LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
13:53:20 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2112

Lịch âm 2112

Lịch Âm 2112 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2112

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Thân 2112. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2112.
Với 12 tháng lịch của năm 2112 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2112

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
28
Tân Sửu
29
29
Nhâm Dần
30
1/12
Quý Mão
31
2
Giáp Thìn
1
3/12
Ất Tỵ
2
4
Bính Ngọ
3
5
Đinh Mùi
4
6
Mậu Thân
5
7
Kỷ Dậu
6
8
Canh Tuất
7
9
Tân Hợi
8
10
Nhâm Tý
9
11
Quý Sửu
10
12
Giáp Dần
11
13
Ất Mão
12
14
Bính Thìn
13
15
Đinh Tỵ
14
16
Mậu Ngọ
15
17
Kỷ Mùi
16
18
Canh Thân
17
19
Tân Dậu
18
20
Nhâm Tuất
19
21
Quý Hợi
20
22
Giáp Tý
21
23
Ất Sửu
22
24
Bính Dần
23
25
Đinh Mão
24
26
Mậu Thìn
25
27
Kỷ Tỵ
26
28
Canh Ngọ
27
29
Tân Mùi
28
30
Nhâm Thân
29
1/1
Quý Dậu
30
2
Giáp Tuất
31
3
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2112

Lịch âm tháng 2 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/1
Bính Tý
2
5
Đinh Sửu
3
6
Mậu Dần
4
7
Kỷ Mão
5
8
Canh Thìn
6
9
Tân Tỵ
7
10
Nhâm Ngọ
8
11
Quý Mùi
9
12
Giáp Thân
10
13
Ất Dậu
11
14
Bính Tuất
12
15
Đinh Hợi
13
16
Mậu Tý
14
17
Kỷ Sửu
15
18
Canh Dần
16
19
Tân Mão
17
20
Nhâm Thìn
18
21
Quý Tỵ
19
22
Giáp Ngọ
20
23
Ất Mùi
21
24
Bính Thân
22
25
Đinh Dậu
23
26
Mậu Tuất
24
27
Kỷ Hợi
25
28
Canh Tý
26
29
Tân Sửu
27
1/2
Nhâm Dần
28
2
Quý Mão
29
3
Giáp Thìn
1
4/2
Ất Tỵ
2
5
Bính Ngọ
3
6
Đinh Mùi
4
7
Mậu Thân
5
8
Kỷ Dậu
6
9
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2112

Lịch âm tháng 3 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
3
Giáp Thìn
1
4/2
Ất Tỵ
2
5
Bính Ngọ
3
6
Đinh Mùi
4
7
Mậu Thân
5
8
Kỷ Dậu
6
9
Canh Tuất
7
10
Tân Hợi
8
11
Nhâm Tý
9
12
Quý Sửu
10
13
Giáp Dần
11
14
Ất Mão
12
15
Bính Thìn
13
16
Đinh Tỵ
14
17
Mậu Ngọ
15
18
Kỷ Mùi
16
19
Canh Thân
17
20
Tân Dậu
18
21
Nhâm Tuất
19
22
Quý Hợi
20
23
Giáp Tý
21
24
Ất Sửu
22
25
Bính Dần
23
26
Đinh Mão
24
27
Mậu Thìn
25
28
Kỷ Tỵ
26
29
Canh Ngọ
27
30
Tân Mùi
28
1/3
Nhâm Thân
29
2
Quý Dậu
30
3
Giáp Tuất
31
4
Ất Hợi
1
5/3
Bính Tý
2
6
Đinh Sửu
3
7
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2112

