LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
20:37:29 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2235

Lịch âm 2235

Lịch Âm 2235 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2235

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Hợi 2235. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2235.
Với 12 tháng lịch của năm 2235 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2235

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
9
Đinh Hợi
30
10
Mậu Tý
31
11
Kỷ Sửu
1
12/11
Canh Dần
2
13
Tân Mão
3
14
Nhâm Thìn
4
15
Quý Tỵ
5
16
Giáp Ngọ
6
17
Ất Mùi
7
18
Bính Thân
8
19
Đinh Dậu
9
20
Mậu Tuất
10
21
Kỷ Hợi
11
22
Canh Tý
12
23
Tân Sửu
13
24
Nhâm Dần
14
25
Quý Mão
15
26
Giáp Thìn
16
27
Ất Tỵ
17
28
Bính Ngọ
18
29
Đinh Mùi
19
30
Mậu Thân
20
1/12
Kỷ Dậu
21
2
Canh Tuất
22
3
Tân Hợi
23
4
Nhâm Tý
24
5
Quý Sửu
25
6
Giáp Dần
26
7
Ất Mão
27
8
Bính Thìn
28
9
Đinh Tỵ
29
10
Mậu Ngọ
30
11
Kỷ Mùi
31
12
Canh Thân
1
13/12
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2235

Lịch âm tháng 2 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
7
Ất Mão
27
8
Bính Thìn
28
9
Đinh Tỵ
29
10
Mậu Ngọ
30
11
Kỷ Mùi
31
12
Canh Thân
1
13/12
Tân Dậu
2
14
Nhâm Tuất
3
15
Quý Hợi
4
16
Giáp Tý
5
17
Ất Sửu
6
18
Bính Dần
7
19
Đinh Mão
8
20
Mậu Thìn
9
21
Kỷ Tỵ
10
22
Canh Ngọ
11
23
Tân Mùi
12
24
Nhâm Thân
13
25
Quý Dậu
14
26
Giáp Tuất
15
27
Ất Hợi
16
28
Bính Tý
17
29
Đinh Sửu
18
1/1
Mậu Dần
19
2
Kỷ Mão
20
3
Canh Thìn
21
4
Tân Tỵ
22
5
Nhâm Ngọ
23
6
Quý Mùi
24
7
Giáp Thân
25
8
Ất Dậu
26
9
Bính Tuất
27
10
Đinh Hợi
28
11
Mậu Tý
1
12/1
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2235

Lịch âm tháng 3 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
23
6
Quý Mùi
24
7
Giáp Thân
25
8
Ất Dậu
26
9
Bính Tuất
27
10
Đinh Hợi
28
11
Mậu Tý
1
12/1
Kỷ Sửu
2
13
Canh Dần
3
14
Tân Mão
4
15
Nhâm Thìn
5
16
Quý Tỵ
6
17
Giáp Ngọ
7
18
Ất Mùi
8
19
Bính Thân
9
20
Đinh Dậu
10
21
Mậu Tuất
11
22
Kỷ Hợi
12
23
Canh Tý
13
24
Tân Sửu
14
25
Nhâm Dần
15
26
Quý Mão
16
27
Giáp Thìn
17
28
Ất Tỵ
18
29
Bính Ngọ
19
30
Đinh Mùi
20
1/2
Mậu Thân
21
2
Kỷ Dậu
22
3
Canh Tuất
23
4
Tân Hợi
24
5
Nhâm Tý
25
6
Quý Sửu
26
7
Giáp Dần
27
8
Ất Mão
28
9
Bính Thìn
29
10
Đinh Tỵ
30
11
Mậu Ngọ
31
12
Kỷ Mùi
1
13/2
Canh Thân
2
14
Tân Dậu
3
15
Nhâm Tuất
4
16
Quý Hợi
5
17
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2235

