LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
00:12:16 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 66

Lịch âm 66

Lịch Âm 66 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 66

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Dần 66. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 66.
Với 12 tháng lịch của năm 66 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 66

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
13
Giáp Dần
29
14
Ất Mão
30
15
Bính Thìn
31
16
Đinh Tỵ
1
17/11
Mậu Ngọ
2
18
Kỷ Mùi
3
19
Canh Thân
4
20
Tân Dậu
5
21
Nhâm Tuất
6
22
Quý Hợi
7
23
Giáp Tý
8
24
Ất Sửu
9
25
Bính Dần
10
26
Đinh Mão
11
27
Mậu Thìn
12
28
Kỷ Tỵ
13
29
Canh Ngọ
14
1/12
Tân Mùi
15
2
Nhâm Thân
16
3
Quý Dậu
17
4
Giáp Tuất
18
5
Ất Hợi
19
6
Bính Tý
20
7
Đinh Sửu
21
8
Mậu Dần
22
9
Kỷ Mão
23
10
Canh Thìn
24
11
Tân Tỵ
25
12
Nhâm Ngọ
26
13
Quý Mùi
27
14
Giáp Thân
28
15
Ất Dậu
29
16
Bính Tuất
30
17
Đinh Hợi
31
18
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 66

Lịch âm tháng 2 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/12
Kỷ Sửu
2
20
Canh Dần
3
21
Tân Mão
4
22
Nhâm Thìn
5
23
Quý Tỵ
6
24
Giáp Ngọ
7
25
Ất Mùi
8
26
Bính Thân
9
27
Đinh Dậu
10
28
Mậu Tuất
11
29
Kỷ Hợi
12
30
Canh Tý
13
1/1
Tân Sửu
14
2
Nhâm Dần
15
3
Quý Mão
16
4
Giáp Thìn
17
5
Ất Tỵ
18
6
Bính Ngọ
19
7
Đinh Mùi
20
8
Mậu Thân
21
9
Kỷ Dậu
22
10
Canh Tuất
23
11
Tân Hợi
24
12
Nhâm Tý
25
13
Quý Sửu
26
14
Giáp Dần
27
15
Ất Mão
28
16
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 66

Lịch âm tháng 3 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
17/1
Đinh Tỵ
2
18
Mậu Ngọ
3
19
Kỷ Mùi
4
20
Canh Thân
5
21
Tân Dậu
6
22
Nhâm Tuất
7
23
Quý Hợi
8
24
Giáp Tý
9
25
Ất Sửu
10
26
Bính Dần
11
27
Đinh Mão
12
28
Mậu Thìn
13
29
Kỷ Tỵ
14
30
Canh Ngọ
15
1/2
Tân Mùi
16
2
Nhâm Thân
17
3
Quý Dậu
18
4
Giáp Tuất
19
5
Ất Hợi
20
6
Bính Tý
21
7
Đinh Sửu
22
8
Mậu Dần
23
9
Kỷ Mão
24
10
Canh Thìn
25
11
Tân Tỵ
26
12
Nhâm Ngọ
27
13
Quý Mùi
28
14
Giáp Thân
29
15
Ất Dậu
30
16
Bính Tuất
31
17
Đinh Hợi
1
18/2
Mậu Tý
2
19
Kỷ Sửu
3
20
Canh Dần
4
21
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 66

Lịch âm tháng 4 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
15
Ất Dậu
30
16
Bính Tuất
31
17
Đinh Hợi
1
18/2
Mậu Tý
2
19
Kỷ Sửu
3
20
Canh Dần
4
21
Tân Mão
5
22
Nhâm Thìn
6
23
Quý Tỵ
7
24
Giáp Ngọ
8
25
Ất Mùi
9
26
Bính Thân
10
27
Đinh Dậu
11
28
Mậu Tuất
12
29
Kỷ Hợi
13
1/3
Canh Tý
14
2
Tân Sửu
15
3
Nhâm Dần
16
4
Quý Mão
17
5
Giáp Thìn
18
6
Ất Tỵ
19
7
Bính Ngọ
20
8
Đinh Mùi
21
9
Mậu Thân
22
10
Kỷ Dậu
23
11
Canh Tuất
24
12
Tân Hợi
25
13
Nhâm Tý
26
14
Quý Sửu
27
15
Giáp Dần
28
16
Ất Mão
29
17
Bính Thìn
30
18
Đinh Tỵ
1
19/3
Mậu Ngọ
2
20
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 66

