LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
13:23:24 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 272

Lịch âm 272

Lịch Âm 272 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 272

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Thìn 272. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 272.
Với 12 tháng lịch của năm 272 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 272

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
14/11
Kỷ Mùi
2
15
Canh Thân
3
16
Tân Dậu
4
17
Nhâm Tuất
5
18
Quý Hợi
6
19
Giáp Tý
7
20
Ất Sửu
8
21
Bính Dần
9
22
Đinh Mão
10
23
Mậu Thìn
11
24
Kỷ Tỵ
12
25
Canh Ngọ
13
26
Tân Mùi
14
27
Nhâm Thân
15
28
Quý Dậu
16
29
Giáp Tuất
17
30
Ất Hợi
18
1/12
Bính Tý
19
2
Đinh Sửu
20
3
Mậu Dần
21
4
Kỷ Mão
22
5
Canh Thìn
23
6
Tân Tỵ
24
7
Nhâm Ngọ
25
8
Quý Mùi
26
9
Giáp Thân
27
10
Ất Dậu
28
11
Bính Tuất
29
12
Đinh Hợi
30
13
Mậu Tý
31
14
Kỷ Sửu
1
15/12
Canh Dần
2
16
Tân Mão
3
17
Nhâm Thìn
4
18
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 272

Lịch âm tháng 2 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
12
Đinh Hợi
30
13
Mậu Tý
31
14
Kỷ Sửu
1
15/12
Canh Dần
2
16
Tân Mão
3
17
Nhâm Thìn
4
18
Quý Tỵ
5
19
Giáp Ngọ
6
20
Ất Mùi
7
21
Bính Thân
8
22
Đinh Dậu
9
23
Mậu Tuất
10
24
Kỷ Hợi
11
25
Canh Tý
12
26
Tân Sửu
13
27
Nhâm Dần
14
28
Quý Mão
15
29
Giáp Thìn
16
1/1
Ất Tỵ
17
2
Bính Ngọ
18
3
Đinh Mùi
19
4
Mậu Thân
20
5
Kỷ Dậu
21
6
Canh Tuất
22
7
Tân Hợi
23
8
Nhâm Tý
24
9
Quý Sửu
25
10
Giáp Dần
26
11
Ất Mão
27
12
Bính Thìn
28
13
Đinh Tỵ
29
14
Mậu Ngọ
1
15/1
Kỷ Mùi
2
16
Canh Thân
3
17
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 272

Lịch âm tháng 3 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
11
Ất Mão
27
12
Bính Thìn
28
13
Đinh Tỵ
29
14
Mậu Ngọ
1
15/1
Kỷ Mùi
2
16
Canh Thân
3
17
Tân Dậu
4
18
Nhâm Tuất
5
19
Quý Hợi
6
20
Giáp Tý
7
21
Ất Sửu
8
22
Bính Dần
9
23
Đinh Mão
10
24
Mậu Thìn
11
25
Kỷ Tỵ
12
26
Canh Ngọ
13
27
Tân Mùi
14
28
Nhâm Thân
15
29
Quý Dậu
16
30
Giáp Tuất
17
1/2
Ất Hợi
18
2
Bính Tý
19
3
Đinh Sửu
20
4
Mậu Dần
21
5
Kỷ Mão
22
6
Canh Thìn
23
7
Tân Tỵ
24
8
Nhâm Ngọ
25
9
Quý Mùi
26
10
Giáp Thân
27
11
Ất Dậu
28
12
Bính Tuất
29
13
Đinh Hợi
30
14
Mậu Tý
31
15
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 272

