LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
05:18:03 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2885

Lịch âm 2885

Lịch Âm 2885 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2885

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Sửu 2885. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2885.
Với 12 tháng lịch của năm 2885 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2885

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/11
Kỷ Mão
2
26
Canh Thìn
3
27
Tân Tỵ
4
28
Nhâm Ngọ
5
29
Quý Mùi
6
30
Giáp Thân
7
1/12
Ất Dậu
8
2
Bính Tuất
9
3
Đinh Hợi
10
4
Mậu Tý
11
5
Kỷ Sửu
12
6
Canh Dần
13
7
Tân Mão
14
8
Nhâm Thìn
15
9
Quý Tỵ
16
10
Giáp Ngọ
17
11
Ất Mùi
18
12
Bính Thân
19
13
Đinh Dậu
20
14
Mậu Tuất
21
15
Kỷ Hợi
22
16
Canh Tý
23
17
Tân Sửu
24
18
Nhâm Dần
25
19
Quý Mão
26
20
Giáp Thìn
27
21
Ất Tỵ
28
22
Bính Ngọ
29
23
Đinh Mùi
30
24
Mậu Thân
31
25
Kỷ Dậu
1
26/12
Canh Tuất
2
27
Tân Hợi
3
28
Nhâm Tý
4
29
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2885

Lịch âm tháng 2 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
23
Đinh Mùi
30
24
Mậu Thân
31
25
Kỷ Dậu
1
26/12
Canh Tuất
2
27
Tân Hợi
3
28
Nhâm Tý
4
29
Quý Sửu
5
30
Giáp Dần
6
1/1
Ất Mão
7
2
Bính Thìn
8
3
Đinh Tỵ
9
4
Mậu Ngọ
10
5
Kỷ Mùi
11
6
Canh Thân
12
7
Tân Dậu
13
8
Nhâm Tuất
14
9
Quý Hợi
15
10
Giáp Tý
16
11
Ất Sửu
17
12
Bính Dần
18
13
Đinh Mão
19
14
Mậu Thìn
20
15
Kỷ Tỵ
21
16
Canh Ngọ
22
17
Tân Mùi
23
18
Nhâm Thân
24
19
Quý Dậu
25
20
Giáp Tuất
26
21
Ất Hợi
27
22
Bính Tý
28
23
Đinh Sửu
1
24/1
Mậu Dần
2
25
Kỷ Mão
3
26
Canh Thìn
4
27
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2885

Lịch âm tháng 3 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
21
Ất Hợi
27
22
Bính Tý
28
23
Đinh Sửu
1
24/1
Mậu Dần
2
25
Kỷ Mão
3
26
Canh Thìn
4
27
Tân Tỵ
5
28
Nhâm Ngọ
6
29
Quý Mùi
7
30
Giáp Thân
8
1/2
Ất Dậu
9
2
Bính Tuất
10
3
Đinh Hợi
11
4
Mậu Tý
12
5
Kỷ Sửu
13
6
Canh Dần
14
7
Tân Mão
15
8
Nhâm Thìn
16
9
Quý Tỵ
17
10
Giáp Ngọ
18
11
Ất Mùi
19
12
Bính Thân
20
13
Đinh Dậu
21
14
Mậu Tuất
22
15
Kỷ Hợi
23
16
Canh Tý
24
17
Tân Sửu
25
18
Nhâm Dần
26
19
Quý Mão
27
20
Giáp Thìn
28
21
Ất Tỵ
29
22
Bính Ngọ
30
23
Đinh Mùi
31
24
Mậu Thân
1
25/2
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2885

Lịch âm tháng 4 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
19
Quý Mão
27
20
Giáp Thìn
28
21
Ất Tỵ
29
22
Bính Ngọ
30
23
Đinh Mùi
31
24
Mậu Thân
1
25/2
Kỷ Dậu
2
26
Canh Tuất
3
27
Tân Hợi
4
28
Nhâm Tý
5
29
Quý Sửu
6
1/3
Giáp Dần
7
2
Ất Mão
8
3
Bính Thìn
9
4
Đinh Tỵ
10
5
Mậu Ngọ
11
6
Kỷ Mùi
12
7
Canh Thân
13
8
Tân Dậu
14
9
Nhâm Tuất
15
10
Quý Hợi
16
11
Giáp Tý
17
12
Ất Sửu
18
13
Bính Dần
19
14
Đinh Mão
20
15
Mậu Thìn
21
16
Kỷ Tỵ
22
17
Canh Ngọ
23
18
Tân Mùi
24
19
Nhâm Thân
25
20
Quý Dậu
26
21
Giáp Tuất
27
22
Ất Hợi
28
23
Bính Tý
29
24
Đinh Sửu
30
25
Mậu Dần
1
26/3
Kỷ Mão
2
27
Canh Thìn
3
28
Tân Tỵ
4
29
Nhâm Ngọ
5
30
Quý Mùi
6
1/4
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2885

