LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
02:37:44 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2231

Lịch âm 2231

Lịch Âm 2231 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2231

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Tân Mùi 2231. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2231.
Với 12 tháng lịch của năm 2231 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2231

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
23
Giáp Tý
28
24
Ất Sửu
29
25
Bính Dần
30
26
Đinh Mão
31
27
Mậu Thìn
1
28/11
Kỷ Tỵ
2
29
Canh Ngọ
3
30
Tân Mùi
4
1/12
Nhâm Thân
5
2
Quý Dậu
6
3
Giáp Tuất
7
4
Ất Hợi
8
5
Bính Tý
9
6
Đinh Sửu
10
7
Mậu Dần
11
8
Kỷ Mão
12
9
Canh Thìn
13
10
Tân Tỵ
14
11
Nhâm Ngọ
15
12
Quý Mùi
16
13
Giáp Thân
17
14
Ất Dậu
18
15
Bính Tuất
19
16
Đinh Hợi
20
17
Mậu Tý
21
18
Kỷ Sửu
22
19
Canh Dần
23
20
Tân Mão
24
21
Nhâm Thìn
25
22
Quý Tỵ
26
23
Giáp Ngọ
27
24
Ất Mùi
28
25
Bính Thân
29
26
Đinh Dậu
30
27
Mậu Tuất
31
28
Kỷ Hợi
1
29/12
Canh Tý
2
30
Tân Sửu
3
1/1
Nhâm Dần
4
2
Quý Mão
5
3
Giáp Thìn
6
4
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2231

Lịch âm tháng 2 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
28
Kỷ Hợi
1
29/12
Canh Tý
2
30
Tân Sửu
3
1/1
Nhâm Dần
4
2
Quý Mão
5
3
Giáp Thìn
6
4
Ất Tỵ
7
5
Bính Ngọ
8
6
Đinh Mùi
9
7
Mậu Thân
10
8
Kỷ Dậu
11
9
Canh Tuất
12
10
Tân Hợi
13
11
Nhâm Tý
14
12
Quý Sửu
15
13
Giáp Dần
16
14
Ất Mão
17
15
Bính Thìn
18
16
Đinh Tỵ
19
17
Mậu Ngọ
20
18
Kỷ Mùi
21
19
Canh Thân
22
20
Tân Dậu
23
21
Nhâm Tuất
24
22
Quý Hợi
25
23
Giáp Tý
26
24
Ất Sửu
27
25
Bính Dần
28
26
Đinh Mão
1
27/1
Mậu Thìn
2
28
Kỷ Tỵ
3
29
Canh Ngọ
4
30
Tân Mùi
5
1/2
Nhâm Thân
6
2
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2231

Lịch âm tháng 3 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
26
Đinh Mão
1
27/1
Mậu Thìn
2
28
Kỷ Tỵ
3
29
Canh Ngọ
4
30
Tân Mùi
5
1/2
Nhâm Thân
6
2
Quý Dậu
7
3
Giáp Tuất
8
4
Ất Hợi
9
5
Bính Tý
10
6
Đinh Sửu
11
7
Mậu Dần
12
8
Kỷ Mão
13
9
Canh Thìn
14
10
Tân Tỵ
15
11
Nhâm Ngọ
16
12
Quý Mùi
17
13
Giáp Thân
18
14
Ất Dậu
19
15
Bính Tuất
20
16
Đinh Hợi
21
17
Mậu Tý
22
18
Kỷ Sửu
23
19
Canh Dần
24
20
Tân Mão
25
21
Nhâm Thìn
26
22
Quý Tỵ
27
23
Giáp Ngọ
28
24
Ất Mùi
29
25
Bính Thân
30
26
Đinh Dậu
31
27
Mậu Tuất
1
28/2
Kỷ Hợi
2
29
Canh Tý
3
1/3
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2231

