LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
10:38:51 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2665

Lịch âm 2665

Lịch Âm 2665 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2665

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Dậu 2665. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2665.
Với 12 tháng lịch của năm 2665 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2665

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
18
Kỷ Mùi
27
19
Canh Thân
28
20
Tân Dậu
29
21
Nhâm Tuất
30
22
Quý Hợi
31
23
Giáp Tý
1
24/11
Ất Sửu
2
25
Bính Dần
3
26
Đinh Mão
4
27
Mậu Thìn
5
28
Kỷ Tỵ
6
29
Canh Ngọ
7
30
Tân Mùi
8
1/12
Nhâm Thân
9
2
Quý Dậu
10
3
Giáp Tuất
11
4
Ất Hợi
12
5
Bính Tý
13
6
Đinh Sửu
14
7
Mậu Dần
15
8
Kỷ Mão
16
9
Canh Thìn
17
10
Tân Tỵ
18
11
Nhâm Ngọ
19
12
Quý Mùi
20
13
Giáp Thân
21
14
Ất Dậu
22
15
Bính Tuất
23
16
Đinh Hợi
24
17
Mậu Tý
25
18
Kỷ Sửu
26
19
Canh Dần
27
20
Tân Mão
28
21
Nhâm Thìn
29
22
Quý Tỵ
30
23
Giáp Ngọ
31
24
Ất Mùi
1
25/12
Bính Thân
2
26
Đinh Dậu
3
27
Mậu Tuất
4
28
Kỷ Hợi
5
29
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2665

Lịch âm tháng 2 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
23
Giáp Ngọ
31
24
Ất Mùi
1
25/12
Bính Thân
2
26
Đinh Dậu
3
27
Mậu Tuất
4
28
Kỷ Hợi
5
29
Canh Tý
6
30
Tân Sửu
7
1/1
Nhâm Dần
8
2
Quý Mão
9
3
Giáp Thìn
10
4
Ất Tỵ
11
5
Bính Ngọ
12
6
Đinh Mùi
13
7
Mậu Thân
14
8
Kỷ Dậu
15
9
Canh Tuất
16
10
Tân Hợi
17
11
Nhâm Tý
18
12
Quý Sửu
19
13
Giáp Dần
20
14
Ất Mão
21
15
Bính Thìn
22
16
Đinh Tỵ
23
17
Mậu Ngọ
24
18
Kỷ Mùi
25
19
Canh Thân
26
20
Tân Dậu
27
21
Nhâm Tuất
28
22
Quý Hợi
1
23/1
Giáp Tý
2
24
Ất Sửu
3
25
Bính Dần
4
26
Đinh Mão
5
27
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2665

Lịch âm tháng 3 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
21
Nhâm Tuất
28
22
Quý Hợi
1
23/1
Giáp Tý
2
24
Ất Sửu
3
25
Bính Dần
4
26
Đinh Mão
5
27
Mậu Thìn
6
28
Kỷ Tỵ
7
29
Canh Ngọ
8
30
Tân Mùi
9
1/2
Nhâm Thân
10
2
Quý Dậu
11
3
Giáp Tuất
12
4
Ất Hợi
13
5
Bính Tý
14
6
Đinh Sửu
15
7
Mậu Dần
16
8
Kỷ Mão
17
9
Canh Thìn
18
10
Tân Tỵ
19
11
Nhâm Ngọ
20
12
Quý Mùi
21
13
Giáp Thân
22
14
Ất Dậu
23
15
Bính Tuất
24
16
Đinh Hợi
25
17
Mậu Tý
26
18
Kỷ Sửu
27
19
Canh Dần
28
20
Tân Mão
29
21
Nhâm Thìn
30
22
Quý Tỵ
31
23
Giáp Ngọ
1
24/2
Ất Mùi
2
25
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2665

