LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
20:51:54 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 593

Lịch âm 593

Lịch Âm 593 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 593

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Sửu 593. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 593.
Với 12 tháng lịch của năm 593 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 593

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
22
Giáp Tý
1
23/11
Ất Sửu
2
24
Bính Dần
3
25
Đinh Mão
4
26
Mậu Thìn
5
27
Kỷ Tỵ
6
28
Canh Ngọ
7
29
Tân Mùi
8
1/12
Nhâm Thân
9
2
Quý Dậu
10
3
Giáp Tuất
11
4
Ất Hợi
12
5
Bính Tý
13
6
Đinh Sửu
14
7
Mậu Dần
15
8
Kỷ Mão
16
9
Canh Thìn
17
10
Tân Tỵ
18
11
Nhâm Ngọ
19
12
Quý Mùi
20
13
Giáp Thân
21
14
Ất Dậu
22
15
Bính Tuất
23
16
Đinh Hợi
24
17
Mậu Tý
25
18
Kỷ Sửu
26
19
Canh Dần
27
20
Tân Mão
28
21
Nhâm Thìn
29
22
Quý Tỵ
30
23
Giáp Ngọ
31
24
Ất Mùi
1
25/12
Bính Thân
2
26
Đinh Dậu
3
27
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 593

Lịch âm tháng 2 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Nhâm Thìn
29
22
Quý Tỵ
30
23
Giáp Ngọ
31
24
Ất Mùi
1
25/12
Bính Thân
2
26
Đinh Dậu
3
27
Mậu Tuất
4
28
Kỷ Hợi
5
29
Canh Tý
6
30
Tân Sửu
7
1/1
Nhâm Dần
8
2
Quý Mão
9
3
Giáp Thìn
10
4
Ất Tỵ
11
5
Bính Ngọ
12
6
Đinh Mùi
13
7
Mậu Thân
14
8
Kỷ Dậu
15
9
Canh Tuất
16
10
Tân Hợi
17
11
Nhâm Tý
18
12
Quý Sửu
19
13
Giáp Dần
20
14
Ất Mão
21
15
Bính Thìn
22
16
Đinh Tỵ
23
17
Mậu Ngọ
24
18
Kỷ Mùi
25
19
Canh Thân
26
20
Tân Dậu
27
21
Nhâm Tuất
28
22
Quý Hợi
1
23/1
Giáp Tý
2
24
Ất Sửu
3
25
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 593

Lịch âm tháng 3 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
19
Canh Thân
26
20
Tân Dậu
27
21
Nhâm Tuất
28
22
Quý Hợi
1
23/1
Giáp Tý
2
24
Ất Sửu
3
25
Bính Dần
4
26
Đinh Mão
5
27
Mậu Thìn
6
28
Kỷ Tỵ
7
29
Canh Ngọ
8
30
Tân Mùi
9
1/2
Nhâm Thân
10
2
Quý Dậu
11
3
Giáp Tuất
12
4
Ất Hợi
13
5
Bính Tý
14
6
Đinh Sửu
15
7
Mậu Dần
16
8
Kỷ Mão
17
9
Canh Thìn
18
10
Tân Tỵ
19
11
Nhâm Ngọ
20
12
Quý Mùi
21
13
Giáp Thân
22
14
Ất Dậu
23
15
Bính Tuất
24
16
Đinh Hợi
25
17
Mậu Tý
26
18
Kỷ Sửu
27
19
Canh Dần
28
20
Tân Mão
29
21
Nhâm Thìn
30
22
Quý Tỵ
31
23
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 593

Lịch âm tháng 4 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
24/2
Ất Mùi
2
25
Bính Thân
3
26
Đinh Dậu
4
27
Mậu Tuất
5
28
Kỷ Hợi
6
29
Canh Tý
7
1/3
Tân Sửu
8
2
Nhâm Dần
9
3
Quý Mão
10
4
Giáp Thìn
11
5
Ất Tỵ
12
6
Bính Ngọ
13
7
Đinh Mùi
14
8
Mậu Thân
15
9
Kỷ Dậu
16
10
Canh Tuất
17
11
Tân Hợi
18
12
Nhâm Tý
19
13
Quý Sửu
20
14
Giáp Dần
21
15
Ất Mão
22
16
Bính Thìn
23
17
Đinh Tỵ
24
18
Mậu Ngọ
25
19
Kỷ Mùi
26
20
Canh Thân
27
21
Tân Dậu
28
22
Nhâm Tuất
29
23
Quý Hợi
30
24
Giáp Tý
1
25/3
Ất Sửu
2
26
Bính Dần
3
27
Đinh Mão
4
28
Mậu Thìn
5
29
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 593

