LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
23:44:35 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2127

Lịch âm 2127

Lịch Âm 2127 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2127

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Hợi 2127. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2127.
Với 12 tháng lịch của năm 2127 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2127

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
17
Nhâm Tuất
31
18
Quý Hợi
1
19/11
Giáp Tý
2
20
Ất Sửu
3
21
Bính Dần
4
22
Đinh Mão
5
23
Mậu Thìn
6
24
Kỷ Tỵ
7
25
Canh Ngọ
8
26
Tân Mùi
9
27
Nhâm Thân
10
28
Quý Dậu
11
29
Giáp Tuất
12
30
Ất Hợi
13
1/12
Bính Tý
14
2
Đinh Sửu
15
3
Mậu Dần
16
4
Kỷ Mão
17
5
Canh Thìn
18
6
Tân Tỵ
19
7
Nhâm Ngọ
20
8
Quý Mùi
21
9
Giáp Thân
22
10
Ất Dậu
23
11
Bính Tuất
24
12
Đinh Hợi
25
13
Mậu Tý
26
14
Kỷ Sửu
27
15
Canh Dần
28
16
Tân Mão
29
17
Nhâm Thìn
30
18
Quý Tỵ
31
19
Giáp Ngọ
1
20/12
Ất Mùi
2
21
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2127

Lịch âm tháng 2 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
15
Canh Dần
28
16
Tân Mão
29
17
Nhâm Thìn
30
18
Quý Tỵ
31
19
Giáp Ngọ
1
20/12
Ất Mùi
2
21
Bính Thân
3
22
Đinh Dậu
4
23
Mậu Tuất
5
24
Kỷ Hợi
6
25
Canh Tý
7
26
Tân Sửu
8
27
Nhâm Dần
9
28
Quý Mão
10
29
Giáp Thìn
11
1/1
Ất Tỵ
12
2
Bính Ngọ
13
3
Đinh Mùi
14
4
Mậu Thân
15
5
Kỷ Dậu
16
6
Canh Tuất
17
7
Tân Hợi
18
8
Nhâm Tý
19
9
Quý Sửu
20
10
Giáp Dần
21
11
Ất Mão
22
12
Bính Thìn
23
13
Đinh Tỵ
24
14
Mậu Ngọ
25
15
Kỷ Mùi
26
16
Canh Thân
27
17
Tân Dậu
28
18
Nhâm Tuất
1
19/1
Quý Hợi
2
20
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2127

Lịch âm tháng 3 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
24
14
Mậu Ngọ
25
15
Kỷ Mùi
26
16
Canh Thân
27
17
Tân Dậu
28
18
Nhâm Tuất
1
19/1
Quý Hợi
2
20
Giáp Tý
3
21
Ất Sửu
4
22
Bính Dần
5
23
Đinh Mão
6
24
Mậu Thìn
7
25
Kỷ Tỵ
8
26
Canh Ngọ
9
27
Tân Mùi
10
28
Nhâm Thân
11
29
Quý Dậu
12
30
Giáp Tuất
13
1/2
Ất Hợi
14
2
Bính Tý
15
3
Đinh Sửu
16
4
Mậu Dần
17
5
Kỷ Mão
18
6
Canh Thìn
19
7
Tân Tỵ
20
8
Nhâm Ngọ
21
9
Quý Mùi
22
10
Giáp Thân
23
11
Ất Dậu
24
12
Bính Tuất
25
13
Đinh Hợi
26
14
Mậu Tý
27
15
Kỷ Sửu
28
16
Canh Dần
29
17
Tân Mão
30
18
Nhâm Thìn
31
19
Quý Tỵ
1
20/2
Giáp Ngọ
2
21
Ất Mùi
3
22
Bính Thân
4
23
Đinh Dậu
5
24
Mậu Tuất
6
25
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2127

