LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
00:05:03 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2118

Lịch âm 2118

Lịch Âm 2118 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2118

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Dần 2118. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2118.
Với 12 tháng lịch của năm 2118 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2118

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
5
Nhâm Thân
28
6
Quý Dậu
29
7
Giáp Tuất
30
8
Ất Hợi
31
9
Bính Tý
1
10/12
Đinh Sửu
2
11
Mậu Dần
3
12
Kỷ Mão
4
13
Canh Thìn
5
14
Tân Tỵ
6
15
Nhâm Ngọ
7
16
Quý Mùi
8
17
Giáp Thân
9
18
Ất Dậu
10
19
Bính Tuất
11
20
Đinh Hợi
12
21
Mậu Tý
13
22
Kỷ Sửu
14
23
Canh Dần
15
24
Tân Mão
16
25
Nhâm Thìn
17
26
Quý Tỵ
18
27
Giáp Ngọ
19
28
Ất Mùi
20
29
Bính Thân
21
30
Đinh Dậu
22
1/1
Mậu Tuất
23
2
Kỷ Hợi
24
3
Canh Tý
25
4
Tân Sửu
26
5
Nhâm Dần
27
6
Quý Mão
28
7
Giáp Thìn
29
8
Ất Tỵ
30
9
Bính Ngọ
31
10
Đinh Mùi
1
11/1
Mậu Thân
2
12
Kỷ Dậu
3
13
Canh Tuất
4
14
Tân Hợi
5
15
Nhâm Tý
6
16
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2118

Lịch âm tháng 2 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
10
Đinh Mùi
1
11/1
Mậu Thân
2
12
Kỷ Dậu
3
13
Canh Tuất
4
14
Tân Hợi
5
15
Nhâm Tý
6
16
Quý Sửu
7
17
Giáp Dần
8
18
Ất Mão
9
19
Bính Thìn
10
20
Đinh Tỵ
11
21
Mậu Ngọ
12
22
Kỷ Mùi
13
23
Canh Thân
14
24
Tân Dậu
15
25
Nhâm Tuất
16
26
Quý Hợi
17
27
Giáp Tý
18
28
Ất Sửu
19
29
Bính Dần
20
1/2
Đinh Mão
21
2
Mậu Thìn
22
3
Kỷ Tỵ
23
4
Canh Ngọ
24
5
Tân Mùi
25
6
Nhâm Thân
26
7
Quý Dậu
27
8
Giáp Tuất
28
9
Ất Hợi
1
10/2
Bính Tý
2
11
Đinh Sửu
3
12
Mậu Dần
4
13
Kỷ Mão
5
14
Canh Thìn
6
15
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2118

Lịch âm tháng 3 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
9
Ất Hợi
1
10/2
Bính Tý
2
11
Đinh Sửu
3
12
Mậu Dần
4
13
Kỷ Mão
5
14
Canh Thìn
6
15
Tân Tỵ
7
16
Nhâm Ngọ
8
17
Quý Mùi
9
18
Giáp Thân
10
19
Ất Dậu
11
20
Bính Tuất
12
21
Đinh Hợi
13
22
Mậu Tý
14
23
Kỷ Sửu
15
24
Canh Dần
16
25
Tân Mão
17
26
Nhâm Thìn
18
27
Quý Tỵ
19
28
Giáp Ngọ
20
29
Ất Mùi
21
30
Bính Thân
22
1/3
Đinh Dậu
23
2
Mậu Tuất
24
3
Kỷ Hợi
25
4
Canh Tý
26
5
Tân Sửu
27
6
Nhâm Dần
28
7
Quý Mão
29
8
Giáp Thìn
30
9
Ất Tỵ
31
10
Bính Ngọ
1
11/3
Đinh Mùi
2
12
Mậu Thân
3
13
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2118