Lịch âm tháng 5 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
25
Mậu Dần
1
26/3
Kỷ Mão
2
27
Canh Thìn
3
28
Tân Tỵ
4
29
Nhâm Ngọ
5
30
Quý Mùi
6
1/4
Giáp Thân
7
2
Ất Dậu
8
3
Bính Tuất
9
4
Đinh Hợi
10
5
Mậu Tý
11
6
Kỷ Sửu
12
7
Canh Dần
13
8
Tân Mão
14
9
Nhâm Thìn
15
10
Quý Tỵ
16
11
Giáp Ngọ
17
12
Ất Mùi
18
13
Bính Thân
19
14
Đinh Dậu
20
15
Mậu Tuất
21
16
Kỷ Hợi
22
17
Canh Tý
23
18
Tân Sửu
24
19
Nhâm Dần
25
20
Quý Mão
26
21
Giáp Thìn
27
22
Ất Tỵ
28
23
Bính Ngọ
29
24
Đinh Mùi
30
25
Mậu Thân
31
26
Kỷ Dậu
1
27/4
Canh Tuất
2
28
Tân Hợi
3
29
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2885

Lịch âm tháng 6 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
23
Bính Ngọ
29
24
Đinh Mùi
30
25
Mậu Thân
31
26
Kỷ Dậu
1
27/4
Canh Tuất
2
28
Tân Hợi
3
29
Nhâm Tý
4
1/5
Quý Sửu
5
2
Giáp Dần
6
3
Ất Mão
7
4
Bính Thìn
8
5
Đinh Tỵ
9
6
Mậu Ngọ
10
7
Kỷ Mùi
11
8
Canh Thân
12
9
Tân Dậu
13
10
Nhâm Tuất
14
11
Quý Hợi
15
12
Giáp Tý
16
13
Ất Sửu
17
14
Bính Dần
18
15
Đinh Mão
19
16
Mậu Thìn
20
17
Kỷ Tỵ
21
18
Canh Ngọ
22
19
Tân Mùi
23
20
Nhâm Thân
24
21
Quý Dậu
25
22
Giáp Tuất
26
23
Ất Hợi
27
24
Bính Tý
28
25
Đinh Sửu
29
26
Mậu Dần
30
27
Kỷ Mão
1
28/5
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2885

Lịch âm tháng 7 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
22
Giáp Tuất
26
23
Ất Hợi
27
24
Bính Tý
28
25
Đinh Sửu
29
26
Mậu Dần
30
27
Kỷ Mão
1
28/5
Canh Thìn
2
29
Tân Tỵ
3
1/6
Nhâm Ngọ
4
2
Quý Mùi
5
3
Giáp Thân
6
4
Ất Dậu
7
5
Bính Tuất
8
6
Đinh Hợi
9
7
Mậu Tý
10
8
Kỷ Sửu
11
9
Canh Dần
12
10
Tân Mão
13
11
Nhâm Thìn
14
12
Quý Tỵ
15
13
Giáp Ngọ
16
14
Ất Mùi
17
15
Bính Thân
18
16
Đinh Dậu
19
17
Mậu Tuất
20
18
Kỷ Hợi
21
19
Canh Tý
22
20
Tân Sửu
23
21
Nhâm Dần
24
22
Quý Mão
25
23
Giáp Thìn
26
24
Ất Tỵ
27
25
Bính Ngọ
28
26
Đinh Mùi
29
27
Mậu Thân
30
28
Kỷ Dậu
31
29
Canh Tuất
1
30/6
Tân Hợi
2
1/7
Nhâm Tý
3
2
Quý Sửu
4
3
Giáp Dần
5
4
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2885