Lịch âm tháng 4 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
19
Canh Dần
28
20
Tân Mão
29
21
Nhâm Thìn
30
22
Quý Tỵ
31
23
Giáp Ngọ
1
24/2
Ất Mùi
2
25
Bính Thân
3
26
Đinh Dậu
4
27
Mậu Tuất
5
28
Kỷ Hợi
6
29
Canh Tý
7
30
Tân Sửu
8
1/3
Nhâm Dần
9
2
Quý Mão
10
3
Giáp Thìn
11
4
Ất Tỵ
12
5
Bính Ngọ
13
6
Đinh Mùi
14
7
Mậu Thân
15
8
Kỷ Dậu
16
9
Canh Tuất
17
10
Tân Hợi
18
11
Nhâm Tý
19
12
Quý Sửu
20
13
Giáp Dần
21
14
Ất Mão
22
15
Bính Thìn
23
16
Đinh Tỵ
24
17
Mậu Ngọ
25
18
Kỷ Mùi
26
19
Canh Thân
27
20
Tân Dậu
28
21
Nhâm Tuất
29
22
Quý Hợi
30
23
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2665

Lịch âm tháng 5 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
24/3
Ất Sửu
2
25
Bính Dần
3
26
Đinh Mão
4
27
Mậu Thìn
5
28
Kỷ Tỵ
6
29
Canh Ngọ
7
1/4
Tân Mùi
8
2
Nhâm Thân
9
3
Quý Dậu
10
4
Giáp Tuất
11
5
Ất Hợi
12
6
Bính Tý
13
7
Đinh Sửu
14
8
Mậu Dần
15
9
Kỷ Mão
16
10
Canh Thìn
17
11
Tân Tỵ
18
12
Nhâm Ngọ
19
13
Quý Mùi
20
14
Giáp Thân
21
15
Ất Dậu
22
16
Bính Tuất
23
17
Đinh Hợi
24
18
Mậu Tý
25
19
Kỷ Sửu
26
20
Canh Dần
27
21
Tân Mão
28
22
Nhâm Thìn
29
23
Quý Tỵ
30
24
Giáp Ngọ
31
25
Ất Mùi
1
26/4
Bính Thân
2
27
Đinh Dậu
3
28
Mậu Tuất
4
29
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2665

Lịch âm tháng 6 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
23
Quý Tỵ
30
24
Giáp Ngọ
31
25
Ất Mùi
1
26/4
Bính Thân
2
27
Đinh Dậu
3
28
Mậu Tuất
4
29
Kỷ Hợi
5
30
Canh Tý
6
1/5
Tân Sửu
7
2
Nhâm Dần
8
3
Quý Mão
9
4
Giáp Thìn
10
5
Ất Tỵ
11
6
Bính Ngọ
12
7
Đinh Mùi
13
8
Mậu Thân
14
9
Kỷ Dậu
15
10
Canh Tuất
16
11
Tân Hợi
17
12
Nhâm Tý
18
13
Quý Sửu
19
14
Giáp Dần
20
15
Ất Mão
21
16
Bính Thìn
22
17
Đinh Tỵ
23
18
Mậu Ngọ
24
19
Kỷ Mùi
25
20
Canh Thân
26
21
Tân Dậu
27
22
Nhâm Tuất
28
23
Quý Hợi
29
24
Giáp Tý
30
25
Ất Sửu
1
26/5
Bính Dần
2
27
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2665

Lịch âm tháng 7 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
21
Tân Dậu
27
22
Nhâm Tuất
28
23
Quý Hợi
29
24
Giáp Tý
30
25
Ất Sửu
1
26/5
Bính Dần
2
27
Đinh Mão
3
28
Mậu Thìn
4
29
Kỷ Tỵ
5
1/6
Canh Ngọ
6
2
Tân Mùi
7
3
Nhâm Thân
8
4
Quý Dậu
9
5
Giáp Tuất
10
6
Ất Hợi
11
7
Bính Tý
12
8
Đinh Sửu
13
9
Mậu Dần
14
10
Kỷ Mão
15
11
Canh Thìn
16
12
Tân Tỵ
17
13
Nhâm Ngọ
18
14
Quý Mùi
19
15
Giáp Thân
20
16
Ất Dậu
21
17
Bính Tuất
22
18
Đinh Hợi
23
19
Mậu Tý
24
20
Kỷ Sửu
25
21
Canh Dần
26
22
Tân Mão
27
23
Nhâm Thìn
28
24
Quý Tỵ
29
25
Giáp Ngọ
30
26
Ất Mùi
31
27
Bính Thân
1
28/6
Đinh Dậu
2
29
Mậu Tuất
3
1/7
Kỷ Hợi
4
2
Canh Tý
5
3
Tân Sửu
6
4
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2665