Lịch âm tháng 4 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
1/3
Nhâm Thân
29
2
Quý Dậu
30
3
Giáp Tuất
31
4
Ất Hợi
1
5/3
Bính Tý
2
6
Đinh Sửu
3
7
Mậu Dần
4
8
Kỷ Mão
5
9
Canh Thìn
6
10
Tân Tỵ
7
11
Nhâm Ngọ
8
12
Quý Mùi
9
13
Giáp Thân
10
14
Ất Dậu
11
15
Bính Tuất
12
16
Đinh Hợi
13
17
Mậu Tý
14
18
Kỷ Sửu
15
19
Canh Dần
16
20
Tân Mão
17
21
Nhâm Thìn
18
22
Quý Tỵ
19
23
Giáp Ngọ
20
24
Ất Mùi
21
25
Bính Thân
22
26
Đinh Dậu
23
27
Mậu Tuất
24
28
Kỷ Hợi
25
29
Canh Tý
26
1/4
Tân Sửu
27
2
Nhâm Dần
28
3
Quý Mão
29
4
Giáp Thìn
30
5
Ất Tỵ
1
6/4
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2112

Lịch âm tháng 5 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
29
Canh Tý
26
1/4
Tân Sửu
27
2
Nhâm Dần
28
3
Quý Mão
29
4
Giáp Thìn
30
5
Ất Tỵ
1
6/4
Bính Ngọ
2
7
Đinh Mùi
3
8
Mậu Thân
4
9
Kỷ Dậu
5
10
Canh Tuất
6
11
Tân Hợi
7
12
Nhâm Tý
8
13
Quý Sửu
9
14
Giáp Dần
10
15
Ất Mão
11
16
Bính Thìn
12
17
Đinh Tỵ
13
18
Mậu Ngọ
14
19
Kỷ Mùi
15
20
Canh Thân
16
21
Tân Dậu
17
22
Nhâm Tuất
18
23
Quý Hợi
19
24
Giáp Tý
20
25
Ất Sửu
21
26
Bính Dần
22
27
Đinh Mão
23
28
Mậu Thìn
24
29
Kỷ Tỵ
25
30
Canh Ngọ
26
1/5
Tân Mùi
27
2
Nhâm Thân
28
3
Quý Dậu
29
4
Giáp Tuất
30
5
Ất Hợi
31
6
Bính Tý
1
7/5
Đinh Sửu
2
8
Mậu Dần
3
9
Kỷ Mão
4
10
Canh Thìn
5
11
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2112

Lịch âm tháng 6 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
5
Ất Hợi
31
6
Bính Tý
1
7/5
Đinh Sửu
2
8
Mậu Dần
3
9
Kỷ Mão
4
10
Canh Thìn
5
11
Tân Tỵ
6
12
Nhâm Ngọ
7
13
Quý Mùi
8
14
Giáp Thân
9
15
Ất Dậu
10
16
Bính Tuất
11
17
Đinh Hợi
12
18
Mậu Tý
13
19
Kỷ Sửu
14
20
Canh Dần
15
21
Tân Mão
16
22
Nhâm Thìn
17
23
Quý Tỵ
18
24
Giáp Ngọ
19
25
Ất Mùi
20
26
Bính Thân
21
27
Đinh Dậu
22
28
Mậu Tuất
23
29
Kỷ Hợi
24
1/6
Canh Tý
25
2
Tân Sửu
26
3
Nhâm Dần
27
4
Quý Mão
28
5
Giáp Thìn
29
6
Ất Tỵ
30
7
Bính Ngọ
1
8/6
Đinh Mùi
2
9
Mậu Thân
3
10
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2112

Lịch âm tháng 7 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
4
Quý Mão
28
5
Giáp Thìn
29
6
Ất Tỵ
30
7
Bính Ngọ
1
8/6
Đinh Mùi
2
9
Mậu Thân
3
10
Kỷ Dậu
4
11
Canh Tuất
5
12
Tân Hợi
6
13
Nhâm Tý
7
14
Quý Sửu
8
15
Giáp Dần
9
16
Ất Mão
10
17
Bính Thìn
11
18
Đinh Tỵ
12
19
Mậu Ngọ
13
20
Kỷ Mùi
14
21
Canh Thân
15
22
Tân Dậu
16
23
Nhâm Tuất
17
24
Quý Hợi
18
25
Giáp Tý
19
26
Ất Sửu
20
27
Bính Dần
21
28
Đinh Mão
22
29
Mậu Thìn
23
30
Kỷ Tỵ
24
1/6
Canh Ngọ
25
2
Tân Mùi
26
3
Nhâm Thân
27
4
Quý Dậu
28
5
Giáp Tuất
29
6
Ất Hợi
30
7
Bính Tý
31
8
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2112

