LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
13:07:01 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 673

Lịch âm 673

Lịch Âm 673 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 673

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Dậu 673. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 673.
Với 12 tháng lịch của năm 673 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 673

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
6
Quý Hợi
31
7
Giáp Tý
1
8/12
Ất Sửu
2
9
Bính Dần
3
10
Đinh Mão
4
11
Mậu Thìn
5
12
Kỷ Tỵ
6
13
Canh Ngọ
7
14
Tân Mùi
8
15
Nhâm Thân
9
16
Quý Dậu
10
17
Giáp Tuất
11
18
Ất Hợi
12
19
Bính Tý
13
20
Đinh Sửu
14
21
Mậu Dần
15
22
Kỷ Mão
16
23
Canh Thìn
17
24
Tân Tỵ
18
25
Nhâm Ngọ
19
26
Quý Mùi
20
27
Giáp Thân
21
28
Ất Dậu
22
29
Bính Tuất
23
30
Đinh Hợi
24
1/1
Mậu Tý
25
2
Kỷ Sửu
26
3
Canh Dần
27
4
Tân Mão
28
5
Nhâm Thìn
29
6
Quý Tỵ
30
7
Giáp Ngọ
31
8
Ất Mùi
1
9/1
Bính Thân
2
10
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 673

Lịch âm tháng 2 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
4
Tân Mão
28
5
Nhâm Thìn
29
6
Quý Tỵ
30
7
Giáp Ngọ
31
8
Ất Mùi
1
9/1
Bính Thân
2
10
Đinh Dậu
3
11
Mậu Tuất
4
12
Kỷ Hợi
5
13
Canh Tý
6
14
Tân Sửu
7
15
Nhâm Dần
8
16
Quý Mão
9
17
Giáp Thìn
10
18
Ất Tỵ
11
19
Bính Ngọ
12
20
Đinh Mùi
13
21
Mậu Thân
14
22
Kỷ Dậu
15
23
Canh Tuất
16
24
Tân Hợi
17
25
Nhâm Tý
18
26
Quý Sửu
19
27
Giáp Dần
20
28
Ất Mão
21
29
Bính Thìn
22
1/2
Đinh Tỵ
23
2
Mậu Ngọ
24
3
Kỷ Mùi
25
4
Canh Thân
26
5
Tân Dậu
27
6
Nhâm Tuất
28
7
Quý Hợi
1
8/2
Giáp Tý
2
9
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 673

Lịch âm tháng 3 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
24
3
Kỷ Mùi
25
4
Canh Thân
26
5
Tân Dậu
27
6
Nhâm Tuất
28
7
Quý Hợi
1
8/2
Giáp Tý
2
9
Ất Sửu
3
10
Bính Dần
4
11
Đinh Mão
5
12
Mậu Thìn
6
13
Kỷ Tỵ
7
14
Canh Ngọ
8
15
Tân Mùi
9
16
Nhâm Thân
10
17
Quý Dậu
11
18
Giáp Tuất
12
19
Ất Hợi
13
20
Bính Tý
14
21
Đinh Sửu
15
22
Mậu Dần
16
23
Kỷ Mão
17
24
Canh Thìn
18
25
Tân Tỵ
19
26
Nhâm Ngọ
20
27
Quý Mùi
21
28
Giáp Thân
22
29
Ất Dậu
23
30
Bính Tuất
24
1/3
Đinh Hợi
25
2
Mậu Tý
26
3
Kỷ Sửu
27
4
Canh Dần
28
5
Tân Mão
29
6
Nhâm Thìn
30
7
Quý Tỵ
31
8
Giáp Ngọ
1
9/3
Ất Mùi
2
10
Bính Thân
3
11
Đinh Dậu
4
12
Mậu Tuất
5
13
Kỷ Hợi
6
14
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 673