Lịch âm tháng 8 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
28
Kỷ Dậu
31
29
Canh Tuất
1
30/6
Tân Hợi
2
1/7
Nhâm Tý
3
2
Quý Sửu
4
3
Giáp Dần
5
4
Ất Mão
6
5
Bính Thìn
7
6
Đinh Tỵ
8
7
Mậu Ngọ
9
8
Kỷ Mùi
10
9
Canh Thân
11
10
Tân Dậu
12
11
Nhâm Tuất
13
12
Quý Hợi
14
13
Giáp Tý
15
14
Ất Sửu
16
15
Bính Dần
17
16
Đinh Mão
18
17
Mậu Thìn
19
18
Kỷ Tỵ
20
19
Canh Ngọ
21
20
Tân Mùi
22
21
Nhâm Thân
23
22
Quý Dậu
24
23
Giáp Tuất
25
24
Ất Hợi
26
25
Bính Tý
27
26
Đinh Sửu
28
27
Mậu Dần
29
28
Kỷ Mão
30
29
Canh Thìn
31
1/8
Tân Tỵ
1
2/8
Nhâm Ngọ
2
3
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2885

Lịch âm tháng 9 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
26
Đinh Sửu
28
27
Mậu Dần
29
28
Kỷ Mão
30
29
Canh Thìn
31
1/8
Tân Tỵ
1
2/8
Nhâm Ngọ
2
3
Quý Mùi
3
4
Giáp Thân
4
5
Ất Dậu
5
6
Bính Tuất
6
7
Đinh Hợi
7
8
Mậu Tý
8
9
Kỷ Sửu
9
10
Canh Dần
10
11
Tân Mão
11
12
Nhâm Thìn
12
13
Quý Tỵ
13
14
Giáp Ngọ
14
15
Ất Mùi
15
16
Bính Thân
16
17
Đinh Dậu
17
18
Mậu Tuất
18
19
Kỷ Hợi
19
20
Canh Tý
20
21
Tân Sửu
21
22
Nhâm Dần
22
23
Quý Mão
23
24
Giáp Thìn
24
25
Ất Tỵ
25
26
Bính Ngọ
26
27
Đinh Mùi
27
28
Mậu Thân
28
29
Kỷ Dậu
29
1/9
Canh Tuất
30
2
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2885

Lịch âm tháng 10 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/9
Nhâm Tý
2
4
Quý Sửu
3
5
Giáp Dần
4
6
Ất Mão
5
7
Bính Thìn
6
8
Đinh Tỵ
7
9
Mậu Ngọ
8
10
Kỷ Mùi
9
11
Canh Thân
10
12
Tân Dậu
11
13
Nhâm Tuất
12
14
Quý Hợi
13
15
Giáp Tý
14
16
Ất Sửu
15
17
Bính Dần
16
18
Đinh Mão
17
19
Mậu Thìn
18
20
Kỷ Tỵ
19
21
Canh Ngọ
20
22
Tân Mùi
21
23
Nhâm Thân
22
24
Quý Dậu
23
25
Giáp Tuất
24
26
Ất Hợi
25
27
Bính Tý
26
28
Đinh Sửu
27
29
Mậu Dần
28
30
Kỷ Mão
29
1/10
Canh Thìn
30
2
Tân Tỵ
31
3
Nhâm Ngọ
1
4/10
Quý Mùi
2
5
Giáp Thân
3
6
Ất Dậu
4
7
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2885

Lịch âm tháng 11 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
1/10
Canh Thìn
30
2
Tân Tỵ
31
3
Nhâm Ngọ
1
4/10
Quý Mùi
2
5
Giáp Thân
3
6
Ất Dậu
4
7
Bính Tuất
5
8
Đinh Hợi
6
9
Mậu Tý
7
10
Kỷ Sửu
8
11
Canh Dần
9
12
Tân Mão
10
13
Nhâm Thìn
11
14
Quý Tỵ
12
15
Giáp Ngọ
13
16
Ất Mùi
14
17
Bính Thân
15
18
Đinh Dậu
16
19
Mậu Tuất
17
20
Kỷ Hợi
18
21
Canh Tý
19
22
Tân Sửu
20
23
Nhâm Dần
21
24
Quý Mão
22
25
Giáp Thìn
23
26
Ất Tỵ
24
27
Bính Ngọ
25
28
Đinh Mùi
26
29
Mậu Thân
27
30
Kỷ Dậu
28
1/11
Canh Tuất
29
2
Tân Hợi
30
3
Nhâm Tý
1
4/11
Quý Sửu
2
5
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2885