Lịch âm tháng 5 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
23
Quý Hợi
30
24
Giáp Tý
1
25/3
Ất Sửu
2
26
Bính Dần
3
27
Đinh Mão
4
28
Mậu Thìn
5
29
Kỷ Tỵ
6
30
Canh Ngọ
7
1/4
Tân Mùi
8
2
Nhâm Thân
9
3
Quý Dậu
10
4
Giáp Tuất
11
5
Ất Hợi
12
6
Bính Tý
13
7
Đinh Sửu
14
8
Mậu Dần
15
9
Kỷ Mão
16
10
Canh Thìn
17
11
Tân Tỵ
18
12
Nhâm Ngọ
19
13
Quý Mùi
20
14
Giáp Thân
21
15
Ất Dậu
22
16
Bính Tuất
23
17
Đinh Hợi
24
18
Mậu Tý
25
19
Kỷ Sửu
26
20
Canh Dần
27
21
Tân Mão
28
22
Nhâm Thìn
29
23
Quý Tỵ
30
24
Giáp Ngọ
31
25
Ất Mùi
1
26/4
Bính Thân
2
27
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 593

Lịch âm tháng 6 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
21
Tân Mão
28
22
Nhâm Thìn
29
23
Quý Tỵ
30
24
Giáp Ngọ
31
25
Ất Mùi
1
26/4
Bính Thân
2
27
Đinh Dậu
3
28
Mậu Tuất
4
29
Kỷ Hợi
5
1/5
Canh Tý
6
2
Tân Sửu
7
3
Nhâm Dần
8
4
Quý Mão
9
5
Giáp Thìn
10
6
Ất Tỵ
11
7
Bính Ngọ
12
8
Đinh Mùi
13
9
Mậu Thân
14
10
Kỷ Dậu
15
11
Canh Tuất
16
12
Tân Hợi
17
13
Nhâm Tý
18
14
Quý Sửu
19
15
Giáp Dần
20
16
Ất Mão
21
17
Bính Thìn
22
18
Đinh Tỵ
23
19
Mậu Ngọ
24
20
Kỷ Mùi
25
21
Canh Thân
26
22
Tân Dậu
27
23
Nhâm Tuất
28
24
Quý Hợi
29
25
Giáp Tý
30
26
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 593

Lịch âm tháng 7 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/5
Bính Dần
2
28
Đinh Mão
3
29
Mậu Thìn
4
1/6
Kỷ Tỵ
5
2
Canh Ngọ
6
3
Tân Mùi
7
4
Nhâm Thân
8
5
Quý Dậu
9
6
Giáp Tuất
10
7
Ất Hợi
11
8
Bính Tý
12
9
Đinh Sửu
13
10
Mậu Dần
14
11
Kỷ Mão
15
12
Canh Thìn
16
13
Tân Tỵ
17
14
Nhâm Ngọ
18
15
Quý Mùi
19
16
Giáp Thân
20
17
Ất Dậu
21
18
Bính Tuất
22
19
Đinh Hợi
23
20
Mậu Tý
24
21
Kỷ Sửu
25
22
Canh Dần
26
23
Tân Mão
27
24
Nhâm Thìn
28
25
Quý Tỵ
29
26
Giáp Ngọ
30
27
Ất Mùi
31
28
Bính Thân
1
29/6
Đinh Dậu
2
1/7
Mậu Tuất
3
2
Kỷ Hợi
4
3
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 593