Lịch âm tháng 4 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
24
Ất Mùi
29
25
Bính Thân
30
26
Đinh Dậu
31
27
Mậu Tuất
1
28/2
Kỷ Hợi
2
29
Canh Tý
3
1/3
Tân Sửu
4
2
Nhâm Dần
5
3
Quý Mão
6
4
Giáp Thìn
7
5
Ất Tỵ
8
6
Bính Ngọ
9
7
Đinh Mùi
10
8
Mậu Thân
11
9
Kỷ Dậu
12
10
Canh Tuất
13
11
Tân Hợi
14
12
Nhâm Tý
15
13
Quý Sửu
16
14
Giáp Dần
17
15
Ất Mão
18
16
Bính Thìn
19
17
Đinh Tỵ
20
18
Mậu Ngọ
21
19
Kỷ Mùi
22
20
Canh Thân
23
21
Tân Dậu
24
22
Nhâm Tuất
25
23
Quý Hợi
26
24
Giáp Tý
27
25
Ất Sửu
28
26
Bính Dần
29
27
Đinh Mão
30
28
Mậu Thìn
1
29/3
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2231

Lịch âm tháng 5 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
23
Quý Hợi
26
24
Giáp Tý
27
25
Ất Sửu
28
26
Bính Dần
29
27
Đinh Mão
30
28
Mậu Thìn
1
29/3
Kỷ Tỵ
2
30
Canh Ngọ
3
1/4
Tân Mùi
4
2
Nhâm Thân
5
3
Quý Dậu
6
4
Giáp Tuất
7
5
Ất Hợi
8
6
Bính Tý
9
7
Đinh Sửu
10
8
Mậu Dần
11
9
Kỷ Mão
12
10
Canh Thìn
13
11
Tân Tỵ
14
12
Nhâm Ngọ
15
13
Quý Mùi
16
14
Giáp Thân
17
15
Ất Dậu
18
16
Bính Tuất
19
17
Đinh Hợi
20
18
Mậu Tý
21
19
Kỷ Sửu
22
20
Canh Dần
23
21
Tân Mão
24
22
Nhâm Thìn
25
23
Quý Tỵ
26
24
Giáp Ngọ
27
25
Ất Mùi
28
26
Bính Thân
29
27
Đinh Dậu
30
28
Mậu Tuất
31
29
Kỷ Hợi
1
1/5
Canh Tý
2
2
Tân Sửu
3
3
Nhâm Dần
4
4
Quý Mão
5
5
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2231

Lịch âm tháng 6 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
28
Mậu Tuất
31
29
Kỷ Hợi
1
1/5
Canh Tý
2
2
Tân Sửu
3
3
Nhâm Dần
4
4
Quý Mão
5
5
Giáp Thìn
6
6
Ất Tỵ
7
7
Bính Ngọ
8
8
Đinh Mùi
9
9
Mậu Thân
10
10
Kỷ Dậu
11
11
Canh Tuất
12
12
Tân Hợi
13
13
Nhâm Tý
14
14
Quý Sửu
15
15
Giáp Dần
16
16
Ất Mão
17
17
Bính Thìn
18
18
Đinh Tỵ
19
19
Mậu Ngọ
20
20
Kỷ Mùi
21
21
Canh Thân
22
22
Tân Dậu
23
23
Nhâm Tuất
24
24
Quý Hợi
25
25
Giáp Tý
26
26
Ất Sửu
27
27
Bính Dần
28
28
Đinh Mão
29
29
Mậu Thìn
30
30
Kỷ Tỵ
1
1/6
Canh Ngọ
2
2
Tân Mùi
3
3
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2231

Lịch âm tháng 7 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
27
Bính Dần
28
28
Đinh Mão
29
29
Mậu Thìn
30
30
Kỷ Tỵ
1
1/6
Canh Ngọ
2
2
Tân Mùi
3
3
Nhâm Thân
4
4
Quý Dậu
5
5
Giáp Tuất
6
6
Ất Hợi
7
7
Bính Tý
8
8
Đinh Sửu
9
9
Mậu Dần
10
10
Kỷ Mão
11
11
Canh Thìn
12
12
Tân Tỵ
13
13
Nhâm Ngọ
14
14
Quý Mùi
15
15
Giáp Thân
16
16
Ất Dậu
17
17
Bính Tuất
18
18
Đinh Hợi
19
19
Mậu Tý
20
20
Kỷ Sửu
21
21
Canh Dần
22
22
Tân Mão
23
23
Nhâm Thìn
24
24
Quý Tỵ
25
25
Giáp Ngọ
26
26
Ất Mùi
27
27
Bính Thân
28
28
Đinh Dậu
29
29
Mậu Tuất
30
1/7
Kỷ Hợi
31
2
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2231

