LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
22:32:43 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 258

Lịch âm 258

Lịch Âm 258 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 258

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Dần 258. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 258.
Với 12 tháng lịch của năm 258 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 258

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
6
Nhâm Dần
29
7
Quý Mão
30
8
Giáp Thìn
31
9
Ất Tỵ
1
10/12
Bính Ngọ
2
11
Đinh Mùi
3
12
Mậu Thân
4
13
Kỷ Dậu
5
14
Canh Tuất
6
15
Tân Hợi
7
16
Nhâm Tý
8
17
Quý Sửu
9
18
Giáp Dần
10
19
Ất Mão
11
20
Bính Thìn
12
21
Đinh Tỵ
13
22
Mậu Ngọ
14
23
Kỷ Mùi
15
24
Canh Thân
16
25
Tân Dậu
17
26
Nhâm Tuất
18
27
Quý Hợi
19
28
Giáp Tý
20
29
Ất Sửu
21
30
Bính Dần
22
1/1
Đinh Mão
23
2
Mậu Thìn
24
3
Kỷ Tỵ
25
4
Canh Ngọ
26
5
Tân Mùi
27
6
Nhâm Thân
28
7
Quý Dậu
29
8
Giáp Tuất
30
9
Ất Hợi
31
10
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 258

Lịch âm tháng 2 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
11/1
Đinh Sửu
2
12
Mậu Dần
3
13
Kỷ Mão
4
14
Canh Thìn
5
15
Tân Tỵ
6
16
Nhâm Ngọ
7
17
Quý Mùi
8
18
Giáp Thân
9
19
Ất Dậu
10
20
Bính Tuất
11
21
Đinh Hợi
12
22
Mậu Tý
13
23
Kỷ Sửu
14
24
Canh Dần
15
25
Tân Mão
16
26
Nhâm Thìn
17
27
Quý Tỵ
18
28
Giáp Ngọ
19
29
Ất Mùi
20
30
Bính Thân
21
1/2
Đinh Dậu
22
2
Mậu Tuất
23
3
Kỷ Hợi
24
4
Canh Tý
25
5
Tân Sửu
26
6
Nhâm Dần
27
7
Quý Mão
28
8
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 258

Lịch âm tháng 3 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/2
Ất Tỵ
2
10
Bính Ngọ
3
11
Đinh Mùi
4
12
Mậu Thân
5
13
Kỷ Dậu
6
14
Canh Tuất
7
15
Tân Hợi
8
16
Nhâm Tý
9
17
Quý Sửu
10
18
Giáp Dần
11
19
Ất Mão
12
20
Bính Thìn
13
21
Đinh Tỵ
14
22
Mậu Ngọ
15
23
Kỷ Mùi
16
24
Canh Thân
17
25
Tân Dậu
18
26
Nhâm Tuất
19
27
Quý Hợi
20
28
Giáp Tý
21
29
Ất Sửu
22
1/2
Bính Dần
23
2
Đinh Mão
24
3
Mậu Thìn
25
4
Kỷ Tỵ
26
5
Canh Ngọ
27
6
Tân Mùi
28
7
Nhâm Thân
29
8
Quý Dậu
30
9
Giáp Tuất
31
10
Ất Hợi
1
11/2
Bính Tý
2
12
Đinh Sửu
3
13
Mậu Dần
4
14
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 258

Lịch âm tháng 4 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
8
Quý Dậu
30
9
Giáp Tuất
31
10
Ất Hợi
1
11/2
Bính Tý
2
12
Đinh Sửu
3
13
Mậu Dần
4
14
Kỷ Mão
5
15
Canh Thìn
6
16
Tân Tỵ
7
17
Nhâm Ngọ
8
18
Quý Mùi
9
19
Giáp Thân
10
20
Ất Dậu
11
21
Bính Tuất
12
22
Đinh Hợi
13
23
Mậu Tý
14
24
Kỷ Sửu
15
25
Canh Dần
16
26
Tân Mão
17
27
Nhâm Thìn
18
28
Quý Tỵ
19
29
Giáp Ngọ
20
30
Ất Mùi
21
1/3
Bính Thân
22
2
Đinh Dậu
23
3
Mậu Tuất
24
4
Kỷ Hợi
25
5
Canh Tý
26
6
Tân Sửu
27
7
Nhâm Dần
28
8
Quý Mão
29
9
Giáp Thìn
30
10
Ất Tỵ
1
11/3
Bính Ngọ
2
12
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 258