Lịch âm tháng 8 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
26
Giáp Ngọ
30
27
Ất Mùi
31
28
Bính Thân
1
29/6
Đinh Dậu
2
1/7
Mậu Tuất
3
2
Kỷ Hợi
4
3
Canh Tý
5
4
Tân Sửu
6
5
Nhâm Dần
7
6
Quý Mão
8
7
Giáp Thìn
9
8
Ất Tỵ
10
9
Bính Ngọ
11
10
Đinh Mùi
12
11
Mậu Thân
13
12
Kỷ Dậu
14
13
Canh Tuất
15
14
Tân Hợi
16
15
Nhâm Tý
17
16
Quý Sửu
18
17
Giáp Dần
19
18
Ất Mão
20
19
Bính Thìn
21
20
Đinh Tỵ
22
21
Mậu Ngọ
23
22
Kỷ Mùi
24
23
Canh Thân
25
24
Tân Dậu
26
25
Nhâm Tuất
27
26
Quý Hợi
28
27
Giáp Tý
29
28
Ất Sửu
30
29
Bính Dần
31
30
Đinh Mão
1
1/8
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 593

Lịch âm tháng 9 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
25
Nhâm Tuất
27
26
Quý Hợi
28
27
Giáp Tý
29
28
Ất Sửu
30
29
Bính Dần
31
30
Đinh Mão
1
1/8
Mậu Thìn
2
2
Kỷ Tỵ
3
3
Canh Ngọ
4
4
Tân Mùi
5
5
Nhâm Thân
6
6
Quý Dậu
7
7
Giáp Tuất
8
8
Ất Hợi
9
9
Bính Tý
10
10
Đinh Sửu
11
11
Mậu Dần
12
12
Kỷ Mão
13
13
Canh Thìn
14
14
Tân Tỵ
15
15
Nhâm Ngọ
16
16
Quý Mùi
17
17
Giáp Thân
18
18
Ất Dậu
19
19
Bính Tuất
20
20
Đinh Hợi
21
21
Mậu Tý
22
22
Kỷ Sửu
23
23
Canh Dần
24
24
Tân Mão
25
25
Nhâm Thìn
26
26
Quý Tỵ
27
27
Giáp Ngọ
28
28
Ất Mùi
29
29
Bính Thân
30
1/9
Đinh Dậu
1
2/9
Mậu Tuất
2
3
Kỷ Hợi
3
4
Canh Tý
4
5
Tân Sửu
5
6
Nhâm Dần
6
7
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 593

Lịch âm tháng 10 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
1/9
Đinh Dậu
1
2/9
Mậu Tuất
2
3
Kỷ Hợi
3
4
Canh Tý
4
5
Tân Sửu
5
6
Nhâm Dần
6
7
Quý Mão
7
8
Giáp Thìn
8
9
Ất Tỵ
9
10
Bính Ngọ
10
11
Đinh Mùi
11
12
Mậu Thân
12
13
Kỷ Dậu
13
14
Canh Tuất
14
15
Tân Hợi
15
16
Nhâm Tý
16
17
Quý Sửu
17
18
Giáp Dần
18
19
Ất Mão
19
20
Bính Thìn
20
21
Đinh Tỵ
21
22
Mậu Ngọ
22
23
Kỷ Mùi
23
24
Canh Thân
24
25
Tân Dậu
25
26
Nhâm Tuất
26
27
Quý Hợi
27
28
Giáp Tý
28
29
Ất Sửu
29
30
Bính Dần
30
1/10
Đinh Mão
31
2
Mậu Thìn
1
3/10
Kỷ Tỵ
2
4
Canh Ngọ
3
5
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 593

Lịch âm tháng 11 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
29
Ất Sửu
29
30
Bính Dần
30
1/10
Đinh Mão
31
2
Mậu Thìn
1
3/10
Kỷ Tỵ
2
4
Canh Ngọ
3
5
Tân Mùi
4
6
Nhâm Thân
5
7
Quý Dậu
6
8
Giáp Tuất
7
9
Ất Hợi
8
10
Bính Tý
9
11
Đinh Sửu
10
12
Mậu Dần
11
13
Kỷ Mão
12
14
Canh Thìn
13
15
Tân Tỵ
14
16
Nhâm Ngọ
15
17
Quý Mùi
16
18
Giáp Thân
17
19
Ất Dậu
18
20
Bính Tuất
19
21
Đinh Hợi
20
22
Mậu Tý
21
23
Kỷ Sửu
22
24
Canh Dần
23
25
Tân Mão
24
26
Nhâm Thìn
25
27
Quý Tỵ
26
28
Giáp Ngọ
27
29
Ất Mùi
28
30
Bính Thân
29
1/11
Đinh Dậu
30
2
Mậu Tuất
1
3/11
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 593

