LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
01:33:32 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 24

Lịch âm 24

Lịch Âm 24 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 24

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Thân 24. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 24.
Với 12 tháng lịch của năm 24 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 24

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/12
Đinh Sửu
2
3
Mậu Dần
3
4
Kỷ Mão
4
5
Canh Thìn
5
6
Tân Tỵ
6
7
Nhâm Ngọ
7
8
Quý Mùi
8
9
Giáp Thân
9
10
Ất Dậu
10
11
Bính Tuất
11
12
Đinh Hợi
12
13
Mậu Tý
13
14
Kỷ Sửu
14
15
Canh Dần
15
16
Tân Mão
16
17
Nhâm Thìn
17
18
Quý Tỵ
18
19
Giáp Ngọ
19
20
Ất Mùi
20
21
Bính Thân
21
22
Đinh Dậu
22
23
Mậu Tuất
23
24
Kỷ Hợi
24
25
Canh Tý
25
26
Tân Sửu
26
27
Nhâm Dần
27
28
Quý Mão
28
29
Giáp Thìn
29
1/1
Ất Tỵ
30
2
Bính Ngọ
31
3
Đinh Mùi
1
4/1
Mậu Thân
2
5
Kỷ Dậu
3
6
Canh Tuất
4
7
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 24

Lịch âm tháng 2 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
1/1
Ất Tỵ
30
2
Bính Ngọ
31
3
Đinh Mùi
1
4/1
Mậu Thân
2
5
Kỷ Dậu
3
6
Canh Tuất
4
7
Tân Hợi
5
8
Nhâm Tý
6
9
Quý Sửu
7
10
Giáp Dần
8
11
Ất Mão
9
12
Bính Thìn
10
13
Đinh Tỵ
11
14
Mậu Ngọ
12
15
Kỷ Mùi
13
16
Canh Thân
14
17
Tân Dậu
15
18
Nhâm Tuất
16
19
Quý Hợi
17
20
Giáp Tý
18
21
Ất Sửu
19
22
Bính Dần
20
23
Đinh Mão
21
24
Mậu Thìn
22
25
Kỷ Tỵ
23
26
Canh Ngọ
24
27
Tân Mùi
25
28
Nhâm Thân
26
29
Quý Dậu
27
30
Giáp Tuất
28
1/2
Ất Hợi
29
2
Bính Tý
1
3/2
Đinh Sửu
2
4
Mậu Dần
3
5
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 24

Lịch âm tháng 3 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
29
Quý Dậu
27
30
Giáp Tuất
28
1/2
Ất Hợi
29
2
Bính Tý
1
3/2
Đinh Sửu
2
4
Mậu Dần
3
5
Kỷ Mão
4
6
Canh Thìn
5
7
Tân Tỵ
6
8
Nhâm Ngọ
7
9
Quý Mùi
8
10
Giáp Thân
9
11
Ất Dậu
10
12
Bính Tuất
11
13
Đinh Hợi
12
14
Mậu Tý
13
15
Kỷ Sửu
14
16
Canh Dần
15
17
Tân Mão
16
18
Nhâm Thìn
17
19
Quý Tỵ
18
20
Giáp Ngọ
19
21
Ất Mùi
20
22
Bính Thân
21
23
Đinh Dậu
22
24
Mậu Tuất
23
25
Kỷ Hợi
24
26
Canh Tý
25
27
Tân Sửu
26
28
Nhâm Dần
27
29
Quý Mão
28
1/3
Giáp Thìn
29
2
Ất Tỵ
30
3
Bính Ngọ
31
4
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 24

