tháng 11 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
15
Canh Tuất
1
16/9
Tân Hợi
2
17
Nhâm Tý
3
18
Quý Sửu
4
19
Giáp Dần
5
20
Ất Mão
6
21
Bính Thìn
7
22
Đinh Tỵ
8
23
Mậu Ngọ
9
24
Kỷ Mùi
10
25
Canh Thân
11
26
Tân Dậu
12
27
Nhâm Tuất
13
28
Quý Hợi
14
29
Giáp Tý
15
30
Ất Sửu
16
1/10
Bính Dần
17
2
Đinh Mão
18
3
Mậu Thìn
19
4
Kỷ Tỵ
20
5
Canh Ngọ
21
6
Tân Mùi
22
7
Nhâm Thân
23
8
Quý Dậu
24
9
Giáp Tuất
25
10
Ất Hợi
26
11
Bính Tý
27
12
Đinh Sửu
28
13
Mậu Dần
29
14
Kỷ Mão
30
15
Canh Thìn
1
16/10
Tân Tỵ
2
17
Nhâm Ngọ
3
18
Quý Mùi
4
19
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 681

Lịch âm tháng 12 năm 681

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
13
Mậu Dần
29
14
Kỷ Mão
30
15
Canh Thìn
1
16/10
Tân Tỵ
2
17
Nhâm Ngọ
3
18
Quý Mùi
4
19
Giáp Thân
5
20
Ất Dậu
6
21
Bính Tuất
7
22
Đinh Hợi
8
23
Mậu Tý
9
24
Kỷ Sửu
10
25
Canh Dần
11
26
Tân Mão
12
27
Nhâm Thìn
13
28
Quý Tỵ
14
29
Giáp Ngọ
15
30
Ất Mùi
16
1/11
Bính Thân
17
2
Đinh Dậu
18
3
Mậu Tuất
19
4
Kỷ Hợi
20
5
Canh Tý
21
6
Tân Sửu
22
7
Nhâm Dần
23
8
Quý Mão
24
9
Giáp Thìn
25
10
Ất Tỵ
26
11
Bính Ngọ
27
12
Đinh Mùi
28
13
Mậu Thân
29
14
Kỷ Dậu
30
15
Canh Tuất
31
16
Tân Hợi
1
17/11
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 681
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 681 âm lịch 681 tết 681 lịch tết 681 tết nguyên đán 681 lịch âm dương 681

Ngày lễ, Sự kiện năm 681

Ngày lễ dương lịch năm 681

Dương lịch Tên ngày
1/1/681
Tết Dương lịch
9/1/681
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/681
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/681
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/681
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/681
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/681
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/681
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/681
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/681
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/681
Ngày Cá tháng Tư
5/4/681
Tết Thanh minh
22/4/681
Ngày Trái đất
30/4/681
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/681
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/681
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/681
Ngày của mẹ
19/5/681
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/681
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/681
Ngày của cha
21/6/681
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/681
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/681
Ngày dân số thế giới
27/7/681
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/681
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/681
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/681
Ngày Quốc Khánh
10/9/681
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/681
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/681
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/681
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/681
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/681
Ngày Hallowen
9/11/681
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/681
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/681
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/681
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/681
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/681
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/681
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 681

Âm lịch Tên ngày
1/1/681
Tết Nguyên Đán
13/1/681
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/681
Tết Nguyên tiêu
2/2/681
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/681
Lễ hội Tây Thiên
19/2/681
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/681
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/681
Tết Hàn thực
14/4/681
Tết Dân tộc Khmer
15/4/681
Lễ Phật Đản
5/5/681
Tết Đoan Ngọ
3/6/681
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/681
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/681
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/681
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/681
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/681
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/681
Vu Lan
1/8/681
Tết Katê
15/8/681
Tết Trung Thu
9/9/681
Tết Trùng Cửu
10/10/681
Tết Trùng Thập
15/11/681
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/681
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/681
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 681

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Tân Tỵ 681

Năm Tân Tỵ 681 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Tân Tỵ 681 bắt đầu từ ngày 25/1/681 tới hết ngày 12/02/0682 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/681 đến hết ngày 29/12/681. Tổng cộng 383 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.