Lịch âm tháng 12 năm 593

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
27
Quý Tỵ
26
28
Giáp Ngọ
27
29
Ất Mùi
28
30
Bính Thân
29
1/11
Đinh Dậu
30
2
Mậu Tuất
1
3/11
Kỷ Hợi
2
4
Canh Tý
3
5
Tân Sửu
4
6
Nhâm Dần
5
7
Quý Mão
6
8
Giáp Thìn
7
9
Ất Tỵ
8
10
Bính Ngọ
9
11
Đinh Mùi
10
12
Mậu Thân
11
13
Kỷ Dậu
12
14
Canh Tuất
13
15
Tân Hợi
14
16
Nhâm Tý
15
17
Quý Sửu
16
18
Giáp Dần
17
19
Ất Mão
18
20
Bính Thìn
19
21
Đinh Tỵ
20
22
Mậu Ngọ
21
23
Kỷ Mùi
22
24
Canh Thân
23
25
Tân Dậu
24
26
Nhâm Tuất
25
27
Quý Hợi
26
28
Giáp Tý
27
29
Ất Sửu
28
1/12
Bính Dần
29
2
Đinh Mão
30
3
Mậu Thìn
31
4
Kỷ Tỵ
1
5/12
Canh Ngọ
2
6
Tân Mùi
3
7
Nhâm Thân
4
8
Quý Dậu
5
9
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 593
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 593 âm lịch 593 tết 593 lịch tết 593 tết nguyên đán 593 lịch âm dương 593

Ngày lễ, Sự kiện năm 593

Ngày lễ dương lịch năm 593

Dương lịch Tên ngày
1/1/593
Tết Dương lịch
9/1/593
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/593
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/593
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/593
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/593
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/593
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/593
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/593
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/593
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/593
Ngày Cá tháng Tư
5/4/593
Tết Thanh minh
22/4/593
Ngày Trái đất
30/4/593
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/593
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/593
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/593
Ngày của mẹ
19/5/593
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/593
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/593
Ngày của cha
21/6/593
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/593
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/593
Ngày dân số thế giới
27/7/593
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/593
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/593
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/593
Ngày Quốc Khánh
10/9/593
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/593
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/593
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/593
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/593
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/593
Ngày Hallowen
9/11/593
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/593
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/593
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/593
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/593
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/593
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/593
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 593

Âm lịch Tên ngày
1/1/593
Tết Nguyên Đán
13/1/593
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/593
Tết Nguyên tiêu
2/2/593
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/593
Lễ hội Tây Thiên
19/2/593
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/593
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/593
Tết Hàn thực
14/4/593
Tết Dân tộc Khmer
15/4/593
Lễ Phật Đản
5/5/593
Tết Đoan Ngọ
3/6/593
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/593
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/593
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/593
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/593
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/593
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/593
Vu Lan
1/8/593
Tết Katê
15/8/593
Tết Trung Thu
9/9/593
Tết Trùng Cửu
10/10/593
Tết Trùng Thập
15/11/593
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/593
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/593
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 593

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Sửu 593

Năm Quý Sửu 593 là năm Con Trâu

Thời gian bắt đầu của năm Quý Sửu 593 bắt đầu từ ngày 7/2/593 tới hết ngày 26/01/0594 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/593 đến hết ngày 30/12/593. Tổng cộng 353 ngày.

Sửu (Trâu) tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm Sửu thường có tiến triển vững vàng và một sức mạnh bền bỉ. Những người tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Con Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì nó gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Chính vì vậy, những người mang tuổi Sửu thường khá điềm tĩnh và rất kiên định nhưng lại rất bướng bỉnh.
Người “cầm tinh” con Trâu có những ”phẩm chất” như: điềm đạm, kiên nhẫn, có ý chí cao và đáng tin cậy. Họ là những người đạt được thành công nhờ vào sự cần cù và chăm chỉ. Là người sống thiên về lý trí hơn tình cảm, họ là người thường tự hào về bản thân mình và ít khi chịu thỏa hiệp. Người sinh tuổi này nên tập tính hài hước để cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.