Lịch âm tháng 5 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
14
Quý Sửu
27
15
Giáp Dần
28
16
Ất Mão
29
17
Bính Thìn
30
18
Đinh Tỵ
1
19/3
Mậu Ngọ
2
20
Kỷ Mùi
3
21
Canh Thân
4
22
Tân Dậu
5
23
Nhâm Tuất
6
24
Quý Hợi
7
25
Giáp Tý
8
26
Ất Sửu
9
27
Bính Dần
10
28
Đinh Mão
11
29
Mậu Thìn
12
30
Kỷ Tỵ
13
1/4
Canh Ngọ
14
2
Tân Mùi
15
3
Nhâm Thân
16
4
Quý Dậu
17
5
Giáp Tuất
18
6
Ất Hợi
19
7
Bính Tý
20
8
Đinh Sửu
21
9
Mậu Dần
22
10
Kỷ Mão
23
11
Canh Thìn
24
12
Tân Tỵ
25
13
Nhâm Ngọ
26
14
Quý Mùi
27
15
Giáp Thân
28
16
Ất Dậu
29
17
Bính Tuất
30
18
Đinh Hợi
31
19
Mậu Tý
1
20/4
Kỷ Sửu
2
21
Canh Dần
3
22
Tân Mão
4
23
Nhâm Thìn
5
24
Quý Tỵ
6
25
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 66

Lịch âm tháng 6 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
19
Mậu Tý
1
20/4
Kỷ Sửu
2
21
Canh Dần
3
22
Tân Mão
4
23
Nhâm Thìn
5
24
Quý Tỵ
6
25
Giáp Ngọ
7
26
Ất Mùi
8
27
Bính Thân
9
28
Đinh Dậu
10
29
Mậu Tuất
11
1/5
Kỷ Hợi
12
2
Canh Tý
13
3
Tân Sửu
14
4
Nhâm Dần
15
5
Quý Mão
16
6
Giáp Thìn
17
7
Ất Tỵ
18
8
Bính Ngọ
19
9
Đinh Mùi
20
10
Mậu Thân
21
11
Kỷ Dậu
22
12
Canh Tuất
23
13
Tân Hợi
24
14
Nhâm Tý
25
15
Quý Sửu
26
16
Giáp Dần
27
17
Ất Mão
28
18
Bính Thìn
29
19
Đinh Tỵ
30
20
Mậu Ngọ
1
21/5
Kỷ Mùi
2
22
Canh Thân
3
23
Tân Dậu
4
24
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 66

Lịch âm tháng 7 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
18
Bính Thìn
29
19
Đinh Tỵ
30
20
Mậu Ngọ
1
21/5
Kỷ Mùi
2
22
Canh Thân
3
23
Tân Dậu
4
24
Nhâm Tuất
5
25
Quý Hợi
6
26
Giáp Tý
7
27
Ất Sửu
8
28
Bính Dần
9
29
Đinh Mão
10
30
Mậu Thìn
11
1/6
Kỷ Tỵ
12
2
Canh Ngọ
13
3
Tân Mùi
14
4
Nhâm Thân
15
5
Quý Dậu
16
6
Giáp Tuất
17
7
Ất Hợi
18
8
Bính Tý
19
9
Đinh Sửu
20
10
Mậu Dần
21
11
Kỷ Mão
22
12
Canh Thìn
23
13
Tân Tỵ
24
14
Nhâm Ngọ
25
15
Quý Mùi
26
16
Giáp Thân
27
17
Ất Dậu
28
18
Bính Tuất
29
19
Đinh Hợi
30
20
Mậu Tý
31
21
Kỷ Sửu
1
22/6
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 66

