LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
05:34:37 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2532

Lịch âm 2532

Lịch Âm 2532 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2532

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Thân 2532. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2532.
Với 12 tháng lịch của năm 2532 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2532

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
22
Bính Tuất
1
23/11
Đinh Hợi
2
24
Mậu Tý
3
25
Kỷ Sửu
4
26
Canh Dần
5
27
Tân Mão
6
28
Nhâm Thìn
7
29
Quý Tỵ
8
1/12
Giáp Ngọ
9
2
Ất Mùi
10
3
Bính Thân
11
4
Đinh Dậu
12
5
Mậu Tuất
13
6
Kỷ Hợi
14
7
Canh Tý
15
8
Tân Sửu
16
9
Nhâm Dần
17
10
Quý Mão
18
11
Giáp Thìn
19
12
Ất Tỵ
20
13
Bính Ngọ
21
14
Đinh Mùi
22
15
Mậu Thân
23
16
Kỷ Dậu
24
17
Canh Tuất
25
18
Tân Hợi
26
19
Nhâm Tý
27
20
Quý Sửu
28
21
Giáp Dần
29
22
Ất Mão
30
23
Bính Thìn
31
24
Đinh Tỵ
1
25/12
Mậu Ngọ
2
26
Kỷ Mùi
3
27
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2532

Lịch âm tháng 2 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Giáp Dần
29
22
Ất Mão
30
23
Bính Thìn
31
24
Đinh Tỵ
1
25/12
Mậu Ngọ
2
26
Kỷ Mùi
3
27
Canh Thân
4
28
Tân Dậu
5
29
Nhâm Tuất
6
30
Quý Hợi
7
1/1
Giáp Tý
8
2
Ất Sửu
9
3
Bính Dần
10
4
Đinh Mão
11
5
Mậu Thìn
12
6
Kỷ Tỵ
13
7
Canh Ngọ
14
8
Tân Mùi
15
9
Nhâm Thân
16
10
Quý Dậu
17
11
Giáp Tuất
18
12
Ất Hợi
19
13
Bính Tý
20
14
Đinh Sửu
21
15
Mậu Dần
22
16
Kỷ Mão
23
17
Canh Thìn
24
18
Tân Tỵ
25
19
Nhâm Ngọ
26
20
Quý Mùi
27
21
Giáp Thân
28
22
Ất Dậu
29
23
Bính Tuất
1
24/1
Đinh Hợi
2
25
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2532

Lịch âm tháng 3 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
19
Nhâm Ngọ
26
20
Quý Mùi
27
21
Giáp Thân
28
22
Ất Dậu
29
23
Bính Tuất
1
24/1
Đinh Hợi
2
25
Mậu Tý
3
26
Kỷ Sửu
4
27
Canh Dần
5
28
Tân Mão
6
29
Nhâm Thìn
7
30
Quý Tỵ
8
1/2
Giáp Ngọ
9
2
Ất Mùi
10
3
Bính Thân
11
4
Đinh Dậu
12
5
Mậu Tuất
13
6
Kỷ Hợi
14
7
Canh Tý
15
8
Tân Sửu
16
9
Nhâm Dần
17
10
Quý Mão
18
11
Giáp Thìn
19
12
Ất Tỵ
20
13
Bính Ngọ
21
14
Đinh Mùi
22
15
Mậu Thân
23
16
Kỷ Dậu
24
17
Canh Tuất
25
18
Tân Hợi
26
19
Nhâm Tý
27
20
Quý Sửu
28
21
Giáp Dần
29
22
Ất Mão
30
23
Bính Thìn
31
24
Đinh Tỵ
1
25/2
Mậu Ngọ
2
26
Kỷ Mùi
3
27
Canh Thân
4
28
Tân Dậu
5
29
Nhâm Tuất
6
30
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2532

