LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
18:50:40 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2126

Lịch âm 2126

Lịch Âm 2126 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2126

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Tuất 2126. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2126.
Với 12 tháng lịch của năm 2126 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2126

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
7
Mậu Ngọ
1
8/12
Kỷ Mùi
2
9
Canh Thân
3
10
Tân Dậu
4
11
Nhâm Tuất
5
12
Quý Hợi
6
13
Giáp Tý
7
14
Ất Sửu
8
15
Bính Dần
9
16
Đinh Mão
10
17
Mậu Thìn
11
18
Kỷ Tỵ
12
19
Canh Ngọ
13
20
Tân Mùi
14
21
Nhâm Thân
15
22
Quý Dậu
16
23
Giáp Tuất
17
24
Ất Hợi
18
25
Bính Tý
19
26
Đinh Sửu
20
27
Mậu Dần
21
28
Kỷ Mão
22
29
Canh Thìn
23
1/1
Tân Tỵ
24
2
Nhâm Ngọ
25
3
Quý Mùi
26
4
Giáp Thân
27
5
Ất Dậu
28
6
Bính Tuất
29
7
Đinh Hợi
30
8
Mậu Tý
31
9
Kỷ Sửu
1
10/1
Canh Dần
2
11
Tân Mão
3
12
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2126

Lịch âm tháng 2 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
6
Bính Tuất
29
7
Đinh Hợi
30
8
Mậu Tý
31
9
Kỷ Sửu
1
10/1
Canh Dần
2
11
Tân Mão
3
12
Nhâm Thìn
4
13
Quý Tỵ
5
14
Giáp Ngọ
6
15
Ất Mùi
7
16
Bính Thân
8
17
Đinh Dậu
9
18
Mậu Tuất
10
19
Kỷ Hợi
11
20
Canh Tý
12
21
Tân Sửu
13
22
Nhâm Dần
14
23
Quý Mão
15
24
Giáp Thìn
16
25
Ất Tỵ
17
26
Bính Ngọ
18
27
Đinh Mùi
19
28
Mậu Thân
20
29
Kỷ Dậu
21
30
Canh Tuất
22
1/2
Tân Hợi
23
2
Nhâm Tý
24
3
Quý Sửu
25
4
Giáp Dần
26
5
Ất Mão
27
6
Bính Thìn
28
7
Đinh Tỵ
1
8/2
Mậu Ngọ
2
9
Kỷ Mùi
3
10
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2126

Lịch âm tháng 3 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
4
Giáp Dần
26
5
Ất Mão
27
6
Bính Thìn
28
7
Đinh Tỵ
1
8/2
Mậu Ngọ
2
9
Kỷ Mùi
3
10
Canh Thân
4
11
Tân Dậu
5
12
Nhâm Tuất
6
13
Quý Hợi
7
14
Giáp Tý
8
15
Ất Sửu
9
16
Bính Dần
10
17
Đinh Mão
11
18
Mậu Thìn
12
19
Kỷ Tỵ
13
20
Canh Ngọ
14
21
Tân Mùi
15
22
Nhâm Thân
16
23
Quý Dậu
17
24
Giáp Tuất
18
25
Ất Hợi
19
26
Bính Tý
20
27
Đinh Sửu
21
28
Mậu Dần
22
29
Kỷ Mão
23
30
Canh Thìn
24
1/3
Tân Tỵ
25
2
Nhâm Ngọ
26
3
Quý Mùi
27
4
Giáp Thân
28
5
Ất Dậu
29
6
Bính Tuất
30
7
Đinh Hợi
31
8
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2126

