LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
05:29:38 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 617

Lịch âm 617

Lịch Âm 617 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 617

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Sửu 617. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 617.
Với 12 tháng lịch của năm 617 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 617

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
17
Kỷ Tỵ
31
18
Canh Ngọ
1
19/11
Tân Mùi
2
20
Nhâm Thân
3
21
Quý Dậu
4
22
Giáp Tuất
5
23
Ất Hợi
6
24
Bính Tý
7
25
Đinh Sửu
8
26
Mậu Dần
9
27
Kỷ Mão
10
28
Canh Thìn
11
29
Tân Tỵ
12
30
Nhâm Ngọ
13
1/12
Quý Mùi
14
2
Giáp Thân
15
3
Ất Dậu
16
4
Bính Tuất
17
5
Đinh Hợi
18
6
Mậu Tý
19
7
Kỷ Sửu
20
8
Canh Dần
21
9
Tân Mão
22
10
Nhâm Thìn
23
11
Quý Tỵ
24
12
Giáp Ngọ
25
13
Ất Mùi
26
14
Bính Thân
27
15
Đinh Dậu
28
16
Mậu Tuất
29
17
Kỷ Hợi
30
18
Canh Tý
31
19
Tân Sửu
1
20/12
Nhâm Dần
2
21
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 617

Lịch âm tháng 2 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
15
Đinh Dậu
28
16
Mậu Tuất
29
17
Kỷ Hợi
30
18
Canh Tý
31
19
Tân Sửu
1
20/12
Nhâm Dần
2
21
Quý Mão
3
22
Giáp Thìn
4
23
Ất Tỵ
5
24
Bính Ngọ
6
25
Đinh Mùi
7
26
Mậu Thân
8
27
Kỷ Dậu
9
28
Canh Tuất
10
29
Tân Hợi
11
1/1
Nhâm Tý
12
2
Quý Sửu
13
3
Giáp Dần
14
4
Ất Mão
15
5
Bính Thìn
16
6
Đinh Tỵ
17
7
Mậu Ngọ
18
8
Kỷ Mùi
19
9
Canh Thân
20
10
Tân Dậu
21
11
Nhâm Tuất
22
12
Quý Hợi
23
13
Giáp Tý
24
14
Ất Sửu
25
15
Bính Dần
26
16
Đinh Mão
27
17
Mậu Thìn
28
18
Kỷ Tỵ
1
19/1
Canh Ngọ
2
20
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 617

Lịch âm tháng 3 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
24
14
Ất Sửu
25
15
Bính Dần
26
16
Đinh Mão
27
17
Mậu Thìn
28
18
Kỷ Tỵ
1
19/1
Canh Ngọ
2
20
Tân Mùi
3
21
Nhâm Thân
4
22
Quý Dậu
5
23
Giáp Tuất
6
24
Ất Hợi
7
25
Bính Tý
8
26
Đinh Sửu
9
27
Mậu Dần
10
28
Kỷ Mão
11
29
Canh Thìn
12
30
Tân Tỵ
13
1/2
Nhâm Ngọ
14
2
Quý Mùi
15
3
Giáp Thân
16
4
Ất Dậu
17
5
Bính Tuất
18
6
Đinh Hợi
19
7
Mậu Tý
20
8
Kỷ Sửu
21
9
Canh Dần
22
10
Tân Mão
23
11
Nhâm Thìn
24
12
Quý Tỵ
25
13
Giáp Ngọ
26
14
Ất Mùi
27
15
Bính Thân
28
16
Đinh Dậu
29
17
Mậu Tuất
30
18
Kỷ Hợi
31
19
Canh Tý
1
20/2
Tân Sửu
2
21
Nhâm Dần
3
22
Quý Mão
4
23
Giáp Thìn
5
24
Ất Tỵ
6
25
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 617