Lịch âm tháng 4 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
7
Quý Mão
29
8
Giáp Thìn
30
9
Ất Tỵ
31
10
Bính Ngọ
1
11/3
Đinh Mùi
2
12
Mậu Thân
3
13
Kỷ Dậu
4
14
Canh Tuất
5
15
Tân Hợi
6
16
Nhâm Tý
7
17
Quý Sửu
8
18
Giáp Dần
9
19
Ất Mão
10
20
Bính Thìn
11
21
Đinh Tỵ
12
22
Mậu Ngọ
13
23
Kỷ Mùi
14
24
Canh Thân
15
25
Tân Dậu
16
26
Nhâm Tuất
17
27
Quý Hợi
18
28
Giáp Tý
19
29
Ất Sửu
20
30
Bính Dần
21
1/3
Đinh Mão
22
2
Mậu Thìn
23
3
Kỷ Tỵ
24
4
Canh Ngọ
25
5
Tân Mùi
26
6
Nhâm Thân
27
7
Quý Dậu
28
8
Giáp Tuất
29
9
Ất Hợi
30
10
Bính Tý
1
11/3
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2118

Lịch âm tháng 5 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
5
Tân Mùi
26
6
Nhâm Thân
27
7
Quý Dậu
28
8
Giáp Tuất
29
9
Ất Hợi
30
10
Bính Tý
1
11/3
Đinh Sửu
2
12
Mậu Dần
3
13
Kỷ Mão
4
14
Canh Thìn
5
15
Tân Tỵ
6
16
Nhâm Ngọ
7
17
Quý Mùi
8
18
Giáp Thân
9
19
Ất Dậu
10
20
Bính Tuất
11
21
Đinh Hợi
12
22
Mậu Tý
13
23
Kỷ Sửu
14
24
Canh Dần
15
25
Tân Mão
16
26
Nhâm Thìn
17
27
Quý Tỵ
18
28
Giáp Ngọ
19
29
Ất Mùi
20
1/4
Bính Thân
21
2
Đinh Dậu
22
3
Mậu Tuất
23
4
Kỷ Hợi
24
5
Canh Tý
25
6
Tân Sửu
26
7
Nhâm Dần
27
8
Quý Mão
28
9
Giáp Thìn
29
10
Ất Tỵ
30
11
Bính Ngọ
31
12
Đinh Mùi
1
13/4
Mậu Thân
2
14
Kỷ Dậu
3
15
Canh Tuất
4
16
Tân Hợi
5
17
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2118

Lịch âm tháng 6 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
11
Bính Ngọ
31
12
Đinh Mùi
1
13/4
Mậu Thân
2
14
Kỷ Dậu
3
15
Canh Tuất
4
16
Tân Hợi
5
17
Nhâm Tý
6
18
Quý Sửu
7
19
Giáp Dần
8
20
Ất Mão
9
21
Bính Thìn
10
22
Đinh Tỵ
11
23
Mậu Ngọ
12
24
Kỷ Mùi
13
25
Canh Thân
14
26
Tân Dậu
15
27
Nhâm Tuất
16
28
Quý Hợi
17
29
Giáp Tý
18
30
Ất Sửu
19
1/5
Bính Dần
20
2
Đinh Mão
21
3
Mậu Thìn
22
4
Kỷ Tỵ
23
5
Canh Ngọ
24
6
Tân Mùi
25
7
Nhâm Thân
26
8
Quý Dậu
27
9
Giáp Tuất
28
10
Ất Hợi
29
11
Bính Tý
30
12
Đinh Sửu
1
13/5
Mậu Dần
2
14
Kỷ Mão
3
15
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2118

Lịch âm tháng 7 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
9
Giáp Tuất
28
10
Ất Hợi
29
11
Bính Tý
30
12
Đinh Sửu
1
13/5
Mậu Dần
2
14
Kỷ Mão
3
15
Canh Thìn
4
16
Tân Tỵ
5
17
Nhâm Ngọ
6
18
Quý Mùi
7
19
Giáp Thân
8
20
Ất Dậu
9
21
Bính Tuất
10
22
Đinh Hợi
11
23
Mậu Tý
12
24
Kỷ Sửu
13
25
Canh Dần
14
26
Tân Mão
15
27
Nhâm Thìn
16
28
Quý Tỵ
17
29
Giáp Ngọ
18
30
Ất Mùi
19
1/6
Bính Thân
20
2
Đinh Dậu
21
3
Mậu Tuất
22
4
Kỷ Hợi
23
5
Canh Tý
24
6
Tân Sửu
25
7
Nhâm Dần
26
8
Quý Mão
27
9
Giáp Thìn
28
10
Ất Tỵ
29
11
Bính Ngọ
30
12
Đinh Mùi
31
13
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2118