Lịch âm tháng 4 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/3
Kỷ Sửu
2
10
Canh Dần
3
11
Tân Mão
4
12
Nhâm Thìn
5
13
Quý Tỵ
6
14
Giáp Ngọ
7
15
Ất Mùi
8
16
Bính Thân
9
17
Đinh Dậu
10
18
Mậu Tuất
11
19
Kỷ Hợi
12
20
Canh Tý
13
21
Tân Sửu
14
22
Nhâm Dần
15
23
Quý Mão
16
24
Giáp Thìn
17
25
Ất Tỵ
18
26
Bính Ngọ
19
27
Đinh Mùi
20
28
Mậu Thân
21
29
Kỷ Dậu
22
30
Canh Tuất
23
1/4
Tân Hợi
24
2
Nhâm Tý
25
3
Quý Sửu
26
4
Giáp Dần
27
5
Ất Mão
28
6
Bính Thìn
29
7
Đinh Tỵ
30
8
Mậu Ngọ
1
9/4
Kỷ Mùi
2
10
Canh Thân
3
11
Tân Dậu
4
12
Nhâm Tuất
5
13
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2126

Lịch âm tháng 5 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
7
Đinh Tỵ
30
8
Mậu Ngọ
1
9/4
Kỷ Mùi
2
10
Canh Thân
3
11
Tân Dậu
4
12
Nhâm Tuất
5
13
Quý Hợi
6
14
Giáp Tý
7
15
Ất Sửu
8
16
Bính Dần
9
17
Đinh Mão
10
18
Mậu Thìn
11
19
Kỷ Tỵ
12
20
Canh Ngọ
13
21
Tân Mùi
14
22
Nhâm Thân
15
23
Quý Dậu
16
24
Giáp Tuất
17
25
Ất Hợi
18
26
Bính Tý
19
27
Đinh Sửu
20
28
Mậu Dần
21
29
Kỷ Mão
22
1/4
Canh Thìn
23
2
Tân Tỵ
24
3
Nhâm Ngọ
25
4
Quý Mùi
26
5
Giáp Thân
27
6
Ất Dậu
28
7
Bính Tuất
29
8
Đinh Hợi
30
9
Mậu Tý
31
10
Kỷ Sửu
1
11/4
Canh Dần
2
12
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2126

Lịch âm tháng 6 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
6
Ất Dậu
28
7
Bính Tuất
29
8
Đinh Hợi
30
9
Mậu Tý
31
10
Kỷ Sửu
1
11/4
Canh Dần
2
12
Tân Mão
3
13
Nhâm Thìn
4
14
Quý Tỵ
5
15
Giáp Ngọ
6
16
Ất Mùi
7
17
Bính Thân
8
18
Đinh Dậu
9
19
Mậu Tuất
10
20
Kỷ Hợi
11
21
Canh Tý
12
22
Tân Sửu
13
23
Nhâm Dần
14
24
Quý Mão
15
25
Giáp Thìn
16
26
Ất Tỵ
17
27
Bính Ngọ
18
28
Đinh Mùi
19
29
Mậu Thân
20
30
Kỷ Dậu
21
1/5
Canh Tuất
22
2
Tân Hợi
23
3
Nhâm Tý
24
4
Quý Sửu
25
5
Giáp Dần
26
6
Ất Mão
27
7
Bính Thìn
28
8
Đinh Tỵ
29
9
Mậu Ngọ
30
10
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2126

Lịch âm tháng 7 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
11/5
Canh Thân
2
12
Tân Dậu
3
13
Nhâm Tuất
4
14
Quý Hợi
5
15
Giáp Tý
6
16
Ất Sửu
7
17
Bính Dần
8
18
Đinh Mão
9
19
Mậu Thìn
10
20
Kỷ Tỵ
11
21
Canh Ngọ
12
22
Tân Mùi
13
23
Nhâm Thân
14
24
Quý Dậu
15
25
Giáp Tuất
16
26
Ất Hợi
17
27
Bính Tý
18
28
Đinh Sửu
19
29
Mậu Dần
20
1/6
Kỷ Mão
21
2
Canh Thìn
22
3
Tân Tỵ
23
4
Nhâm Ngọ
24
5
Quý Mùi
25
6
Giáp Thân
26
7
Ất Dậu
27
8
Bính Tuất
28
9
Đinh Hợi
29
10
Mậu Tý
30
11
Kỷ Sửu
31
12
Canh Dần
1
13/6
Tân Mão
2
14
Nhâm Thìn
3
15
Quý Tỵ
4
16
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2126