Lịch âm tháng 4 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
19
Canh Tý
1
20/2
Tân Sửu
2
21
Nhâm Dần
3
22
Quý Mão
4
23
Giáp Thìn
5
24
Ất Tỵ
6
25
Bính Ngọ
7
26
Đinh Mùi
8
27
Mậu Thân
9
28
Kỷ Dậu
10
29
Canh Tuất
11
1/3
Tân Hợi
12
2
Nhâm Tý
13
3
Quý Sửu
14
4
Giáp Dần
15
5
Ất Mão
16
6
Bính Thìn
17
7
Đinh Tỵ
18
8
Mậu Ngọ
19
9
Kỷ Mùi
20
10
Canh Thân
21
11
Tân Dậu
22
12
Nhâm Tuất
23
13
Quý Hợi
24
14
Giáp Tý
25
15
Ất Sửu
26
16
Bính Dần
27
17
Đinh Mão
28
18
Mậu Thìn
29
19
Kỷ Tỵ
30
20
Canh Ngọ
1
21/3
Tân Mùi
2
22
Nhâm Thân
3
23
Quý Dậu
4
24
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 617

Lịch âm tháng 5 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
18
Mậu Thìn
29
19
Kỷ Tỵ
30
20
Canh Ngọ
1
21/3
Tân Mùi
2
22
Nhâm Thân
3
23
Quý Dậu
4
24
Giáp Tuất
5
25
Ất Hợi
6
26
Bính Tý
7
27
Đinh Sửu
8
28
Mậu Dần
9
29
Kỷ Mão
10
1/4
Canh Thìn
11
2
Tân Tỵ
12
3
Nhâm Ngọ
13
4
Quý Mùi
14
5
Giáp Thân
15
6
Ất Dậu
16
7
Bính Tuất
17
8
Đinh Hợi
18
9
Mậu Tý
19
10
Kỷ Sửu
20
11
Canh Dần
21
12
Tân Mão
22
13
Nhâm Thìn
23
14
Quý Tỵ
24
15
Giáp Ngọ
25
16
Ất Mùi
26
17
Bính Thân
27
18
Đinh Dậu
28
19
Mậu Tuất
29
20
Kỷ Hợi
30
21
Canh Tý
31
22
Tân Sửu
1
23/4
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 617

Lịch âm tháng 6 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
17
Bính Thân
27
18
Đinh Dậu
28
19
Mậu Tuất
29
20
Kỷ Hợi
30
21
Canh Tý
31
22
Tân Sửu
1
23/4
Nhâm Dần
2
24
Quý Mão
3
25
Giáp Thìn
4
26
Ất Tỵ
5
27
Bính Ngọ
6
28
Đinh Mùi
7
29
Mậu Thân
8
30
Kỷ Dậu
9
1/5
Canh Tuất
10
2
Tân Hợi
11
3
Nhâm Tý
12
4
Quý Sửu
13
5
Giáp Dần
14
6
Ất Mão
15
7
Bính Thìn
16
8
Đinh Tỵ
17
9
Mậu Ngọ
18
10
Kỷ Mùi
19
11
Canh Thân
20
12
Tân Dậu
21
13
Nhâm Tuất
22
14
Quý Hợi
23
15
Giáp Tý
24
16
Ất Sửu
25
17
Bính Dần
26
18
Đinh Mão
27
19
Mậu Thìn
28
20
Kỷ Tỵ
29
21
Canh Ngọ
30
22
Tân Mùi
1
23/5
Nhâm Thân
2
24
Quý Dậu
3
25
Giáp Tuất
4
26
Ất Hợi
5
27
Bính Tý
6
28
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 617

Lịch âm tháng 7 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
22
Tân Mùi
1
23/5
Nhâm Thân
2
24
Quý Dậu
3
25
Giáp Tuất
4
26
Ất Hợi
5
27
Bính Tý
6
28
Đinh Sửu
7
29
Mậu Dần
8
1/6
Kỷ Mão
9
2
Canh Thìn
10
3
Tân Tỵ
11
4
Nhâm Ngọ
12
5
Quý Mùi
13
6
Giáp Thân
14
7
Ất Dậu
15
8
Bính Tuất
16
9
Đinh Hợi
17
10
Mậu Tý
18
11
Kỷ Sửu
19
12
Canh Dần
20
13
Tân Mão
21
14
Nhâm Thìn
22
15
Quý Tỵ
23
16
Giáp Ngọ
24
17
Ất Mùi
25
18
Bính Thân
26
19
Đinh Dậu
27
20
Mậu Tuất
28
21
Kỷ Hợi
29
22
Canh Tý
30
23
Tân Sửu
31
24
Nhâm Dần
1
25/6
Quý Mão
2
26
Giáp Thìn
3
27
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 617

