LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
17:02:50 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2130

Lịch âm 2130

Lịch Âm 2130 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2130

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Canh Dần 2130. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2130.
Với 12 tháng lịch của năm 2130 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2130

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Giáp Tuất
27
17
Ất Hợi
28
18
Bính Tý
29
19
Đinh Sửu
30
20
Mậu Dần
31
21
Kỷ Mão
1
22/11
Canh Thìn
2
23
Tân Tỵ
3
24
Nhâm Ngọ
4
25
Quý Mùi
5
26
Giáp Thân
6
27
Ất Dậu
7
28
Bính Tuất
8
29
Đinh Hợi
9
30
Mậu Tý
10
1/12
Kỷ Sửu
11
2
Canh Dần
12
3
Tân Mão
13
4
Nhâm Thìn
14
5
Quý Tỵ
15
6
Giáp Ngọ
16
7
Ất Mùi
17
8
Bính Thân
18
9
Đinh Dậu
19
10
Mậu Tuất
20
11
Kỷ Hợi
21
12
Canh Tý
22
13
Tân Sửu
23
14
Nhâm Dần
24
15
Quý Mão
25
16
Giáp Thìn
26
17
Ất Tỵ
27
18
Bính Ngọ
28
19
Đinh Mùi
29
20
Mậu Thân
30
21
Kỷ Dậu
31
22
Canh Tuất
1
23/12
Tân Hợi
2
24
Nhâm Tý
3
25
Quý Sửu
4
26
Giáp Dần
5
27
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2130

Lịch âm tháng 2 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
21
Kỷ Dậu
31
22
Canh Tuất
1
23/12
Tân Hợi
2
24
Nhâm Tý
3
25
Quý Sửu
4
26
Giáp Dần
5
27
Ất Mão
6
28
Bính Thìn
7
29
Đinh Tỵ
8
1/1
Mậu Ngọ
9
2
Kỷ Mùi
10
3
Canh Thân
11
4
Tân Dậu
12
5
Nhâm Tuất
13
6
Quý Hợi
14
7
Giáp Tý
15
8
Ất Sửu
16
9
Bính Dần
17
10
Đinh Mão
18
11
Mậu Thìn
19
12
Kỷ Tỵ
20
13
Canh Ngọ
21
14
Tân Mùi
22
15
Nhâm Thân
23
16
Quý Dậu
24
17
Giáp Tuất
25
18
Ất Hợi
26
19
Bính Tý
27
20
Đinh Sửu
28
21
Mậu Dần
1
22/1
Kỷ Mão
2
23
Canh Thìn
3
24
Tân Tỵ
4
25
Nhâm Ngọ
5
26
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2130

Lịch âm tháng 3 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
20
Đinh Sửu
28
21
Mậu Dần
1
22/1
Kỷ Mão
2
23
Canh Thìn
3
24
Tân Tỵ
4
25
Nhâm Ngọ
5
26
Quý Mùi
6
27
Giáp Thân
7
28
Ất Dậu
8
29
Bính Tuất
9
30
Đinh Hợi
10
1/2
Mậu Tý
11
2
Kỷ Sửu
12
3
Canh Dần
13
4
Tân Mão
14
5
Nhâm Thìn
15
6
Quý Tỵ
16
7
Giáp Ngọ
17
8
Ất Mùi
18
9
Bính Thân
19
10
Đinh Dậu
20
11
Mậu Tuất
21
12
Kỷ Hợi
22
13
Canh Tý
23
14
Tân Sửu
24
15
Nhâm Dần
25
16
Quý Mão
26
17
Giáp Thìn
27
18
Ất Tỵ
28
19
Bính Ngọ
29
20
Đinh Mùi
30
21
Mậu Thân
31
22
Kỷ Dậu
1
23/2
Canh Tuất
2
24
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2130

