LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
06:11:46 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 3415

Lịch âm 3415

Lịch Âm 3415 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 3415

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Mão 3415. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 3415.
Với 12 tháng lịch của năm 3415 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 3415

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Canh Dần
27
23
Tân Mão
28
24
Nhâm Thìn
29
25
Quý Tỵ
30
26
Giáp Ngọ
31
27
Ất Mùi
1
28/11
Bính Thân
2
29
Đinh Dậu
3
1/12
Mậu Tuất
4
2
Kỷ Hợi
5
3
Canh Tý
6
4
Tân Sửu
7
5
Nhâm Dần
8
6
Quý Mão
9
7
Giáp Thìn
10
8
Ất Tỵ
11
9
Bính Ngọ
12
10
Đinh Mùi
13
11
Mậu Thân
14
12
Kỷ Dậu
15
13
Canh Tuất
16
14
Tân Hợi
17
15
Nhâm Tý
18
16
Quý Sửu
19
17
Giáp Dần
20
18
Ất Mão
21
19
Bính Thìn
22
20
Đinh Tỵ
23
21
Mậu Ngọ
24
22
Kỷ Mùi
25
23
Canh Thân
26
24
Tân Dậu
27
25
Nhâm Tuất
28
26
Quý Hợi
29
27
Giáp Tý
30
28
Ất Sửu
31
29
Bính Dần
1
30/12
Đinh Mão
2
1/1
Mậu Thìn
3
2
Kỷ Tỵ
4
3
Canh Ngọ
5
4
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 3415

Lịch âm tháng 2 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
28
Ất Sửu
31
29
Bính Dần
1
30/12
Đinh Mão
2
1/1
Mậu Thìn
3
2
Kỷ Tỵ
4
3
Canh Ngọ
5
4
Tân Mùi
6
5
Nhâm Thân
7
6
Quý Dậu
8
7
Giáp Tuất
9
8
Ất Hợi
10
9
Bính Tý
11
10
Đinh Sửu
12
11
Mậu Dần
13
12
Kỷ Mão
14
13
Canh Thìn
15
14
Tân Tỵ
16
15
Nhâm Ngọ
17
16
Quý Mùi
18
17
Giáp Thân
19
18
Ất Dậu
20
19
Bính Tuất
21
20
Đinh Hợi
22
21
Mậu Tý
23
22
Kỷ Sửu
24
23
Canh Dần
25
24
Tân Mão
26
25
Nhâm Thìn
27
26
Quý Tỵ
28
27
Giáp Ngọ
1
28/1
Ất Mùi
2
29
Bính Thân
3
30
Đinh Dậu
4
1/2
Mậu Tuất
5
2
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 3415

Lịch âm tháng 3 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
26
Quý Tỵ
28
27
Giáp Ngọ
1
28/1
Ất Mùi
2
29
Bính Thân
3
30
Đinh Dậu
4
1/2
Mậu Tuất
5
2
Kỷ Hợi
6
3
Canh Tý
7
4
Tân Sửu
8
5
Nhâm Dần
9
6
Quý Mão
10
7
Giáp Thìn
11
8
Ất Tỵ
12
9
Bính Ngọ
13
10
Đinh Mùi
14
11
Mậu Thân
15
12
Kỷ Dậu
16
13
Canh Tuất
17
14
Tân Hợi
18
15
Nhâm Tý
19
16
Quý Sửu
20
17
Giáp Dần
21
18
Ất Mão
22
19
Bính Thìn
23
20
Đinh Tỵ
24
21
Mậu Ngọ
25
22
Kỷ Mùi
26
23
Canh Thân
27
24
Tân Dậu
28
25
Nhâm Tuất
29
26
Quý Hợi
30
27
Giáp Tý
31
28
Ất Sửu
1
29/2
Bính Dần
2
1/3
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 3415

