LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
13:20:08 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2661

Lịch âm 2661

Lịch Âm 2661 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2661

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Tân Tỵ 2661. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2661.
Với 12 tháng lịch của năm 2661 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2661

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
8
Quý Mão
1
9/12
Giáp Thìn
2
10
Ất Tỵ
3
11
Bính Ngọ
4
12
Đinh Mùi
5
13
Mậu Thân
6
14
Kỷ Dậu
7
15
Canh Tuất
8
16
Tân Hợi
9
17
Nhâm Tý
10
18
Quý Sửu
11
19
Giáp Dần
12
20
Ất Mão
13
21
Bính Thìn
14
22
Đinh Tỵ
15
23
Mậu Ngọ
16
24
Kỷ Mùi
17
25
Canh Thân
18
26
Tân Dậu
19
27
Nhâm Tuất
20
28
Quý Hợi
21
29
Giáp Tý
22
30
Ất Sửu
23
1/1
Bính Dần
24
2
Đinh Mão
25
3
Mậu Thìn
26
4
Kỷ Tỵ
27
5
Canh Ngọ
28
6
Tân Mùi
29
7
Nhâm Thân
30
8
Quý Dậu
31
9
Giáp Tuất
1
10/1
Ất Hợi
2
11
Bính Tý
3
12
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2661

Lịch âm tháng 2 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
6
Tân Mùi
29
7
Nhâm Thân
30
8
Quý Dậu
31
9
Giáp Tuất
1
10/1
Ất Hợi
2
11
Bính Tý
3
12
Đinh Sửu
4
13
Mậu Dần
5
14
Kỷ Mão
6
15
Canh Thìn
7
16
Tân Tỵ
8
17
Nhâm Ngọ
9
18
Quý Mùi
10
19
Giáp Thân
11
20
Ất Dậu
12
21
Bính Tuất
13
22
Đinh Hợi
14
23
Mậu Tý
15
24
Kỷ Sửu
16
25
Canh Dần
17
26
Tân Mão
18
27
Nhâm Thìn
19
28
Quý Tỵ
20
29
Giáp Ngọ
21
1/2
Ất Mùi
22
2
Bính Thân
23
3
Đinh Dậu
24
4
Mậu Tuất
25
5
Kỷ Hợi
26
6
Canh Tý
27
7
Tân Sửu
28
8
Nhâm Dần
1
9/2
Quý Mão
2
10
Giáp Thìn
3
11
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2661

Lịch âm tháng 3 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
5
Kỷ Hợi
26
6
Canh Tý
27
7
Tân Sửu
28
8
Nhâm Dần
1
9/2
Quý Mão
2
10
Giáp Thìn
3
11
Ất Tỵ
4
12
Bính Ngọ
5
13
Đinh Mùi
6
14
Mậu Thân
7
15
Kỷ Dậu
8
16
Canh Tuất
9
17
Tân Hợi
10
18
Nhâm Tý
11
19
Quý Sửu
12
20
Giáp Dần
13
21
Ất Mão
14
22
Bính Thìn
15
23
Đinh Tỵ
16
24
Mậu Ngọ
17
25
Kỷ Mùi
18
26
Canh Thân
19
27
Tân Dậu
20
28
Nhâm Tuất
21
29
Quý Hợi
22
30
Giáp Tý
23
1/3
Ất Sửu
24
2
Bính Dần
25
3
Đinh Mão
26
4
Mậu Thìn
27
5
Kỷ Tỵ
28
6
Canh Ngọ
29
7
Tân Mùi
30
8
Nhâm Thân
31
9
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2661