Lịch âm tháng 8 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
27
Bính Thân
1
28/6
Đinh Dậu
2
29
Mậu Tuất
3
1/7
Kỷ Hợi
4
2
Canh Tý
5
3
Tân Sửu
6
4
Nhâm Dần
7
5
Quý Mão
8
6
Giáp Thìn
9
7
Ất Tỵ
10
8
Bính Ngọ
11
9
Đinh Mùi
12
10
Mậu Thân
13
11
Kỷ Dậu
14
12
Canh Tuất
15
13
Tân Hợi
16
14
Nhâm Tý
17
15
Quý Sửu
18
16
Giáp Dần
19
17
Ất Mão
20
18
Bính Thìn
21
19
Đinh Tỵ
22
20
Mậu Ngọ
23
21
Kỷ Mùi
24
22
Canh Thân
25
23
Tân Dậu
26
24
Nhâm Tuất
27
25
Quý Hợi
28
26
Giáp Tý
29
27
Ất Sửu
30
28
Bính Dần
31
29
Đinh Mão
1
30/7
Mậu Thìn
2
1/8
Kỷ Tỵ
3
2
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2665

Lịch âm tháng 9 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
26
Giáp Tý
29
27
Ất Sửu
30
28
Bính Dần
31
29
Đinh Mão
1
30/7
Mậu Thìn
2
1/8
Kỷ Tỵ
3
2
Canh Ngọ
4
3
Tân Mùi
5
4
Nhâm Thân
6
5
Quý Dậu
7
6
Giáp Tuất
8
7
Ất Hợi
9
8
Bính Tý
10
9
Đinh Sửu
11
10
Mậu Dần
12
11
Kỷ Mão
13
12
Canh Thìn
14
13
Tân Tỵ
15
14
Nhâm Ngọ
16
15
Quý Mùi
17
16
Giáp Thân
18
17
Ất Dậu
19
18
Bính Tuất
20
19
Đinh Hợi
21
20
Mậu Tý
22
21
Kỷ Sửu
23
22
Canh Dần
24
23
Tân Mão
25
24
Nhâm Thìn
26
25
Quý Tỵ
27
26
Giáp Ngọ
28
27
Ất Mùi
29
28
Bính Thân
30
29
Đinh Dậu
1
1/9
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2665

Lịch âm tháng 10 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
24
Nhâm Thìn
26
25
Quý Tỵ
27
26
Giáp Ngọ
28
27
Ất Mùi
29
28
Bính Thân
30
29
Đinh Dậu
1
1/9
Mậu Tuất
2
2
Kỷ Hợi
3
3
Canh Tý
4
4
Tân Sửu
5
5
Nhâm Dần
6
6
Quý Mão
7
7
Giáp Thìn
8
8
Ất Tỵ
9
9
Bính Ngọ
10
10
Đinh Mùi
11
11
Mậu Thân
12
12
Kỷ Dậu
13
13
Canh Tuất
14
14
Tân Hợi
15
15
Nhâm Tý
16
16
Quý Sửu
17
17
Giáp Dần
18
18
Ất Mão
19
19
Bính Thìn
20
20
Đinh Tỵ
21
21
Mậu Ngọ
22
22
Kỷ Mùi
23
23
Canh Thân
24
24
Tân Dậu
25
25
Nhâm Tuất
26
26
Quý Hợi
27
27
Giáp Tý
28
28
Ất Sửu
29
29
Bính Dần
30
1/10
Đinh Mão
31
2
Mậu Thìn
1
3/10
Kỷ Tỵ
2
4
Canh Ngọ
3
5
Tân Mùi
4
6
Nhâm Thân
5
7
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2665

Lịch âm tháng 11 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
1/10
Đinh Mão
31
2
Mậu Thìn
1
3/10
Kỷ Tỵ
2
4
Canh Ngọ
3
5
Tân Mùi
4
6
Nhâm Thân
5
7
Quý Dậu
6
8
Giáp Tuất
7
9
Ất Hợi
8
10
Bính Tý
9
11
Đinh Sửu
10
12
Mậu Dần
11
13
Kỷ Mão
12
14
Canh Thìn
13
15
Tân Tỵ
14
16
Nhâm Ngọ
15
17
Quý Mùi
16
18
Giáp Thân
17
19
Ất Dậu
18
20
Bính Tuất
19
21
Đinh Hợi
20
22
Mậu Tý
21
23
Kỷ Sửu
22
24
Canh Dần
23
25
Tân Mão
24
26
Nhâm Thìn
25
27
Quý Tỵ
26
28
Giáp Ngọ
27
29
Ất Mùi
28
30
Bính Thân
29
1/11
Đinh Dậu
30
2
Mậu Tuất
1
3/11
Kỷ Hợi
2
4
Canh Tý
3
5
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2665