Lịch âm tháng 8 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/6
Mậu Dần
2
10
Kỷ Mão
3
11
Canh Thìn
4
12
Tân Tỵ
5
13
Nhâm Ngọ
6
14
Quý Mùi
7
15
Giáp Thân
8
16
Ất Dậu
9
17
Bính Tuất
10
18
Đinh Hợi
11
19
Mậu Tý
12
20
Kỷ Sửu
13
21
Canh Dần
14
22
Tân Mão
15
23
Nhâm Thìn
16
24
Quý Tỵ
17
25
Giáp Ngọ
18
26
Ất Mùi
19
27
Bính Thân
20
28
Đinh Dậu
21
29
Mậu Tuất
22
1/7
Kỷ Hợi
23
2
Canh Tý
24
3
Tân Sửu
25
4
Nhâm Dần
26
5
Quý Mão
27
6
Giáp Thìn
28
7
Ất Tỵ
29
8
Bính Ngọ
30
9
Đinh Mùi
31
10
Mậu Thân
1
11/7
Kỷ Dậu
2
12
Canh Tuất
3
13
Tân Hợi
4
14
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2112

Lịch âm tháng 9 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
8
Bính Ngọ
30
9
Đinh Mùi
31
10
Mậu Thân
1
11/7
Kỷ Dậu
2
12
Canh Tuất
3
13
Tân Hợi
4
14
Nhâm Tý
5
15
Quý Sửu
6
16
Giáp Dần
7
17
Ất Mão
8
18
Bính Thìn
9
19
Đinh Tỵ
10
20
Mậu Ngọ
11
21
Kỷ Mùi
12
22
Canh Thân
13
23
Tân Dậu
14
24
Nhâm Tuất
15
25
Quý Hợi
16
26
Giáp Tý
17
27
Ất Sửu
18
28
Bính Dần
19
29
Đinh Mão
20
30
Mậu Thìn
21
1/8
Kỷ Tỵ
22
2
Canh Ngọ
23
3
Tân Mùi
24
4
Nhâm Thân
25
5
Quý Dậu
26
6
Giáp Tuất
27
7
Ất Hợi
28
8
Bính Tý
29
9
Đinh Sửu
30
10
Mậu Dần
1
11/8
Kỷ Mão
2
12
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2112

Lịch âm tháng 10 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
6
Giáp Tuất
27
7
Ất Hợi
28
8
Bính Tý
29
9
Đinh Sửu
30
10
Mậu Dần
1
11/8
Kỷ Mão
2
12
Canh Thìn
3
13
Tân Tỵ
4
14
Nhâm Ngọ
5
15
Quý Mùi
6
16
Giáp Thân
7
17
Ất Dậu
8
18
Bính Tuất
9
19
Đinh Hợi
10
20
Mậu Tý
11
21
Kỷ Sửu
12
22
Canh Dần
13
23
Tân Mão
14
24
Nhâm Thìn
15
25
Quý Tỵ
16
26
Giáp Ngọ
17
27
Ất Mùi
18
28
Bính Thân
19
29
Đinh Dậu
20
30
Mậu Tuất
21
1/9
Kỷ Hợi
22
2
Canh Tý
23
3
Tân Sửu
24
4
Nhâm Dần
25
5
Quý Mão
26
6
Giáp Thìn
27
7
Ất Tỵ
28
8
Bính Ngọ
29
9
Đinh Mùi
30
10
Mậu Thân
31
11
Kỷ Dậu
1
12/9
Canh Tuất
2
13
Tân Hợi
3
14
Nhâm Tý
4
15
Quý Sửu
5
16
Giáp Dần
6
17
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2112