Lịch âm tháng 4 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
18
Ất Tỵ
28
19
Bính Ngọ
29
20
Đinh Mùi
30
21
Mậu Thân
31
22
Kỷ Dậu
1
23/2
Canh Tuất
2
24
Tân Hợi
3
25
Nhâm Tý
4
26
Quý Sửu
5
27
Giáp Dần
6
28
Ất Mão
7
29
Bính Thìn
8
1/3
Đinh Tỵ
9
2
Mậu Ngọ
10
3
Kỷ Mùi
11
4
Canh Thân
12
5
Tân Dậu
13
6
Nhâm Tuất
14
7
Quý Hợi
15
8
Giáp Tý
16
9
Ất Sửu
17
10
Bính Dần
18
11
Đinh Mão
19
12
Mậu Thìn
20
13
Kỷ Tỵ
21
14
Canh Ngọ
22
15
Tân Mùi
23
16
Nhâm Thân
24
17
Quý Dậu
25
18
Giáp Tuất
26
19
Ất Hợi
27
20
Bính Tý
28
21
Đinh Sửu
29
22
Mậu Dần
30
23
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2130

Lịch âm tháng 5 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
24/3
Canh Thìn
2
25
Tân Tỵ
3
26
Nhâm Ngọ
4
27
Quý Mùi
5
28
Giáp Thân
6
29
Ất Dậu
7
30
Bính Tuất
8
1/4
Đinh Hợi
9
2
Mậu Tý
10
3
Kỷ Sửu
11
4
Canh Dần
12
5
Tân Mão
13
6
Nhâm Thìn
14
7
Quý Tỵ
15
8
Giáp Ngọ
16
9
Ất Mùi
17
10
Bính Thân
18
11
Đinh Dậu
19
12
Mậu Tuất
20
13
Kỷ Hợi
21
14
Canh Tý
22
15
Tân Sửu
23
16
Nhâm Dần
24
17
Quý Mão
25
18
Giáp Thìn
26
19
Ất Tỵ
27
20
Bính Ngọ
28
21
Đinh Mùi
29
22
Mậu Thân
30
23
Kỷ Dậu
31
24
Canh Tuất
1
25/4
Tân Hợi
2
26
Nhâm Tý
3
27
Quý Sửu
4
28
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2130

Lịch âm tháng 6 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
22
Mậu Thân
30
23
Kỷ Dậu
31
24
Canh Tuất
1
25/4
Tân Hợi
2
26
Nhâm Tý
3
27
Quý Sửu
4
28
Giáp Dần
5
29
Ất Mão
6
1/5
Bính Thìn
7
2
Đinh Tỵ
8
3
Mậu Ngọ
9
4
Kỷ Mùi
10
5
Canh Thân
11
6
Tân Dậu
12
7
Nhâm Tuất
13
8
Quý Hợi
14
9
Giáp Tý
15
10
Ất Sửu
16
11
Bính Dần
17
12
Đinh Mão
18
13
Mậu Thìn
19
14
Kỷ Tỵ
20
15
Canh Ngọ
21
16
Tân Mùi
22
17
Nhâm Thân
23
18
Quý Dậu
24
19
Giáp Tuất
25
20
Ất Hợi
26
21
Bính Tý
27
22
Đinh Sửu
28
23
Mậu Dần
29
24
Kỷ Mão
30
25
Canh Thìn
1
26/5
Tân Tỵ
2
27
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2130

Lịch âm tháng 7 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
21
Bính Tý
27
22
Đinh Sửu
28
23
Mậu Dần
29
24
Kỷ Mão
30
25
Canh Thìn
1
26/5
Tân Tỵ
2
27
Nhâm Ngọ
3
28
Quý Mùi
4
29
Giáp Thân
5
1/6
Ất Dậu
6
2
Bính Tuất
7
3
Đinh Hợi
8
4
Mậu Tý
9
5
Kỷ Sửu
10
6
Canh Dần
11
7
Tân Mão
12
8
Nhâm Thìn
13
9
Quý Tỵ
14
10
Giáp Ngọ
15
11
Ất Mùi
16
12
Bính Thân
17
13
Đinh Dậu
18
14
Mậu Tuất
19
15
Kỷ Hợi
20
16
Canh Tý
21
17
Tân Sửu
22
18
Nhâm Dần
23
19
Quý Mão
24
20
Giáp Thìn
25
21
Ất Tỵ
26
22
Bính Ngọ
27
23
Đinh Mùi
28
24
Mậu Thân
29
25
Kỷ Dậu
30
26
Canh Tuất
31
27
Tân Hợi
1
28/6
Nhâm Tý
2
29
Quý Sửu
3
30
Giáp Dần
4
1/7
Ất Mão
5
2
Bính Thìn
6
3
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2130

