LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
17:16:52 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2848

Lịch âm 2848

Lịch Âm 2848 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2848

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Tý 2848. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2848.
Với 12 tháng lịch của năm 2848 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2848

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
2
Nhâm Tuất
31
3
Quý Hợi
1
4/12
Giáp Tý
2
5
Ất Sửu
3
6
Bính Dần
4
7
Đinh Mão
5
8
Mậu Thìn
6
9
Kỷ Tỵ
7
10
Canh Ngọ
8
11
Tân Mùi
9
12
Nhâm Thân
10
13
Quý Dậu
11
14
Giáp Tuất
12
15
Ất Hợi
13
16
Bính Tý
14
17
Đinh Sửu
15
18
Mậu Dần
16
19
Kỷ Mão
17
20
Canh Thìn
18
21
Tân Tỵ
19
22
Nhâm Ngọ
20
23
Quý Mùi
21
24
Giáp Thân
22
25
Ất Dậu
23
26
Bính Tuất
24
27
Đinh Hợi
25
28
Mậu Tý
26
29
Kỷ Sửu
27
1/1
Canh Dần
28
2
Tân Mão
29
3
Nhâm Thìn
30
4
Quý Tỵ
31
5
Giáp Ngọ
1
6/1
Ất Mùi
2
7
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2848

Lịch âm tháng 2 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
1/1
Canh Dần
28
2
Tân Mão
29
3
Nhâm Thìn
30
4
Quý Tỵ
31
5
Giáp Ngọ
1
6/1
Ất Mùi
2
7
Bính Thân
3
8
Đinh Dậu
4
9
Mậu Tuất
5
10
Kỷ Hợi
6
11
Canh Tý
7
12
Tân Sửu
8
13
Nhâm Dần
9
14
Quý Mão
10
15
Giáp Thìn
11
16
Ất Tỵ
12
17
Bính Ngọ
13
18
Đinh Mùi
14
19
Mậu Thân
15
20
Kỷ Dậu
16
21
Canh Tuất
17
22
Tân Hợi
18
23
Nhâm Tý
19
24
Quý Sửu
20
25
Giáp Dần
21
26
Ất Mão
22
27
Bính Thìn
23
28
Đinh Tỵ
24
29
Mậu Ngọ
25
30
Kỷ Mùi
26
1/2
Canh Thân
27
2
Tân Dậu
28
3
Nhâm Tuất
29
4
Quý Hợi
1
5/2
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2848

Lịch âm tháng 3 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
24
29
Mậu Ngọ
25
30
Kỷ Mùi
26
1/2
Canh Thân
27
2
Tân Dậu
28
3
Nhâm Tuất
29
4
Quý Hợi
1
5/2
Giáp Tý
2
6
Ất Sửu
3
7
Bính Dần
4
8
Đinh Mão
5
9
Mậu Thìn
6
10
Kỷ Tỵ
7
11
Canh Ngọ
8
12
Tân Mùi
9
13
Nhâm Thân
10
14
Quý Dậu
11
15
Giáp Tuất
12
16
Ất Hợi
13
17
Bính Tý
14
18
Đinh Sửu
15
19
Mậu Dần
16
20
Kỷ Mão
17
21
Canh Thìn
18
22
Tân Tỵ
19
23
Nhâm Ngọ
20
24
Quý Mùi
21
25
Giáp Thân
22
26
Ất Dậu
23
27
Bính Tuất
24
28
Đinh Hợi
25
29
Mậu Tý
26
1/3
Kỷ Sửu
27
2
Canh Dần
28
3
Tân Mão
29
4
Nhâm Thìn
30
5
Quý Tỵ
31
6
Giáp Ngọ
1
7/3
Ất Mùi
2
8
Bính Thân
3
9
Đinh Dậu
4
10
Mậu Tuất
5
11
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2848