Lịch âm tháng 4 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
24
Tân Dậu
28
25
Nhâm Tuất
29
26
Quý Hợi
30
27
Giáp Tý
31
28
Ất Sửu
1
29/2
Bính Dần
2
1/3
Đinh Mão
3
2
Mậu Thìn
4
3
Kỷ Tỵ
5
4
Canh Ngọ
6
5
Tân Mùi
7
6
Nhâm Thân
8
7
Quý Dậu
9
8
Giáp Tuất
10
9
Ất Hợi
11
10
Bính Tý
12
11
Đinh Sửu
13
12
Mậu Dần
14
13
Kỷ Mão
15
14
Canh Thìn
16
15
Tân Tỵ
17
16
Nhâm Ngọ
18
17
Quý Mùi
19
18
Giáp Thân
20
19
Ất Dậu
21
20
Bính Tuất
22
21
Đinh Hợi
23
22
Mậu Tý
24
23
Kỷ Sửu
25
24
Canh Dần
26
25
Tân Mão
27
26
Nhâm Thìn
28
27
Quý Tỵ
29
28
Giáp Ngọ
30
29
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 3415

Lịch âm tháng 5 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
30/3
Bính Thân
2
1/4
Đinh Dậu
3
2
Mậu Tuất
4
3
Kỷ Hợi
5
4
Canh Tý
6
5
Tân Sửu
7
6
Nhâm Dần
8
7
Quý Mão
9
8
Giáp Thìn
10
9
Ất Tỵ
11
10
Bính Ngọ
12
11
Đinh Mùi
13
12
Mậu Thân
14
13
Kỷ Dậu
15
14
Canh Tuất
16
15
Tân Hợi
17
16
Nhâm Tý
18
17
Quý Sửu
19
18
Giáp Dần
20
19
Ất Mão
21
20
Bính Thìn
22
21
Đinh Tỵ
23
22
Mậu Ngọ
24
23
Kỷ Mùi
25
24
Canh Thân
26
25
Tân Dậu
27
26
Nhâm Tuất
28
27
Quý Hợi
29
28
Giáp Tý
30
29
Ất Sửu
31
1/5
Bính Dần
1
2/5
Đinh Mão
2
3
Mậu Thìn
3
4
Kỷ Tỵ
4
5
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 3415

Lịch âm tháng 6 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
28
Giáp Tý
30
29
Ất Sửu
31
1/5
Bính Dần
1
2/5
Đinh Mão
2
3
Mậu Thìn
3
4
Kỷ Tỵ
4
5
Canh Ngọ
5
6
Tân Mùi
6
7
Nhâm Thân
7
8
Quý Dậu
8
9
Giáp Tuất
9
10
Ất Hợi
10
11
Bính Tý
11
12
Đinh Sửu
12
13
Mậu Dần
13
14
Kỷ Mão
14
15
Canh Thìn
15
16
Tân Tỵ
16
17
Nhâm Ngọ
17
18
Quý Mùi
18
19
Giáp Thân
19
20
Ất Dậu
20
21
Bính Tuất
21
22
Đinh Hợi
22
23
Mậu Tý
23
24
Kỷ Sửu
24
25
Canh Dần
25
26
Tân Mão
26
27
Nhâm Thìn
27
28
Quý Tỵ
28
29
Giáp Ngọ
29
1/6
Ất Mùi
30
2
Bính Thân
1
3/6
Đinh Dậu
2
4
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 3415

Lịch âm tháng 7 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
27
Nhâm Thìn
27
28
Quý Tỵ
28
29
Giáp Ngọ
29
1/6
Ất Mùi
30
2
Bính Thân
1
3/6
Đinh Dậu
2
4
Mậu Tuất
3
5
Kỷ Hợi
4
6
Canh Tý
5
7
Tân Sửu
6
8
Nhâm Dần
7
9
Quý Mão
8
10
Giáp Thìn
9
11
Ất Tỵ
10
12
Bính Ngọ
11
13
Đinh Mùi
12
14
Mậu Thân
13
15
Kỷ Dậu
14
16
Canh Tuất
15
17
Tân Hợi
16
18
Nhâm Tý
17
19
Quý Sửu
18
20
Giáp Dần
19
21
Ất Mão
20
22
Bính Thìn
21
23
Đinh Tỵ
22
24
Mậu Ngọ
23
25
Kỷ Mùi
24
26
Canh Thân
25
27
Tân Dậu
26
28
Nhâm Tuất
27
29
Quý Hợi
28
30
Giáp Tý
29
1/7
Ất Sửu
30
2
Bính Dần
31
3
Đinh Mão
1
4/7
Mậu Thìn
2
5
Kỷ Tỵ
3
6
Canh Ngọ
4
7
Tân Mùi
5
8
Nhâm Thân
6
9
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 3415

