LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
05:38:29 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2683

Lịch âm 2683

Lịch Âm 2683 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2683

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Mão 2683. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2683.
Với 12 tháng lịch của năm 2683 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2683

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
12/11
Kỷ Hợi
2
13
Canh Tý
3
14
Tân Sửu
4
15
Nhâm Dần
5
16
Quý Mão
6
17
Giáp Thìn
7
18
Ất Tỵ
8
19
Bính Ngọ
9
20
Đinh Mùi
10
21
Mậu Thân
11
22
Kỷ Dậu
12
23
Canh Tuất
13
24
Tân Hợi
14
25
Nhâm Tý
15
26
Quý Sửu
16
27
Giáp Dần
17
28
Ất Mão
18
29
Bính Thìn
19
30
Đinh Tỵ
20
1/12
Mậu Ngọ
21
2
Kỷ Mùi
22
3
Canh Thân
23
4
Tân Dậu
24
5
Nhâm Tuất
25
6
Quý Hợi
26
7
Giáp Tý
27
8
Ất Sửu
28
9
Bính Dần
29
10
Đinh Mão
30
11
Mậu Thìn
31
12
Kỷ Tỵ
1
13/12
Canh Ngọ
2
14
Tân Mùi
3
15
Nhâm Thân
4
16
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2683

Lịch âm tháng 2 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
10
Đinh Mão
30
11
Mậu Thìn
31
12
Kỷ Tỵ
1
13/12
Canh Ngọ
2
14
Tân Mùi
3
15
Nhâm Thân
4
16
Quý Dậu
5
17
Giáp Tuất
6
18
Ất Hợi
7
19
Bính Tý
8
20
Đinh Sửu
9
21
Mậu Dần
10
22
Kỷ Mão
11
23
Canh Thìn
12
24
Tân Tỵ
13
25
Nhâm Ngọ
14
26
Quý Mùi
15
27
Giáp Thân
16
28
Ất Dậu
17
29
Bính Tuất
18
1/1
Đinh Hợi
19
2
Mậu Tý
20
3
Kỷ Sửu
21
4
Canh Dần
22
5
Tân Mão
23
6
Nhâm Thìn
24
7
Quý Tỵ
25
8
Giáp Ngọ
26
9
Ất Mùi
27
10
Bính Thân
28
11
Đinh Dậu
1
12/1
Mậu Tuất
2
13
Kỷ Hợi
3
14
Canh Tý
4
15
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2683

Lịch âm tháng 3 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
9
Ất Mùi
27
10
Bính Thân
28
11
Đinh Dậu
1
12/1
Mậu Tuất
2
13
Kỷ Hợi
3
14
Canh Tý
4
15
Tân Sửu
5
16
Nhâm Dần
6
17
Quý Mão
7
18
Giáp Thìn
8
19
Ất Tỵ
9
20
Bính Ngọ
10
21
Đinh Mùi
11
22
Mậu Thân
12
23
Kỷ Dậu
13
24
Canh Tuất
14
25
Tân Hợi
15
26
Nhâm Tý
16
27
Quý Sửu
17
28
Giáp Dần
18
29
Ất Mão
19
30
Bính Thìn
20
1/2
Đinh Tỵ
21
2
Mậu Ngọ
22
3
Kỷ Mùi
23
4
Canh Thân
24
5
Tân Dậu
25
6
Nhâm Tuất
26
7
Quý Hợi
27
8
Giáp Tý
28
9
Ất Sửu
29
10
Bính Dần
30
11
Đinh Mão
31
12
Mậu Thìn
1
13/2
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2683

