LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
23:34:06 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 644

Lịch âm 644

Lịch Âm 644 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 644

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Thìn 644. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 644.
Với 12 tháng lịch của năm 644 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 644

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
16/11
Nhâm Thìn
2
17
Quý Tỵ
3
18
Giáp Ngọ
4
19
Ất Mùi
5
20
Bính Thân
6
21
Đinh Dậu
7
22
Mậu Tuất
8
23
Kỷ Hợi
9
24
Canh Tý
10
25
Tân Sửu
11
26
Nhâm Dần
12
27
Quý Mão
13
28
Giáp Thìn
14
29
Ất Tỵ
15
1/12
Bính Ngọ
16
2
Đinh Mùi
17
3
Mậu Thân
18
4
Kỷ Dậu
19
5
Canh Tuất
20
6
Tân Hợi
21
7
Nhâm Tý
22
8
Quý Sửu
23
9
Giáp Dần
24
10
Ất Mão
25
11
Bính Thìn
26
12
Đinh Tỵ
27
13
Mậu Ngọ
28
14
Kỷ Mùi
29
15
Canh Thân
30
16
Tân Dậu
31
17
Nhâm Tuất
1
18/12
Quý Hợi
2
19
Giáp Tý
3
20
Ất Sửu
4
21
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 644

Lịch âm tháng 2 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
15
Canh Thân
30
16
Tân Dậu
31
17
Nhâm Tuất
1
18/12
Quý Hợi
2
19
Giáp Tý
3
20
Ất Sửu
4
21
Bính Dần
5
22
Đinh Mão
6
23
Mậu Thìn
7
24
Kỷ Tỵ
8
25
Canh Ngọ
9
26
Tân Mùi
10
27
Nhâm Thân
11
28
Quý Dậu
12
29
Giáp Tuất
13
30
Ất Hợi
14
1/1
Bính Tý
15
2
Đinh Sửu
16
3
Mậu Dần
17
4
Kỷ Mão
18
5
Canh Thìn
19
6
Tân Tỵ
20
7
Nhâm Ngọ
21
8
Quý Mùi
22
9
Giáp Thân
23
10
Ất Dậu
24
11
Bính Tuất
25
12
Đinh Hợi
26
13
Mậu Tý
27
14
Kỷ Sửu
28
15
Canh Dần
29
16
Tân Mão
1
17/1
Nhâm Thìn
2
18
Quý Tỵ
3
19
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 644

Lịch âm tháng 3 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
13
Mậu Tý
27
14
Kỷ Sửu
28
15
Canh Dần
29
16
Tân Mão
1
17/1
Nhâm Thìn
2
18
Quý Tỵ
3
19
Giáp Ngọ
4
20
Ất Mùi
5
21
Bính Thân
6
22
Đinh Dậu
7
23
Mậu Tuất
8
24
Kỷ Hợi
9
25
Canh Tý
10
26
Tân Sửu
11
27
Nhâm Dần
12
28
Quý Mão
13
29
Giáp Thìn
14
1/2
Ất Tỵ
15
2
Bính Ngọ
16
3
Đinh Mùi
17
4
Mậu Thân
18
5
Kỷ Dậu
19
6
Canh Tuất
20
7
Tân Hợi
21
8
Nhâm Tý
22
9
Quý Sửu
23
10
Giáp Dần
24
11
Ất Mão
25
12
Bính Thìn
26
13
Đinh Tỵ
27
14
Mậu Ngọ
28
15
Kỷ Mùi
29
16
Canh Thân
30
17
Tân Dậu
31
18
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 644