Lịch âm tháng 12 năm 2885

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
29
Mậu Thân
27
30
Kỷ Dậu
28
1/11
Canh Tuất
29
2
Tân Hợi
30
3
Nhâm Tý
1
4/11
Quý Sửu
2
5
Giáp Dần
3
6
Ất Mão
4
7
Bính Thìn
5
8
Đinh Tỵ
6
9
Mậu Ngọ
7
10
Kỷ Mùi
8
11
Canh Thân
9
12
Tân Dậu
10
13
Nhâm Tuất
11
14
Quý Hợi
12
15
Giáp Tý
13
16
Ất Sửu
14
17
Bính Dần
15
18
Đinh Mão
16
19
Mậu Thìn
17
20
Kỷ Tỵ
18
21
Canh Ngọ
19
22
Tân Mùi
20
23
Nhâm Thân
21
24
Quý Dậu
22
25
Giáp Tuất
23
26
Ất Hợi
24
27
Bính Tý
25
28
Đinh Sửu
26
29
Mậu Dần
27
1/12
Kỷ Mão
28
2
Canh Thìn
29
3
Tân Tỵ
30
4
Nhâm Ngọ
31
5
Quý Mùi
1
6/12
Giáp Thân
2
7
Ất Dậu
3
8
Bính Tuất
4
9
Đinh Hợi
5
10
Mậu Tý
6
11
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2885
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2885 âm lịch 2885 tết 2885 lịch tết 2885 tết nguyên đán 2885 lịch âm dương 2885

Ngày lễ, Sự kiện năm 2885

Ngày lễ dương lịch năm 2885

Dương lịch Tên ngày
1/1/2885
Tết Dương lịch
9/1/2885
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2885
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2885
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2885
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2885
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2885
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2885
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2885
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2885
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2885
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2885
Tết Thanh minh
22/4/2885
Ngày Trái đất
30/4/2885
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2885
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2885
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2885
Ngày của mẹ
19/5/2885
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2885
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2885
Ngày của cha
21/6/2885
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2885
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2885
Ngày dân số thế giới
27/7/2885
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2885
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2885
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2885
Ngày Quốc Khánh
10/9/2885
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2885
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2885
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2885
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2885
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2885
Ngày Hallowen
9/11/2885
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2885
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2885
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2885
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2885
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2885
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2885
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2885

Âm lịch Tên ngày
1/1/2885
Tết Nguyên Đán
13/1/2885
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2885
Tết Nguyên tiêu
2/2/2885
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2885
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2885
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2885
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2885
Tết Hàn thực
14/4/2885
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2885
Lễ Phật Đản
5/5/2885
Tết Đoan Ngọ
3/6/2885
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2885
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2885
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2885
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2885
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2885
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2885
Vu Lan
1/8/2885
Tết Katê
15/8/2885
Tết Trung Thu
9/9/2885
Tết Trùng Cửu
10/10/2885
Tết Trùng Thập
15/11/2885
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2885
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2885
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2885

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Sửu 2885

Năm Ất Sửu 2885 là năm Con Trâu

Thời gian bắt đầu của năm Ất Sửu 2885 bắt đầu từ ngày 6/2/2885 tới hết ngày 25/01/2886 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2885 đến hết ngày 30/12/2885. Tổng cộng 353 ngày.

Sửu (Trâu) tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm Sửu thường có tiến triển vững vàng và một sức mạnh bền bỉ. Những người tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Con Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì nó gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Chính vì vậy, những người mang tuổi Sửu thường khá điềm tĩnh và rất kiên định nhưng lại rất bướng bỉnh.
Người “cầm tinh” con Trâu có những ”phẩm chất” như: điềm đạm, kiên nhẫn, có ý chí cao và đáng tin cậy. Họ là những người đạt được thành công nhờ vào sự cần cù và chăm chỉ. Là người sống thiên về lý trí hơn tình cảm, họ là người thường tự hào về bản thân mình và ít khi chịu thỏa hiệp. Người sinh tuổi này nên tập tính hài hước để cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.