LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
14:10:10 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 286

Lịch âm 286

Lịch Âm 286 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 286

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Ngọ 286. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 286.
Với 12 tháng lịch của năm 286 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 286

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
16
Kỷ Tỵ
29
17
Canh Ngọ
30
18
Tân Mùi
31
19
Nhâm Thân
1
20/11
Quý Dậu
2
21
Giáp Tuất
3
22
Ất Hợi
4
23
Bính Tý
5
24
Đinh Sửu
6
25
Mậu Dần
7
26
Kỷ Mão
8
27
Canh Thìn
9
28
Tân Tỵ
10
29
Nhâm Ngọ
11
30
Quý Mùi
12
1/12
Giáp Thân
13
2
Ất Dậu
14
3
Bính Tuất
15
4
Đinh Hợi
16
5
Mậu Tý
17
6
Kỷ Sửu
18
7
Canh Dần
19
8
Tân Mão
20
9
Nhâm Thìn
21
10
Quý Tỵ
22
11
Giáp Ngọ
23
12
Ất Mùi
24
13
Bính Thân
25
14
Đinh Dậu
26
15
Mậu Tuất
27
16
Kỷ Hợi
28
17
Canh Tý
29
18
Tân Sửu
30
19
Nhâm Dần
31
20
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 286

Lịch âm tháng 2 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
21/12
Giáp Thìn
2
22
Ất Tỵ
3
23
Bính Ngọ
4
24
Đinh Mùi
5
25
Mậu Thân
6
26
Kỷ Dậu
7
27
Canh Tuất
8
28
Tân Hợi
9
29
Nhâm Tý
10
30
Quý Sửu
11
1/1
Giáp Dần
12
2
Ất Mão
13
3
Bính Thìn
14
4
Đinh Tỵ
15
5
Mậu Ngọ
16
6
Kỷ Mùi
17
7
Canh Thân
18
8
Tân Dậu
19
9
Nhâm Tuất
20
10
Quý Hợi
21
11
Giáp Tý
22
12
Ất Sửu
23
13
Bính Dần
24
14
Đinh Mão
25
15
Mậu Thìn
26
16
Kỷ Tỵ
27
17
Canh Ngọ
28
18
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 286

Lịch âm tháng 3 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/1
Nhâm Thân
2
20
Quý Dậu
3
21
Giáp Tuất
4
22
Ất Hợi
5
23
Bính Tý
6
24
Đinh Sửu
7
25
Mậu Dần
8
26
Kỷ Mão
9
27
Canh Thìn
10
28
Tân Tỵ
11
29
Nhâm Ngọ
12
30
Quý Mùi
13
1/2
Giáp Thân
14
2
Ất Dậu
15
3
Bính Tuất
16
4
Đinh Hợi
17
5
Mậu Tý
18
6
Kỷ Sửu
19
7
Canh Dần
20
8
Tân Mão
21
9
Nhâm Thìn
22
10
Quý Tỵ
23
11
Giáp Ngọ
24
12
Ất Mùi
25
13
Bính Thân
26
14
Đinh Dậu
27
15
Mậu Tuất
28
16
Kỷ Hợi
29
17
Canh Tý
30
18
Tân Sửu
31
19
Nhâm Dần
1
20/2
Quý Mão
2
21
Giáp Thìn
3
22
Ất Tỵ
4
23
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 286

Lịch âm tháng 4 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
17
Canh Tý
30
18
Tân Sửu
31
19
Nhâm Dần
1
20/2
Quý Mão
2
21
Giáp Thìn
3
22
Ất Tỵ
4
23
Bính Ngọ
5
24
Đinh Mùi
6
25
Mậu Thân
7
26
Kỷ Dậu
8
27
Canh Tuất
9
28
Tân Hợi
10
29
Nhâm Tý
11
1/3
Quý Sửu
12
2
Giáp Dần
13
3
Ất Mão
14
4
Bính Thìn
15
5
Đinh Tỵ
16
6
Mậu Ngọ
17
7
Kỷ Mùi
18
8
Canh Thân
19
9
Tân Dậu
20
10
Nhâm Tuất
21
11
Quý Hợi
22
12
Giáp Tý
23
13
Ất Sửu
24
14
Bính Dần
25
15
Đinh Mão
26
16
Mậu Thìn
27
17
Kỷ Tỵ
28
18
Canh Ngọ
29
19
Tân Mùi
30
20
Nhâm Thân
1
21/3
Quý Dậu
2
22
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 286