Lịch âm tháng 4 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
5
Quý Tỵ
31
6
Giáp Ngọ
1
7/3
Ất Mùi
2
8
Bính Thân
3
9
Đinh Dậu
4
10
Mậu Tuất
5
11
Kỷ Hợi
6
12
Canh Tý
7
13
Tân Sửu
8
14
Nhâm Dần
9
15
Quý Mão
10
16
Giáp Thìn
11
17
Ất Tỵ
12
18
Bính Ngọ
13
19
Đinh Mùi
14
20
Mậu Thân
15
21
Kỷ Dậu
16
22
Canh Tuất
17
23
Tân Hợi
18
24
Nhâm Tý
19
25
Quý Sửu
20
26
Giáp Dần
21
27
Ất Mão
22
28
Bính Thìn
23
29
Đinh Tỵ
24
1/4
Mậu Ngọ
25
2
Kỷ Mùi
26
3
Canh Thân
27
4
Tân Dậu
28
5
Nhâm Tuất
29
6
Quý Hợi
30
7
Giáp Tý
1
8/4
Ất Sửu
2
9
Bính Dần
3
10
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2848

Lịch âm tháng 5 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
4
Tân Dậu
28
5
Nhâm Tuất
29
6
Quý Hợi
30
7
Giáp Tý
1
8/4
Ất Sửu
2
9
Bính Dần
3
10
Đinh Mão
4
11
Mậu Thìn
5
12
Kỷ Tỵ
6
13
Canh Ngọ
7
14
Tân Mùi
8
15
Nhâm Thân
9
16
Quý Dậu
10
17
Giáp Tuất
11
18
Ất Hợi
12
19
Bính Tý
13
20
Đinh Sửu
14
21
Mậu Dần
15
22
Kỷ Mão
16
23
Canh Thìn
17
24
Tân Tỵ
18
25
Nhâm Ngọ
19
26
Quý Mùi
20
27
Giáp Thân
21
28
Ất Dậu
22
29
Bính Tuất
23
30
Đinh Hợi
24
1/5
Mậu Tý
25
2
Kỷ Sửu
26
3
Canh Dần
27
4
Tân Mão
28
5
Nhâm Thìn
29
6
Quý Tỵ
30
7
Giáp Ngọ
31
8
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2848

Lịch âm tháng 6 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/5
Bính Thân
2
10
Đinh Dậu
3
11
Mậu Tuất
4
12
Kỷ Hợi
5
13
Canh Tý
6
14
Tân Sửu
7
15
Nhâm Dần
8
16
Quý Mão
9
17
Giáp Thìn
10
18
Ất Tỵ
11
19
Bính Ngọ
12
20
Đinh Mùi
13
21
Mậu Thân
14
22
Kỷ Dậu
15
23
Canh Tuất
16
24
Tân Hợi
17
25
Nhâm Tý
18
26
Quý Sửu
19
27
Giáp Dần
20
28
Ất Mão
21
29
Bính Thìn
22
1/6
Đinh Tỵ
23
2
Mậu Ngọ
24
3
Kỷ Mùi
25
4
Canh Thân
26
5
Tân Dậu
27
6
Nhâm Tuất
28
7
Quý Hợi
29
8
Giáp Tý
30
9
Ất Sửu
1
10/6
Bính Dần
2
11
Đinh Mão
3
12
Mậu Thìn
4
13
Kỷ Tỵ
5
14
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2848

Lịch âm tháng 7 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
8
Giáp Tý
30
9
Ất Sửu
1
10/6
Bính Dần
2
11
Đinh Mão
3
12
Mậu Thìn
4
13
Kỷ Tỵ
5
14
Canh Ngọ
6
15
Tân Mùi
7
16
Nhâm Thân
8
17
Quý Dậu
9
18
Giáp Tuất
10
19
Ất Hợi
11
20
Bính Tý
12
21
Đinh Sửu
13
22
Mậu Dần
14
23
Kỷ Mão
15
24
Canh Thìn
16
25
Tân Tỵ
17
26
Nhâm Ngọ
18
27
Quý Mùi
19
28
Giáp Thân
20
29
Ất Dậu
21
30
Bính Tuất
22
1/6
Đinh Hợi
23
2
Mậu Tý
24
3
Kỷ Sửu
25
4
Canh Dần
26
5
Tân Mão
27
6
Nhâm Thìn
28
7
Quý Tỵ
29
8
Giáp Ngọ
30
9
Ất Mùi
31
10
Bính Thân
1
11/6
Đinh Dậu
2
12
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2848