Lịch âm tháng 4 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
7
Quý Hợi
27
8
Giáp Tý
28
9
Ất Sửu
29
10
Bính Dần
30
11
Đinh Mão
31
12
Mậu Thìn
1
13/2
Kỷ Tỵ
2
14
Canh Ngọ
3
15
Tân Mùi
4
16
Nhâm Thân
5
17
Quý Dậu
6
18
Giáp Tuất
7
19
Ất Hợi
8
20
Bính Tý
9
21
Đinh Sửu
10
22
Mậu Dần
11
23
Kỷ Mão
12
24
Canh Thìn
13
25
Tân Tỵ
14
26
Nhâm Ngọ
15
27
Quý Mùi
16
28
Giáp Thân
17
29
Ất Dậu
18
30
Bính Tuất
19
1/3
Đinh Hợi
20
2
Mậu Tý
21
3
Kỷ Sửu
22
4
Canh Dần
23
5
Tân Mão
24
6
Nhâm Thìn
25
7
Quý Tỵ
26
8
Giáp Ngọ
27
9
Ất Mùi
28
10
Bính Thân
29
11
Đinh Dậu
30
12
Mậu Tuất
1
13/3
Kỷ Hợi
2
14
Canh Tý
3
15
Tân Sửu
4
16
Nhâm Dần
5
17
Quý Mão
6
18
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2683

Lịch âm tháng 5 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
12
Mậu Tuất
1
13/3
Kỷ Hợi
2
14
Canh Tý
3
15
Tân Sửu
4
16
Nhâm Dần
5
17
Quý Mão
6
18
Giáp Thìn
7
19
Ất Tỵ
8
20
Bính Ngọ
9
21
Đinh Mùi
10
22
Mậu Thân
11
23
Kỷ Dậu
12
24
Canh Tuất
13
25
Tân Hợi
14
26
Nhâm Tý
15
27
Quý Sửu
16
28
Giáp Dần
17
29
Ất Mão
18
1/4
Bính Thìn
19
2
Đinh Tỵ
20
3
Mậu Ngọ
21
4
Kỷ Mùi
22
5
Canh Thân
23
6
Tân Dậu
24
7
Nhâm Tuất
25
8
Quý Hợi
26
9
Giáp Tý
27
10
Ất Sửu
28
11
Bính Dần
29
12
Đinh Mão
30
13
Mậu Thìn
31
14
Kỷ Tỵ
1
15/4
Canh Ngọ
2
16
Tân Mùi
3
17
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2683

Lịch âm tháng 6 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
11
Bính Dần
29
12
Đinh Mão
30
13
Mậu Thìn
31
14
Kỷ Tỵ
1
15/4
Canh Ngọ
2
16
Tân Mùi
3
17
Nhâm Thân
4
18
Quý Dậu
5
19
Giáp Tuất
6
20
Ất Hợi
7
21
Bính Tý
8
22
Đinh Sửu
9
23
Mậu Dần
10
24
Kỷ Mão
11
25
Canh Thìn
12
26
Tân Tỵ
13
27
Nhâm Ngọ
14
28
Quý Mùi
15
29
Giáp Thân
16
30
Ất Dậu
17
1/5
Bính Tuất
18
2
Đinh Hợi
19
3
Mậu Tý
20
4
Kỷ Sửu
21
5
Canh Dần
22
6
Tân Mão
23
7
Nhâm Thìn
24
8
Quý Tỵ
25
9
Giáp Ngọ
26
10
Ất Mùi
27
11
Bính Thân
28
12
Đinh Dậu
29
13
Mậu Tuất
30
14
Kỷ Hợi
1
15/5
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2683

Lịch âm tháng 7 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
9
Giáp Ngọ
26
10
Ất Mùi
27
11
Bính Thân
28
12
Đinh Dậu
29
13
Mậu Tuất
30
14
Kỷ Hợi
1
15/5
Canh Tý
2
16
Tân Sửu
3
17
Nhâm Dần
4
18
Quý Mão
5
19
Giáp Thìn
6
20
Ất Tỵ
7
21
Bính Ngọ
8
22
Đinh Mùi
9
23
Mậu Thân
10
24
Kỷ Dậu
11
25
Canh Tuất
12
26
Tân Hợi
13
27
Nhâm Tý
14
28
Quý Sửu
15
29
Giáp Dần
16
1/6
Ất Mão
17
2
Bính Thìn
18
3
Đinh Tỵ
19
4
Mậu Ngọ
20
5
Kỷ Mùi
21
6
Canh Thân
22
7
Tân Dậu
23
8
Nhâm Tuất
24
9
Quý Hợi
25
10
Giáp Tý
26
11
Ất Sửu
27
12
Bính Dần
28
13
Đinh Mão
29
14
Mậu Thìn
30
15
Kỷ Tỵ
31
16
Canh Ngọ
1
17/6
Tân Mùi
2
18
Nhâm Thân
3
19
Quý Dậu
4
20
Giáp Tuất
5
21
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2683