Lịch âm tháng 4 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
19
Quý Tỵ
1
20/2
Giáp Ngọ
2
21
Ất Mùi
3
22
Bính Thân
4
23
Đinh Dậu
5
24
Mậu Tuất
6
25
Kỷ Hợi
7
26
Canh Tý
8
27
Tân Sửu
9
28
Nhâm Dần
10
29
Quý Mão
11
30
Giáp Thìn
12
1/3
Ất Tỵ
13
2
Bính Ngọ
14
3
Đinh Mùi
15
4
Mậu Thân
16
5
Kỷ Dậu
17
6
Canh Tuất
18
7
Tân Hợi
19
8
Nhâm Tý
20
9
Quý Sửu
21
10
Giáp Dần
22
11
Ất Mão
23
12
Bính Thìn
24
13
Đinh Tỵ
25
14
Mậu Ngọ
26
15
Kỷ Mùi
27
16
Canh Thân
28
17
Tân Dậu
29
18
Nhâm Tuất
30
19
Quý Hợi
1
20/3
Giáp Tý
2
21
Ất Sửu
3
22
Bính Dần
4
23
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2127

Lịch âm tháng 5 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
17
Tân Dậu
29
18
Nhâm Tuất
30
19
Quý Hợi
1
20/3
Giáp Tý
2
21
Ất Sửu
3
22
Bính Dần
4
23
Đinh Mão
5
24
Mậu Thìn
6
25
Kỷ Tỵ
7
26
Canh Ngọ
8
27
Tân Mùi
9
28
Nhâm Thân
10
29
Quý Dậu
11
1/4
Giáp Tuất
12
2
Ất Hợi
13
3
Bính Tý
14
4
Đinh Sửu
15
5
Mậu Dần
16
6
Kỷ Mão
17
7
Canh Thìn
18
8
Tân Tỵ
19
9
Nhâm Ngọ
20
10
Quý Mùi
21
11
Giáp Thân
22
12
Ất Dậu
23
13
Bính Tuất
24
14
Đinh Hợi
25
15
Mậu Tý
26
16
Kỷ Sửu
27
17
Canh Dần
28
18
Tân Mão
29
19
Nhâm Thìn
30
20
Quý Tỵ
31
21
Giáp Ngọ
1
22/4
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2127

Lịch âm tháng 6 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Kỷ Sửu
27
17
Canh Dần
28
18
Tân Mão
29
19
Nhâm Thìn
30
20
Quý Tỵ
31
21
Giáp Ngọ
1
22/4
Ất Mùi
2
23
Bính Thân
3
24
Đinh Dậu
4
25
Mậu Tuất
5
26
Kỷ Hợi
6
27
Canh Tý
7
28
Tân Sửu
8
29
Nhâm Dần
9
30
Quý Mão
10
1/5
Giáp Thìn
11
2
Ất Tỵ
12
3
Bính Ngọ
13
4
Đinh Mùi
14
5
Mậu Thân
15
6
Kỷ Dậu
16
7
Canh Tuất
17
8
Tân Hợi
18
9
Nhâm Tý
19
10
Quý Sửu
20
11
Giáp Dần
21
12
Ất Mão
22
13
Bính Thìn
23
14
Đinh Tỵ
24
15
Mậu Ngọ
25
16
Kỷ Mùi
26
17
Canh Thân
27
18
Tân Dậu
28
19
Nhâm Tuất
29
20
Quý Hợi
30
21
Giáp Tý
1
22/5
Ất Sửu
2
23
Bính Dần
3
24
Đinh Mão
4
25
Mậu Thìn
5
26
Kỷ Tỵ
6
27
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2127

Lịch âm tháng 7 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
21
Giáp Tý
1
22/5
Ất Sửu
2
23
Bính Dần
3
24
Đinh Mão
4
25
Mậu Thìn
5
26
Kỷ Tỵ
6
27
Canh Ngọ
7
28
Tân Mùi
8
29
Nhâm Thân
9
1/6
Quý Dậu
10
2
Giáp Tuất
11
3
Ất Hợi
12
4
Bính Tý
13
5
Đinh Sửu
14
6
Mậu Dần
15
7
Kỷ Mão
16
8
Canh Thìn
17
9
Tân Tỵ
18
10
Nhâm Ngọ
19
11
Quý Mùi
20
12
Giáp Thân
21
13
Ất Dậu
22
14
Bính Tuất
23
15
Đinh Hợi
24
16
Mậu Tý
25
17
Kỷ Sửu
26
18
Canh Dần
27
19
Tân Mão
28
20
Nhâm Thìn
29
21
Quý Tỵ
30
22
Giáp Ngọ
31
23
Ất Mùi
1
24/6
Bính Thân
2
25
Đinh Dậu
3
26
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2127