Lịch âm tháng 4 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
8
Giáp Ngọ
1
9/3
Ất Mùi
2
10
Bính Thân
3
11
Đinh Dậu
4
12
Mậu Tuất
5
13
Kỷ Hợi
6
14
Canh Tý
7
15
Tân Sửu
8
16
Nhâm Dần
9
17
Quý Mão
10
18
Giáp Thìn
11
19
Ất Tỵ
12
20
Bính Ngọ
13
21
Đinh Mùi
14
22
Mậu Thân
15
23
Kỷ Dậu
16
24
Canh Tuất
17
25
Tân Hợi
18
26
Nhâm Tý
19
27
Quý Sửu
20
28
Giáp Dần
21
29
Ất Mão
22
1/4
Bính Thìn
23
2
Đinh Tỵ
24
3
Mậu Ngọ
25
4
Kỷ Mùi
26
5
Canh Thân
27
6
Tân Dậu
28
7
Nhâm Tuất
29
8
Quý Hợi
30
9
Giáp Tý
1
10/4
Ất Sửu
2
11
Bính Dần
3
12
Đinh Mão
4
13
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 673

Lịch âm tháng 5 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
7
Nhâm Tuất
29
8
Quý Hợi
30
9
Giáp Tý
1
10/4
Ất Sửu
2
11
Bính Dần
3
12
Đinh Mão
4
13
Mậu Thìn
5
14
Kỷ Tỵ
6
15
Canh Ngọ
7
16
Tân Mùi
8
17
Nhâm Thân
9
18
Quý Dậu
10
19
Giáp Tuất
11
20
Ất Hợi
12
21
Bính Tý
13
22
Đinh Sửu
14
23
Mậu Dần
15
24
Kỷ Mão
16
25
Canh Thìn
17
26
Tân Tỵ
18
27
Nhâm Ngọ
19
28
Quý Mùi
20
29
Giáp Thân
21
30
Ất Dậu
22
1/5
Bính Tuất
23
2
Đinh Hợi
24
3
Mậu Tý
25
4
Kỷ Sửu
26
5
Canh Dần
27
6
Tân Mão
28
7
Nhâm Thìn
29
8
Quý Tỵ
30
9
Giáp Ngọ
31
10
Ất Mùi
1
11/5
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 673

Lịch âm tháng 6 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
5
Canh Dần
27
6
Tân Mão
28
7
Nhâm Thìn
29
8
Quý Tỵ
30
9
Giáp Ngọ
31
10
Ất Mùi
1
11/5
Bính Thân
2
12
Đinh Dậu
3
13
Mậu Tuất
4
14
Kỷ Hợi
5
15
Canh Tý
6
16
Tân Sửu
7
17
Nhâm Dần
8
18
Quý Mão
9
19
Giáp Thìn
10
20
Ất Tỵ
11
21
Bính Ngọ
12
22
Đinh Mùi
13
23
Mậu Thân
14
24
Kỷ Dậu
15
25
Canh Tuất
16
26
Tân Hợi
17
27
Nhâm Tý
18
28
Quý Sửu
19
29
Giáp Dần
20
1/5
Ất Mão
21
2
Bính Thìn
22
3
Đinh Tỵ
23
4
Mậu Ngọ
24
5
Kỷ Mùi
25
6
Canh Thân
26
7
Tân Dậu
27
8
Nhâm Tuất
28
9
Quý Hợi
29
10
Giáp Tý
30
11
Ất Sửu
1
12/5
Bính Dần
2
13
Đinh Mão
3
14
Mậu Thìn
4
15
Kỷ Tỵ
5
16
Canh Ngọ
6
17
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 673

Lịch âm tháng 7 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
11
Ất Sửu
1
12/5
Bính Dần
2
13
Đinh Mão
3
14
Mậu Thìn
4
15
Kỷ Tỵ
5
16
Canh Ngọ
6
17
Tân Mùi
7
18
Nhâm Thân
8
19
Quý Dậu
9
20
Giáp Tuất
10
21
Ất Hợi
11
22
Bính Tý
12
23
Đinh Sửu
13
24
Mậu Dần
14
25
Kỷ Mão
15
26
Canh Thìn
16
27
Tân Tỵ
17
28
Nhâm Ngọ
18
29
Quý Mùi
19
1/6
Giáp Thân
20
2
Ất Dậu
21
3
Bính Tuất
22
4
Đinh Hợi
23
5
Mậu Tý
24
6
Kỷ Sửu
25
7
Canh Dần
26
8
Tân Mão
27
9
Nhâm Thìn
28
10
Quý Tỵ
29
11
Giáp Ngọ
30
12
Ất Mùi
31
13
Bính Thân
1
14/6
Đinh Dậu
2
15
Mậu Tuất
3
16
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 673

