LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
20:07:19 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1879

Lịch âm 1879

Lịch Âm 1879 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1879

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Kỷ Mão 1879. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1879.
Với 12 tháng lịch của năm 1879 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1879

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
7
Nhâm Ngọ
31
8
Quý Mùi
1
9/12
Giáp Thân
2
10
Ất Dậu
3
11
Bính Tuất
4
12
Đinh Hợi
5
13
Mậu Tý
6
14
Kỷ Sửu
7
15
Canh Dần
8
16
Tân Mão
9
17
Nhâm Thìn
10
18
Quý Tỵ
11
19
Giáp Ngọ
12
20
Ất Mùi
13
21
Bính Thân
14
22
Đinh Dậu
15
23
Mậu Tuất
16
24
Kỷ Hợi
17
25
Canh Tý
18
26
Tân Sửu
19
27
Nhâm Dần
20
28
Quý Mão
21
29
Giáp Thìn
22
1/1
Ất Tỵ
23
2
Bính Ngọ
24
3
Đinh Mùi
25
4
Mậu Thân
26
5
Kỷ Dậu
27
6
Canh Tuất
28
7
Tân Hợi
29
8
Nhâm Tý
30
9
Quý Sửu
31
10
Giáp Dần
1
11/1
Ất Mão
2
12
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1879

Lịch âm tháng 2 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
6
Canh Tuất
28
7
Tân Hợi
29
8
Nhâm Tý
30
9
Quý Sửu
31
10
Giáp Dần
1
11/1
Ất Mão
2
12
Bính Thìn
3
13
Đinh Tỵ
4
14
Mậu Ngọ
5
15
Kỷ Mùi
6
16
Canh Thân
7
17
Tân Dậu
8
18
Nhâm Tuất
9
19
Quý Hợi
10
20
Giáp Tý
11
21
Ất Sửu
12
22
Bính Dần
13
23
Đinh Mão
14
24
Mậu Thìn
15
25
Kỷ Tỵ
16
26
Canh Ngọ
17
27
Tân Mùi
18
28
Nhâm Thân
19
29
Quý Dậu
20
30
Giáp Tuất
21
1/2
Ất Hợi
22
2
Bính Tý
23
3
Đinh Sửu
24
4
Mậu Dần
25
5
Kỷ Mão
26
6
Canh Thìn
27
7
Tân Tỵ
28
8
Nhâm Ngọ
1
9/2
Quý Mùi
2
10
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1879

Lịch âm tháng 3 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
24
4
Mậu Dần
25
5
Kỷ Mão
26
6
Canh Thìn
27
7
Tân Tỵ
28
8
Nhâm Ngọ
1
9/2
Quý Mùi
2
10
Giáp Thân
3
11
Ất Dậu
4
12
Bính Tuất
5
13
Đinh Hợi
6
14
Mậu Tý
7
15
Kỷ Sửu
8
16
Canh Dần
9
17
Tân Mão
10
18
Nhâm Thìn
11
19
Quý Tỵ
12
20
Giáp Ngọ
13
21
Ất Mùi
14
22
Bính Thân
15
23
Đinh Dậu
16
24
Mậu Tuất
17
25
Kỷ Hợi
18
26
Canh Tý
19
27
Tân Sửu
20
28
Nhâm Dần
21
29
Quý Mão
22
30
Giáp Thìn
23
1/3
Ất Tỵ
24
2
Bính Ngọ
25
3
Đinh Mùi
26
4
Mậu Thân
27
5
Kỷ Dậu
28
6
Canh Tuất
29
7
Tân Hợi
30
8
Nhâm Tý
31
9
Quý Sửu
1
10/3
Giáp Dần
2
11
Ất Mão
3
12
Bính Thìn
4
13
Đinh Tỵ
5
14
Mậu Ngọ
6
15
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1879