Lịch âm tháng 8 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
20
Nhâm Thìn
29
21
Quý Tỵ
30
22
Giáp Ngọ
31
23
Ất Mùi
1
24/6
Bính Thân
2
25
Đinh Dậu
3
26
Mậu Tuất
4
27
Kỷ Hợi
5
28
Canh Tý
6
29
Tân Sửu
7
30
Nhâm Dần
8
1/7
Quý Mão
9
2
Giáp Thìn
10
3
Ất Tỵ
11
4
Bính Ngọ
12
5
Đinh Mùi
13
6
Mậu Thân
14
7
Kỷ Dậu
15
8
Canh Tuất
16
9
Tân Hợi
17
10
Nhâm Tý
18
11
Quý Sửu
19
12
Giáp Dần
20
13
Ất Mão
21
14
Bính Thìn
22
15
Đinh Tỵ
23
16
Mậu Ngọ
24
17
Kỷ Mùi
25
18
Canh Thân
26
19
Tân Dậu
27
20
Nhâm Tuất
28
21
Quý Hợi
29
22
Giáp Tý
30
23
Ất Sửu
31
24
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2127

Lịch âm tháng 9 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/7
Đinh Mão
2
26
Mậu Thìn
3
27
Kỷ Tỵ
4
28
Canh Ngọ
5
29
Tân Mùi
6
1/8
Nhâm Thân
7
2
Quý Dậu
8
3
Giáp Tuất
9
4
Ất Hợi
10
5
Bính Tý
11
6
Đinh Sửu
12
7
Mậu Dần
13
8
Kỷ Mão
14
9
Canh Thìn
15
10
Tân Tỵ
16
11
Nhâm Ngọ
17
12
Quý Mùi
18
13
Giáp Thân
19
14
Ất Dậu
20
15
Bính Tuất
21
16
Đinh Hợi
22
17
Mậu Tý
23
18
Kỷ Sửu
24
19
Canh Dần
25
20
Tân Mão
26
21
Nhâm Thìn
27
22
Quý Tỵ
28
23
Giáp Ngọ
29
24
Ất Mùi
30
25
Bính Thân
1
26/8
Đinh Dậu
2
27
Mậu Tuất
3
28
Kỷ Hợi
4
29
Canh Tý
5
30
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2127

Lịch âm tháng 10 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
24
Ất Mùi
30
25
Bính Thân
1
26/8
Đinh Dậu
2
27
Mậu Tuất
3
28
Kỷ Hợi
4
29
Canh Tý
5
30
Tân Sửu
6
1/9
Nhâm Dần
7
2
Quý Mão
8
3
Giáp Thìn
9
4
Ất Tỵ
10
5
Bính Ngọ
11
6
Đinh Mùi
12
7
Mậu Thân
13
8
Kỷ Dậu
14
9
Canh Tuất
15
10
Tân Hợi
16
11
Nhâm Tý
17
12
Quý Sửu
18
13
Giáp Dần
19
14
Ất Mão
20
15
Bính Thìn
21
16
Đinh Tỵ
22
17
Mậu Ngọ
23
18
Kỷ Mùi
24
19
Canh Thân
25
20
Tân Dậu
26
21
Nhâm Tuất
27
22
Quý Hợi
28
23
Giáp Tý
29
24
Ất Sửu
30
25
Bính Dần
31
26
Đinh Mão
1
27/9
Mậu Thìn
2
28
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2127