Lịch âm tháng 11 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
11
Kỷ Dậu
1
12/9
Canh Tuất
2
13
Tân Hợi
3
14
Nhâm Tý
4
15
Quý Sửu
5
16
Giáp Dần
6
17
Ất Mão
7
18
Bính Thìn
8
19
Đinh Tỵ
9
20
Mậu Ngọ
10
21
Kỷ Mùi
11
22
Canh Thân
12
23
Tân Dậu
13
24
Nhâm Tuất
14
25
Quý Hợi
15
26
Giáp Tý
16
27
Ất Sửu
17
28
Bính Dần
18
29
Đinh Mão
19
1/10
Mậu Thìn
20
2
Kỷ Tỵ
21
3
Canh Ngọ
22
4
Tân Mùi
23
5
Nhâm Thân
24
6
Quý Dậu
25
7
Giáp Tuất
26
8
Ất Hợi
27
9
Bính Tý
28
10
Đinh Sửu
29
11
Mậu Dần
30
12
Kỷ Mão
1
13/10
Canh Thìn
2
14
Tân Tỵ
3
15
Nhâm Ngọ
4
16
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2112

Lịch âm tháng 12 năm 2112

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
10
Đinh Sửu
29
11
Mậu Dần
30
12
Kỷ Mão
1
13/10
Canh Thìn
2
14
Tân Tỵ
3
15
Nhâm Ngọ
4
16
Quý Mùi
5
17
Giáp Thân
6
18
Ất Dậu
7
19
Bính Tuất
8
20
Đinh Hợi
9
21
Mậu Tý
10
22
Kỷ Sửu
11
23
Canh Dần
12
24
Tân Mão
13
25
Nhâm Thìn
14
26
Quý Tỵ
15
27
Giáp Ngọ
16
28
Ất Mùi
17
29
Bính Thân
18
30
Đinh Dậu
19
1/11
Mậu Tuất
20
2
Kỷ Hợi
21
3
Canh Tý
22
4
Tân Sửu
23
5
Nhâm Dần
24
6
Quý Mão
25
7
Giáp Thìn
26
8
Ất Tỵ
27
9
Bính Ngọ
28
10
Đinh Mùi
29
11
Mậu Thân
30
12
Kỷ Dậu
31
13
Canh Tuất
1
14/11
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2112
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2112 âm lịch 2112 tết 2112 lịch tết 2112 tết nguyên đán 2112 lịch âm dương 2112

Ngày lễ, Sự kiện năm 2112

Ngày lễ dương lịch năm 2112

Dương lịch Tên ngày
1/1/2112
Tết Dương lịch
9/1/2112
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2112
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2112
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2112
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2112
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2112
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2112
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2112
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2112
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2112
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2112
Tết Thanh minh
22/4/2112
Ngày Trái đất
30/4/2112
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2112
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2112
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2112
Ngày của mẹ
19/5/2112
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2112
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2112
Ngày của cha
21/6/2112
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2112
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2112
Ngày dân số thế giới
27/7/2112
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2112
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2112
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2112
Ngày Quốc Khánh
10/9/2112
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2112
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2112
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2112
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2112
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2112
Ngày Hallowen
9/11/2112
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2112
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2112
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2112
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2112
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2112
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2112
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2112

Âm lịch Tên ngày
1/1/2112
Tết Nguyên Đán
13/1/2112
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2112
Tết Nguyên tiêu
2/2/2112
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2112
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2112
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2112
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2112
Tết Hàn thực
14/4/2112
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2112
Lễ Phật Đản
5/5/2112
Tết Đoan Ngọ
3/6/2112
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2112
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2112
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2112
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2112
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2112
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2112
Vu Lan
1/8/2112
Tết Katê
15/8/2112
Tết Trung Thu
9/9/2112
Tết Trùng Cửu
10/10/2112
Tết Trùng Thập
15/11/2112
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2112
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2112
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2112

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Thân 2112

Năm Nhâm Thân 2112 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Thân 2112 bắt đầu từ ngày 29/1/2112 tới hết ngày 15/02/2113 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2112 đến hết ngày 29/12/2112. Tổng cộng 383 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.