Lịch âm tháng 4 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
16/2
Canh Dần
2
17
Tân Mão
3
18
Nhâm Thìn
4
19
Quý Tỵ
5
20
Giáp Ngọ
6
21
Ất Mùi
7
22
Bính Thân
8
23
Đinh Dậu
9
24
Mậu Tuất
10
25
Kỷ Hợi
11
26
Canh Tý
12
27
Tân Sửu
13
28
Nhâm Dần
14
29
Quý Mão
15
1/3
Giáp Thìn
16
2
Ất Tỵ
17
3
Bính Ngọ
18
4
Đinh Mùi
19
5
Mậu Thân
20
6
Kỷ Dậu
21
7
Canh Tuất
22
8
Tân Hợi
23
9
Nhâm Tý
24
10
Quý Sửu
25
11
Giáp Dần
26
12
Ất Mão
27
13
Bính Thìn
28
14
Đinh Tỵ
29
15
Mậu Ngọ
30
16
Kỷ Mùi
1
17/3
Canh Thân
2
18
Tân Dậu
3
19
Nhâm Tuất
4
20
Quý Hợi
5
21
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 272

Lịch âm tháng 5 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
15
Mậu Ngọ
30
16
Kỷ Mùi
1
17/3
Canh Thân
2
18
Tân Dậu
3
19
Nhâm Tuất
4
20
Quý Hợi
5
21
Giáp Tý
6
22
Ất Sửu
7
23
Bính Dần
8
24
Đinh Mão
9
25
Mậu Thìn
10
26
Kỷ Tỵ
11
27
Canh Ngọ
12
28
Tân Mùi
13
29
Nhâm Thân
14
1/4
Quý Dậu
15
2
Giáp Tuất
16
3
Ất Hợi
17
4
Bính Tý
18
5
Đinh Sửu
19
6
Mậu Dần
20
7
Kỷ Mão
21
8
Canh Thìn
22
9
Tân Tỵ
23
10
Nhâm Ngọ
24
11
Quý Mùi
25
12
Giáp Thân
26
13
Ất Dậu
27
14
Bính Tuất
28
15
Đinh Hợi
29
16
Mậu Tý
30
17
Kỷ Sửu
31
18
Canh Dần
1
19/4
Tân Mão
2
20
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 272

Lịch âm tháng 6 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
14
Bính Tuất
28
15
Đinh Hợi
29
16
Mậu Tý
30
17
Kỷ Sửu
31
18
Canh Dần
1
19/4
Tân Mão
2
20
Nhâm Thìn
3
21
Quý Tỵ
4
22
Giáp Ngọ
5
23
Ất Mùi
6
24
Bính Thân
7
25
Đinh Dậu
8
26
Mậu Tuất
9
27
Kỷ Hợi
10
28
Canh Tý
11
29
Tân Sửu
12
30
Nhâm Dần
13
1/5
Quý Mão
14
2
Giáp Thìn
15
3
Ất Tỵ
16
4
Bính Ngọ
17
5
Đinh Mùi
18
6
Mậu Thân
19
7
Kỷ Dậu
20
8
Canh Tuất
21
9
Tân Hợi
22
10
Nhâm Tý
23
11
Quý Sửu
24
12
Giáp Dần
25
13
Ất Mão
26
14
Bính Thìn
27
15
Đinh Tỵ
28
16
Mậu Ngọ
29
17
Kỷ Mùi
30
18
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 272

Lịch âm tháng 7 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/5
Tân Dậu
2
20
Nhâm Tuất
3
21
Quý Hợi
4
22
Giáp Tý
5
23
Ất Sửu
6
24
Bính Dần
7
25
Đinh Mão
8
26
Mậu Thìn
9
27
Kỷ Tỵ
10
28
Canh Ngọ
11
29
Tân Mùi
12
1/6
Nhâm Thân
13
2
Quý Dậu
14
3
Giáp Tuất
15
4
Ất Hợi
16
5
Bính Tý
17
6
Đinh Sửu
18
7
Mậu Dần
19
8
Kỷ Mão
20
9
Canh Thìn
21
10
Tân Tỵ
22
11
Nhâm Ngọ
23
12
Quý Mùi
24
13
Giáp Thân
25
14
Ất Dậu
26
15
Bính Tuất
27
16
Đinh Hợi
28
17
Mậu Tý
29
18
Kỷ Sửu
30
19
Canh Dần
31
20
Tân Mão
1
21/6
Nhâm Thìn
2
22
Quý Tỵ
3
23
Giáp Ngọ
4
24
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 272