Lịch âm tháng 8 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
10
Quý Tỵ
29
11
Giáp Ngọ
30
12
Ất Mùi
31
13
Bính Thân
1
14/6
Đinh Dậu
2
15
Mậu Tuất
3
16
Kỷ Hợi
4
17
Canh Tý
5
18
Tân Sửu
6
19
Nhâm Dần
7
20
Quý Mão
8
21
Giáp Thìn
9
22
Ất Tỵ
10
23
Bính Ngọ
11
24
Đinh Mùi
12
25
Mậu Thân
13
26
Kỷ Dậu
14
27
Canh Tuất
15
28
Tân Hợi
16
29
Nhâm Tý
17
30
Quý Sửu
18
1/7
Giáp Dần
19
2
Ất Mão
20
3
Bính Thìn
21
4
Đinh Tỵ
22
5
Mậu Ngọ
23
6
Kỷ Mùi
24
7
Canh Thân
25
8
Tân Dậu
26
9
Nhâm Tuất
27
10
Quý Hợi
28
11
Giáp Tý
29
12
Ất Sửu
30
13
Bính Dần
31
14
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 673

Lịch âm tháng 9 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/7
Mậu Thìn
2
16
Kỷ Tỵ
3
17
Canh Ngọ
4
18
Tân Mùi
5
19
Nhâm Thân
6
20
Quý Dậu
7
21
Giáp Tuất
8
22
Ất Hợi
9
23
Bính Tý
10
24
Đinh Sửu
11
25
Mậu Dần
12
26
Kỷ Mão
13
27
Canh Thìn
14
28
Tân Tỵ
15
29
Nhâm Ngọ
16
1/8
Quý Mùi
17
2
Giáp Thân
18
3
Ất Dậu
19
4
Bính Tuất
20
5
Đinh Hợi
21
6
Mậu Tý
22
7
Kỷ Sửu
23
8
Canh Dần
24
9
Tân Mão
25
10
Nhâm Thìn
26
11
Quý Tỵ
27
12
Giáp Ngọ
28
13
Ất Mùi
29
14
Bính Thân
30
15
Đinh Dậu
1
16/8
Mậu Tuất
2
17
Kỷ Hợi
3
18
Canh Tý
4
19
Tân Sửu
5
20
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 673

Lịch âm tháng 10 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
14
Bính Thân
30
15
Đinh Dậu
1
16/8
Mậu Tuất
2
17
Kỷ Hợi
3
18
Canh Tý
4
19
Tân Sửu
5
20
Nhâm Dần
6
21
Quý Mão
7
22
Giáp Thìn
8
23
Ất Tỵ
9
24
Bính Ngọ
10
25
Đinh Mùi
11
26
Mậu Thân
12
27
Kỷ Dậu
13
28
Canh Tuất
14
29
Tân Hợi
15
30
Nhâm Tý
16
1/9
Quý Sửu
17
2
Giáp Dần
18
3
Ất Mão
19
4
Bính Thìn
20
5
Đinh Tỵ
21
6
Mậu Ngọ
22
7
Kỷ Mùi
23
8
Canh Thân
24
9
Tân Dậu
25
10
Nhâm Tuất
26
11
Quý Hợi
27
12
Giáp Tý
28
13
Ất Sửu
29
14
Bính Dần
30
15
Đinh Mão
31
16
Mậu Thìn
1
17/9
Kỷ Tỵ
2
18
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 673

Lịch âm tháng 11 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
12
Giáp Tý
28
13
Ất Sửu
29
14
Bính Dần
30
15
Đinh Mão
31
16
Mậu Thìn
1
17/9
Kỷ Tỵ
2
18
Canh Ngọ
3
19
Tân Mùi
4
20
Nhâm Thân
5
21
Quý Dậu
6
22
Giáp Tuất
7
23
Ất Hợi
8
24
Bính Tý
9
25
Đinh Sửu
10
26
Mậu Dần
11
27
Kỷ Mão
12
28
Canh Thìn
13
29
Tân Tỵ
14
1/10
Nhâm Ngọ
15
2
Quý Mùi
16
3
Giáp Thân
17
4
Ất Dậu
18
5
Bính Tuất
19
6
Đinh Hợi
20
7
Mậu Tý
21
8
Kỷ Sửu
22
9
Canh Dần
23
10
Tân Mão
24
11
Nhâm Thìn
25
12
Quý Tỵ
26
13
Giáp Ngọ
27
14
Ất Mùi
28
15
Bính Thân
29
16
Đinh Dậu
30
17
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 673