Lịch âm tháng 8 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
27
Tân Hợi
1
28/6
Nhâm Tý
2
29
Quý Sửu
3
30
Giáp Dần
4
1/7
Ất Mão
5
2
Bính Thìn
6
3
Đinh Tỵ
7
4
Mậu Ngọ
8
5
Kỷ Mùi
9
6
Canh Thân
10
7
Tân Dậu
11
8
Nhâm Tuất
12
9
Quý Hợi
13
10
Giáp Tý
14
11
Ất Sửu
15
12
Bính Dần
16
13
Đinh Mão
17
14
Mậu Thìn
18
15
Kỷ Tỵ
19
16
Canh Ngọ
20
17
Tân Mùi
21
18
Nhâm Thân
22
19
Quý Dậu
23
20
Giáp Tuất
24
21
Ất Hợi
25
22
Bính Tý
26
23
Đinh Sửu
27
24
Mậu Dần
28
25
Kỷ Mão
29
26
Canh Thìn
30
27
Tân Tỵ
31
28
Nhâm Ngọ
1
29/7
Quý Mùi
2
30
Giáp Thân
3
1/8
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2130

Lịch âm tháng 9 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
25
Kỷ Mão
29
26
Canh Thìn
30
27
Tân Tỵ
31
28
Nhâm Ngọ
1
29/7
Quý Mùi
2
30
Giáp Thân
3
1/8
Ất Dậu
4
2
Bính Tuất
5
3
Đinh Hợi
6
4
Mậu Tý
7
5
Kỷ Sửu
8
6
Canh Dần
9
7
Tân Mão
10
8
Nhâm Thìn
11
9
Quý Tỵ
12
10
Giáp Ngọ
13
11
Ất Mùi
14
12
Bính Thân
15
13
Đinh Dậu
16
14
Mậu Tuất
17
15
Kỷ Hợi
18
16
Canh Tý
19
17
Tân Sửu
20
18
Nhâm Dần
21
19
Quý Mão
22
20
Giáp Thìn
23
21
Ất Tỵ
24
22
Bính Ngọ
25
23
Đinh Mùi
26
24
Mậu Thân
27
25
Kỷ Dậu
28
26
Canh Tuất
29
27
Tân Hợi
30
28
Nhâm Tý
1
29/8
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2130

Lịch âm tháng 10 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
23
Đinh Mùi
26
24
Mậu Thân
27
25
Kỷ Dậu
28
26
Canh Tuất
29
27
Tân Hợi
30
28
Nhâm Tý
1
29/8
Quý Sửu
2
1/9
Giáp Dần
3
2
Ất Mão
4
3
Bính Thìn
5
4
Đinh Tỵ
6
5
Mậu Ngọ
7
6
Kỷ Mùi
8
7
Canh Thân
9
8
Tân Dậu
10
9
Nhâm Tuất
11
10
Quý Hợi
12
11
Giáp Tý
13
12
Ất Sửu
14
13
Bính Dần
15
14
Đinh Mão
16
15
Mậu Thìn
17
16
Kỷ Tỵ
18
17
Canh Ngọ
19
18
Tân Mùi
20
19
Nhâm Thân
21
20
Quý Dậu
22
21
Giáp Tuất
23
22
Ất Hợi
24
23
Bính Tý
25
24
Đinh Sửu
26
25
Mậu Dần
27
26
Kỷ Mão
28
27
Canh Thìn
29
28
Tân Tỵ
30
29
Nhâm Ngọ
31
30
Quý Mùi
1
1/10
Giáp Thân
2
2
Ất Dậu
3
3
Bính Tuất
4
4
Đinh Hợi
5
5
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2130