Lịch âm tháng 8 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
6
Nhâm Thìn
28
7
Quý Tỵ
29
8
Giáp Ngọ
30
9
Ất Mùi
31
10
Bính Thân
1
11/6
Đinh Dậu
2
12
Mậu Tuất
3
13
Kỷ Hợi
4
14
Canh Tý
5
15
Tân Sửu
6
16
Nhâm Dần
7
17
Quý Mão
8
18
Giáp Thìn
9
19
Ất Tỵ
10
20
Bính Ngọ
11
21
Đinh Mùi
12
22
Mậu Thân
13
23
Kỷ Dậu
14
24
Canh Tuất
15
25
Tân Hợi
16
26
Nhâm Tý
17
27
Quý Sửu
18
28
Giáp Dần
19
29
Ất Mão
20
1/7
Bính Thìn
21
2
Đinh Tỵ
22
3
Mậu Ngọ
23
4
Kỷ Mùi
24
5
Canh Thân
25
6
Tân Dậu
26
7
Nhâm Tuất
27
8
Quý Hợi
28
9
Giáp Tý
29
10
Ất Sửu
30
11
Bính Dần
31
12
Đinh Mão
1
13/7
Mậu Thìn
2
14
Kỷ Tỵ
3
15
Canh Ngọ
4
16
Tân Mùi
5
17
Nhâm Thân
6
18
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2848

Lịch âm tháng 9 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
12
Đinh Mão
1
13/7
Mậu Thìn
2
14
Kỷ Tỵ
3
15
Canh Ngọ
4
16
Tân Mùi
5
17
Nhâm Thân
6
18
Quý Dậu
7
19
Giáp Tuất
8
20
Ất Hợi
9
21
Bính Tý
10
22
Đinh Sửu
11
23
Mậu Dần
12
24
Kỷ Mão
13
25
Canh Thìn
14
26
Tân Tỵ
15
27
Nhâm Ngọ
16
28
Quý Mùi
17
29
Giáp Thân
18
1/8
Ất Dậu
19
2
Bính Tuất
20
3
Đinh Hợi
21
4
Mậu Tý
22
5
Kỷ Sửu
23
6
Canh Dần
24
7
Tân Mão
25
8
Nhâm Thìn
26
9
Quý Tỵ
27
10
Giáp Ngọ
28
11
Ất Mùi
29
12
Bính Thân
30
13
Đinh Dậu
1
14/8
Mậu Tuất
2
15
Kỷ Hợi
3
16
Canh Tý
4
17
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2848

Lịch âm tháng 10 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
11
Ất Mùi
29
12
Bính Thân
30
13
Đinh Dậu
1
14/8
Mậu Tuất
2
15
Kỷ Hợi
3
16
Canh Tý
4
17
Tân Sửu
5
18
Nhâm Dần
6
19
Quý Mão
7
20
Giáp Thìn
8
21
Ất Tỵ
9
22
Bính Ngọ
10
23
Đinh Mùi
11
24
Mậu Thân
12
25
Kỷ Dậu
13
26
Canh Tuất
14
27
Tân Hợi
15
28
Nhâm Tý
16
29
Quý Sửu
17
30
Giáp Dần
18
1/9
Ất Mão
19
2
Bính Thìn
20
3
Đinh Tỵ
21
4
Mậu Ngọ
22
5
Kỷ Mùi
23
6
Canh Thân
24
7
Tân Dậu
25
8
Nhâm Tuất
26
9
Quý Hợi
27
10
Giáp Tý
28
11
Ất Sửu
29
12
Bính Dần
30
13
Đinh Mão
31
14
Mậu Thìn
1
15/9
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2848

Lịch âm tháng 11 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
9
Quý Hợi
27
10
Giáp Tý
28
11
Ất Sửu
29
12
Bính Dần
30
13
Đinh Mão
31
14
Mậu Thìn
1
15/9
Kỷ Tỵ
2
16
Canh Ngọ
3
17
Tân Mùi
4
18
Nhâm Thân
5
19
Quý Dậu
6
20
Giáp Tuất
7
21
Ất Hợi
8
22
Bính Tý
9
23
Đinh Sửu
10
24
Mậu Dần
11
25
Kỷ Mão
12
26
Canh Thìn
13
27
Tân Tỵ
14
28
Nhâm Ngọ
15
29
Quý Mùi
16
30
Giáp Thân
17
1/10
Ất Dậu
18
2
Bính Tuất
19
3
Đinh Hợi
20
4
Mậu Tý
21
5
Kỷ Sửu
22
6
Canh Dần
23
7
Tân Mão
24
8
Nhâm Thìn
25
9
Quý Tỵ
26
10
Giáp Ngọ
27
11
Ất Mùi
28
12
Bính Thân
29
13
Đinh Dậu
30
14
Mậu Tuất
1
15/10
Kỷ Hợi
2
16
Canh Tý
3
17
Tân Sửu
4
18
Nhâm Dần
5
19
Quý Mão
6
20
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2848