Lịch âm tháng 5 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Mậu Thìn
27
17
Kỷ Tỵ
28
18
Canh Ngọ
29
19
Tân Mùi
30
20
Nhâm Thân
1
21/3
Quý Dậu
2
22
Giáp Tuất
3
23
Ất Hợi
4
24
Bính Tý
5
25
Đinh Sửu
6
26
Mậu Dần
7
27
Kỷ Mão
8
28
Canh Thìn
9
29
Tân Tỵ
10
30
Nhâm Ngọ
11
1/4
Quý Mùi
12
2
Giáp Thân
13
3
Ất Dậu
14
4
Bính Tuất
15
5
Đinh Hợi
16
6
Mậu Tý
17
7
Kỷ Sửu
18
8
Canh Dần
19
9
Tân Mão
20
10
Nhâm Thìn
21
11
Quý Tỵ
22
12
Giáp Ngọ
23
13
Ất Mùi
24
14
Bính Thân
25
15
Đinh Dậu
26
16
Mậu Tuất
27
17
Kỷ Hợi
28
18
Canh Tý
29
19
Tân Sửu
30
20
Nhâm Dần
31
21
Quý Mão
1
22/4
Giáp Thìn
2
23
Ất Tỵ
3
24
Bính Ngọ
4
25
Đinh Mùi
5
26
Mậu Thân
6
27
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 286

Lịch âm tháng 6 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
21
Quý Mão
1
22/4
Giáp Thìn
2
23
Ất Tỵ
3
24
Bính Ngọ
4
25
Đinh Mùi
5
26
Mậu Thân
6
27
Kỷ Dậu
7
28
Canh Tuất
8
29
Tân Hợi
9
1/5
Nhâm Tý
10
2
Quý Sửu
11
3
Giáp Dần
12
4
Ất Mão
13
5
Bính Thìn
14
6
Đinh Tỵ
15
7
Mậu Ngọ
16
8
Kỷ Mùi
17
9
Canh Thân
18
10
Tân Dậu
19
11
Nhâm Tuất
20
12
Quý Hợi
21
13
Giáp Tý
22
14
Ất Sửu
23
15
Bính Dần
24
16
Đinh Mão
25
17
Mậu Thìn
26
18
Kỷ Tỵ
27
19
Canh Ngọ
28
20
Tân Mùi
29
21
Nhâm Thân
30
22
Quý Dậu
1
23/5
Giáp Tuất
2
24
Ất Hợi
3
25
Bính Tý
4
26
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 286

Lịch âm tháng 7 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
20
Tân Mùi
29
21
Nhâm Thân
30
22
Quý Dậu
1
23/5
Giáp Tuất
2
24
Ất Hợi
3
25
Bính Tý
4
26
Đinh Sửu
5
27
Mậu Dần
6
28
Kỷ Mão
7
29
Canh Thìn
8
30
Tân Tỵ
9
1/6
Nhâm Ngọ
10
2
Quý Mùi
11
3
Giáp Thân
12
4
Ất Dậu
13
5
Bính Tuất
14
6
Đinh Hợi
15
7
Mậu Tý
16
8
Kỷ Sửu
17
9
Canh Dần
18
10
Tân Mão
19
11
Nhâm Thìn
20
12
Quý Tỵ
21
13
Giáp Ngọ
22
14
Ất Mùi
23
15
Bính Thân
24
16
Đinh Dậu
25
17
Mậu Tuất
26
18
Kỷ Hợi
27
19
Canh Tý
28
20
Tân Sửu
29
21
Nhâm Dần
30
22
Quý Mão
31
23
Giáp Thìn
1
24/6
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 286