Lịch âm tháng 11 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
29
Nhâm Ngọ
31
30
Quý Mùi
1
1/10
Giáp Thân
2
2
Ất Dậu
3
3
Bính Tuất
4
4
Đinh Hợi
5
5
Mậu Tý
6
6
Kỷ Sửu
7
7
Canh Dần
8
8
Tân Mão
9
9
Nhâm Thìn
10
10
Quý Tỵ
11
11
Giáp Ngọ
12
12
Ất Mùi
13
13
Bính Thân
14
14
Đinh Dậu
15
15
Mậu Tuất
16
16
Kỷ Hợi
17
17
Canh Tý
18
18
Tân Sửu
19
19
Nhâm Dần
20
20
Quý Mão
21
21
Giáp Thìn
22
22
Ất Tỵ
23
23
Bính Ngọ
24
24
Đinh Mùi
25
25
Mậu Thân
26
26
Kỷ Dậu
27
27
Canh Tuất
28
28
Tân Hợi
29
29
Nhâm Tý
30
30
Quý Sửu
1
1/11
Giáp Dần
2
2
Ất Mão
3
3
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2130

Lịch âm tháng 12 năm 2130

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
27
Canh Tuất
28
28
Tân Hợi
29
29
Nhâm Tý
30
30
Quý Sửu
1
1/11
Giáp Dần
2
2
Ất Mão
3
3
Bính Thìn
4
4
Đinh Tỵ
5
5
Mậu Ngọ
6
6
Kỷ Mùi
7
7
Canh Thân
8
8
Tân Dậu
9
9
Nhâm Tuất
10
10
Quý Hợi
11
11
Giáp Tý
12
12
Ất Sửu
13
13
Bính Dần
14
14
Đinh Mão
15
15
Mậu Thìn
16
16
Kỷ Tỵ
17
17
Canh Ngọ
18
18
Tân Mùi
19
19
Nhâm Thân
20
20
Quý Dậu
21
21
Giáp Tuất
22
22
Ất Hợi
23
23
Bính Tý
24
24
Đinh Sửu
25
25
Mậu Dần
26
26
Kỷ Mão
27
27
Canh Thìn
28
28
Tân Tỵ
29
29
Nhâm Ngọ
30
1/12
Quý Mùi
31
2
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2130
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2130 âm lịch 2130 tết 2130 lịch tết 2130 tết nguyên đán 2130 lịch âm dương 2130

Ngày lễ, Sự kiện năm 2130

Ngày lễ dương lịch năm 2130

Dương lịch Tên ngày
1/1/2130
Tết Dương lịch
9/1/2130
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2130
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2130
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2130
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2130
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2130
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2130
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2130
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2130
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2130
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2130
Tết Thanh minh
22/4/2130
Ngày Trái đất
30/4/2130
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2130
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2130
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2130
Ngày của mẹ
19/5/2130
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2130
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2130
Ngày của cha
21/6/2130
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2130
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2130
Ngày dân số thế giới
27/7/2130
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2130
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2130
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2130
Ngày Quốc Khánh
10/9/2130
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2130
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2130
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2130
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2130
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2130
Ngày Hallowen
9/11/2130
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2130
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2130
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2130
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2130
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2130
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2130
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2130

Âm lịch Tên ngày
1/1/2130
Tết Nguyên Đán
13/1/2130
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2130
Tết Nguyên tiêu
2/2/2130
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2130
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2130
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2130
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2130
Tết Hàn thực
14/4/2130
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2130
Lễ Phật Đản
5/5/2130
Tết Đoan Ngọ
3/6/2130
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2130
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2130
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2130
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2130
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2130
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2130
Vu Lan
1/8/2130
Tết Katê
15/8/2130
Tết Trung Thu
9/9/2130
Tết Trùng Cửu
10/10/2130
Tết Trùng Thập
15/11/2130
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2130
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2130
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2130

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Canh Dần 2130

Năm Canh Dần 2130 là năm Con Hổ

Thời gian bắt đầu của năm Canh Dần 2130 bắt đầu từ ngày 8/2/2130 tới hết ngày 28/01/2131 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2130 đến hết ngày 30/12/2130. Tổng cộng 354 ngày.

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.
Những người sinh vào năm con hổ được xem là người thích mạo hiểm, dám chấp nhận rủi ro, có óc sáng kiến và có nhiều nghị lực. Là người năng động, họ thích trở thành “trung tâm của sự chú ý” trong cộng đồng và thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.