Lịch âm tháng 8 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/7
Tân Sửu
2
4
Nhâm Dần
3
5
Quý Mão
4
6
Giáp Thìn
5
7
Ất Tỵ
6
8
Bính Ngọ
7
9
Đinh Mùi
8
10
Mậu Thân
9
11
Kỷ Dậu
10
12
Canh Tuất
11
13
Tân Hợi
12
14
Nhâm Tý
13
15
Quý Sửu
14
16
Giáp Dần
15
17
Ất Mão
16
18
Bính Thìn
17
19
Đinh Tỵ
18
20
Mậu Ngọ
19
21
Kỷ Mùi
20
22
Canh Thân
21
23
Tân Dậu
22
24
Nhâm Tuất
23
25
Quý Hợi
24
26
Giáp Tý
25
27
Ất Sửu
26
28
Bính Dần
27
29
Đinh Mão
28
1/8
Mậu Thìn
29
2
Kỷ Tỵ
30
3
Canh Ngọ
31
4
Tân Mùi
1
5/8
Nhâm Thân
2
6
Quý Dậu
3
7
Giáp Tuất
4
8
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2231

Lịch âm tháng 9 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
2
Kỷ Tỵ
30
3
Canh Ngọ
31
4
Tân Mùi
1
5/8
Nhâm Thân
2
6
Quý Dậu
3
7
Giáp Tuất
4
8
Ất Hợi
5
9
Bính Tý
6
10
Đinh Sửu
7
11
Mậu Dần
8
12
Kỷ Mão
9
13
Canh Thìn
10
14
Tân Tỵ
11
15
Nhâm Ngọ
12
16
Quý Mùi
13
17
Giáp Thân
14
18
Ất Dậu
15
19
Bính Tuất
16
20
Đinh Hợi
17
21
Mậu Tý
18
22
Kỷ Sửu
19
23
Canh Dần
20
24
Tân Mão
21
25
Nhâm Thìn
22
26
Quý Tỵ
23
27
Giáp Ngọ
24
28
Ất Mùi
25
29
Bính Thân
26
30
Đinh Dậu
27
1/9
Mậu Tuất
28
2
Kỷ Hợi
29
3
Canh Tý
30
4
Tân Sửu
1
5/9
Nhâm Dần
2
6
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2231

Lịch âm tháng 10 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
30
Đinh Dậu
27
1/9
Mậu Tuất
28
2
Kỷ Hợi
29
3
Canh Tý
30
4
Tân Sửu
1
5/9
Nhâm Dần
2
6
Quý Mão
3
7
Giáp Thìn
4
8
Ất Tỵ
5
9
Bính Ngọ
6
10
Đinh Mùi
7
11
Mậu Thân
8
12
Kỷ Dậu
9
13
Canh Tuất
10
14
Tân Hợi
11
15
Nhâm Tý
12
16
Quý Sửu
13
17
Giáp Dần
14
18
Ất Mão
15
19
Bính Thìn
16
20
Đinh Tỵ
17
21
Mậu Ngọ
18
22
Kỷ Mùi
19
23
Canh Thân
20
24
Tân Dậu
21
25
Nhâm Tuất
22
26
Quý Hợi
23
27
Giáp Tý
24
28
Ất Sửu
25
29
Bính Dần
26
1/10
Đinh Mão
27
2
Mậu Thìn
28
3
Kỷ Tỵ
29
4
Canh Ngọ
30
5
Tân Mùi
31
6
Nhâm Thân
1
7/10
Quý Dậu
2
8
Giáp Tuất
3
9
Ất Hợi
4
10
Bính Tý
5
11
Đinh Sửu
6
12
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2231