Lịch âm tháng 8 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
18
Kỷ Hợi
27
19
Canh Tý
28
20
Tân Sửu
29
21
Nhâm Dần
30
22
Quý Mão
31
23
Giáp Thìn
1
24/6
Ất Tỵ
2
25
Bính Ngọ
3
26
Đinh Mùi
4
27
Mậu Thân
5
28
Kỷ Dậu
6
29
Canh Tuất
7
1/7
Tân Hợi
8
2
Nhâm Tý
9
3
Quý Sửu
10
4
Giáp Dần
11
5
Ất Mão
12
6
Bính Thìn
13
7
Đinh Tỵ
14
8
Mậu Ngọ
15
9
Kỷ Mùi
16
10
Canh Thân
17
11
Tân Dậu
18
12
Nhâm Tuất
19
13
Quý Hợi
20
14
Giáp Tý
21
15
Ất Sửu
22
16
Bính Dần
23
17
Đinh Mão
24
18
Mậu Thìn
25
19
Kỷ Tỵ
26
20
Canh Ngọ
27
21
Tân Mùi
28
22
Nhâm Thân
29
23
Quý Dậu
30
24
Giáp Tuất
31
25
Ất Hợi
1
26/7
Bính Tý
2
27
Đinh Sửu
3
28
Mậu Dần
4
29
Kỷ Mão
5
30
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 286

Lịch âm tháng 9 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
24
Giáp Tuất
31
25
Ất Hợi
1
26/7
Bính Tý
2
27
Đinh Sửu
3
28
Mậu Dần
4
29
Kỷ Mão
5
30
Canh Thìn
6
1/8
Tân Tỵ
7
2
Nhâm Ngọ
8
3
Quý Mùi
9
4
Giáp Thân
10
5
Ất Dậu
11
6
Bính Tuất
12
7
Đinh Hợi
13
8
Mậu Tý
14
9
Kỷ Sửu
15
10
Canh Dần
16
11
Tân Mão
17
12
Nhâm Thìn
18
13
Quý Tỵ
19
14
Giáp Ngọ
20
15
Ất Mùi
21
16
Bính Thân
22
17
Đinh Dậu
23
18
Mậu Tuất
24
19
Kỷ Hợi
25
20
Canh Tý
26
21
Tân Sửu
27
22
Nhâm Dần
28
23
Quý Mão
29
24
Giáp Thìn
30
25
Ất Tỵ
1
26/8
Bính Ngọ
2
27
Đinh Mùi
3
28
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 286

Lịch âm tháng 10 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
22
Nhâm Dần
28
23
Quý Mão
29
24
Giáp Thìn
30
25
Ất Tỵ
1
26/8
Bính Ngọ
2
27
Đinh Mùi
3
28
Mậu Thân
4
29
Kỷ Dậu
5
1/9
Canh Tuất
6
2
Tân Hợi
7
3
Nhâm Tý
8
4
Quý Sửu
9
5
Giáp Dần
10
6
Ất Mão
11
7
Bính Thìn
12
8
Đinh Tỵ
13
9
Mậu Ngọ
14
10
Kỷ Mùi
15
11
Canh Thân
16
12
Tân Dậu
17
13
Nhâm Tuất
18
14
Quý Hợi
19
15
Giáp Tý
20
16
Ất Sửu
21
17
Bính Dần
22
18
Đinh Mão
23
19
Mậu Thìn
24
20
Kỷ Tỵ
25
21
Canh Ngọ
26
22
Tân Mùi
27
23
Nhâm Thân
28
24
Quý Dậu
29
25
Giáp Tuất
30
26
Ất Hợi
31
27
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 286