Lịch âm tháng 8 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
18
Kỷ Sửu
30
19
Canh Dần
31
20
Tân Mão
1
21/6
Nhâm Thìn
2
22
Quý Tỵ
3
23
Giáp Ngọ
4
24
Ất Mùi
5
25
Bính Thân
6
26
Đinh Dậu
7
27
Mậu Tuất
8
28
Kỷ Hợi
9
29
Canh Tý
10
30
Tân Sửu
11
1/7
Nhâm Dần
12
2
Quý Mão
13
3
Giáp Thìn
14
4
Ất Tỵ
15
5
Bính Ngọ
16
6
Đinh Mùi
17
7
Mậu Thân
18
8
Kỷ Dậu
19
9
Canh Tuất
20
10
Tân Hợi
21
11
Nhâm Tý
22
12
Quý Sửu
23
13
Giáp Dần
24
14
Ất Mão
25
15
Bính Thìn
26
16
Đinh Tỵ
27
17
Mậu Ngọ
28
18
Kỷ Mùi
29
19
Canh Thân
30
20
Tân Dậu
31
21
Nhâm Tuất
1
22/7
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 272

Lịch âm tháng 9 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Đinh Tỵ
27
17
Mậu Ngọ
28
18
Kỷ Mùi
29
19
Canh Thân
30
20
Tân Dậu
31
21
Nhâm Tuất
1
22/7
Quý Hợi
2
23
Giáp Tý
3
24
Ất Sửu
4
25
Bính Dần
5
26
Đinh Mão
6
27
Mậu Thìn
7
28
Kỷ Tỵ
8
29
Canh Ngọ
9
30
Tân Mùi
10
1/8
Nhâm Thân
11
2
Quý Dậu
12
3
Giáp Tuất
13
4
Ất Hợi
14
5
Bính Tý
15
6
Đinh Sửu
16
7
Mậu Dần
17
8
Kỷ Mão
18
9
Canh Thìn
19
10
Tân Tỵ
20
11
Nhâm Ngọ
21
12
Quý Mùi
22
13
Giáp Thân
23
14
Ất Dậu
24
15
Bính Tuất
25
16
Đinh Hợi
26
17
Mậu Tý
27
18
Kỷ Sửu
28
19
Canh Dần
29
20
Tân Mão
30
21
Nhâm Thìn
1
22/8
Quý Tỵ
2
23
Giáp Ngọ
3
24
Ất Mùi
4
25
Bính Thân
5
26
Đinh Dậu
6
27
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 272

Lịch âm tháng 10 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
21
Nhâm Thìn
1
22/8
Quý Tỵ
2
23
Giáp Ngọ
3
24
Ất Mùi
4
25
Bính Thân
5
26
Đinh Dậu
6
27
Mậu Tuất
7
28
Kỷ Hợi
8
29
Canh Tý
9
1/9
Tân Sửu
10
2
Nhâm Dần
11
3
Quý Mão
12
4
Giáp Thìn
13
5
Ất Tỵ
14
6
Bính Ngọ
15
7
Đinh Mùi
16
8
Mậu Thân
17
9
Kỷ Dậu
18
10
Canh Tuất
19
11
Tân Hợi
20
12
Nhâm Tý
21
13
Quý Sửu
22
14
Giáp Dần
23
15
Ất Mão
24
16
Bính Thìn
25
17
Đinh Tỵ
26
18
Mậu Ngọ
27
19
Kỷ Mùi
28
20
Canh Thân
29
21
Tân Dậu
30
22
Nhâm Tuất
31
23
Quý Hợi
1
24/9
Giáp Tý
2
25
Ất Sửu
3
26
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 272

Lịch âm tháng 11 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
20
Canh Thân
29
21
Tân Dậu
30
22
Nhâm Tuất
31
23
Quý Hợi
1
24/9
Giáp Tý
2
25
Ất Sửu
3
26
Bính Dần
4
27
Đinh Mão
5
28
Mậu Thìn
6
29
Kỷ Tỵ
7
30
Canh Ngọ
8
1/10
Tân Mùi
9
2
Nhâm Thân
10
3
Quý Dậu
11
4
Giáp Tuất
12
5
Ất Hợi
13
6
Bính Tý
14
7
Đinh Sửu
15
8
Mậu Dần
16
9
Kỷ Mão
17
10
Canh Thìn
18
11
Tân Tỵ
19
12
Nhâm Ngọ
20
13
Quý Mùi
21
14
Giáp Thân
22
15
Ất Dậu
23
16
Bính Tuất
24
17
Đinh Hợi
25
18
Mậu Tý
26
19
Kỷ Sửu
27
20
Canh Dần
28
21
Tân Mão
29
22
Nhâm Thìn
30
23
Quý Tỵ
1
24/10
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 272