Lịch âm tháng 8 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
15
Kỷ Tỵ
31
16
Canh Ngọ
1
17/6
Tân Mùi
2
18
Nhâm Thân
3
19
Quý Dậu
4
20
Giáp Tuất
5
21
Ất Hợi
6
22
Bính Tý
7
23
Đinh Sửu
8
24
Mậu Dần
9
25
Kỷ Mão
10
26
Canh Thìn
11
27
Tân Tỵ
12
28
Nhâm Ngọ
13
29
Quý Mùi
14
30
Giáp Thân
15
1/7
Ất Dậu
16
2
Bính Tuất
17
3
Đinh Hợi
18
4
Mậu Tý
19
5
Kỷ Sửu
20
6
Canh Dần
21
7
Tân Mão
22
8
Nhâm Thìn
23
9
Quý Tỵ
24
10
Giáp Ngọ
25
11
Ất Mùi
26
12
Bính Thân
27
13
Đinh Dậu
28
14
Mậu Tuất
29
15
Kỷ Hợi
30
16
Canh Tý
31
17
Tân Sửu
1
18/7
Nhâm Dần
2
19
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2683

Lịch âm tháng 9 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
13
Đinh Dậu
28
14
Mậu Tuất
29
15
Kỷ Hợi
30
16
Canh Tý
31
17
Tân Sửu
1
18/7
Nhâm Dần
2
19
Quý Mão
3
20
Giáp Thìn
4
21
Ất Tỵ
5
22
Bính Ngọ
6
23
Đinh Mùi
7
24
Mậu Thân
8
25
Kỷ Dậu
9
26
Canh Tuất
10
27
Tân Hợi
11
28
Nhâm Tý
12
29
Quý Sửu
13
1/8
Giáp Dần
14
2
Ất Mão
15
3
Bính Thìn
16
4
Đinh Tỵ
17
5
Mậu Ngọ
18
6
Kỷ Mùi
19
7
Canh Thân
20
8
Tân Dậu
21
9
Nhâm Tuất
22
10
Quý Hợi
23
11
Giáp Tý
24
12
Ất Sửu
25
13
Bính Dần
26
14
Đinh Mão
27
15
Mậu Thìn
28
16
Kỷ Tỵ
29
17
Canh Ngọ
30
18
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2683

Lịch âm tháng 10 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/8
Nhâm Thân
2
20
Quý Dậu
3
21
Giáp Tuất
4
22
Ất Hợi
5
23
Bính Tý
6
24
Đinh Sửu
7
25
Mậu Dần
8
26
Kỷ Mão
9
27
Canh Thìn
10
28
Tân Tỵ
11
29
Nhâm Ngọ
12
1/9
Quý Mùi
13
2
Giáp Thân
14
3
Ất Dậu
15
4
Bính Tuất
16
5
Đinh Hợi
17
6
Mậu Tý
18
7
Kỷ Sửu
19
8
Canh Dần
20
9
Tân Mão
21
10
Nhâm Thìn
22
11
Quý Tỵ
23
12
Giáp Ngọ
24
13
Ất Mùi
25
14
Bính Thân
26
15
Đinh Dậu
27
16
Mậu Tuất
28
17
Kỷ Hợi
29
18
Canh Tý
30
19
Tân Sửu
31
20
Nhâm Dần
1
21/9
Quý Mão
2
22
Giáp Thìn
3
23
Ất Tỵ
4
24
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2683