Lịch âm tháng 12 năm 2848

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
14
Mậu Tuất
1
15/10
Kỷ Hợi
2
16
Canh Tý
3
17
Tân Sửu
4
18
Nhâm Dần
5
19
Quý Mão
6
20
Giáp Thìn
7
21
Ất Tỵ
8
22
Bính Ngọ
9
23
Đinh Mùi
10
24
Mậu Thân
11
25
Kỷ Dậu
12
26
Canh Tuất
13
27
Tân Hợi
14
28
Nhâm Tý
15
29
Quý Sửu
16
30
Giáp Dần
17
1/11
Ất Mão
18
2
Bính Thìn
19
3
Đinh Tỵ
20
4
Mậu Ngọ
21
5
Kỷ Mùi
22
6
Canh Thân
23
7
Tân Dậu
24
8
Nhâm Tuất
25
9
Quý Hợi
26
10
Giáp Tý
27
11
Ất Sửu
28
12
Bính Dần
29
13
Đinh Mão
30
14
Mậu Thìn
31
15
Kỷ Tỵ
1
16/11
Canh Ngọ
2
17
Tân Mùi
3
18
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2848
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2848 âm lịch 2848 tết 2848 lịch tết 2848 tết nguyên đán 2848 lịch âm dương 2848

Ngày lễ, Sự kiện năm 2848

Ngày lễ dương lịch năm 2848

Dương lịch Tên ngày
1/1/2848
Tết Dương lịch
9/1/2848
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2848
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2848
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2848
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2848
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2848
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2848
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2848
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2848
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2848
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2848
Tết Thanh minh
22/4/2848
Ngày Trái đất
30/4/2848
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2848
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2848
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2848
Ngày của mẹ
19/5/2848
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2848
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2848
Ngày của cha
21/6/2848
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2848
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2848
Ngày dân số thế giới
27/7/2848
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2848
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2848
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2848
Ngày Quốc Khánh
10/9/2848
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2848
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2848
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2848
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2848
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2848
Ngày Hallowen
9/11/2848
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2848
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2848
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2848
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2848
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2848
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2848
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2848

Âm lịch Tên ngày
1/1/2848
Tết Nguyên Đán
13/1/2848
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2848
Tết Nguyên tiêu
2/2/2848
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2848
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2848
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2848
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2848
Tết Hàn thực
14/4/2848
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2848
Lễ Phật Đản
5/5/2848
Tết Đoan Ngọ
3/6/2848
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2848
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2848
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2848
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2848
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2848
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2848
Vu Lan
1/8/2848
Tết Katê
15/8/2848
Tết Trung Thu
9/9/2848
Tết Trùng Cửu
10/10/2848
Tết Trùng Thập
15/11/2848
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2848
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2848
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2848

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Tý 2848

Năm Mậu Tý 2848 là năm Con Chuột

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Tý 2848 bắt đầu từ ngày 27/1/2848 tới hết ngày 13/02/2849 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2848 đến hết ngày 30/12/2848. Tổng cộng 383 ngày.

Ngững người tuổi Tý thường rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người tuổi Tý rất năng động và tích cực nhưng đôi khi họ cũng gặp nhiều chuyện vặt vãnh. Họ là những người cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có ở lúa trong bồ
Người sinh vào Năm Con Chuột được xem là người có tính tình thẳng thắn, dễ mến, có tinh thần sáng tạo và rất hào phóng với gia đình và bạn bè. Họ cũng là người có nhiều tham vọng trong cuộc sống. Trong những tình huống khó khăn, họ luôn bình tĩnh và có khả năng nhận định theo trực giác rất tốt.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.