Lịch âm tháng 12 năm 272

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
18
Mậu Tý
26
19
Kỷ Sửu
27
20
Canh Dần
28
21
Tân Mão
29
22
Nhâm Thìn
30
23
Quý Tỵ
1
24/10
Giáp Ngọ
2
25
Ất Mùi
3
26
Bính Thân
4
27
Đinh Dậu
5
28
Mậu Tuất
6
29
Kỷ Hợi
7
30
Canh Tý
8
1/11
Tân Sửu
9
2
Nhâm Dần
10
3
Quý Mão
11
4
Giáp Thìn
12
5
Ất Tỵ
13
6
Bính Ngọ
14
7
Đinh Mùi
15
8
Mậu Thân
16
9
Kỷ Dậu
17
10
Canh Tuất
18
11
Tân Hợi
19
12
Nhâm Tý
20
13
Quý Sửu
21
14
Giáp Dần
22
15
Ất Mão
23
16
Bính Thìn
24
17
Đinh Tỵ
25
18
Mậu Ngọ
26
19
Kỷ Mùi
27
20
Canh Thân
28
21
Tân Dậu
29
22
Nhâm Tuất
30
23
Quý Hợi
31
24
Giáp Tý
1
25/11
Ất Sửu
2
26
Bính Dần
3
27
Đinh Mão
4
28
Mậu Thìn
5
29
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 272
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 272 âm lịch 272 tết 272 lịch tết 272 tết nguyên đán 272 lịch âm dương 272

Ngày lễ, Sự kiện năm 272

Ngày lễ dương lịch năm 272

Dương lịch Tên ngày
1/1/272
Tết Dương lịch
9/1/272
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/272
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/272
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/272
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/272
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/272
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/272
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/272
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/272
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/272
Ngày Cá tháng Tư
5/4/272
Tết Thanh minh
22/4/272
Ngày Trái đất
30/4/272
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/272
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/272
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/272
Ngày của mẹ
19/5/272
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/272
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/272
Ngày của cha
21/6/272
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/272
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/272
Ngày dân số thế giới
27/7/272
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/272
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/272
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/272
Ngày Quốc Khánh
10/9/272
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/272
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/272
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/272
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/272
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/272
Ngày Hallowen
9/11/272
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/272
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/272
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/272
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/272
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/272
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/272
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 272

Âm lịch Tên ngày
1/1/272
Tết Nguyên Đán
13/1/272
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/272
Tết Nguyên tiêu
2/2/272
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/272
Lễ hội Tây Thiên
19/2/272
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/272
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/272
Tết Hàn thực
14/4/272
Tết Dân tộc Khmer
15/4/272
Lễ Phật Đản
5/5/272
Tết Đoan Ngọ
3/6/272
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/272
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/272
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/272
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/272
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/272
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/272
Vu Lan
1/8/272
Tết Katê
15/8/272
Tết Trung Thu
9/9/272
Tết Trùng Cửu
10/10/272
Tết Trùng Thập
15/11/272
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/272
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/272
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 272

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Thìn 272

Năm Nhâm Thìn 272 là năm Con Rồng

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Thìn 272 bắt đầu từ ngày 16/2/272 tới hết ngày 04/02/0273 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/272 đến hết ngày 30/12/272. Tổng cộng 354 ngày.

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.
Người “cầm tinh” con Rồng được xem là người vui tính, dễ hòa đồng, mạnh mẽ, năng động và có nhiều nghị lực. Họ là người được nhiều người ái mộ, nhưng cũng là người mong muốn người khác cùng phải đạt được những mục đích giống như mình trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.