Lịch âm tháng 4 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
24
Đinh Tỵ
1
25/2
Mậu Ngọ
2
26
Kỷ Mùi
3
27
Canh Thân
4
28
Tân Dậu
5
29
Nhâm Tuất
6
30
Quý Hợi
7
1/3
Giáp Tý
8
2
Ất Sửu
9
3
Bính Dần
10
4
Đinh Mão
11
5
Mậu Thìn
12
6
Kỷ Tỵ
13
7
Canh Ngọ
14
8
Tân Mùi
15
9
Nhâm Thân
16
10
Quý Dậu
17
11
Giáp Tuất
18
12
Ất Hợi
19
13
Bính Tý
20
14
Đinh Sửu
21
15
Mậu Dần
22
16
Kỷ Mão
23
17
Canh Thìn
24
18
Tân Tỵ
25
19
Nhâm Ngọ
26
20
Quý Mùi
27
21
Giáp Thân
28
22
Ất Dậu
29
23
Bính Tuất
30
24
Đinh Hợi
1
25/3
Mậu Tý
2
26
Kỷ Sửu
3
27
Canh Dần
4
28
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2532

Lịch âm tháng 5 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
22
Ất Dậu
29
23
Bính Tuất
30
24
Đinh Hợi
1
25/3
Mậu Tý
2
26
Kỷ Sửu
3
27
Canh Dần
4
28
Tân Mão
5
29
Nhâm Thìn
6
1/4
Quý Tỵ
7
2
Giáp Ngọ
8
3
Ất Mùi
9
4
Bính Thân
10
5
Đinh Dậu
11
6
Mậu Tuất
12
7
Kỷ Hợi
13
8
Canh Tý
14
9
Tân Sửu
15
10
Nhâm Dần
16
11
Quý Mão
17
12
Giáp Thìn
18
13
Ất Tỵ
19
14
Bính Ngọ
20
15
Đinh Mùi
21
16
Mậu Thân
22
17
Kỷ Dậu
23
18
Canh Tuất
24
19
Tân Hợi
25
20
Nhâm Tý
26
21
Quý Sửu
27
22
Giáp Dần
28
23
Ất Mão
29
24
Bính Thìn
30
25
Đinh Tỵ
31
26
Mậu Ngọ
1
27/4
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2532

Lịch âm tháng 6 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
21
Quý Sửu
27
22
Giáp Dần
28
23
Ất Mão
29
24
Bính Thìn
30
25
Đinh Tỵ
31
26
Mậu Ngọ
1
27/4
Kỷ Mùi
2
28
Canh Thân
3
29
Tân Dậu
4
30
Nhâm Tuất
5
1/5
Quý Hợi
6
2
Giáp Tý
7
3
Ất Sửu
8
4
Bính Dần
9
5
Đinh Mão
10
6
Mậu Thìn
11
7
Kỷ Tỵ
12
8
Canh Ngọ
13
9
Tân Mùi
14
10
Nhâm Thân
15
11
Quý Dậu
16
12
Giáp Tuất
17
13
Ất Hợi
18
14
Bính Tý
19
15
Đinh Sửu
20
16
Mậu Dần
21
17
Kỷ Mão
22
18
Canh Thìn
23
19
Tân Tỵ
24
20
Nhâm Ngọ
25
21
Quý Mùi
26
22
Giáp Thân
27
23
Ất Dậu
28
24
Bính Tuất
29
25
Đinh Hợi
30
26
Mậu Tý
1
27/5
Kỷ Sửu
2
28
Canh Dần
3
29
Tân Mão
4
1/6
Nhâm Thìn
5
2
Quý Tỵ
6
3
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2532

Lịch âm tháng 7 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
26
Mậu Tý
1
27/5
Kỷ Sửu
2
28
Canh Dần
3
29
Tân Mão
4
1/6
Nhâm Thìn
5
2
Quý Tỵ
6
3
Giáp Ngọ
7
4
Ất Mùi
8
5
Bính Thân
9
6
Đinh Dậu
10
7
Mậu Tuất
11
8
Kỷ Hợi
12
9
Canh Tý
13
10
Tân Sửu
14
11
Nhâm Dần
15
12
Quý Mão
16
13
Giáp Thìn
17
14
Ất Tỵ
18
15
Bính Ngọ
19
16
Đinh Mùi
20
17
Mậu Thân
21
18
Kỷ Dậu
22
19
Canh Tuất
23
20
Tân Hợi
24
21
Nhâm Tý
25
22
Quý Sửu
26
23
Giáp Dần
27
24
Ất Mão
28
25
Bính Thìn
29
26
Đinh Tỵ
30
27
Mậu Ngọ
31
28
Kỷ Mùi
1
29/6
Canh Thân
2
1/7
Tân Dậu
3
2
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2532