Lịch âm tháng 8 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
3
Đinh Mão
1
4/7
Mậu Thìn
2
5
Kỷ Tỵ
3
6
Canh Ngọ
4
7
Tân Mùi
5
8
Nhâm Thân
6
9
Quý Dậu
7
10
Giáp Tuất
8
11
Ất Hợi
9
12
Bính Tý
10
13
Đinh Sửu
11
14
Mậu Dần
12
15
Kỷ Mão
13
16
Canh Thìn
14
17
Tân Tỵ
15
18
Nhâm Ngọ
16
19
Quý Mùi
17
20
Giáp Thân
18
21
Ất Dậu
19
22
Bính Tuất
20
23
Đinh Hợi
21
24
Mậu Tý
22
25
Kỷ Sửu
23
26
Canh Dần
24
27
Tân Mão
25
28
Nhâm Thìn
26
29
Quý Tỵ
27
1/8
Giáp Ngọ
28
2
Ất Mùi
29
3
Bính Thân
30
4
Đinh Dậu
31
5
Mậu Tuất
1
6/8
Kỷ Hợi
2
7
Canh Tý
3
8
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 3415

Lịch âm tháng 9 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
2
Ất Mùi
29
3
Bính Thân
30
4
Đinh Dậu
31
5
Mậu Tuất
1
6/8
Kỷ Hợi
2
7
Canh Tý
3
8
Tân Sửu
4
9
Nhâm Dần
5
10
Quý Mão
6
11
Giáp Thìn
7
12
Ất Tỵ
8
13
Bính Ngọ
9
14
Đinh Mùi
10
15
Mậu Thân
11
16
Kỷ Dậu
12
17
Canh Tuất
13
18
Tân Hợi
14
19
Nhâm Tý
15
20
Quý Sửu
16
21
Giáp Dần
17
22
Ất Mão
18
23
Bính Thìn
19
24
Đinh Tỵ
20
25
Mậu Ngọ
21
26
Kỷ Mùi
22
27
Canh Thân
23
28
Tân Dậu
24
29
Nhâm Tuất
25
1/9
Quý Hợi
26
2
Giáp Tý
27
3
Ất Sửu
28
4
Bính Dần
29
5
Đinh Mão
30
6
Mậu Thìn
1
7/9
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 3415

Lịch âm tháng 10 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
1/9
Quý Hợi
26
2
Giáp Tý
27
3
Ất Sửu
28
4
Bính Dần
29
5
Đinh Mão
30
6
Mậu Thìn
1
7/9
Kỷ Tỵ
2
8
Canh Ngọ
3
9
Tân Mùi
4
10
Nhâm Thân
5
11
Quý Dậu
6
12
Giáp Tuất
7
13
Ất Hợi
8
14
Bính Tý
9
15
Đinh Sửu
10
16
Mậu Dần
11
17
Kỷ Mão
12
18
Canh Thìn
13
19
Tân Tỵ
14
20
Nhâm Ngọ
15
21
Quý Mùi
16
22
Giáp Thân
17
23
Ất Dậu
18
24
Bính Tuất
19
25
Đinh Hợi
20
26
Mậu Tý
21
27
Kỷ Sửu
22
28
Canh Dần
23
29
Tân Mão
24
30
Nhâm Thìn
25
1/10
Quý Tỵ
26
2
Giáp Ngọ
27
3
Ất Mùi
28
4
Bính Thân
29
5
Đinh Dậu
30
6
Mậu Tuất
31
7
Kỷ Hợi
1
8/10
Canh Tý
2
9
Tân Sửu
3
10
Nhâm Dần
4
11
Quý Mão
5
12
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 3415