Lịch âm tháng 5 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
6
Tân Sửu
27
7
Nhâm Dần
28
8
Quý Mão
29
9
Giáp Thìn
30
10
Ất Tỵ
1
11/3
Bính Ngọ
2
12
Đinh Mùi
3
13
Mậu Thân
4
14
Kỷ Dậu
5
15
Canh Tuất
6
16
Tân Hợi
7
17
Nhâm Tý
8
18
Quý Sửu
9
19
Giáp Dần
10
20
Ất Mão
11
21
Bính Thìn
12
22
Đinh Tỵ
13
23
Mậu Ngọ
14
24
Kỷ Mùi
15
25
Canh Thân
16
26
Tân Dậu
17
27
Nhâm Tuất
18
28
Quý Hợi
19
29
Giáp Tý
20
1/4
Ất Sửu
21
2
Bính Dần
22
3
Đinh Mão
23
4
Mậu Thìn
24
5
Kỷ Tỵ
25
6
Canh Ngọ
26
7
Tân Mùi
27
8
Nhâm Thân
28
9
Quý Dậu
29
10
Giáp Tuất
30
11
Ất Hợi
31
12
Bính Tý
1
13/4
Đinh Sửu
2
14
Mậu Dần
3
15
Kỷ Mão
4
16
Canh Thìn
5
17
Tân Tỵ
6
18
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 258

Lịch âm tháng 6 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
12
Bính Tý
1
13/4
Đinh Sửu
2
14
Mậu Dần
3
15
Kỷ Mão
4
16
Canh Thìn
5
17
Tân Tỵ
6
18
Nhâm Ngọ
7
19
Quý Mùi
8
20
Giáp Thân
9
21
Ất Dậu
10
22
Bính Tuất
11
23
Đinh Hợi
12
24
Mậu Tý
13
25
Kỷ Sửu
14
26
Canh Dần
15
27
Tân Mão
16
28
Nhâm Thìn
17
29
Quý Tỵ
18
30
Giáp Ngọ
19
1/5
Ất Mùi
20
2
Bính Thân
21
3
Đinh Dậu
22
4
Mậu Tuất
23
5
Kỷ Hợi
24
6
Canh Tý
25
7
Tân Sửu
26
8
Nhâm Dần
27
9
Quý Mão
28
10
Giáp Thìn
29
11
Ất Tỵ
30
12
Bính Ngọ
1
13/5
Đinh Mùi
2
14
Mậu Thân
3
15
Kỷ Dậu
4
16
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 258

Lịch âm tháng 7 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
10
Giáp Thìn
29
11
Ất Tỵ
30
12
Bính Ngọ
1
13/5
Đinh Mùi
2
14
Mậu Thân
3
15
Kỷ Dậu
4
16
Canh Tuất
5
17
Tân Hợi
6
18
Nhâm Tý
7
19
Quý Sửu
8
20
Giáp Dần
9
21
Ất Mão
10
22
Bính Thìn
11
23
Đinh Tỵ
12
24
Mậu Ngọ
13
25
Kỷ Mùi
14
26
Canh Thân
15
27
Tân Dậu
16
28
Nhâm Tuất
17
29
Quý Hợi
18
1/6
Giáp Tý
19
2
Ất Sửu
20
3
Bính Dần
21
4
Đinh Mão
22
5
Mậu Thìn
23
6
Kỷ Tỵ
24
7
Canh Ngọ
25
8
Tân Mùi
26
9
Nhâm Thân
27
10
Quý Dậu
28
11
Giáp Tuất
29
12
Ất Hợi
30
13
Bính Tý
31
14
Đinh Sửu
1
15/6
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 258