Lịch âm tháng 11 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/9
Đinh Sửu
2
29
Mậu Dần
3
30
Kỷ Mão
4
1/10
Canh Thìn
5
2
Tân Tỵ
6
3
Nhâm Ngọ
7
4
Quý Mùi
8
5
Giáp Thân
9
6
Ất Dậu
10
7
Bính Tuất
11
8
Đinh Hợi
12
9
Mậu Tý
13
10
Kỷ Sửu
14
11
Canh Dần
15
12
Tân Mão
16
13
Nhâm Thìn
17
14
Quý Tỵ
18
15
Giáp Ngọ
19
16
Ất Mùi
20
17
Bính Thân
21
18
Đinh Dậu
22
19
Mậu Tuất
23
20
Kỷ Hợi
24
21
Canh Tý
25
22
Tân Sửu
26
23
Nhâm Dần
27
24
Quý Mão
28
25
Giáp Thìn
29
26
Ất Tỵ
30
27
Bính Ngọ
1
28/10
Đinh Mùi
2
29
Mậu Thân
3
1/11
Kỷ Dậu
4
2
Canh Tuất
5
3
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 286

Lịch âm tháng 12 năm 286

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
26
Ất Tỵ
30
27
Bính Ngọ
1
28/10
Đinh Mùi
2
29
Mậu Thân
3
1/11
Kỷ Dậu
4
2
Canh Tuất
5
3
Tân Hợi
6
4
Nhâm Tý
7
5
Quý Sửu
8
6
Giáp Dần
9
7
Ất Mão
10
8
Bính Thìn
11
9
Đinh Tỵ
12
10
Mậu Ngọ
13
11
Kỷ Mùi
14
12
Canh Thân
15
13
Tân Dậu
16
14
Nhâm Tuất
17
15
Quý Hợi
18
16
Giáp Tý
19
17
Ất Sửu
20
18
Bính Dần
21
19
Đinh Mão
22
20
Mậu Thìn
23
21
Kỷ Tỵ
24
22
Canh Ngọ
25
23
Tân Mùi
26
24
Nhâm Thân
27
25
Quý Dậu
28
26
Giáp Tuất
29
27
Ất Hợi
30
28
Bính Tý
31
29
Đinh Sửu
1
1/12
Mậu Dần
2
2
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 286
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 286 âm lịch 286 tết 286 lịch tết 286 tết nguyên đán 286 lịch âm dương 286

Ngày lễ, Sự kiện năm 286

Ngày lễ dương lịch năm 286

Dương lịch Tên ngày
1/1/286
Tết Dương lịch
9/1/286
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/286
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/286
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/286
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/286
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/286
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/286
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/286
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/286
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/286
Ngày Cá tháng Tư
5/4/286
Tết Thanh minh
22/4/286
Ngày Trái đất
30/4/286
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/286
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/286
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/286
Ngày của mẹ
19/5/286
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/286
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/286
Ngày của cha
21/6/286
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/286
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/286
Ngày dân số thế giới
27/7/286
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/286
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/286
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/286
Ngày Quốc Khánh
10/9/286
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/286
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/286
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/286
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/286
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/286
Ngày Hallowen
9/11/286
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/286
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/286
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/286
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/286
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/286
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/286
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 286

Âm lịch Tên ngày
1/1/286
Tết Nguyên Đán
13/1/286
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/286
Tết Nguyên tiêu
2/2/286
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/286
Lễ hội Tây Thiên
19/2/286
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/286
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/286
Tết Hàn thực
14/4/286
Tết Dân tộc Khmer
15/4/286
Lễ Phật Đản
5/5/286
Tết Đoan Ngọ
3/6/286
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/286
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/286
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/286
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/286
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/286
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/286
Vu Lan
1/8/286
Tết Katê
15/8/286
Tết Trung Thu
9/9/286
Tết Trùng Cửu
10/10/286
Tết Trùng Thập
15/11/286
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/286
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/286
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 286

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Ngọ 286

Năm Bính Ngọ 286 là năm Con Ngựa

Thời gian bắt đầu của năm Bính Ngọ 286 bắt đầu từ ngày 11/2/286 tới hết ngày 30/01/0287 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/286 đến hết ngày 30/12/286. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.
Người sinh vào năm con Ngựa là những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần độc lập trong cuộc sống. Họ cũng là người vui vẻ và thân thiện, tuy có lúc hơi buớng bỉnh. Trong đời sống tình cảm, họ có thể yêu rất dễ dàng những cũng chia tay nhanh chóng. Họ cũng là người rất ham họat động và đôi lúc có những quyết định vội vàng.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.