Lịch âm tháng 4 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
9
Quý Sửu
1
10/3
Giáp Dần
2
11
Ất Mão
3
12
Bính Thìn
4
13
Đinh Tỵ
5
14
Mậu Ngọ
6
15
Kỷ Mùi
7
16
Canh Thân
8
17
Tân Dậu
9
18
Nhâm Tuất
10
19
Quý Hợi
11
20
Giáp Tý
12
21
Ất Sửu
13
22
Bính Dần
14
23
Đinh Mão
15
24
Mậu Thìn
16
25
Kỷ Tỵ
17
26
Canh Ngọ
18
27
Tân Mùi
19
28
Nhâm Thân
20
29
Quý Dậu
21
1/3
Giáp Tuất
22
2
Ất Hợi
23
3
Bính Tý
24
4
Đinh Sửu
25
5
Mậu Dần
26
6
Kỷ Mão
27
7
Canh Thìn
28
8
Tân Tỵ
29
9
Nhâm Ngọ
30
10
Quý Mùi
1
11/3
Giáp Thân
2
12
Ất Dậu
3
13
Bính Tuất
4
14
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1879

Lịch âm tháng 5 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
8
Tân Tỵ
29
9
Nhâm Ngọ
30
10
Quý Mùi
1
11/3
Giáp Thân
2
12
Ất Dậu
3
13
Bính Tuất
4
14
Đinh Hợi
5
15
Mậu Tý
6
16
Kỷ Sửu
7
17
Canh Dần
8
18
Tân Mão
9
19
Nhâm Thìn
10
20
Quý Tỵ
11
21
Giáp Ngọ
12
22
Ất Mùi
13
23
Bính Thân
14
24
Đinh Dậu
15
25
Mậu Tuất
16
26
Kỷ Hợi
17
27
Canh Tý
18
28
Tân Sửu
19
29
Nhâm Dần
20
30
Quý Mão
21
1/4
Giáp Thìn
22
2
Ất Tỵ
23
3
Bính Ngọ
24
4
Đinh Mùi
25
5
Mậu Thân
26
6
Kỷ Dậu
27
7
Canh Tuất
28
8
Tân Hợi
29
9
Nhâm Tý
30
10
Quý Sửu
31
11
Giáp Dần
1
12/4
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1879

Lịch âm tháng 6 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
6
Kỷ Dậu
27
7
Canh Tuất
28
8
Tân Hợi
29
9
Nhâm Tý
30
10
Quý Sửu
31
11
Giáp Dần
1
12/4
Ất Mão
2
13
Bính Thìn
3
14
Đinh Tỵ
4
15
Mậu Ngọ
5
16
Kỷ Mùi
6
17
Canh Thân
7
18
Tân Dậu
8
19
Nhâm Tuất
9
20
Quý Hợi
10
21
Giáp Tý
11
22
Ất Sửu
12
23
Bính Dần
13
24
Đinh Mão
14
25
Mậu Thìn
15
26
Kỷ Tỵ
16
27
Canh Ngọ
17
28
Tân Mùi
18
29
Nhâm Thân
19
30
Quý Dậu
20
1/5
Giáp Tuất
21
2
Ất Hợi
22
3
Bính Tý
23
4
Đinh Sửu
24
5
Mậu Dần
25
6
Kỷ Mão
26
7
Canh Thìn
27
8
Tân Tỵ
28
9
Nhâm Ngọ
29
10
Quý Mùi
30
11
Giáp Thân
1
12/5
Ất Dậu
2
13
Bính Tuất
3
14
Đinh Hợi
4
15
Mậu Tý
5
16
Kỷ Sửu
6
17
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1879

Lịch âm tháng 7 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
11
Giáp Thân
1
12/5
Ất Dậu
2
13
Bính Tuất
3
14
Đinh Hợi
4
15
Mậu Tý
5
16
Kỷ Sửu
6
17
Canh Dần
7
18
Tân Mão
8
19
Nhâm Thìn
9
20
Quý Tỵ
10
21
Giáp Ngọ
11
22
Ất Mùi
12
23
Bính Thân
13
24
Đinh Dậu
14
25
Mậu Tuất
15
26
Kỷ Hợi
16
27
Canh Tý
17
28
Tân Sửu
18
29
Nhâm Dần
19
1/6
Quý Mão
20
2
Giáp Thìn
21
3
Ất Tỵ
22
4
Bính Ngọ
23
5
Đinh Mùi
24
6
Mậu Thân
25
7
Kỷ Dậu
26
8
Canh Tuất
27
9
Tân Hợi
28
10
Nhâm Tý
29
11
Quý Sửu
30
12
Giáp Dần
31
13
Ất Mão
1
14/6
Bính Thìn
2
15
Đinh Tỵ
3
16
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1879