Lịch âm tháng 4 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
5/3
Mậu Thân
2
6
Kỷ Dậu
3
7
Canh Tuất
4
8
Tân Hợi
5
9
Nhâm Tý
6
10
Quý Sửu
7
11
Giáp Dần
8
12
Ất Mão
9
13
Bính Thìn
10
14
Đinh Tỵ
11
15
Mậu Ngọ
12
16
Kỷ Mùi
13
17
Canh Thân
14
18
Tân Dậu
15
19
Nhâm Tuất
16
20
Quý Hợi
17
21
Giáp Tý
18
22
Ất Sửu
19
23
Bính Dần
20
24
Đinh Mão
21
25
Mậu Thìn
22
26
Kỷ Tỵ
23
27
Canh Ngọ
24
28
Tân Mùi
25
29
Nhâm Thân
26
30
Quý Dậu
27
1/4
Giáp Tuất
28
2
Ất Hợi
29
3
Bính Tý
30
4
Đinh Sửu
1
5/4
Mậu Dần
2
6
Kỷ Mão
3
7
Canh Thìn
4
8
Tân Tỵ
5
9
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 24

Lịch âm tháng 5 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
3
Bính Tý
30
4
Đinh Sửu
1
5/4
Mậu Dần
2
6
Kỷ Mão
3
7
Canh Thìn
4
8
Tân Tỵ
5
9
Nhâm Ngọ
6
10
Quý Mùi
7
11
Giáp Thân
8
12
Ất Dậu
9
13
Bính Tuất
10
14
Đinh Hợi
11
15
Mậu Tý
12
16
Kỷ Sửu
13
17
Canh Dần
14
18
Tân Mão
15
19
Nhâm Thìn
16
20
Quý Tỵ
17
21
Giáp Ngọ
18
22
Ất Mùi
19
23
Bính Thân
20
24
Đinh Dậu
21
25
Mậu Tuất
22
26
Kỷ Hợi
23
27
Canh Tý
24
28
Tân Sửu
25
29
Nhâm Dần
26
1/4
Quý Mão
27
2
Giáp Thìn
28
3
Ất Tỵ
29
4
Bính Ngọ
30
5
Đinh Mùi
31
6
Mậu Thân
1
7/4
Kỷ Dậu
2
8
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 24

Lịch âm tháng 6 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
2
Giáp Thìn
28
3
Ất Tỵ
29
4
Bính Ngọ
30
5
Đinh Mùi
31
6
Mậu Thân
1
7/4
Kỷ Dậu
2
8
Canh Tuất
3
9
Tân Hợi
4
10
Nhâm Tý
5
11
Quý Sửu
6
12
Giáp Dần
7
13
Ất Mão
8
14
Bính Thìn
9
15
Đinh Tỵ
10
16
Mậu Ngọ
11
17
Kỷ Mùi
12
18
Canh Thân
13
19
Tân Dậu
14
20
Nhâm Tuất
15
21
Quý Hợi
16
22
Giáp Tý
17
23
Ất Sửu
18
24
Bính Dần
19
25
Đinh Mão
20
26
Mậu Thìn
21
27
Kỷ Tỵ
22
28
Canh Ngọ
23
29
Tân Mùi
24
1/5
Nhâm Thân
25
2
Quý Dậu
26
3
Giáp Tuất
27
4
Ất Hợi
28
5
Bính Tý
29
6
Đinh Sửu
30
7
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 24

Lịch âm tháng 7 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
8/5
Kỷ Mão
2
9
Canh Thìn
3
10
Tân Tỵ
4
11
Nhâm Ngọ
5
12
Quý Mùi
6
13
Giáp Thân
7
14
Ất Dậu
8
15
Bính Tuất
9
16
Đinh Hợi
10
17
Mậu Tý
11
18
Kỷ Sửu
12
19
Canh Dần
13
20
Tân Mão
14
21
Nhâm Thìn
15
22
Quý Tỵ
16
23
Giáp Ngọ
17
24
Ất Mùi
18
25
Bính Thân
19
26
Đinh Dậu
20
27
Mậu Tuất
21
28
Kỷ Hợi
22
29
Canh Tý
23
30
Tân Sửu
24
1/6
Nhâm Dần
25
2
Quý Mão
26
3
Giáp Thìn
27
4
Ất Tỵ
28
5
Bính Ngọ
29
6
Đinh Mùi
30
7
Mậu Thân
31
8
Kỷ Dậu
1
9/6
Canh Tuất
2
10
Tân Hợi
3
11
Nhâm Tý
4
12
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 24