Lịch âm tháng 4 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/2
Quý Hợi
2
20
Giáp Tý
3
21
Ất Sửu
4
22
Bính Dần
5
23
Đinh Mão
6
24
Mậu Thìn
7
25
Kỷ Tỵ
8
26
Canh Ngọ
9
27
Tân Mùi
10
28
Nhâm Thân
11
29
Quý Dậu
12
1/3
Giáp Tuất
13
2
Ất Hợi
14
3
Bính Tý
15
4
Đinh Sửu
16
5
Mậu Dần
17
6
Kỷ Mão
18
7
Canh Thìn
19
8
Tân Tỵ
20
9
Nhâm Ngọ
21
10
Quý Mùi
22
11
Giáp Thân
23
12
Ất Dậu
24
13
Bính Tuất
25
14
Đinh Hợi
26
15
Mậu Tý
27
16
Kỷ Sửu
28
17
Canh Dần
29
18
Tân Mão
30
19
Nhâm Thìn
1
20/3
Quý Tỵ
2
21
Giáp Ngọ
3
22
Ất Mùi
4
23
Bính Thân
5
24
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 644

Lịch âm tháng 5 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
18
Tân Mão
30
19
Nhâm Thìn
1
20/3
Quý Tỵ
2
21
Giáp Ngọ
3
22
Ất Mùi
4
23
Bính Thân
5
24
Đinh Dậu
6
25
Mậu Tuất
7
26
Kỷ Hợi
8
27
Canh Tý
9
28
Tân Sửu
10
29
Nhâm Dần
11
30
Quý Mão
12
1/4
Giáp Thìn
13
2
Ất Tỵ
14
3
Bính Ngọ
15
4
Đinh Mùi
16
5
Mậu Thân
17
6
Kỷ Dậu
18
7
Canh Tuất
19
8
Tân Hợi
20
9
Nhâm Tý
21
10
Quý Sửu
22
11
Giáp Dần
23
12
Ất Mão
24
13
Bính Thìn
25
14
Đinh Tỵ
26
15
Mậu Ngọ
27
16
Kỷ Mùi
28
17
Canh Thân
29
18
Tân Dậu
30
19
Nhâm Tuất
31
20
Quý Hợi
1
21/4
Giáp Tý
2
22
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 644

Lịch âm tháng 6 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
16
Kỷ Mùi
28
17
Canh Thân
29
18
Tân Dậu
30
19
Nhâm Tuất
31
20
Quý Hợi
1
21/4
Giáp Tý
2
22
Ất Sửu
3
23
Bính Dần
4
24
Đinh Mão
5
25
Mậu Thìn
6
26
Kỷ Tỵ
7
27
Canh Ngọ
8
28
Tân Mùi
9
29
Nhâm Thân
10
1/5
Quý Dậu
11
2
Giáp Tuất
12
3
Ất Hợi
13
4
Bính Tý
14
5
Đinh Sửu
15
6
Mậu Dần
16
7
Kỷ Mão
17
8
Canh Thìn
18
9
Tân Tỵ
19
10
Nhâm Ngọ
20
11
Quý Mùi
21
12
Giáp Thân
22
13
Ất Dậu
23
14
Bính Tuất
24
15
Đinh Hợi
25
16
Mậu Tý
26
17
Kỷ Sửu
27
18
Canh Dần
28
19
Tân Mão
29
20
Nhâm Thìn
30
21
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 644

Lịch âm tháng 7 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/5
Giáp Ngọ
2
23
Ất Mùi
3
24
Bính Thân
4
25
Đinh Dậu
5
26
Mậu Tuất
6
27
Kỷ Hợi
7
28
Canh Tý
8
29
Tân Sửu
9
30
Nhâm Dần
10
1/6
Quý Mão
11
2
Giáp Thìn
12
3
Ất Tỵ
13
4
Bính Ngọ
14
5
Đinh Mùi
15
6
Mậu Thân
16
7
Kỷ Dậu
17
8
Canh Tuất
18
9
Tân Hợi
19
10
Nhâm Tý
20
11
Quý Sửu
21
12
Giáp Dần
22
13
Ất Mão
23
14
Bính Thìn
24
15
Đinh Tỵ
25
16
Mậu Ngọ
26
17
Kỷ Mùi
27
18
Canh Thân
28
19
Tân Dậu
29
20
Nhâm Tuất
30
21
Quý Hợi
31
22
Giáp Tý
1
23/6
Ất Sửu
2
24
Bính Dần
3
25
Đinh Mão
4
26
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 644