Lịch âm tháng 8 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
10
Nhâm Tý
29
11
Quý Sửu
30
12
Giáp Dần
31
13
Ất Mão
1
14/6
Bính Thìn
2
15
Đinh Tỵ
3
16
Mậu Ngọ
4
17
Kỷ Mùi
5
18
Canh Thân
6
19
Tân Dậu
7
20
Nhâm Tuất
8
21
Quý Hợi
9
22
Giáp Tý
10
23
Ất Sửu
11
24
Bính Dần
12
25
Đinh Mão
13
26
Mậu Thìn
14
27
Kỷ Tỵ
15
28
Canh Ngọ
16
29
Tân Mùi
17
30
Nhâm Thân
18
1/7
Quý Dậu
19
2
Giáp Tuất
20
3
Ất Hợi
21
4
Bính Tý
22
5
Đinh Sửu
23
6
Mậu Dần
24
7
Kỷ Mão
25
8
Canh Thìn
26
9
Tân Tỵ
27
10
Nhâm Ngọ
28
11
Quý Mùi
29
12
Giáp Thân
30
13
Ất Dậu
31
14
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1879

Lịch âm tháng 9 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/7
Đinh Hợi
2
16
Mậu Tý
3
17
Kỷ Sửu
4
18
Canh Dần
5
19
Tân Mão
6
20
Nhâm Thìn
7
21
Quý Tỵ
8
22
Giáp Ngọ
9
23
Ất Mùi
10
24
Bính Thân
11
25
Đinh Dậu
12
26
Mậu Tuất
13
27
Kỷ Hợi
14
28
Canh Tý
15
29
Tân Sửu
16
1/8
Nhâm Dần
17
2
Quý Mão
18
3
Giáp Thìn
19
4
Ất Tỵ
20
5
Bính Ngọ
21
6
Đinh Mùi
22
7
Mậu Thân
23
8
Kỷ Dậu
24
9
Canh Tuất
25
10
Tân Hợi
26
11
Nhâm Tý
27
12
Quý Sửu
28
13
Giáp Dần
29
14
Ất Mão
30
15
Bính Thìn
1
16/8
Đinh Tỵ
2
17
Mậu Ngọ
3
18
Kỷ Mùi
4
19
Canh Thân
5
20
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1879

Lịch âm tháng 10 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
14
Ất Mão
30
15
Bính Thìn
1
16/8
Đinh Tỵ
2
17
Mậu Ngọ
3
18
Kỷ Mùi
4
19
Canh Thân
5
20
Tân Dậu
6
21
Nhâm Tuất
7
22
Quý Hợi
8
23
Giáp Tý
9
24
Ất Sửu
10
25
Bính Dần
11
26
Đinh Mão
12
27
Mậu Thìn
13
28
Kỷ Tỵ
14
29
Canh Ngọ
15
1/9
Tân Mùi
16
2
Nhâm Thân
17
3
Quý Dậu
18
4
Giáp Tuất
19
5
Ất Hợi
20
6
Bính Tý
21
7
Đinh Sửu
22
8
Mậu Dần
23
9
Kỷ Mão
24
10
Canh Thìn
25
11
Tân Tỵ
26
12
Nhâm Ngọ
27
13
Quý Mùi
28
14
Giáp Thân
29
15
Ất Dậu
30
16
Bính Tuất
31
17
Đinh Hợi
1
18/9
Mậu Tý
2
19
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1879