Lịch âm tháng 8 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
9
Nhâm Thân
27
10
Quý Dậu
28
11
Giáp Tuất
29
12
Ất Hợi
30
13
Bính Tý
31
14
Đinh Sửu
1
15/6
Mậu Dần
2
16
Kỷ Mão
3
17
Canh Thìn
4
18
Tân Tỵ
5
19
Nhâm Ngọ
6
20
Quý Mùi
7
21
Giáp Thân
8
22
Ất Dậu
9
23
Bính Tuất
10
24
Đinh Hợi
11
25
Mậu Tý
12
26
Kỷ Sửu
13
27
Canh Dần
14
28
Tân Mão
15
29
Nhâm Thìn
16
1/7
Quý Tỵ
17
2
Giáp Ngọ
18
3
Ất Mùi
19
4
Bính Thân
20
5
Đinh Dậu
21
6
Mậu Tuất
22
7
Kỷ Hợi
23
8
Canh Tý
24
9
Tân Sửu
25
10
Nhâm Dần
26
11
Quý Mão
27
12
Giáp Thìn
28
13
Ất Tỵ
29
14
Bính Ngọ
30
15
Đinh Mùi
31
16
Mậu Thân
1
17/7
Kỷ Dậu
2
18
Canh Tuất
3
19
Tân Hợi
4
20
Nhâm Tý
5
21
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 258

Lịch âm tháng 9 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
15
Đinh Mùi
31
16
Mậu Thân
1
17/7
Kỷ Dậu
2
18
Canh Tuất
3
19
Tân Hợi
4
20
Nhâm Tý
5
21
Quý Sửu
6
22
Giáp Dần
7
23
Ất Mão
8
24
Bính Thìn
9
25
Đinh Tỵ
10
26
Mậu Ngọ
11
27
Kỷ Mùi
12
28
Canh Thân
13
29
Tân Dậu
14
30
Nhâm Tuất
15
1/8
Quý Hợi
16
2
Giáp Tý
17
3
Ất Sửu
18
4
Bính Dần
19
5
Đinh Mão
20
6
Mậu Thìn
21
7
Kỷ Tỵ
22
8
Canh Ngọ
23
9
Tân Mùi
24
10
Nhâm Thân
25
11
Quý Dậu
26
12
Giáp Tuất
27
13
Ất Hợi
28
14
Bính Tý
29
15
Đinh Sửu
30
16
Mậu Dần
1
17/8
Kỷ Mão
2
18
Canh Thìn
3
19
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 258

Lịch âm tháng 10 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
13
Ất Hợi
28
14
Bính Tý
29
15
Đinh Sửu
30
16
Mậu Dần
1
17/8
Kỷ Mão
2
18
Canh Thìn
3
19
Tân Tỵ
4
20
Nhâm Ngọ
5
21
Quý Mùi
6
22
Giáp Thân
7
23
Ất Dậu
8
24
Bính Tuất
9
25
Đinh Hợi
10
26
Mậu Tý
11
27
Kỷ Sửu
12
28
Canh Dần
13
29
Tân Mão
14
1/9
Nhâm Thìn
15
2
Quý Tỵ
16
3
Giáp Ngọ
17
4
Ất Mùi
18
5
Bính Thân
19
6
Đinh Dậu
20
7
Mậu Tuất
21
8
Kỷ Hợi
22
9
Canh Tý
23
10
Tân Sửu
24
11
Nhâm Dần
25
12
Quý Mão
26
13
Giáp Thìn
27
14
Ất Tỵ
28
15
Bính Ngọ
29
16
Đinh Mùi
30
17
Mậu Thân
31
18
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 258