Lịch âm tháng 8 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
10
Mậu Tý
30
11
Kỷ Sửu
31
12
Canh Dần
1
13/6
Tân Mão
2
14
Nhâm Thìn
3
15
Quý Tỵ
4
16
Giáp Ngọ
5
17
Ất Mùi
6
18
Bính Thân
7
19
Đinh Dậu
8
20
Mậu Tuất
9
21
Kỷ Hợi
10
22
Canh Tý
11
23
Tân Sửu
12
24
Nhâm Dần
13
25
Quý Mão
14
26
Giáp Thìn
15
27
Ất Tỵ
16
28
Bính Ngọ
17
29
Đinh Mùi
18
1/7
Mậu Thân
19
2
Kỷ Dậu
20
3
Canh Tuất
21
4
Tân Hợi
22
5
Nhâm Tý
23
6
Quý Sửu
24
7
Giáp Dần
25
8
Ất Mão
26
9
Bính Thìn
27
10
Đinh Tỵ
28
11
Mậu Ngọ
29
12
Kỷ Mùi
30
13
Canh Thân
31
14
Tân Dậu
1
15/7
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2126

Lịch âm tháng 9 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
9
Bính Thìn
27
10
Đinh Tỵ
28
11
Mậu Ngọ
29
12
Kỷ Mùi
30
13
Canh Thân
31
14
Tân Dậu
1
15/7
Nhâm Tuất
2
16
Quý Hợi
3
17
Giáp Tý
4
18
Ất Sửu
5
19
Bính Dần
6
20
Đinh Mão
7
21
Mậu Thìn
8
22
Kỷ Tỵ
9
23
Canh Ngọ
10
24
Tân Mùi
11
25
Nhâm Thân
12
26
Quý Dậu
13
27
Giáp Tuất
14
28
Ất Hợi
15
29
Bính Tý
16
30
Đinh Sửu
17
1/8
Mậu Dần
18
2
Kỷ Mão
19
3
Canh Thìn
20
4
Tân Tỵ
21
5
Nhâm Ngọ
22
6
Quý Mùi
23
7
Giáp Thân
24
8
Ất Dậu
25
9
Bính Tuất
26
10
Đinh Hợi
27
11
Mậu Tý
28
12
Kỷ Sửu
29
13
Canh Dần
30
14
Tân Mão
1
15/8
Nhâm Thìn
2
16
Quý Tỵ
3
17
Giáp Ngọ
4
18
Ất Mùi
5
19
Bính Thân
6
20
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2126

Lịch âm tháng 10 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
14
Tân Mão
1
15/8
Nhâm Thìn
2
16
Quý Tỵ
3
17
Giáp Ngọ
4
18
Ất Mùi
5
19
Bính Thân
6
20
Đinh Dậu
7
21
Mậu Tuất
8
22
Kỷ Hợi
9
23
Canh Tý
10
24
Tân Sửu
11
25
Nhâm Dần
12
26
Quý Mão
13
27
Giáp Thìn
14
28
Ất Tỵ
15
29
Bính Ngọ
16
1/9
Đinh Mùi
17
2
Mậu Thân
18
3
Kỷ Dậu
19
4
Canh Tuất
20
5
Tân Hợi
21
6
Nhâm Tý
22
7
Quý Sửu
23
8
Giáp Dần
24
9
Ất Mão
25
10
Bính Thìn
26
11
Đinh Tỵ
27
12
Mậu Ngọ
28
13
Kỷ Mùi
29
14
Canh Thân
30
15
Tân Dậu
31
16
Nhâm Tuất
1
17/9
Quý Hợi
2
18
Giáp Tý
3
19
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2126