Lịch âm tháng 12 năm 2665

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
29
Ất Mùi
28
30
Bính Thân
29
1/11
Đinh Dậu
30
2
Mậu Tuất
1
3/11
Kỷ Hợi
2
4
Canh Tý
3
5
Tân Sửu
4
6
Nhâm Dần
5
7
Quý Mão
6
8
Giáp Thìn
7
9
Ất Tỵ
8
10
Bính Ngọ
9
11
Đinh Mùi
10
12
Mậu Thân
11
13
Kỷ Dậu
12
14
Canh Tuất
13
15
Tân Hợi
14
16
Nhâm Tý
15
17
Quý Sửu
16
18
Giáp Dần
17
19
Ất Mão
18
20
Bính Thìn
19
21
Đinh Tỵ
20
22
Mậu Ngọ
21
23
Kỷ Mùi
22
24
Canh Thân
23
25
Tân Dậu
24
26
Nhâm Tuất
25
27
Quý Hợi
26
28
Giáp Tý
27
29
Ất Sửu
28
1/12
Bính Dần
29
2
Đinh Mão
30
3
Mậu Thìn
31
4
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2665
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2665 âm lịch 2665 tết 2665 lịch tết 2665 tết nguyên đán 2665 lịch âm dương 2665

Ngày lễ, Sự kiện năm 2665

Ngày lễ dương lịch năm 2665

Dương lịch Tên ngày
1/1/2665
Tết Dương lịch
9/1/2665
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2665
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2665
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2665
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2665
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2665
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2665
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2665
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2665
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2665
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2665
Tết Thanh minh
22/4/2665
Ngày Trái đất
30/4/2665
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2665
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2665
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2665
Ngày của mẹ
19/5/2665
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2665
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2665
Ngày của cha
21/6/2665
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2665
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2665
Ngày dân số thế giới
27/7/2665
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2665
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2665
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2665
Ngày Quốc Khánh
10/9/2665
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2665
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2665
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2665
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2665
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2665
Ngày Hallowen
9/11/2665
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2665
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2665
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2665
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2665
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2665
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2665
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2665

Âm lịch Tên ngày
1/1/2665
Tết Nguyên Đán
13/1/2665
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2665
Tết Nguyên tiêu
2/2/2665
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2665
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2665
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2665
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2665
Tết Hàn thực
14/4/2665
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2665
Lễ Phật Đản
5/5/2665
Tết Đoan Ngọ
3/6/2665
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2665
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2665
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2665
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2665
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2665
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2665
Vu Lan
1/8/2665
Tết Katê
15/8/2665
Tết Trung Thu
9/9/2665
Tết Trùng Cửu
10/10/2665
Tết Trùng Thập
15/11/2665
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2665
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2665
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2665

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Dậu 2665

Năm Ất Dậu 2665 là năm Con Gà

Thời gian bắt đầu của năm Ất Dậu 2665 bắt đầu từ ngày 7/2/2665 tới hết ngày 26/01/2666 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2665 đến hết ngày 30/12/2665. Tổng cộng 353 ngày.

Gà là loại động vật hoạt động khá chăm chỉ từ sáng tới tối nên năm Dậu sẽ là năm tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng. Cái mào chú gà thể hiện cho sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Những người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Họ thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù giống như những chú gà bới đất tìm sâu.
Người sinh ra vào năm con Gà thường có khuynh hướng bảo thủ, mặc dù bề ngoài họ luôn thể hiện sự xông xáo, linh hoạt và tự tin. Tuy nhiên, họ thuộc loại người làm việc chăm chỉ và có tính quyết đoán. Người sinh tuổi này được chia ra làm 2 dạng: dạng thứ nhất gồm những người rất ít nói và dạng thứ hai dành cho những người rất thích giao thiệp. Nhưng nói chung, họ đều là những người thích được người khác chú ý nhưng lại không quan tâm nhiều đến tình cảm của người khác.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.