Lịch âm tháng 11 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/9
Canh Tuất
2
20
Tân Hợi
3
21
Nhâm Tý
4
22
Quý Sửu
5
23
Giáp Dần
6
24
Ất Mão
7
25
Bính Thìn
8
26
Đinh Tỵ
9
27
Mậu Ngọ
10
28
Kỷ Mùi
11
29
Canh Thân
12
30
Tân Dậu
13
1/10
Nhâm Tuất
14
2
Quý Hợi
15
3
Giáp Tý
16
4
Ất Sửu
17
5
Bính Dần
18
6
Đinh Mão
19
7
Mậu Thìn
20
8
Kỷ Tỵ
21
9
Canh Ngọ
22
10
Tân Mùi
23
11
Nhâm Thân
24
12
Quý Dậu
25
13
Giáp Tuất
26
14
Ất Hợi
27
15
Bính Tý
28
16
Đinh Sửu
29
17
Mậu Dần
30
18
Kỷ Mão
1
19/10
Canh Thìn
2
20
Tân Tỵ
3
21
Nhâm Ngọ
4
22
Quý Mùi
5
23
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 258

Lịch âm tháng 12 năm 258

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
17
Mậu Dần
30
18
Kỷ Mão
1
19/10
Canh Thìn
2
20
Tân Tỵ
3
21
Nhâm Ngọ
4
22
Quý Mùi
5
23
Giáp Thân
6
24
Ất Dậu
7
25
Bính Tuất
8
26
Đinh Hợi
9
27
Mậu Tý
10
28
Kỷ Sửu
11
29
Canh Dần
12
1/11
Tân Mão
13
2
Nhâm Thìn
14
3
Quý Tỵ
15
4
Giáp Ngọ
16
5
Ất Mùi
17
6
Bính Thân
18
7
Đinh Dậu
19
8
Mậu Tuất
20
9
Kỷ Hợi
21
10
Canh Tý
22
11
Tân Sửu
23
12
Nhâm Dần
24
13
Quý Mão
25
14
Giáp Thìn
26
15
Ất Tỵ
27
16
Bính Ngọ
28
17
Đinh Mùi
29
18
Mậu Thân
30
19
Kỷ Dậu
31
20
Canh Tuất
1
21/11
Tân Hợi
2
22
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 258
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 258 âm lịch 258 tết 258 lịch tết 258 tết nguyên đán 258 lịch âm dương 258

Ngày lễ, Sự kiện năm 258

Ngày lễ dương lịch năm 258

Dương lịch Tên ngày
1/1/258
Tết Dương lịch
9/1/258
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/258
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/258
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/258
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/258
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/258
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/258
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/258
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/258
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/258
Ngày Cá tháng Tư
5/4/258
Tết Thanh minh
22/4/258
Ngày Trái đất
30/4/258
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/258
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/258
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/258
Ngày của mẹ
19/5/258
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/258
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/258
Ngày của cha
21/6/258
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/258
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/258
Ngày dân số thế giới
27/7/258
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/258
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/258
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/258
Ngày Quốc Khánh
10/9/258
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/258
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/258
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/258
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/258
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/258
Ngày Hallowen
9/11/258
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/258
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/258
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/258
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/258
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/258
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/258
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 258

Âm lịch Tên ngày
1/1/258
Tết Nguyên Đán
13/1/258
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/258
Tết Nguyên tiêu
2/2/258
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/258
Lễ hội Tây Thiên
19/2/258
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/258
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/258
Tết Hàn thực
14/4/258
Tết Dân tộc Khmer
15/4/258
Lễ Phật Đản
5/5/258
Tết Đoan Ngọ
3/6/258
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/258
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/258
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/258
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/258
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/258
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/258
Vu Lan
1/8/258
Tết Katê
15/8/258
Tết Trung Thu
9/9/258
Tết Trùng Cửu
10/10/258
Tết Trùng Thập
15/11/258
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/258
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/258
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 258

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Dần 258

Năm Mậu Dần 258 là năm Con Hổ

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Dần 258 bắt đầu từ ngày 22/1/258 tới hết ngày 09/02/0259 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/258 đến hết ngày 30/12/258. Tổng cộng 383 ngày.

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.
Những người sinh vào năm con hổ được xem là người thích mạo hiểm, dám chấp nhận rủi ro, có óc sáng kiến và có nhiều nghị lực. Là người năng động, họ thích trở thành “trung tâm của sự chú ý” trong cộng đồng và thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.