Lịch âm tháng 4 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
10/3
Giáp Tuất
2
11
Ất Hợi
3
12
Bính Tý
4
13
Đinh Sửu
5
14
Mậu Dần
6
15
Kỷ Mão
7
16
Canh Thìn
8
17
Tân Tỵ
9
18
Nhâm Ngọ
10
19
Quý Mùi
11
20
Giáp Thân
12
21
Ất Dậu
13
22
Bính Tuất
14
23
Đinh Hợi
15
24
Mậu Tý
16
25
Kỷ Sửu
17
26
Canh Dần
18
27
Tân Mão
19
28
Nhâm Thìn
20
29
Quý Tỵ
21
1/3
Giáp Ngọ
22
2
Ất Mùi
23
3
Bính Thân
24
4
Đinh Dậu
25
5
Mậu Tuất
26
6
Kỷ Hợi
27
7
Canh Tý
28
8
Tân Sửu
29
9
Nhâm Dần
30
10
Quý Mão
1
11/3
Giáp Thìn
2
12
Ất Tỵ
3
13
Bính Ngọ
4
14
Đinh Mùi
5
15
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2661

Lịch âm tháng 5 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
9
Nhâm Dần
30
10
Quý Mão
1
11/3
Giáp Thìn
2
12
Ất Tỵ
3
13
Bính Ngọ
4
14
Đinh Mùi
5
15
Mậu Thân
6
16
Kỷ Dậu
7
17
Canh Tuất
8
18
Tân Hợi
9
19
Nhâm Tý
10
20
Quý Sửu
11
21
Giáp Dần
12
22
Ất Mão
13
23
Bính Thìn
14
24
Đinh Tỵ
15
25
Mậu Ngọ
16
26
Kỷ Mùi
17
27
Canh Thân
18
28
Tân Dậu
19
29
Nhâm Tuất
20
1/4
Quý Hợi
21
2
Giáp Tý
22
3
Ất Sửu
23
4
Bính Dần
24
5
Đinh Mão
25
6
Mậu Thìn
26
7
Kỷ Tỵ
27
8
Canh Ngọ
28
9
Tân Mùi
29
10
Nhâm Thân
30
11
Quý Dậu
31
12
Giáp Tuất
1
13/4
Ất Hợi
2
14
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2661

Lịch âm tháng 6 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
8
Canh Ngọ
28
9
Tân Mùi
29
10
Nhâm Thân
30
11
Quý Dậu
31
12
Giáp Tuất
1
13/4
Ất Hợi
2
14
Bính Tý
3
15
Đinh Sửu
4
16
Mậu Dần
5
17
Kỷ Mão
6
18
Canh Thìn
7
19
Tân Tỵ
8
20
Nhâm Ngọ
9
21
Quý Mùi
10
22
Giáp Thân
11
23
Ất Dậu
12
24
Bính Tuất
13
25
Đinh Hợi
14
26
Mậu Tý
15
27
Kỷ Sửu
16
28
Canh Dần
17
29
Tân Mão
18
30
Nhâm Thìn
19
1/5
Quý Tỵ
20
2
Giáp Ngọ
21
3
Ất Mùi
22
4
Bính Thân
23
5
Đinh Dậu
24
6
Mậu Tuất
25
7
Kỷ Hợi
26
8
Canh Tý
27
9
Tân Sửu
28
10
Nhâm Dần
29
11
Quý Mão
30
12
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2661

Lịch âm tháng 7 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
13/5
Ất Tỵ
2
14
Bính Ngọ
3
15
Đinh Mùi
4
16
Mậu Thân
5
17
Kỷ Dậu
6
18
Canh Tuất
7
19
Tân Hợi
8
20
Nhâm Tý
9
21
Quý Sửu
10
22
Giáp Dần
11
23
Ất Mão
12
24
Bính Thìn
13
25
Đinh Tỵ
14
26
Mậu Ngọ
15
27
Kỷ Mùi
16
28
Canh Thân
17
29
Tân Dậu
18
1/6
Nhâm Tuất
19
2
Quý Hợi
20
3
Giáp Tý
21
4
Ất Sửu
22
5
Bính Dần
23
6
Đinh Mão
24
7
Mậu Thìn
25
8
Kỷ Tỵ
26
9
Canh Ngọ
27
10
Tân Mùi
28
11
Nhâm Thân
29
12
Quý Dậu
30
13
Giáp Tuất
31
14
Ất Hợi
1
15/6
Bính Tý
2
16
Đinh Sửu
3
17
Mậu Dần
4
18
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2661