Lịch âm tháng 11 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
13
Kỷ Mùi
29
14
Canh Thân
30
15
Tân Dậu
31
16
Nhâm Tuất
1
17/9
Quý Hợi
2
18
Giáp Tý
3
19
Ất Sửu
4
20
Bính Dần
5
21
Đinh Mão
6
22
Mậu Thìn
7
23
Kỷ Tỵ
8
24
Canh Ngọ
9
25
Tân Mùi
10
26
Nhâm Thân
11
27
Quý Dậu
12
28
Giáp Tuất
13
29
Ất Hợi
14
30
Bính Tý
15
1/10
Đinh Sửu
16
2
Mậu Dần
17
3
Kỷ Mão
18
4
Canh Thìn
19
5
Tân Tỵ
20
6
Nhâm Ngọ
21
7
Quý Mùi
22
8
Giáp Thân
23
9
Ất Dậu
24
10
Bính Tuất
25
11
Đinh Hợi
26
12
Mậu Tý
27
13
Kỷ Sửu
28
14
Canh Dần
29
15
Tân Mão
30
16
Nhâm Thìn
1
17/10
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2126

Lịch âm tháng 12 năm 2126

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
11
Đinh Hợi
26
12
Mậu Tý
27
13
Kỷ Sửu
28
14
Canh Dần
29
15
Tân Mão
30
16
Nhâm Thìn
1
17/10
Quý Tỵ
2
18
Giáp Ngọ
3
19
Ất Mùi
4
20
Bính Thân
5
21
Đinh Dậu
6
22
Mậu Tuất
7
23
Kỷ Hợi
8
24
Canh Tý
9
25
Tân Sửu
10
26
Nhâm Dần
11
27
Quý Mão
12
28
Giáp Thìn
13
29
Ất Tỵ
14
1/11
Bính Ngọ
15
2
Đinh Mùi
16
3
Mậu Thân
17
4
Kỷ Dậu
18
5
Canh Tuất
19
6
Tân Hợi
20
7
Nhâm Tý
21
8
Quý Sửu
22
9
Giáp Dần
23
10
Ất Mão
24
11
Bính Thìn
25
12
Đinh Tỵ
26
13
Mậu Ngọ
27
14
Kỷ Mùi
28
15
Canh Thân
29
16
Tân Dậu
30
17
Nhâm Tuất
31
18
Quý Hợi
1
19/11
Giáp Tý
2
20
Ất Sửu
3
21
Bính Dần
4
22
Đinh Mão
5
23
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2126
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2126 âm lịch 2126 tết 2126 lịch tết 2126 tết nguyên đán 2126 lịch âm dương 2126

Ngày lễ, Sự kiện năm 2126

Ngày lễ dương lịch năm 2126

Dương lịch Tên ngày
1/1/2126
Tết Dương lịch
9/1/2126
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2126
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2126
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2126
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2126
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2126
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2126
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2126
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2126
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2126
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2126
Tết Thanh minh
22/4/2126
Ngày Trái đất
30/4/2126
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2126
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2126
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2126
Ngày của mẹ
19/5/2126
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2126
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2126
Ngày của cha
21/6/2126
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2126
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2126
Ngày dân số thế giới
27/7/2126
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2126
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2126
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2126
Ngày Quốc Khánh
10/9/2126
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2126
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2126
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2126
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2126
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2126
Ngày Hallowen
9/11/2126
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2126
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2126
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2126
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2126
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2126
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2126
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2126

Âm lịch Tên ngày
1/1/2126
Tết Nguyên Đán
13/1/2126
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2126
Tết Nguyên tiêu
2/2/2126
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2126
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2126
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2126
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2126
Tết Hàn thực
14/4/2126
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2126
Lễ Phật Đản
5/5/2126
Tết Đoan Ngọ
3/6/2126
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2126
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2126
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2126
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2126
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2126
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2126
Vu Lan
1/8/2126
Tết Katê
15/8/2126
Tết Trung Thu
9/9/2126
Tết Trùng Cửu
10/10/2126
Tết Trùng Thập
15/11/2126
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2126
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2126
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2126

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Tuất 2126

Năm Bính Tuất 2126 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Bính Tuất 2126 bắt đầu từ ngày 23/1/2126 tới hết ngày 10/02/2127 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2126 đến hết ngày 29/12/2126. Tổng cộng 383 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.