Lịch âm tháng 4 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
11
Mậu Ngọ
31
12
Kỷ Mùi
1
13/2
Canh Thân
2
14
Tân Dậu
3
15
Nhâm Tuất
4
16
Quý Hợi
5
17
Giáp Tý
6
18
Ất Sửu
7
19
Bính Dần
8
20
Đinh Mão
9
21
Mậu Thìn
10
22
Kỷ Tỵ
11
23
Canh Ngọ
12
24
Tân Mùi
13
25
Nhâm Thân
14
26
Quý Dậu
15
27
Giáp Tuất
16
28
Ất Hợi
17
29
Bính Tý
18
1/3
Đinh Sửu
19
2
Mậu Dần
20
3
Kỷ Mão
21
4
Canh Thìn
22
5
Tân Tỵ
23
6
Nhâm Ngọ
24
7
Quý Mùi
25
8
Giáp Thân
26
9
Ất Dậu
27
10
Bính Tuất
28
11
Đinh Hợi
29
12
Mậu Tý
30
13
Kỷ Sửu
1
14/3
Canh Dần
2
15
Tân Mão
3
16
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2235

Lịch âm tháng 5 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
10
Bính Tuất
28
11
Đinh Hợi
29
12
Mậu Tý
30
13
Kỷ Sửu
1
14/3
Canh Dần
2
15
Tân Mão
3
16
Nhâm Thìn
4
17
Quý Tỵ
5
18
Giáp Ngọ
6
19
Ất Mùi
7
20
Bính Thân
8
21
Đinh Dậu
9
22
Mậu Tuất
10
23
Kỷ Hợi
11
24
Canh Tý
12
25
Tân Sửu
13
26
Nhâm Dần
14
27
Quý Mão
15
28
Giáp Thìn
16
29
Ất Tỵ
17
30
Bính Ngọ
18
1/4
Đinh Mùi
19
2
Mậu Thân
20
3
Kỷ Dậu
21
4
Canh Tuất
22
5
Tân Hợi
23
6
Nhâm Tý
24
7
Quý Sửu
25
8
Giáp Dần
26
9
Ất Mão
27
10
Bính Thìn
28
11
Đinh Tỵ
29
12
Mậu Ngọ
30
13
Kỷ Mùi
31
14
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2235

Lịch âm tháng 6 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/4
Tân Dậu
2
16
Nhâm Tuất
3
17
Quý Hợi
4
18
Giáp Tý
5
19
Ất Sửu
6
20
Bính Dần
7
21
Đinh Mão
8
22
Mậu Thìn
9
23
Kỷ Tỵ
10
24
Canh Ngọ
11
25
Tân Mùi
12
26
Nhâm Thân
13
27
Quý Dậu
14
28
Giáp Tuất
15
29
Ất Hợi
16
1/5
Bính Tý
17
2
Đinh Sửu
18
3
Mậu Dần
19
4
Kỷ Mão
20
5
Canh Thìn
21
6
Tân Tỵ
22
7
Nhâm Ngọ
23
8
Quý Mùi
24
9
Giáp Thân
25
10
Ất Dậu
26
11
Bính Tuất
27
12
Đinh Hợi
28
13
Mậu Tý
29
14
Kỷ Sửu
30
15
Canh Dần
1
16/5
Tân Mão
2
17
Nhâm Thìn
3
18
Quý Tỵ
4
19
Giáp Ngọ
5
20
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2235

Lịch âm tháng 7 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
14
Kỷ Sửu
30
15
Canh Dần
1
16/5
Tân Mão
2
17
Nhâm Thìn
3
18
Quý Tỵ
4
19
Giáp Ngọ
5
20
Ất Mùi
6
21
Bính Thân
7
22
Đinh Dậu
8
23
Mậu Tuất
9
24
Kỷ Hợi
10
25
Canh Tý
11
26
Tân Sửu
12
27
Nhâm Dần
13
28
Quý Mão
14
29
Giáp Thìn
15
30
Ất Tỵ
16
1/6
Bính Ngọ
17
2
Đinh Mùi
18
3
Mậu Thân
19
4
Kỷ Dậu
20
5
Canh Tuất
21
6
Tân Hợi
22
7
Nhâm Tý
23
8
Quý Sửu
24
9
Giáp Dần
25
10
Ất Mão
26
11
Bính Thìn
27
12
Đinh Tỵ
28
13
Mậu Ngọ
29
14
Kỷ Mùi
30
15
Canh Thân
31
16
Tân Dậu
1
17/6
Nhâm Tuất
2
18
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2235