Lịch âm tháng 8 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Giáp Thân
27
17
Ất Dậu
28
18
Bính Tuất
29
19
Đinh Hợi
30
20
Mậu Tý
31
21
Kỷ Sửu
1
22/6
Canh Dần
2
23
Tân Mão
3
24
Nhâm Thìn
4
25
Quý Tỵ
5
26
Giáp Ngọ
6
27
Ất Mùi
7
28
Bính Thân
8
29
Đinh Dậu
9
30
Mậu Tuất
10
1/7
Kỷ Hợi
11
2
Canh Tý
12
3
Tân Sửu
13
4
Nhâm Dần
14
5
Quý Mão
15
6
Giáp Thìn
16
7
Ất Tỵ
17
8
Bính Ngọ
18
9
Đinh Mùi
19
10
Mậu Thân
20
11
Kỷ Dậu
21
12
Canh Tuất
22
13
Tân Hợi
23
14
Nhâm Tý
24
15
Quý Sửu
25
16
Giáp Dần
26
17
Ất Mão
27
18
Bính Thìn
28
19
Đinh Tỵ
29
20
Mậu Ngọ
30
21
Kỷ Mùi
31
22
Canh Thân
1
23/7
Tân Dậu
2
24
Nhâm Tuất
3
25
Quý Hợi
4
26
Giáp Tý
5
27
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 66

Lịch âm tháng 9 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
21
Kỷ Mùi
31
22
Canh Thân
1
23/7
Tân Dậu
2
24
Nhâm Tuất
3
25
Quý Hợi
4
26
Giáp Tý
5
27
Ất Sửu
6
28
Bính Dần
7
29
Đinh Mão
8
1/8
Mậu Thìn
9
2
Kỷ Tỵ
10
3
Canh Ngọ
11
4
Tân Mùi
12
5
Nhâm Thân
13
6
Quý Dậu
14
7
Giáp Tuất
15
8
Ất Hợi
16
9
Bính Tý
17
10
Đinh Sửu
18
11
Mậu Dần
19
12
Kỷ Mão
20
13
Canh Thìn
21
14
Tân Tỵ
22
15
Nhâm Ngọ
23
16
Quý Mùi
24
17
Giáp Thân
25
18
Ất Dậu
26
19
Bính Tuất
27
20
Đinh Hợi
28
21
Mậu Tý
29
22
Kỷ Sửu
30
23
Canh Dần
1
24/8
Tân Mão
2
25
Nhâm Thìn
3
26
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 66

Lịch âm tháng 10 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
20
Đinh Hợi
28
21
Mậu Tý
29
22
Kỷ Sửu
30
23
Canh Dần
1
24/8
Tân Mão
2
25
Nhâm Thìn
3
26
Quý Tỵ
4
27
Giáp Ngọ
5
28
Ất Mùi
6
29
Bính Thân
7
30
Đinh Dậu
8
1/9
Mậu Tuất
9
2
Kỷ Hợi
10
3
Canh Tý
11
4
Tân Sửu
12
5
Nhâm Dần
13
6
Quý Mão
14
7
Giáp Thìn
15
8
Ất Tỵ
16
9
Bính Ngọ
17
10
Đinh Mùi
18
11
Mậu Thân
19
12
Kỷ Dậu
20
13
Canh Tuất
21
14
Tân Hợi
22
15
Nhâm Tý
23
16
Quý Sửu
24
17
Giáp Dần
25
18
Ất Mão
26
19
Bính Thìn
27
20
Đinh Tỵ
28
21
Mậu Ngọ
29
22
Kỷ Mùi
30
23
Canh Thân
31
24
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 66