Lịch âm tháng 8 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Kỷ Hợi
29
22
Canh Tý
30
23
Tân Sửu
31
24
Nhâm Dần
1
25/6
Quý Mão
2
26
Giáp Thìn
3
27
Ất Tỵ
4
28
Bính Ngọ
5
29
Đinh Mùi
6
30
Mậu Thân
7
1/7
Kỷ Dậu
8
2
Canh Tuất
9
3
Tân Hợi
10
4
Nhâm Tý
11
5
Quý Sửu
12
6
Giáp Dần
13
7
Ất Mão
14
8
Bính Thìn
15
9
Đinh Tỵ
16
10
Mậu Ngọ
17
11
Kỷ Mùi
18
12
Canh Thân
19
13
Tân Dậu
20
14
Nhâm Tuất
21
15
Quý Hợi
22
16
Giáp Tý
23
17
Ất Sửu
24
18
Bính Dần
25
19
Đinh Mão
26
20
Mậu Thìn
27
21
Kỷ Tỵ
28
22
Canh Ngọ
29
23
Tân Mùi
30
24
Nhâm Thân
31
25
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 617

Lịch âm tháng 9 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/7
Giáp Tuất
2
27
Ất Hợi
3
28
Bính Tý
4
29
Đinh Sửu
5
30
Mậu Dần
6
1/8
Kỷ Mão
7
2
Canh Thìn
8
3
Tân Tỵ
9
4
Nhâm Ngọ
10
5
Quý Mùi
11
6
Giáp Thân
12
7
Ất Dậu
13
8
Bính Tuất
14
9
Đinh Hợi
15
10
Mậu Tý
16
11
Kỷ Sửu
17
12
Canh Dần
18
13
Tân Mão
19
14
Nhâm Thìn
20
15
Quý Tỵ
21
16
Giáp Ngọ
22
17
Ất Mùi
23
18
Bính Thân
24
19
Đinh Dậu
25
20
Mậu Tuất
26
21
Kỷ Hợi
27
22
Canh Tý
28
23
Tân Sửu
29
24
Nhâm Dần
30
25
Quý Mão
1
26/8
Giáp Thìn
2
27
Ất Tỵ
3
28
Bính Ngọ
4
29
Đinh Mùi
5
1/9
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 617

Lịch âm tháng 10 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
24
Nhâm Dần
30
25
Quý Mão
1
26/8
Giáp Thìn
2
27
Ất Tỵ
3
28
Bính Ngọ
4
29
Đinh Mùi
5
1/9
Mậu Thân
6
2
Kỷ Dậu
7
3
Canh Tuất
8
4
Tân Hợi
9
5
Nhâm Tý
10
6
Quý Sửu
11
7
Giáp Dần
12
8
Ất Mão
13
9
Bính Thìn
14
10
Đinh Tỵ
15
11
Mậu Ngọ
16
12
Kỷ Mùi
17
13
Canh Thân
18
14
Tân Dậu
19
15
Nhâm Tuất
20
16
Quý Hợi
21
17
Giáp Tý
22
18
Ất Sửu
23
19
Bính Dần
24
20
Đinh Mão
25
21
Mậu Thìn
26
22
Kỷ Tỵ
27
23
Canh Ngọ
28
24
Tân Mùi
29
25
Nhâm Thân
30
26
Quý Dậu
31
27
Giáp Tuất
1
28/9
Ất Hợi
2
29
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 617

Lịch âm tháng 11 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
23
Canh Ngọ
28
24
Tân Mùi
29
25
Nhâm Thân
30
26
Quý Dậu
31
27
Giáp Tuất
1
28/9
Ất Hợi
2
29
Bính Tý
3
30
Đinh Sửu
4
1/10
Mậu Dần
5
2
Kỷ Mão
6
3
Canh Thìn
7
4
Tân Tỵ
8
5
Nhâm Ngọ
9
6
Quý Mùi
10
7
Giáp Thân
11
8
Ất Dậu
12
9
Bính Tuất
13
10
Đinh Hợi
14
11
Mậu Tý
15
12
Kỷ Sửu
16
13
Canh Dần
17
14
Tân Mão
18
15
Nhâm Thìn
19
16
Quý Tỵ
20
17
Giáp Ngọ
21
18
Ất Mùi
22
19
Bính Thân
23
20
Đinh Dậu
24
21
Mậu Tuất
25
22
Kỷ Hợi
26
23
Canh Tý
27
24
Tân Sửu
28
25
Nhâm Dần
29
26
Quý Mão
30
27
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 617