Lịch âm tháng 8 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
12
Đinh Tỵ
28
13
Mậu Ngọ
29
14
Kỷ Mùi
30
15
Canh Thân
31
16
Tân Dậu
1
17/6
Nhâm Tuất
2
18
Quý Hợi
3
19
Giáp Tý
4
20
Ất Sửu
5
21
Bính Dần
6
22
Đinh Mão
7
23
Mậu Thìn
8
24
Kỷ Tỵ
9
25
Canh Ngọ
10
26
Tân Mùi
11
27
Nhâm Thân
12
28
Quý Dậu
13
29
Giáp Tuất
14
30
Ất Hợi
15
1/7
Bính Tý
16
2
Đinh Sửu
17
3
Mậu Dần
18
4
Kỷ Mão
19
5
Canh Thìn
20
6
Tân Tỵ
21
7
Nhâm Ngọ
22
8
Quý Mùi
23
9
Giáp Thân
24
10
Ất Dậu
25
11
Bính Tuất
26
12
Đinh Hợi
27
13
Mậu Tý
28
14
Kỷ Sửu
29
15
Canh Dần
30
16
Tân Mão
31
17
Nhâm Thìn
1
18/7
Quý Tỵ
2
19
Giáp Ngọ
3
20
Ất Mùi
4
21
Bính Thân
5
22
Đinh Dậu
6
23
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2235

Lịch âm tháng 9 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
17
Nhâm Thìn
1
18/7
Quý Tỵ
2
19
Giáp Ngọ
3
20
Ất Mùi
4
21
Bính Thân
5
22
Đinh Dậu
6
23
Mậu Tuất
7
24
Kỷ Hợi
8
25
Canh Tý
9
26
Tân Sửu
10
27
Nhâm Dần
11
28
Quý Mão
12
29
Giáp Thìn
13
1/8
Ất Tỵ
14
2
Bính Ngọ
15
3
Đinh Mùi
16
4
Mậu Thân
17
5
Kỷ Dậu
18
6
Canh Tuất
19
7
Tân Hợi
20
8
Nhâm Tý
21
9
Quý Sửu
22
10
Giáp Dần
23
11
Ất Mão
24
12
Bính Thìn
25
13
Đinh Tỵ
26
14
Mậu Ngọ
27
15
Kỷ Mùi
28
16
Canh Thân
29
17
Tân Dậu
30
18
Nhâm Tuất
1
19/8
Quý Hợi
2
20
Giáp Tý
3
21
Ất Sửu
4
22
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2235

Lịch âm tháng 10 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
16
Canh Thân
29
17
Tân Dậu
30
18
Nhâm Tuất
1
19/8
Quý Hợi
2
20
Giáp Tý
3
21
Ất Sửu
4
22
Bính Dần
5
23
Đinh Mão
6
24
Mậu Thìn
7
25
Kỷ Tỵ
8
26
Canh Ngọ
9
27
Tân Mùi
10
28
Nhâm Thân
11
29
Quý Dậu
12
30
Giáp Tuất
13
1/9
Ất Hợi
14
2
Bính Tý
15
3
Đinh Sửu
16
4
Mậu Dần
17
5
Kỷ Mão
18
6
Canh Thìn
19
7
Tân Tỵ
20
8
Nhâm Ngọ
21
9
Quý Mùi
22
10
Giáp Thân
23
11
Ất Dậu
24
12
Bính Tuất
25
13
Đinh Hợi
26
14
Mậu Tý
27
15
Kỷ Sửu
28
16
Canh Dần
29
17
Tân Mão
30
18
Nhâm Thìn
31
19
Quý Tỵ
1
20/9
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2235

Lịch âm tháng 11 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
14
Mậu Tý
27
15
Kỷ Sửu
28
16
Canh Dần
29
17
Tân Mão
30
18
Nhâm Thìn
31
19
Quý Tỵ
1
20/9
Giáp Ngọ
2
21
Ất Mùi
3
22
Bính Thân
4
23
Đinh Dậu
5
24
Mậu Tuất
6
25
Kỷ Hợi
7
26
Canh Tý
8
27
Tân Sửu
9
28
Nhâm Dần
10
29
Quý Mão
11
1/10
Giáp Thìn
12
2
Ất Tỵ
13
3
Bính Ngọ
14
4
Đinh Mùi
15
5
Mậu Thân
16
6
Kỷ Dậu
17
7
Canh Tuất
18
8
Tân Hợi
19
9
Nhâm Tý
20
10
Quý Sửu
21
11
Giáp Dần
22
12
Ất Mão
23
13
Bính Thìn
24
14
Đinh Tỵ
25
15
Mậu Ngọ
26
16
Kỷ Mùi
27
17
Canh Thân
28
18
Tân Dậu
29
19
Nhâm Tuất
30
20
Quý Hợi
1
21/10
Giáp Tý
2
22
Ất Sửu
3
23
Bính Dần
4
24
Đinh Mão
5
25
Mậu Thìn
6
26
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2235