Lịch âm tháng 8 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
6
Đinh Mùi
30
7
Mậu Thân
31
8
Kỷ Dậu
1
9/6
Canh Tuất
2
10
Tân Hợi
3
11
Nhâm Tý
4
12
Quý Sửu
5
13
Giáp Dần
6
14
Ất Mão
7
15
Bính Thìn
8
16
Đinh Tỵ
9
17
Mậu Ngọ
10
18
Kỷ Mùi
11
19
Canh Thân
12
20
Tân Dậu
13
21
Nhâm Tuất
14
22
Quý Hợi
15
23
Giáp Tý
16
24
Ất Sửu
17
25
Bính Dần
18
26
Đinh Mão
19
27
Mậu Thìn
20
28
Kỷ Tỵ
21
29
Canh Ngọ
22
30
Tân Mùi
23
1/7
Nhâm Thân
24
2
Quý Dậu
25
3
Giáp Tuất
26
4
Ất Hợi
27
5
Bính Tý
28
6
Đinh Sửu
29
7
Mậu Dần
30
8
Kỷ Mão
31
9
Canh Thìn
1
10/7
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 24

Lịch âm tháng 9 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
4
Ất Hợi
27
5
Bính Tý
28
6
Đinh Sửu
29
7
Mậu Dần
30
8
Kỷ Mão
31
9
Canh Thìn
1
10/7
Tân Tỵ
2
11
Nhâm Ngọ
3
12
Quý Mùi
4
13
Giáp Thân
5
14
Ất Dậu
6
15
Bính Tuất
7
16
Đinh Hợi
8
17
Mậu Tý
9
18
Kỷ Sửu
10
19
Canh Dần
11
20
Tân Mão
12
21
Nhâm Thìn
13
22
Quý Tỵ
14
23
Giáp Ngọ
15
24
Ất Mùi
16
25
Bính Thân
17
26
Đinh Dậu
18
27
Mậu Tuất
19
28
Kỷ Hợi
20
29
Canh Tý
21
1/8
Tân Sửu
22
2
Nhâm Dần
23
3
Quý Mão
24
4
Giáp Thìn
25
5
Ất Tỵ
26
6
Bính Ngọ
27
7
Đinh Mùi
28
8
Mậu Thân
29
9
Kỷ Dậu
30
10
Canh Tuất
1
11/8
Tân Hợi
2
12
Nhâm Tý
3
13
Quý Sửu
4
14
Giáp Dần
5
15
Ất Mão
6
16
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 24

Lịch âm tháng 10 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
10
Canh Tuất
1
11/8
Tân Hợi
2
12
Nhâm Tý
3
13
Quý Sửu
4
14
Giáp Dần
5
15
Ất Mão
6
16
Bính Thìn
7
17
Đinh Tỵ
8
18
Mậu Ngọ
9
19
Kỷ Mùi
10
20
Canh Thân
11
21
Tân Dậu
12
22
Nhâm Tuất
13
23
Quý Hợi
14
24
Giáp Tý
15
25
Ất Sửu
16
26
Bính Dần
17
27
Đinh Mão
18
28
Mậu Thìn
19
29
Kỷ Tỵ
20
30
Canh Ngọ
21
1/9
Tân Mùi
22
2
Nhâm Thân
23
3
Quý Dậu
24
4
Giáp Tuất
25
5
Ất Hợi
26
6
Bính Tý
27
7
Đinh Sửu
28
8
Mậu Dần
29
9
Kỷ Mão
30
10
Canh Thìn
31
11
Tân Tỵ
1
12/9
Nhâm Ngọ
2
13
Quý Mùi
3
14
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 24