Lịch âm tháng 8 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
12
Quý Dậu
30
13
Giáp Tuất
31
14
Ất Hợi
1
15/6
Bính Tý
2
16
Đinh Sửu
3
17
Mậu Dần
4
18
Kỷ Mão
5
19
Canh Thìn
6
20
Tân Tỵ
7
21
Nhâm Ngọ
8
22
Quý Mùi
9
23
Giáp Thân
10
24
Ất Dậu
11
25
Bính Tuất
12
26
Đinh Hợi
13
27
Mậu Tý
14
28
Kỷ Sửu
15
29
Canh Dần
16
30
Tân Mão
17
1/7
Nhâm Thìn
18
2
Quý Tỵ
19
3
Giáp Ngọ
20
4
Ất Mùi
21
5
Bính Thân
22
6
Đinh Dậu
23
7
Mậu Tuất
24
8
Kỷ Hợi
25
9
Canh Tý
26
10
Tân Sửu
27
11
Nhâm Dần
28
12
Quý Mão
29
13
Giáp Thìn
30
14
Ất Tỵ
31
15
Bính Ngọ
1
16/7
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2661

Lịch âm tháng 9 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
10
Tân Sửu
27
11
Nhâm Dần
28
12
Quý Mão
29
13
Giáp Thìn
30
14
Ất Tỵ
31
15
Bính Ngọ
1
16/7
Đinh Mùi
2
17
Mậu Thân
3
18
Kỷ Dậu
4
19
Canh Tuất
5
20
Tân Hợi
6
21
Nhâm Tý
7
22
Quý Sửu
8
23
Giáp Dần
9
24
Ất Mão
10
25
Bính Thìn
11
26
Đinh Tỵ
12
27
Mậu Ngọ
13
28
Kỷ Mùi
14
29
Canh Thân
15
1/8
Tân Dậu
16
2
Nhâm Tuất
17
3
Quý Hợi
18
4
Giáp Tý
19
5
Ất Sửu
20
6
Bính Dần
21
7
Đinh Mão
22
8
Mậu Thìn
23
9
Kỷ Tỵ
24
10
Canh Ngọ
25
11
Tân Mùi
26
12
Nhâm Thân
27
13
Quý Dậu
28
14
Giáp Tuất
29
15
Ất Hợi
30
16
Bính Tý
1
17/8
Đinh Sửu
2
18
Mậu Dần
3
19
Kỷ Mão
4
20
Canh Thìn
5
21
Tân Tỵ
6
22
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2661

Lịch âm tháng 10 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
16
Bính Tý
1
17/8
Đinh Sửu
2
18
Mậu Dần
3
19
Kỷ Mão
4
20
Canh Thìn
5
21
Tân Tỵ
6
22
Nhâm Ngọ
7
23
Quý Mùi
8
24
Giáp Thân
9
25
Ất Dậu
10
26
Bính Tuất
11
27
Đinh Hợi
12
28
Mậu Tý
13
29
Kỷ Sửu
14
30
Canh Dần
15
1/9
Tân Mão
16
2
Nhâm Thìn
17
3
Quý Tỵ
18
4
Giáp Ngọ
19
5
Ất Mùi
20
6
Bính Thân
21
7
Đinh Dậu
22
8
Mậu Tuất
23
9
Kỷ Hợi
24
10
Canh Tý
25
11
Tân Sửu
26
12
Nhâm Dần
27
13
Quý Mão
28
14
Giáp Thìn
29
15
Ất Tỵ
30
16
Bính Ngọ
31
17
Đinh Mùi
1
18/9
Mậu Thân
2
19
Kỷ Dậu
3
20
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2661