Lịch âm tháng 12 năm 673

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
18/10
Kỷ Hợi
2
19
Canh Tý
3
20
Tân Sửu
4
21
Nhâm Dần
5
22
Quý Mão
6
23
Giáp Thìn
7
24
Ất Tỵ
8
25
Bính Ngọ
9
26
Đinh Mùi
10
27
Mậu Thân
11
28
Kỷ Dậu
12
29
Canh Tuất
13
30
Tân Hợi
14
1/11
Nhâm Tý
15
2
Quý Sửu
16
3
Giáp Dần
17
4
Ất Mão
18
5
Bính Thìn
19
6
Đinh Tỵ
20
7
Mậu Ngọ
21
8
Kỷ Mùi
22
9
Canh Thân
23
10
Tân Dậu
24
11
Nhâm Tuất
25
12
Quý Hợi
26
13
Giáp Tý
27
14
Ất Sửu
28
15
Bính Dần
29
16
Đinh Mão
30
17
Mậu Thìn
31
18
Kỷ Tỵ
1
19/11
Canh Ngọ
2
20
Tân Mùi
3
21
Nhâm Thân
4
22
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 673
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 673 âm lịch 673 tết 673 lịch tết 673 tết nguyên đán 673 lịch âm dương 673

Ngày lễ, Sự kiện năm 673

Ngày lễ dương lịch năm 673

Dương lịch Tên ngày
1/1/673
Tết Dương lịch
9/1/673
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/673
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/673
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/673
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/673
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/673
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/673
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/673
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/673
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/673
Ngày Cá tháng Tư
5/4/673
Tết Thanh minh
22/4/673
Ngày Trái đất
30/4/673
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/673
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/673
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/673
Ngày của mẹ
19/5/673
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/673
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/673
Ngày của cha
21/6/673
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/673
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/673
Ngày dân số thế giới
27/7/673
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/673
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/673
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/673
Ngày Quốc Khánh
10/9/673
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/673
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/673
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/673
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/673
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/673
Ngày Hallowen
9/11/673
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/673
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/673
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/673
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/673
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/673
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/673
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 673

Âm lịch Tên ngày
1/1/673
Tết Nguyên Đán
13/1/673
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/673
Tết Nguyên tiêu
2/2/673
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/673
Lễ hội Tây Thiên
19/2/673
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/673
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/673
Tết Hàn thực
14/4/673
Tết Dân tộc Khmer
15/4/673
Lễ Phật Đản
5/5/673
Tết Đoan Ngọ
3/6/673
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/673
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/673
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/673
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/673
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/673
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/673
Vu Lan
1/8/673
Tết Katê
15/8/673
Tết Trung Thu
9/9/673
Tết Trùng Cửu
10/10/673
Tết Trùng Thập
15/11/673
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/673
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/673
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 673

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Dậu 673

Năm Quý Dậu 673 là năm Con Gà

Thời gian bắt đầu của năm Quý Dậu 673 bắt đầu từ ngày 24/1/673 tới hết ngày 10/02/0674 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/673 đến hết ngày 29/12/673. Tổng cộng 382 ngày.

Gà là loại động vật hoạt động khá chăm chỉ từ sáng tới tối nên năm Dậu sẽ là năm tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng. Cái mào chú gà thể hiện cho sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Những người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Họ thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù giống như những chú gà bới đất tìm sâu.
Người sinh ra vào năm con Gà thường có khuynh hướng bảo thủ, mặc dù bề ngoài họ luôn thể hiện sự xông xáo, linh hoạt và tự tin. Tuy nhiên, họ thuộc loại người làm việc chăm chỉ và có tính quyết đoán. Người sinh tuổi này được chia ra làm 2 dạng: dạng thứ nhất gồm những người rất ít nói và dạng thứ hai dành cho những người rất thích giao thiệp. Nhưng nói chung, họ đều là những người thích được người khác chú ý nhưng lại không quan tâm nhiều đến tình cảm của người khác.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.