Lịch âm tháng 8 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
20
Nhâm Tuất
30
21
Quý Hợi
31
22
Giáp Tý
1
23/6
Ất Sửu
2
24
Bính Dần
3
25
Đinh Mão
4
26
Mậu Thìn
5
27
Kỷ Tỵ
6
28
Canh Ngọ
7
29
Tân Mùi
8
1/7
Nhâm Thân
9
2
Quý Dậu
10
3
Giáp Tuất
11
4
Ất Hợi
12
5
Bính Tý
13
6
Đinh Sửu
14
7
Mậu Dần
15
8
Kỷ Mão
16
9
Canh Thìn
17
10
Tân Tỵ
18
11
Nhâm Ngọ
19
12
Quý Mùi
20
13
Giáp Thân
21
14
Ất Dậu
22
15
Bính Tuất
23
16
Đinh Hợi
24
17
Mậu Tý
25
18
Kỷ Sửu
26
19
Canh Dần
27
20
Tân Mão
28
21
Nhâm Thìn
29
22
Quý Tỵ
30
23
Giáp Ngọ
31
24
Ất Mùi
1
25/7
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 644

Lịch âm tháng 9 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
19
Canh Dần
27
20
Tân Mão
28
21
Nhâm Thìn
29
22
Quý Tỵ
30
23
Giáp Ngọ
31
24
Ất Mùi
1
25/7
Bính Thân
2
26
Đinh Dậu
3
27
Mậu Tuất
4
28
Kỷ Hợi
5
29
Canh Tý
6
30
Tân Sửu
7
1/8
Nhâm Dần
8
2
Quý Mão
9
3
Giáp Thìn
10
4
Ất Tỵ
11
5
Bính Ngọ
12
6
Đinh Mùi
13
7
Mậu Thân
14
8
Kỷ Dậu
15
9
Canh Tuất
16
10
Tân Hợi
17
11
Nhâm Tý
18
12
Quý Sửu
19
13
Giáp Dần
20
14
Ất Mão
21
15
Bính Thìn
22
16
Đinh Tỵ
23
17
Mậu Ngọ
24
18
Kỷ Mùi
25
19
Canh Thân
26
20
Tân Dậu
27
21
Nhâm Tuất
28
22
Quý Hợi
29
23
Giáp Tý
30
24
Ất Sửu
1
25/8
Bính Dần
2
26
Đinh Mão
3
27
Mậu Thìn
4
28
Kỷ Tỵ
5
29
Canh Ngọ
6
1/9
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 644

Lịch âm tháng 10 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
24
Ất Sửu
1
25/8
Bính Dần
2
26
Đinh Mão
3
27
Mậu Thìn
4
28
Kỷ Tỵ
5
29
Canh Ngọ
6
1/9
Tân Mùi
7
2
Nhâm Thân
8
3
Quý Dậu
9
4
Giáp Tuất
10
5
Ất Hợi
11
6
Bính Tý
12
7
Đinh Sửu
13
8
Mậu Dần
14
9
Kỷ Mão
15
10
Canh Thìn
16
11
Tân Tỵ
17
12
Nhâm Ngọ
18
13
Quý Mùi
19
14
Giáp Thân
20
15
Ất Dậu
21
16
Bính Tuất
22
17
Đinh Hợi
23
18
Mậu Tý
24
19
Kỷ Sửu
25
20
Canh Dần
26
21
Tân Mão
27
22
Nhâm Thìn
28
23
Quý Tỵ
29
24
Giáp Ngọ
30
25
Ất Mùi
31
26
Bính Thân
1
27/9
Đinh Dậu
2
28
Mậu Tuất
3
29
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 644

Lịch âm tháng 11 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
23
Quý Tỵ
29
24
Giáp Ngọ
30
25
Ất Mùi
31
26
Bính Thân
1
27/9
Đinh Dậu
2
28
Mậu Tuất
3
29
Kỷ Hợi
4
30
Canh Tý
5
1/10
Tân Sửu
6
2
Nhâm Dần
7
3
Quý Mão
8
4
Giáp Thìn
9
5
Ất Tỵ
10
6
Bính Ngọ
11
7
Đinh Mùi
12
8
Mậu Thân
13
9
Kỷ Dậu
14
10
Canh Tuất
15
11
Tân Hợi
16
12
Nhâm Tý
17
13
Quý Sửu
18
14
Giáp Dần
19
15
Ất Mão
20
16
Bính Thìn
21
17
Đinh Tỵ
22
18
Mậu Ngọ
23
19
Kỷ Mùi
24
20
Canh Thân
25
21
Tân Dậu
26
22
Nhâm Tuất
27
23
Quý Hợi
28
24
Giáp Tý
29
25
Ất Sửu
30
26
Bính Dần
1
27/10
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 644