Lịch âm tháng 8 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
25
Bính Thìn
29
26
Đinh Tỵ
30
27
Mậu Ngọ
31
28
Kỷ Mùi
1
29/6
Canh Thân
2
1/7
Tân Dậu
3
2
Nhâm Tuất
4
3
Quý Hợi
5
4
Giáp Tý
6
5
Ất Sửu
7
6
Bính Dần
8
7
Đinh Mão
9
8
Mậu Thìn
10
9
Kỷ Tỵ
11
10
Canh Ngọ
12
11
Tân Mùi
13
12
Nhâm Thân
14
13
Quý Dậu
15
14
Giáp Tuất
16
15
Ất Hợi
17
16
Bính Tý
18
17
Đinh Sửu
19
18
Mậu Dần
20
19
Kỷ Mão
21
20
Canh Thìn
22
21
Tân Tỵ
23
22
Nhâm Ngọ
24
23
Quý Mùi
25
24
Giáp Thân
26
25
Ất Dậu
27
26
Bính Tuất
28
27
Đinh Hợi
29
28
Mậu Tý
30
29
Kỷ Sửu
31
30
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2532

Lịch âm tháng 9 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
1/8
Tân Mão
2
2
Nhâm Thìn
3
3
Quý Tỵ
4
4
Giáp Ngọ
5
5
Ất Mùi
6
6
Bính Thân
7
7
Đinh Dậu
8
8
Mậu Tuất
9
9
Kỷ Hợi
10
10
Canh Tý
11
11
Tân Sửu
12
12
Nhâm Dần
13
13
Quý Mão
14
14
Giáp Thìn
15
15
Ất Tỵ
16
16
Bính Ngọ
17
17
Đinh Mùi
18
18
Mậu Thân
19
19
Kỷ Dậu
20
20
Canh Tuất
21
21
Tân Hợi
22
22
Nhâm Tý
23
23
Quý Sửu
24
24
Giáp Dần
25
25
Ất Mão
26
26
Bính Thìn
27
27
Đinh Tỵ
28
28
Mậu Ngọ
29
29
Kỷ Mùi
30
1/9
Canh Thân
1
2/9
Tân Dậu
2
3
Nhâm Tuất
3
4
Quý Hợi
4
5
Giáp Tý
5
6
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2532

Lịch âm tháng 10 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
29
Kỷ Mùi
30
1/9
Canh Thân
1
2/9
Tân Dậu
2
3
Nhâm Tuất
3
4
Quý Hợi
4
5
Giáp Tý
5
6
Ất Sửu
6
7
Bính Dần
7
8
Đinh Mão
8
9
Mậu Thìn
9
10
Kỷ Tỵ
10
11
Canh Ngọ
11
12
Tân Mùi
12
13
Nhâm Thân
13
14
Quý Dậu
14
15
Giáp Tuất
15
16
Ất Hợi
16
17
Bính Tý
17
18
Đinh Sửu
18
19
Mậu Dần
19
20
Kỷ Mão
20
21
Canh Thìn
21
22
Tân Tỵ
22
23
Nhâm Ngọ
23
24
Quý Mùi
24
25
Giáp Thân
25
26
Ất Dậu
26
27
Bính Tuất
27
28
Đinh Hợi
28
29
Mậu Tý
29
1/10
Kỷ Sửu
30
2
Canh Dần
31
3
Tân Mão
1
4/10
Nhâm Thìn
2
5
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2532