Lịch âm tháng 11 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
18
Canh Tý
30
19
Tân Sửu
31
20
Nhâm Dần
1
21/9
Quý Mão
2
22
Giáp Thìn
3
23
Ất Tỵ
4
24
Bính Ngọ
5
25
Đinh Mùi
6
26
Mậu Thân
7
27
Kỷ Dậu
8
28
Canh Tuất
9
29
Tân Hợi
10
30
Nhâm Tý
11
1/10
Quý Sửu
12
2
Giáp Dần
13
3
Ất Mão
14
4
Bính Thìn
15
5
Đinh Tỵ
16
6
Mậu Ngọ
17
7
Kỷ Mùi
18
8
Canh Thân
19
9
Tân Dậu
20
10
Nhâm Tuất
21
11
Quý Hợi
22
12
Giáp Tý
23
13
Ất Sửu
24
14
Bính Dần
25
15
Đinh Mão
26
16
Mậu Thìn
27
17
Kỷ Tỵ
28
18
Canh Ngọ
29
19
Tân Mùi
30
20
Nhâm Thân
1
21/10
Quý Dậu
2
22
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2683

Lịch âm tháng 12 năm 2683

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Mậu Thìn
27
17
Kỷ Tỵ
28
18
Canh Ngọ
29
19
Tân Mùi
30
20
Nhâm Thân
1
21/10
Quý Dậu
2
22
Giáp Tuất
3
23
Ất Hợi
4
24
Bính Tý
5
25
Đinh Sửu
6
26
Mậu Dần
7
27
Kỷ Mão
8
28
Canh Thìn
9
29
Tân Tỵ
10
1/11
Nhâm Ngọ
11
2
Quý Mùi
12
3
Giáp Thân
13
4
Ất Dậu
14
5
Bính Tuất
15
6
Đinh Hợi
16
7
Mậu Tý
17
8
Kỷ Sửu
18
9
Canh Dần
19
10
Tân Mão
20
11
Nhâm Thìn
21
12
Quý Tỵ
22
13
Giáp Ngọ
23
14
Ất Mùi
24
15
Bính Thân
25
16
Đinh Dậu
26
17
Mậu Tuất
27
18
Kỷ Hợi
28
19
Canh Tý
29
20
Tân Sửu
30
21
Nhâm Dần
31
22
Quý Mão
1
23/11
Giáp Thìn
2
24
Ất Tỵ
3
25
Bính Ngọ
4
26
Đinh Mùi
5
27
Mậu Thân
6
28
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2683
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2683 âm lịch 2683 tết 2683 lịch tết 2683 tết nguyên đán 2683 lịch âm dương 2683

Ngày lễ, Sự kiện năm 2683

Ngày lễ dương lịch năm 2683

Dương lịch Tên ngày
1/1/2683
Tết Dương lịch
9/1/2683
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2683
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2683
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2683
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2683
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2683
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2683
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2683
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2683
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2683
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2683
Tết Thanh minh
22/4/2683
Ngày Trái đất
30/4/2683
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2683
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2683
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2683
Ngày của mẹ
19/5/2683
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2683
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2683
Ngày của cha
21/6/2683
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2683
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2683
Ngày dân số thế giới
27/7/2683
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2683
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2683
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2683
Ngày Quốc Khánh
10/9/2683
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2683
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2683
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2683
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2683
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2683
Ngày Hallowen
9/11/2683
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2683
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2683
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2683
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2683
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2683
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2683
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2683

Âm lịch Tên ngày
1/1/2683
Tết Nguyên Đán
13/1/2683
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2683
Tết Nguyên tiêu
2/2/2683
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2683
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2683
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2683
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2683
Tết Hàn thực
14/4/2683
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2683
Lễ Phật Đản
5/5/2683
Tết Đoan Ngọ
3/6/2683
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2683
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2683
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2683
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2683
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2683
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2683
Vu Lan
1/8/2683
Tết Katê
15/8/2683
Tết Trung Thu
9/9/2683
Tết Trùng Cửu
10/10/2683
Tết Trùng Thập
15/11/2683
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2683
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2683
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2683

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Mão 2683

Năm Quý Mão 2683 là năm Con Mèo

Thời gian bắt đầu của năm Quý Mão 2683 bắt đầu từ ngày 18/2/2683 tới hết ngày 06/02/2684 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2683 đến hết ngày 29/12/2683. Tổng cộng 353 ngày.

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.
Người được con Mèo thủ mạng sẽ là người có ý chí mạnh, giàu cảm xúc, chu đáo, tự tin và khiêm tốn. Họ là thường có nhiều bạn bè và thích có một cuộc sống dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, họ cũng là người có thể đưa ra những lời khuyên mạnh mẽ và hợp lý.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.