Lịch âm tháng 11 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
22
Quý Hợi
28
23
Giáp Tý
29
24
Ất Sửu
30
25
Bính Dần
31
26
Đinh Mão
1
27/9
Mậu Thìn
2
28
Kỷ Tỵ
3
29
Canh Ngọ
4
1/10
Tân Mùi
5
2
Nhâm Thân
6
3
Quý Dậu
7
4
Giáp Tuất
8
5
Ất Hợi
9
6
Bính Tý
10
7
Đinh Sửu
11
8
Mậu Dần
12
9
Kỷ Mão
13
10
Canh Thìn
14
11
Tân Tỵ
15
12
Nhâm Ngọ
16
13
Quý Mùi
17
14
Giáp Thân
18
15
Ất Dậu
19
16
Bính Tuất
20
17
Đinh Hợi
21
18
Mậu Tý
22
19
Kỷ Sửu
23
20
Canh Dần
24
21
Tân Mão
25
22
Nhâm Thìn
26
23
Quý Tỵ
27
24
Giáp Ngọ
28
25
Ất Mùi
29
26
Bính Thân
30
27
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2127

Lịch âm tháng 12 năm 2127

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/10
Mậu Tuất
2
29
Kỷ Hợi
3
30
Canh Tý
4
1/11
Tân Sửu
5
2
Nhâm Dần
6
3
Quý Mão
7
4
Giáp Thìn
8
5
Ất Tỵ
9
6
Bính Ngọ
10
7
Đinh Mùi
11
8
Mậu Thân
12
9
Kỷ Dậu
13
10
Canh Tuất
14
11
Tân Hợi
15
12
Nhâm Tý
16
13
Quý Sửu
17
14
Giáp Dần
18
15
Ất Mão
19
16
Bính Thìn
20
17
Đinh Tỵ
21
18
Mậu Ngọ
22
19
Kỷ Mùi
23
20
Canh Thân
24
21
Tân Dậu
25
22
Nhâm Tuất
26
23
Quý Hợi
27
24
Giáp Tý
28
25
Ất Sửu
29
26
Bính Dần
30
27
Đinh Mão
31
28
Mậu Thìn
1
29/11
Kỷ Tỵ
2
1/12
Canh Ngọ
3
2
Tân Mùi
4
3
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2127
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2127 âm lịch 2127 tết 2127 lịch tết 2127 tết nguyên đán 2127 lịch âm dương 2127

Ngày lễ, Sự kiện năm 2127

Ngày lễ dương lịch năm 2127

Dương lịch Tên ngày
1/1/2127
Tết Dương lịch
9/1/2127
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2127
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2127
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2127
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2127
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2127
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2127
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2127
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2127
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2127
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2127
Tết Thanh minh
22/4/2127
Ngày Trái đất
30/4/2127
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2127
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2127
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2127
Ngày của mẹ
19/5/2127
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2127
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2127
Ngày của cha
21/6/2127
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2127
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2127
Ngày dân số thế giới
27/7/2127
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2127
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2127
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2127
Ngày Quốc Khánh
10/9/2127
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2127
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2127
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2127
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2127
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2127
Ngày Hallowen
9/11/2127
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2127
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2127
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2127
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2127
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2127
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2127
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2127

Âm lịch Tên ngày
1/1/2127
Tết Nguyên Đán
13/1/2127
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2127
Tết Nguyên tiêu
2/2/2127
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2127
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2127
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2127
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2127
Tết Hàn thực
14/4/2127
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2127
Lễ Phật Đản
5/5/2127
Tết Đoan Ngọ
3/6/2127
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2127
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2127
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2127
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2127
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2127
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2127
Vu Lan
1/8/2127
Tết Katê
15/8/2127
Tết Trung Thu
9/9/2127
Tết Trùng Cửu
10/10/2127
Tết Trùng Thập
15/11/2127
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2127
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2127
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2127

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Hợi 2127

Năm Đinh Hợi 2127 là năm Con Lợn

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Hợi 2127 bắt đầu từ ngày 11/2/2127 tới hết ngày 31/01/2128 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2127 đến hết ngày 30/12/2127. Tổng cộng 354 ngày.

Hợi (Lợn) tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Theo như Tử vi 2019, những người tuổi Hợi thường rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng họ lại rất bướng bỉnh, nóng tính. Tuy nhiên người tuổi Hợi lại khá siêng năng và chịu lắng nghe.
Người ra đời vào năm con Heo có những phẩm chất quí giá như: mạnh mẽ, can đảm, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Ngoài ra, họ còn là người trung thực, vị tha, khiêm tốn và thân thiện với mọi người xung quanh. Vì thế, họ thường có những mối quan hệ xã hội bền vững.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.