Lịch âm tháng 12 năm 2235

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
20
Quý Hợi
1
21/10
Giáp Tý
2
22
Ất Sửu
3
23
Bính Dần
4
24
Đinh Mão
5
25
Mậu Thìn
6
26
Kỷ Tỵ
7
27
Canh Ngọ
8
28
Tân Mùi
9
29
Nhâm Thân
10
30
Quý Dậu
11
1/11
Giáp Tuất
12
2
Ất Hợi
13
3
Bính Tý
14
4
Đinh Sửu
15
5
Mậu Dần
16
6
Kỷ Mão
17
7
Canh Thìn
18
8
Tân Tỵ
19
9
Nhâm Ngọ
20
10
Quý Mùi
21
11
Giáp Thân
22
12
Ất Dậu
23
13
Bính Tuất
24
14
Đinh Hợi
25
15
Mậu Tý
26
16
Kỷ Sửu
27
17
Canh Dần
28
18
Tân Mão
29
19
Nhâm Thìn
30
20
Quý Tỵ
31
21
Giáp Ngọ
1
22/11
Ất Mùi
2
23
Bính Thân
3
24
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2235
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2235 âm lịch 2235 tết 2235 lịch tết 2235 tết nguyên đán 2235 lịch âm dương 2235

Ngày lễ, Sự kiện năm 2235

Ngày lễ dương lịch năm 2235

Dương lịch Tên ngày
1/1/2235
Tết Dương lịch
9/1/2235
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2235
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2235
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2235
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2235
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2235
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2235
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2235
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2235
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2235
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2235
Tết Thanh minh
22/4/2235
Ngày Trái đất
30/4/2235
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2235
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2235
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2235
Ngày của mẹ
19/5/2235
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2235
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2235
Ngày của cha
21/6/2235
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2235
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2235
Ngày dân số thế giới
27/7/2235
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2235
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2235
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2235
Ngày Quốc Khánh
10/9/2235
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2235
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2235
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2235
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2235
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2235
Ngày Hallowen
9/11/2235
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2235
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2235
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2235
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2235
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2235
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2235
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2235

Âm lịch Tên ngày
1/1/2235
Tết Nguyên Đán
13/1/2235
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2235
Tết Nguyên tiêu
2/2/2235
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2235
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2235
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2235
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2235
Tết Hàn thực
14/4/2235
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2235
Lễ Phật Đản
5/5/2235
Tết Đoan Ngọ
3/6/2235
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2235
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2235
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2235
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2235
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2235
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2235
Vu Lan
1/8/2235
Tết Katê
15/8/2235
Tết Trung Thu
9/9/2235
Tết Trùng Cửu
10/10/2235
Tết Trùng Thập
15/11/2235
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2235
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2235
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2235

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Hợi 2235

Năm Ất Hợi 2235 là năm Con Lợn

Thời gian bắt đầu của năm Ất Hợi 2235 bắt đầu từ ngày 18/2/2235 tới hết ngày 07/02/2236 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2235 đến hết ngày 30/12/2235. Tổng cộng 354 ngày.

Hợi (Lợn) tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Theo như Tử vi 2019, những người tuổi Hợi thường rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng họ lại rất bướng bỉnh, nóng tính. Tuy nhiên người tuổi Hợi lại khá siêng năng và chịu lắng nghe.
Người ra đời vào năm con Heo có những phẩm chất quí giá như: mạnh mẽ, can đảm, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Ngoài ra, họ còn là người trung thực, vị tha, khiêm tốn và thân thiện với mọi người xung quanh. Vì thế, họ thường có những mối quan hệ xã hội bền vững.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.