Lịch âm tháng 11 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
14
Giáp Thìn
29
15
Ất Tỵ
30
16
Bính Ngọ
31
17
Đinh Mùi
1
18/9
Mậu Thân
2
19
Kỷ Dậu
3
20
Canh Tuất
4
21
Tân Hợi
5
22
Nhâm Tý
6
23
Quý Sửu
7
24
Giáp Dần
8
25
Ất Mão
9
26
Bính Thìn
10
27
Đinh Tỵ
11
28
Mậu Ngọ
12
29
Kỷ Mùi
13
30
Canh Thân
14
1/10
Tân Dậu
15
2
Nhâm Tuất
16
3
Quý Hợi
17
4
Giáp Tý
18
5
Ất Sửu
19
6
Bính Dần
20
7
Đinh Mão
21
8
Mậu Thìn
22
9
Kỷ Tỵ
23
10
Canh Ngọ
24
11
Tân Mùi
25
12
Nhâm Thân
26
13
Quý Dậu
27
14
Giáp Tuất
28
15
Ất Hợi
29
16
Bính Tý
30
17
Đinh Sửu
1
18/10
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2661

Lịch âm tháng 12 năm 2661

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
12
Nhâm Thân
26
13
Quý Dậu
27
14
Giáp Tuất
28
15
Ất Hợi
29
16
Bính Tý
30
17
Đinh Sửu
1
18/10
Mậu Dần
2
19
Kỷ Mão
3
20
Canh Thìn
4
21
Tân Tỵ
5
22
Nhâm Ngọ
6
23
Quý Mùi
7
24
Giáp Thân
8
25
Ất Dậu
9
26
Bính Tuất
10
27
Đinh Hợi
11
28
Mậu Tý
12
29
Kỷ Sửu
13
30
Canh Dần
14
1/11
Tân Mão
15
2
Nhâm Thìn
16
3
Quý Tỵ
17
4
Giáp Ngọ
18
5
Ất Mùi
19
6
Bính Thân
20
7
Đinh Dậu
21
8
Mậu Tuất
22
9
Kỷ Hợi
23
10
Canh Tý
24
11
Tân Sửu
25
12
Nhâm Dần
26
13
Quý Mão
27
14
Giáp Thìn
28
15
Ất Tỵ
29
16
Bính Ngọ
30
17
Đinh Mùi
31
18
Mậu Thân
1
19/11
Kỷ Dậu
2
20
Canh Tuất
3
21
Tân Hợi
4
22
Nhâm Tý
5
23
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2661
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2661 âm lịch 2661 tết 2661 lịch tết 2661 tết nguyên đán 2661 lịch âm dương 2661

Ngày lễ, Sự kiện năm 2661

Ngày lễ dương lịch năm 2661

Dương lịch Tên ngày
1/1/2661
Tết Dương lịch
9/1/2661
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2661
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2661
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2661
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2661
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2661
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2661
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2661
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2661
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2661
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2661
Tết Thanh minh
22/4/2661
Ngày Trái đất
30/4/2661
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2661
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2661
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2661
Ngày của mẹ
19/5/2661
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2661
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2661
Ngày của cha
21/6/2661
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2661
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2661
Ngày dân số thế giới
27/7/2661
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2661
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2661
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2661
Ngày Quốc Khánh
10/9/2661
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2661
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2661
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2661
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2661
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2661
Ngày Hallowen
9/11/2661
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2661
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2661
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2661
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2661
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2661
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2661
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2661

Âm lịch Tên ngày
1/1/2661
Tết Nguyên Đán
13/1/2661
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2661
Tết Nguyên tiêu
2/2/2661
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2661
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2661
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2661
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2661
Tết Hàn thực
14/4/2661
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2661
Lễ Phật Đản
5/5/2661
Tết Đoan Ngọ
3/6/2661
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2661
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2661
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2661
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2661
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2661
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2661
Vu Lan
1/8/2661
Tết Katê
15/8/2661
Tết Trung Thu
9/9/2661
Tết Trùng Cửu
10/10/2661
Tết Trùng Thập
15/11/2661
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2661
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2661
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2661

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Tân Tỵ 2661

Năm Tân Tỵ 2661 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Tân Tỵ 2661 bắt đầu từ ngày 23/1/2661 tới hết ngày 10/02/2662 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2661 đến hết ngày 30/12/2661. Tổng cộng 383 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.