Lịch âm tháng 12 năm 644

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
21
Tân Dậu
26
22
Nhâm Tuất
27
23
Quý Hợi
28
24
Giáp Tý
29
25
Ất Sửu
30
26
Bính Dần
1
27/10
Đinh Mão
2
28
Mậu Thìn
3
29
Kỷ Tỵ
4
30
Canh Ngọ
5
1/11
Tân Mùi
6
2
Nhâm Thân
7
3
Quý Dậu
8
4
Giáp Tuất
9
5
Ất Hợi
10
6
Bính Tý
11
7
Đinh Sửu
12
8
Mậu Dần
13
9
Kỷ Mão
14
10
Canh Thìn
15
11
Tân Tỵ
16
12
Nhâm Ngọ
17
13
Quý Mùi
18
14
Giáp Thân
19
15
Ất Dậu
20
16
Bính Tuất
21
17
Đinh Hợi
22
18
Mậu Tý
23
19
Kỷ Sửu
24
20
Canh Dần
25
21
Tân Mão
26
22
Nhâm Thìn
27
23
Quý Tỵ
28
24
Giáp Ngọ
29
25
Ất Mùi
30
26
Bính Thân
31
27
Đinh Dậu
1
28/11
Mậu Tuất
2
29
Kỷ Hợi
3
30
Canh Tý
4
1/12
Tân Sửu
5
2
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 644
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 644 âm lịch 644 tết 644 lịch tết 644 tết nguyên đán 644 lịch âm dương 644

Ngày lễ, Sự kiện năm 644

Ngày lễ dương lịch năm 644

Dương lịch Tên ngày
1/1/644
Tết Dương lịch
9/1/644
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/644
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/644
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/644
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/644
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/644
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/644
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/644
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/644
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/644
Ngày Cá tháng Tư
5/4/644
Tết Thanh minh
22/4/644
Ngày Trái đất
30/4/644
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/644
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/644
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/644
Ngày của mẹ
19/5/644
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/644
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/644
Ngày của cha
21/6/644
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/644
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/644
Ngày dân số thế giới
27/7/644
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/644
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/644
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/644
Ngày Quốc Khánh
10/9/644
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/644
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/644
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/644
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/644
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/644
Ngày Hallowen
9/11/644
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/644
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/644
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/644
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/644
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/644
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/644
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 644

Âm lịch Tên ngày
1/1/644
Tết Nguyên Đán
13/1/644
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/644
Tết Nguyên tiêu
2/2/644
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/644
Lễ hội Tây Thiên
19/2/644
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/644
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/644
Tết Hàn thực
14/4/644
Tết Dân tộc Khmer
15/4/644
Lễ Phật Đản
5/5/644
Tết Đoan Ngọ
3/6/644
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/644
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/644
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/644
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/644
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/644
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/644
Vu Lan
1/8/644
Tết Katê
15/8/644
Tết Trung Thu
9/9/644
Tết Trùng Cửu
10/10/644
Tết Trùng Thập
15/11/644
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/644
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/644
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 644

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Thìn 644

Năm Giáp Thìn 644 là năm Con Rồng

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Thìn 644 bắt đầu từ ngày 14/2/644 tới hết ngày 01/02/0645 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/644 đến hết ngày 29/12/644. Tổng cộng 353 ngày.

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.
Người “cầm tinh” con Rồng được xem là người vui tính, dễ hòa đồng, mạnh mẽ, năng động và có nhiều nghị lực. Họ là người được nhiều người ái mộ, nhưng cũng là người mong muốn người khác cùng phải đạt được những mục đích giống như mình trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.