Lịch âm tháng 11 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
6
Nhâm Thân
1
7/10
Quý Dậu
2
8
Giáp Tuất
3
9
Ất Hợi
4
10
Bính Tý
5
11
Đinh Sửu
6
12
Mậu Dần
7
13
Kỷ Mão
8
14
Canh Thìn
9
15
Tân Tỵ
10
16
Nhâm Ngọ
11
17
Quý Mùi
12
18
Giáp Thân
13
19
Ất Dậu
14
20
Bính Tuất
15
21
Đinh Hợi
16
22
Mậu Tý
17
23
Kỷ Sửu
18
24
Canh Dần
19
25
Tân Mão
20
26
Nhâm Thìn
21
27
Quý Tỵ
22
28
Giáp Ngọ
23
29
Ất Mùi
24
30
Bính Thân
25
1/11
Đinh Dậu
26
2
Mậu Tuất
27
3
Kỷ Hợi
28
4
Canh Tý
29
5
Tân Sửu
30
6
Nhâm Dần
1
7/11
Quý Mão
2
8
Giáp Thìn
3
9
Ất Tỵ
4
10
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2231

Lịch âm tháng 12 năm 2231

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
4
Canh Tý
29
5
Tân Sửu
30
6
Nhâm Dần
1
7/11
Quý Mão
2
8
Giáp Thìn
3
9
Ất Tỵ
4
10
Bính Ngọ
5
11
Đinh Mùi
6
12
Mậu Thân
7
13
Kỷ Dậu
8
14
Canh Tuất
9
15
Tân Hợi
10
16
Nhâm Tý
11
17
Quý Sửu
12
18
Giáp Dần
13
19
Ất Mão
14
20
Bính Thìn
15
21
Đinh Tỵ
16
22
Mậu Ngọ
17
23
Kỷ Mùi
18
24
Canh Thân
19
25
Tân Dậu
20
26
Nhâm Tuất
21
27
Quý Hợi
22
28
Giáp Tý
23
29
Ất Sửu
24
1/12
Bính Dần
25
2
Đinh Mão
26
3
Mậu Thìn
27
4
Kỷ Tỵ
28
5
Canh Ngọ
29
6
Tân Mùi
30
7
Nhâm Thân
31
8
Quý Dậu
1
9/12
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2231
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2231 âm lịch 2231 tết 2231 lịch tết 2231 tết nguyên đán 2231 lịch âm dương 2231

Ngày lễ, Sự kiện năm 2231

Ngày lễ dương lịch năm 2231

Dương lịch Tên ngày
1/1/2231
Tết Dương lịch
9/1/2231
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2231
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2231
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2231
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2231
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2231
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2231
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2231
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2231
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2231
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2231
Tết Thanh minh
22/4/2231
Ngày Trái đất
30/4/2231
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2231
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2231
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2231
Ngày của mẹ
19/5/2231
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2231
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2231
Ngày của cha
21/6/2231
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2231
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2231
Ngày dân số thế giới
27/7/2231
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2231
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2231
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2231
Ngày Quốc Khánh
10/9/2231
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2231
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2231
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2231
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2231
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2231
Ngày Hallowen
9/11/2231
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2231
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2231
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2231
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2231
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2231
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2231
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2231

Âm lịch Tên ngày
1/1/2231
Tết Nguyên Đán
13/1/2231
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2231
Tết Nguyên tiêu
2/2/2231
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2231
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2231
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2231
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2231
Tết Hàn thực
14/4/2231
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2231
Lễ Phật Đản
5/5/2231
Tết Đoan Ngọ
3/6/2231
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2231
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2231
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2231
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2231
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2231
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2231
Vu Lan
1/8/2231
Tết Katê
15/8/2231
Tết Trung Thu
9/9/2231
Tết Trùng Cửu
10/10/2231
Tết Trùng Thập
15/11/2231
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2231
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2231
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2231

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Tân Mùi 2231

Năm Tân Mùi 2231 là năm Con Dê

Thời gian bắt đầu của năm Tân Mùi 2231 bắt đầu từ ngày 3/2/2231 tới hết ngày 22/01/2232 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2231 đến hết ngày 30/12/2231. Tổng cộng 353 ngày.

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.
Người “cầm tinh” con Dê thường là những người lịch thiệp, chân thật, tốt bụng, hay làm việc thiện, nhưng lại rụt rè, nhút nhát, nên đôi lúc dễ bị người khác lợi dụng. Họ cũng là người nhạy cảm và thường bị cảm xúc chế ngự trong cuộc sống – một xu hướng có thể dẫn đến tình trạng buồn bã, phiền muộn và sống khép kín.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.