Lịch âm tháng 11 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/9
Nhâm Tuất
2
26
Quý Hợi
3
27
Giáp Tý
4
28
Ất Sửu
5
29
Bính Dần
6
1/10
Đinh Mão
7
2
Mậu Thìn
8
3
Kỷ Tỵ
9
4
Canh Ngọ
10
5
Tân Mùi
11
6
Nhâm Thân
12
7
Quý Dậu
13
8
Giáp Tuất
14
9
Ất Hợi
15
10
Bính Tý
16
11
Đinh Sửu
17
12
Mậu Dần
18
13
Kỷ Mão
19
14
Canh Thìn
20
15
Tân Tỵ
21
16
Nhâm Ngọ
22
17
Quý Mùi
23
18
Giáp Thân
24
19
Ất Dậu
25
20
Bính Tuất
26
21
Đinh Hợi
27
22
Mậu Tý
28
23
Kỷ Sửu
29
24
Canh Dần
30
25
Tân Mão
1
26/10
Nhâm Thìn
2
27
Quý Tỵ
3
28
Giáp Ngọ
4
29
Ất Mùi
5
30
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 66

Lịch âm tháng 12 năm 66

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
24
Canh Dần
30
25
Tân Mão
1
26/10
Nhâm Thìn
2
27
Quý Tỵ
3
28
Giáp Ngọ
4
29
Ất Mùi
5
30
Bính Thân
6
1/11
Đinh Dậu
7
2
Mậu Tuất
8
3
Kỷ Hợi
9
4
Canh Tý
10
5
Tân Sửu
11
6
Nhâm Dần
12
7
Quý Mão
13
8
Giáp Thìn
14
9
Ất Tỵ
15
10
Bính Ngọ
16
11
Đinh Mùi
17
12
Mậu Thân
18
13
Kỷ Dậu
19
14
Canh Tuất
20
15
Tân Hợi
21
16
Nhâm Tý
22
17
Quý Sửu
23
18
Giáp Dần
24
19
Ất Mão
25
20
Bính Thìn
26
21
Đinh Tỵ
27
22
Mậu Ngọ
28
23
Kỷ Mùi
29
24
Canh Thân
30
25
Tân Dậu
31
26
Nhâm Tuất
1
27/11
Quý Hợi
2
28
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 66
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 66 âm lịch 66 tết 66 lịch tết 66 tết nguyên đán 66 lịch âm dương 66

Ngày lễ, Sự kiện năm 66

Ngày lễ dương lịch năm 66

Dương lịch Tên ngày
1/1/66
Tết Dương lịch
9/1/66
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/66
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/66
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/66
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/66
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/66
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/66
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/66
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/66
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/66
Ngày Cá tháng Tư
5/4/66
Tết Thanh minh
22/4/66
Ngày Trái đất
30/4/66
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/66
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/66
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/66
Ngày của mẹ
19/5/66
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/66
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/66
Ngày của cha
21/6/66
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/66
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/66
Ngày dân số thế giới
27/7/66
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/66
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/66
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/66
Ngày Quốc Khánh
10/9/66
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/66
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/66
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/66
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/66
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/66
Ngày Hallowen
9/11/66
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/66
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/66
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/66
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/66
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/66
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/66
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 66

Âm lịch Tên ngày
1/1/66
Tết Nguyên Đán
13/1/66
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/66
Tết Nguyên tiêu
2/2/66
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/66
Lễ hội Tây Thiên
19/2/66
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/66
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/66
Tết Hàn thực
14/4/66
Tết Dân tộc Khmer
15/4/66
Lễ Phật Đản
5/5/66
Tết Đoan Ngọ
3/6/66
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/66
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/66
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/66
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/66
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/66
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/66
Vu Lan
1/8/66
Tết Katê
15/8/66
Tết Trung Thu
9/9/66
Tết Trùng Cửu
10/10/66
Tết Trùng Thập
15/11/66
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/66
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/66
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 66

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Dần 66

Năm Bính Dần 66 là năm Con Hổ

Thời gian bắt đầu của năm Bính Dần 66 bắt đầu từ ngày 13/2/66 tới hết ngày 01/02/2067 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/66 đến hết ngày 18/12/2066. Tổng cộng 353 ngày.

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.
Những người sinh vào năm con hổ được xem là người thích mạo hiểm, dám chấp nhận rủi ro, có óc sáng kiến và có nhiều nghị lực. Là người năng động, họ thích trở thành “trung tâm của sự chú ý” trong cộng đồng và thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.