Lịch âm tháng 11 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
13
Quý Mùi
28
14
Giáp Thân
29
15
Ất Dậu
30
16
Bính Tuất
31
17
Đinh Hợi
1
18/9
Mậu Tý
2
19
Kỷ Sửu
3
20
Canh Dần
4
21
Tân Mão
5
22
Nhâm Thìn
6
23
Quý Tỵ
7
24
Giáp Ngọ
8
25
Ất Mùi
9
26
Bính Thân
10
27
Đinh Dậu
11
28
Mậu Tuất
12
29
Kỷ Hợi
13
30
Canh Tý
14
1/10
Tân Sửu
15
2
Nhâm Dần
16
3
Quý Mão
17
4
Giáp Thìn
18
5
Ất Tỵ
19
6
Bính Ngọ
20
7
Đinh Mùi
21
8
Mậu Thân
22
9
Kỷ Dậu
23
10
Canh Tuất
24
11
Tân Hợi
25
12
Nhâm Tý
26
13
Quý Sửu
27
14
Giáp Dần
28
15
Ất Mão
29
16
Bính Thìn
30
17
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1879

Lịch âm tháng 12 năm 1879

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
18/10
Mậu Ngọ
2
19
Kỷ Mùi
3
20
Canh Thân
4
21
Tân Dậu
5
22
Nhâm Tuất
6
23
Quý Hợi
7
24
Giáp Tý
8
25
Ất Sửu
9
26
Bính Dần
10
27
Đinh Mão
11
28
Mậu Thìn
12
29
Kỷ Tỵ
13
1/11
Canh Ngọ
14
2
Tân Mùi
15
3
Nhâm Thân
16
4
Quý Dậu
17
5
Giáp Tuất
18
6
Ất Hợi
19
7
Bính Tý
20
8
Đinh Sửu
21
9
Mậu Dần
22
10
Kỷ Mão
23
11
Canh Thìn
24
12
Tân Tỵ
25
13
Nhâm Ngọ
26
14
Quý Mùi
27
15
Giáp Thân
28
16
Ất Dậu
29
17
Bính Tuất
30
18
Đinh Hợi
31
19
Mậu Tý
1
20/11
Kỷ Sửu
2
21
Canh Dần
3
22
Tân Mão
4
23
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1879
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1879 âm lịch 1879 tết 1879 lịch tết 1879 tết nguyên đán 1879 lịch âm dương 1879

Ngày lễ, Sự kiện năm 1879

Ngày lễ dương lịch năm 1879

Dương lịch Tên ngày
1/1/1879
Tết Dương lịch
9/1/1879
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1879
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1879
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1879
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1879
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1879
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1879
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1879
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1879
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1879
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1879
Tết Thanh minh
22/4/1879
Ngày Trái đất
30/4/1879
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1879
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1879
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1879
Ngày của mẹ
19/5/1879
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1879
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1879
Ngày của cha
21/6/1879
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1879
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1879
Ngày dân số thế giới
27/7/1879
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1879
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1879
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1879
Ngày Quốc Khánh
10/9/1879
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1879
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1879
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1879
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1879
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1879
Ngày Hallowen
9/11/1879
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1879
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1879
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1879
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1879
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1879
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1879
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1879

Âm lịch Tên ngày
1/1/1879
Tết Nguyên Đán
13/1/1879
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1879
Tết Nguyên tiêu
2/2/1879
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1879
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1879
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1879
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1879
Tết Hàn thực
14/4/1879
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1879
Lễ Phật Đản
5/5/1879
Tết Đoan Ngọ
3/6/1879
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1879
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1879
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1879
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1879
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1879
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1879
Vu Lan
1/8/1879
Tết Katê
15/8/1879
Tết Trung Thu
9/9/1879
Tết Trùng Cửu
10/10/1879
Tết Trùng Thập
15/11/1879
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1879
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1879
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1879

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Kỷ Mão 1879

Năm Kỷ Mão 1879 là năm Con Mèo

Thời gian bắt đầu của năm Kỷ Mão 1879 bắt đầu từ ngày 22/1/1879 tới hết ngày 09/02/1880 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1879 đến hết ngày 29/12/1879. Tổng cộng 383 ngày.

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.
Người được con Mèo thủ mạng sẽ là người có ý chí mạnh, giàu cảm xúc, chu đáo, tự tin và khiêm tốn. Họ là thường có nhiều bạn bè và thích có một cuộc sống dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, họ cũng là người có thể đưa ra những lời khuyên mạnh mẽ và hợp lý.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.