Lịch âm tháng 8 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
14/6
Kỷ Dậu
2
15
Canh Tuất
3
16
Tân Hợi
4
17
Nhâm Tý
5
18
Quý Sửu
6
19
Giáp Dần
7
20
Ất Mão
8
21
Bính Thìn
9
22
Đinh Tỵ
10
23
Mậu Ngọ
11
24
Kỷ Mùi
12
25
Canh Thân
13
26
Tân Dậu
14
27
Nhâm Tuất
15
28
Quý Hợi
16
29
Giáp Tý
17
1/7
Ất Sửu
18
2
Bính Dần
19
3
Đinh Mão
20
4
Mậu Thìn
21
5
Kỷ Tỵ
22
6
Canh Ngọ
23
7
Tân Mùi
24
8
Nhâm Thân
25
9
Quý Dậu
26
10
Giáp Tuất
27
11
Ất Hợi
28
12
Bính Tý
29
13
Đinh Sửu
30
14
Mậu Dần
31
15
Kỷ Mão
1
16/7
Canh Thìn
2
17
Tân Tỵ
3
18
Nhâm Ngọ
4
19
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2118

Lịch âm tháng 9 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
13
Đinh Sửu
30
14
Mậu Dần
31
15
Kỷ Mão
1
16/7
Canh Thìn
2
17
Tân Tỵ
3
18
Nhâm Ngọ
4
19
Quý Mùi
5
20
Giáp Thân
6
21
Ất Dậu
7
22
Bính Tuất
8
23
Đinh Hợi
9
24
Mậu Tý
10
25
Kỷ Sửu
11
26
Canh Dần
12
27
Tân Mão
13
28
Nhâm Thìn
14
29
Quý Tỵ
15
1/8
Giáp Ngọ
16
2
Ất Mùi
17
3
Bính Thân
18
4
Đinh Dậu
19
5
Mậu Tuất
20
6
Kỷ Hợi
21
7
Canh Tý
22
8
Tân Sửu
23
9
Nhâm Dần
24
10
Quý Mão
25
11
Giáp Thìn
26
12
Ất Tỵ
27
13
Bính Ngọ
28
14
Đinh Mùi
29
15
Mậu Thân
30
16
Kỷ Dậu
1
17/8
Canh Tuất
2
18
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2118

Lịch âm tháng 10 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
12
Ất Tỵ
27
13
Bính Ngọ
28
14
Đinh Mùi
29
15
Mậu Thân
30
16
Kỷ Dậu
1
17/8
Canh Tuất
2
18
Tân Hợi
3
19
Nhâm Tý
4
20
Quý Sửu
5
21
Giáp Dần
6
22
Ất Mão
7
23
Bính Thìn
8
24
Đinh Tỵ
9
25
Mậu Ngọ
10
26
Kỷ Mùi
11
27
Canh Thân
12
28
Tân Dậu
13
29
Nhâm Tuất
14
30
Quý Hợi
15
1/9
Giáp Tý
16
2
Ất Sửu
17
3
Bính Dần
18
4
Đinh Mão
19
5
Mậu Thìn
20
6
Kỷ Tỵ
21
7
Canh Ngọ
22
8
Tân Mùi
23
9
Nhâm Thân
24
10
Quý Dậu
25
11
Giáp Tuất
26
12
Ất Hợi
27
13
Bính Tý
28
14
Đinh Sửu
29
15
Mậu Dần
30
16
Kỷ Mão
31
17
Canh Thìn
1
18/9
Tân Tỵ
2
19
Nhâm Ngọ
3
20
Quý Mùi
4
21
Giáp Thân
5
22
Ất Dậu
6
23
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2118