Lịch âm tháng 11 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
28
Đinh Hợi
28
29
Mậu Tý
29
1/10
Kỷ Sửu
30
2
Canh Dần
31
3
Tân Mão
1
4/10
Nhâm Thìn
2
5
Quý Tỵ
3
6
Giáp Ngọ
4
7
Ất Mùi
5
8
Bính Thân
6
9
Đinh Dậu
7
10
Mậu Tuất
8
11
Kỷ Hợi
9
12
Canh Tý
10
13
Tân Sửu
11
14
Nhâm Dần
12
15
Quý Mão
13
16
Giáp Thìn
14
17
Ất Tỵ
15
18
Bính Ngọ
16
19
Đinh Mùi
17
20
Mậu Thân
18
21
Kỷ Dậu
19
22
Canh Tuất
20
23
Tân Hợi
21
24
Nhâm Tý
22
25
Quý Sửu
23
26
Giáp Dần
24
27
Ất Mão
25
28
Bính Thìn
26
29
Đinh Tỵ
27
30
Mậu Ngọ
28
1/11
Kỷ Mùi
29
2
Canh Thân
30
3
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2532

Lịch âm tháng 12 năm 2532

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/11
Nhâm Tuất
2
5
Quý Hợi
3
6
Giáp Tý
4
7
Ất Sửu
5
8
Bính Dần
6
9
Đinh Mão
7
10
Mậu Thìn
8
11
Kỷ Tỵ
9
12
Canh Ngọ
10
13
Tân Mùi
11
14
Nhâm Thân
12
15
Quý Dậu
13
16
Giáp Tuất
14
17
Ất Hợi
15
18
Bính Tý
16
19
Đinh Sửu
17
20
Mậu Dần
18
21
Kỷ Mão
19
22
Canh Thìn
20
23
Tân Tỵ
21
24
Nhâm Ngọ
22
25
Quý Mùi
23
26
Giáp Thân
24
27
Ất Dậu
25
28
Bính Tuất
26
29
Đinh Hợi
27
30
Mậu Tý
28
1/12
Kỷ Sửu
29
2
Canh Dần
30
3
Tân Mão
31
4
Nhâm Thìn
1
5/12
Quý Tỵ
2
6
Giáp Ngọ
3
7
Ất Mùi
4
8
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2532
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2532 âm lịch 2532 tết 2532 lịch tết 2532 tết nguyên đán 2532 lịch âm dương 2532

Ngày lễ, Sự kiện năm 2532

Ngày lễ dương lịch năm 2532

Dương lịch Tên ngày
1/1/2532
Tết Dương lịch
9/1/2532
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2532
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2532
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2532
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2532
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2532
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2532
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2532
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2532
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2532
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2532
Tết Thanh minh
22/4/2532
Ngày Trái đất
30/4/2532
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2532
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2532
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2532
Ngày của mẹ
19/5/2532
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2532
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2532
Ngày của cha
21/6/2532
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2532
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2532
Ngày dân số thế giới
27/7/2532
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2532
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2532
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2532
Ngày Quốc Khánh
10/9/2532
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2532
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2532
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2532
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2532
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2532
Ngày Hallowen
9/11/2532
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2532
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2532
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2532
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2532
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2532
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2532
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2532

Âm lịch Tên ngày
1/1/2532
Tết Nguyên Đán
13/1/2532
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2532
Tết Nguyên tiêu
2/2/2532
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2532
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2532
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2532
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2532
Tết Hàn thực
14/4/2532
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2532
Lễ Phật Đản
5/5/2532
Tết Đoan Ngọ
3/6/2532
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2532
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2532
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2532
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2532
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2532
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2532
Vu Lan
1/8/2532
Tết Katê
15/8/2532
Tết Trung Thu
9/9/2532
Tết Trùng Cửu
10/10/2532
Tết Trùng Thập
15/11/2532
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2532
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2532
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2532

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Thân 2532

Năm Nhâm Thân 2532 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Thân 2532 bắt đầu từ ngày 7/2/2532 tới hết ngày 25/01/2533 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2532 đến hết ngày 29/12/2532. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.