Lịch âm tháng 12 năm 617

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/10
Ất Tỵ
2
29
Bính Ngọ
3
30
Đinh Mùi
4
1/11
Mậu Thân
5
2
Kỷ Dậu
6
3
Canh Tuất
7
4
Tân Hợi
8
5
Nhâm Tý
9
6
Quý Sửu
10
7
Giáp Dần
11
8
Ất Mão
12
9
Bính Thìn
13
10
Đinh Tỵ
14
11
Mậu Ngọ
15
12
Kỷ Mùi
16
13
Canh Thân
17
14
Tân Dậu
18
15
Nhâm Tuất
19
16
Quý Hợi
20
17
Giáp Tý
21
18
Ất Sửu
22
19
Bính Dần
23
20
Đinh Mão
24
21
Mậu Thìn
25
22
Kỷ Tỵ
26
23
Canh Ngọ
27
24
Tân Mùi
28
25
Nhâm Thân
29
26
Quý Dậu
30
27
Giáp Tuất
31
28
Ất Hợi
1
29/11
Bính Tý
2
1/12
Đinh Sửu
3
2
Mậu Dần
4
3
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 617
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 617 âm lịch 617 tết 617 lịch tết 617 tết nguyên đán 617 lịch âm dương 617

Ngày lễ, Sự kiện năm 617

Ngày lễ dương lịch năm 617

Dương lịch Tên ngày
1/1/617
Tết Dương lịch
9/1/617
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/617
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/617
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/617
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/617
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/617
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/617
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/617
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/617
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/617
Ngày Cá tháng Tư
5/4/617
Tết Thanh minh
22/4/617
Ngày Trái đất
30/4/617
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/617
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/617
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/617
Ngày của mẹ
19/5/617
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/617
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/617
Ngày của cha
21/6/617
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/617
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/617
Ngày dân số thế giới
27/7/617
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/617
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/617
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/617
Ngày Quốc Khánh
10/9/617
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/617
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/617
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/617
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/617
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/617
Ngày Hallowen
9/11/617
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/617
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/617
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/617
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/617
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/617
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/617
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 617

Âm lịch Tên ngày
1/1/617
Tết Nguyên Đán
13/1/617
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/617
Tết Nguyên tiêu
2/2/617
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/617
Lễ hội Tây Thiên
19/2/617
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/617
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/617
Tết Hàn thực
14/4/617
Tết Dân tộc Khmer
15/4/617
Lễ Phật Đản
5/5/617
Tết Đoan Ngọ
3/6/617
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/617
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/617
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/617
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/617
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/617
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/617
Vu Lan
1/8/617
Tết Katê
15/8/617
Tết Trung Thu
9/9/617
Tết Trùng Cửu
10/10/617
Tết Trùng Thập
15/11/617
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/617
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/617
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 617

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Sửu 617

Năm Đinh Sửu 617 là năm Con Trâu

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Sửu 617 bắt đầu từ ngày 11/2/617 tới hết ngày 31/01/0618 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/617 đến hết ngày 30/12/617. Tổng cộng 354 ngày.

Sửu (Trâu) tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm Sửu thường có tiến triển vững vàng và một sức mạnh bền bỉ. Những người tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Con Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì nó gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Chính vì vậy, những người mang tuổi Sửu thường khá điềm tĩnh và rất kiên định nhưng lại rất bướng bỉnh.
Người “cầm tinh” con Trâu có những ”phẩm chất” như: điềm đạm, kiên nhẫn, có ý chí cao và đáng tin cậy. Họ là những người đạt được thành công nhờ vào sự cần cù và chăm chỉ. Là người sống thiên về lý trí hơn tình cảm, họ là người thường tự hào về bản thân mình và ít khi chịu thỏa hiệp. Người sinh tuổi này nên tập tính hài hước để cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.