Lịch âm tháng 11 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
17
Canh Thìn
1
18/9
Tân Tỵ
2
19
Nhâm Ngọ
3
20
Quý Mùi
4
21
Giáp Thân
5
22
Ất Dậu
6
23
Bính Tuất
7
24
Đinh Hợi
8
25
Mậu Tý
9
26
Kỷ Sửu
10
27
Canh Dần
11
28
Tân Mão
12
29
Nhâm Thìn
13
1/10
Quý Tỵ
14
2
Giáp Ngọ
15
3
Ất Mùi
16
4
Bính Thân
17
5
Đinh Dậu
18
6
Mậu Tuất
19
7
Kỷ Hợi
20
8
Canh Tý
21
9
Tân Sửu
22
10
Nhâm Dần
23
11
Quý Mão
24
12
Giáp Thìn
25
13
Ất Tỵ
26
14
Bính Ngọ
27
15
Đinh Mùi
28
16
Mậu Thân
29
17
Kỷ Dậu
30
18
Canh Tuất
1
19/10
Tân Hợi
2
20
Nhâm Tý
3
21
Quý Sửu
4
22
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2118

Lịch âm tháng 12 năm 2118

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
16
Mậu Thân
29
17
Kỷ Dậu
30
18
Canh Tuất
1
19/10
Tân Hợi
2
20
Nhâm Tý
3
21
Quý Sửu
4
22
Giáp Dần
5
23
Ất Mão
6
24
Bính Thìn
7
25
Đinh Tỵ
8
26
Mậu Ngọ
9
27
Kỷ Mùi
10
28
Canh Thân
11
29
Tân Dậu
12
30
Nhâm Tuất
13
1/11
Quý Hợi
14
2
Giáp Tý
15
3
Ất Sửu
16
4
Bính Dần
17
5
Đinh Mão
18
6
Mậu Thìn
19
7
Kỷ Tỵ
20
8
Canh Ngọ
21
9
Tân Mùi
22
10
Nhâm Thân
23
11
Quý Dậu
24
12
Giáp Tuất
25
13
Ất Hợi
26
14
Bính Tý
27
15
Đinh Sửu
28
16
Mậu Dần
29
17
Kỷ Mão
30
18
Canh Thìn
31
19
Tân Tỵ
1
20/11
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2118
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2118 âm lịch 2118 tết 2118 lịch tết 2118 tết nguyên đán 2118 lịch âm dương 2118

Ngày lễ, Sự kiện năm 2118

Ngày lễ dương lịch năm 2118

Dương lịch Tên ngày
1/1/2118
Tết Dương lịch
9/1/2118
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2118
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2118
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2118
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2118
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2118
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2118
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2118
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2118
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2118
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2118
Tết Thanh minh
22/4/2118
Ngày Trái đất
30/4/2118
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2118
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2118
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2118
Ngày của mẹ
19/5/2118
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2118
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2118
Ngày của cha
21/6/2118
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2118
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2118
Ngày dân số thế giới
27/7/2118
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2118
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2118
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2118
Ngày Quốc Khánh
10/9/2118
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2118
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2118
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2118
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2118
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2118
Ngày Hallowen
9/11/2118
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2118
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2118
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2118
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2118
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2118
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2118
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2118

Âm lịch Tên ngày
1/1/2118
Tết Nguyên Đán
13/1/2118
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2118
Tết Nguyên tiêu
2/2/2118
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2118
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2118
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2118
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2118
Tết Hàn thực
14/4/2118
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2118
Lễ Phật Đản
5/5/2118
Tết Đoan Ngọ
3/6/2118
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2118
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2118
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2118
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2118
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2118
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2118
Vu Lan
1/8/2118
Tết Katê
15/8/2118
Tết Trung Thu
9/9/2118
Tết Trùng Cửu
10/10/2118
Tết Trùng Thập
15/11/2118
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2118
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2118
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2118

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Dần 2118

Năm Mậu Dần 2118 là năm Con Hổ

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Dần 2118 bắt đầu từ ngày 22/1/2118 tới hết ngày 09/02/2119 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2118 đến hết ngày 30/12/2118. Tổng cộng 383 ngày.

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.
Những người sinh vào năm con hổ được xem là người thích mạo hiểm, dám chấp nhận rủi ro, có óc sáng kiến và có nhiều nghị lực. Là người năng động, họ thích trở thành “trung tâm của sự chú ý” trong cộng đồng và thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.