Lịch âm tháng 11 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
8
Mậu Dần
29
9
Kỷ Mão
30
10
Canh Thìn
31
11
Tân Tỵ
1
12/9
Nhâm Ngọ
2
13
Quý Mùi
3
14
Giáp Thân
4
15
Ất Dậu
5
16
Bính Tuất
6
17
Đinh Hợi
7
18
Mậu Tý
8
19
Kỷ Sửu
9
20
Canh Dần
10
21
Tân Mão
11
22
Nhâm Thìn
12
23
Quý Tỵ
13
24
Giáp Ngọ
14
25
Ất Mùi
15
26
Bính Thân
16
27
Đinh Dậu
17
28
Mậu Tuất
18
29
Kỷ Hợi
19
30
Canh Tý
20
1/10
Tân Sửu
21
2
Nhâm Dần
22
3
Quý Mão
23
4
Giáp Thìn
24
5
Ất Tỵ
25
6
Bính Ngọ
26
7
Đinh Mùi
27
8
Mậu Thân
28
9
Kỷ Dậu
29
10
Canh Tuất
30
11
Tân Hợi
1
12/10
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 24

Lịch âm tháng 12 năm 24

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
6
Bính Ngọ
26
7
Đinh Mùi
27
8
Mậu Thân
28
9
Kỷ Dậu
29
10
Canh Tuất
30
11
Tân Hợi
1
12/10
Nhâm Tý
2
13
Quý Sửu
3
14
Giáp Dần
4
15
Ất Mão
5
16
Bính Thìn
6
17
Đinh Tỵ
7
18
Mậu Ngọ
8
19
Kỷ Mùi
9
20
Canh Thân
10
21
Tân Dậu
11
22
Nhâm Tuất
12
23
Quý Hợi
13
24
Giáp Tý
14
25
Ất Sửu
15
26
Bính Dần
16
27
Đinh Mão
17
28
Mậu Thìn
18
29
Kỷ Tỵ
19
30
Canh Ngọ
20
1/11
Tân Mùi
21
2
Nhâm Thân
22
3
Quý Dậu
23
4
Giáp Tuất
24
5
Ất Hợi
25
6
Bính Tý
26
7
Đinh Sửu
27
8
Mậu Dần
28
9
Kỷ Mão
29
10
Canh Thìn
30
11
Tân Tỵ
31
12
Nhâm Ngọ
1
13/11
Quý Mùi
2
14
Giáp Thân
3
15
Ất Dậu
4
16
Bính Tuất
5
17
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 24
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 24 âm lịch 24 tết 24 lịch tết 24 tết nguyên đán 24 lịch âm dương 24

Ngày lễ, Sự kiện năm 24

Ngày lễ dương lịch năm 24

Dương lịch Tên ngày
1/1/24
Tết Dương lịch
9/1/24
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/24
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/24
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/24
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/24
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/24
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/24
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/24
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/24
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/24
Ngày Cá tháng Tư
5/4/24
Tết Thanh minh
22/4/24
Ngày Trái đất
30/4/24
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/24
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/24
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/24
Ngày của mẹ
19/5/24
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/24
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/24
Ngày của cha
21/6/24
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/24
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/24
Ngày dân số thế giới
27/7/24
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/24
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/24
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/24
Ngày Quốc Khánh
10/9/24
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/24
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/24
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/24
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/24
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/24
Ngày Hallowen
9/11/24
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/24
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/24
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/24
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/24
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/24
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/24
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 24

Âm lịch Tên ngày
1/1/24
Tết Nguyên Đán
13/1/24
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/24
Tết Nguyên tiêu
2/2/24
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/24
Lễ hội Tây Thiên
19/2/24
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/24
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/24
Tết Hàn thực
14/4/24
Tết Dân tộc Khmer
15/4/24
Lễ Phật Đản
5/5/24
Tết Đoan Ngọ
3/6/24
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/24
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/24
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/24
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/24
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/24
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/24
Vu Lan
1/8/24
Tết Katê
15/8/24
Tết Trung Thu
9/9/24
Tết Trùng Cửu
10/10/24
Tết Trùng Thập
15/11/24
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/24
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/24
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 24

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Thân 24

Năm Giáp Thân 24 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Thân 24 bắt đầu từ ngày 29/1/24 tới hết ngày 16/02/2025 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/24 đến hết ngày 19/1/2025. Tổng cộng 384 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 9 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.