Lịch âm tháng 11 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
6
Mậu Tuất
31
7
Kỷ Hợi
1
8/10
Canh Tý
2
9
Tân Sửu
3
10
Nhâm Dần
4
11
Quý Mão
5
12
Giáp Thìn
6
13
Ất Tỵ
7
14
Bính Ngọ
8
15
Đinh Mùi
9
16
Mậu Thân
10
17
Kỷ Dậu
11
18
Canh Tuất
12
19
Tân Hợi
13
20
Nhâm Tý
14
21
Quý Sửu
15
22
Giáp Dần
16
23
Ất Mão
17
24
Bính Thìn
18
25
Đinh Tỵ
19
26
Mậu Ngọ
20
27
Kỷ Mùi
21
28
Canh Thân
22
29
Tân Dậu
23
30
Nhâm Tuất
24
1/10
Quý Hợi
25
2
Giáp Tý
26
3
Ất Sửu
27
4
Bính Dần
28
5
Đinh Mão
29
6
Mậu Thìn
30
7
Kỷ Tỵ
1
8/10
Canh Ngọ
2
9
Tân Mùi
3
10
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 3415

Lịch âm tháng 12 năm 3415

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
4
Bính Dần
28
5
Đinh Mão
29
6
Mậu Thìn
30
7
Kỷ Tỵ
1
8/10
Canh Ngọ
2
9
Tân Mùi
3
10
Nhâm Thân
4
11
Quý Dậu
5
12
Giáp Tuất
6
13
Ất Hợi
7
14
Bính Tý
8
15
Đinh Sửu
9
16
Mậu Dần
10
17
Kỷ Mão
11
18
Canh Thìn
12
19
Tân Tỵ
13
20
Nhâm Ngọ
14
21
Quý Mùi
15
22
Giáp Thân
16
23
Ất Dậu
17
24
Bính Tuất
18
25
Đinh Hợi
19
26
Mậu Tý
20
27
Kỷ Sửu
21
28
Canh Dần
22
29
Tân Mão
23
1/11
Nhâm Thìn
24
2
Quý Tỵ
25
3
Giáp Ngọ
26
4
Ất Mùi
27
5
Bính Thân
28
6
Đinh Dậu
29
7
Mậu Tuất
30
8
Kỷ Hợi
31
9
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 3415
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 3415 âm lịch 3415 tết 3415 lịch tết 3415 tết nguyên đán 3415 lịch âm dương 3415

Ngày lễ, Sự kiện năm 3415

Ngày lễ dương lịch năm 3415

Dương lịch Tên ngày
1/1/3415
Tết Dương lịch
9/1/3415
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/3415
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/3415
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/3415
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/3415
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/3415
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/3415
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/3415
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/3415
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/3415
Ngày Cá tháng Tư
5/4/3415
Tết Thanh minh
22/4/3415
Ngày Trái đất
30/4/3415
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/3415
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/3415
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/3415
Ngày của mẹ
19/5/3415
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/3415
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/3415
Ngày của cha
21/6/3415
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/3415
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/3415
Ngày dân số thế giới
27/7/3415
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/3415
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/3415
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/3415
Ngày Quốc Khánh
10/9/3415
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/3415
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/3415
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/3415
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/3415
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/3415
Ngày Hallowen
9/11/3415
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/3415
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/3415
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/3415
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/3415
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/3415
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/3415
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 3415

Âm lịch Tên ngày
1/1/3415
Tết Nguyên Đán
13/1/3415
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/3415
Tết Nguyên tiêu
2/2/3415
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/3415
Lễ hội Tây Thiên
19/2/3415
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/3415
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/3415
Tết Hàn thực
14/4/3415
Tết Dân tộc Khmer
15/4/3415
Lễ Phật Đản
5/5/3415
Tết Đoan Ngọ
3/6/3415
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/3415
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/3415
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/3415
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/3415
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/3415
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/3415
Vu Lan
1/8/3415
Tết Katê
15/8/3415
Tết Trung Thu
9/9/3415
Tết Trùng Cửu
10/10/3415
Tết Trùng Thập
15/11/3415
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/3415
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/3415
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 3415

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Mão 3415

Năm Ất Mão 3415 là năm Con Mèo

Thời gian bắt đầu của năm Ất Mão 3415 bắt đầu từ ngày 2/2/3415 tới hết ngày 20/02/3416 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/3415 đến hết ngày 30/12/3415. Tổng cộng 383 ngày.

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.
Người được con Mèo thủ mạng sẽ là người có ý chí mạnh, giàu cảm xúc, chu đáo, tự tin và khiêm tốn. Họ là thường có nhiều bạn bè và thích có một cuộc sống dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, họ cũng là người có thể đưa ra những lời khuyên mạnh mẽ và hợp lý.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 12 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 1 năm 2026

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.