LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
23:19:15 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1684

Lịch âm 1684

Lịch Âm 1684 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1684

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Tý 1684. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1684.
Với 12 tháng lịch của năm 1684 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1684

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
10
Đinh Sửu
28
11
Mậu Dần
29
12
Kỷ Mão
30
13
Canh Thìn
31
14
Tân Tỵ
1
15/11
Nhâm Ngọ
2
16
Quý Mùi
3
17
Giáp Thân
4
18
Ất Dậu
5
19
Bính Tuất
6
20
Đinh Hợi
7
21
Mậu Tý
8
22
Kỷ Sửu
9
23
Canh Dần
10
24
Tân Mão
11
25
Nhâm Thìn
12
26
Quý Tỵ
13
27
Giáp Ngọ
14
28
Ất Mùi
15
29
Bính Thân
16
30
Đinh Dậu
17
1/12
Mậu Tuất
18
2
Kỷ Hợi
19
3
Canh Tý
20
4
Tân Sửu
21
5
Nhâm Dần
22
6
Quý Mão
23
7
Giáp Thìn
24
8
Ất Tỵ
25
9
Bính Ngọ
26
10
Đinh Mùi
27
11
Mậu Thân
28
12
Kỷ Dậu
29
13
Canh Tuất
30
14
Tân Hợi
31
15
Nhâm Tý
1
16/12
Quý Sửu
2
17
Giáp Dần
3
18
Ất Mão
4
19
Bính Thìn
5
20
Đinh Tỵ
6
21
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1684

Lịch âm tháng 2 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
15
Nhâm Tý
1
16/12
Quý Sửu
2
17
Giáp Dần
3
18
Ất Mão
4
19
Bính Thìn
5
20
Đinh Tỵ
6
21
Mậu Ngọ
7
22
Kỷ Mùi
8
23
Canh Thân
9
24
Tân Dậu
10
25
Nhâm Tuất
11
26
Quý Hợi
12
27
Giáp Tý
13
28
Ất Sửu
14
29
Bính Dần
15
1/1
Đinh Mão
16
2
Mậu Thìn
17
3
Kỷ Tỵ
18
4
Canh Ngọ
19
5
Tân Mùi
20
6
Nhâm Thân
21
7
Quý Dậu
22
8
Giáp Tuất
23
9
Ất Hợi
24
10
Bính Tý
25
11
Đinh Sửu
26
12
Mậu Dần
27
13
Kỷ Mão
28
14
Canh Thìn
29
15
Tân Tỵ
1
16/1
Nhâm Ngọ
2
17
Quý Mùi
3
18
Giáp Thân
4
19
Ất Dậu
5
20
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1684

Lịch âm tháng 3 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
14
Canh Thìn
29
15
Tân Tỵ
1
16/1
Nhâm Ngọ
2
17
Quý Mùi
3
18
Giáp Thân
4
19
Ất Dậu
5
20
Bính Tuất
6
21
Đinh Hợi
7
22
Mậu Tý
8
23
Kỷ Sửu
9
24
Canh Dần
10
25
Tân Mão
11
26
Nhâm Thìn
12
27
Quý Tỵ
13
28
Giáp Ngọ
14
29
Ất Mùi
15
30
Bính Thân
16
1/2
Đinh Dậu
17
2
Mậu Tuất
18
3
Kỷ Hợi
19
4
Canh Tý
20
5
Tân Sửu
21
6
Nhâm Dần
22
7
Quý Mão
23
8
Giáp Thìn
24
9
Ất Tỵ
25
10
Bính Ngọ
26
11
Đinh Mùi
27
12
Mậu Thân
28
13
Kỷ Dậu
29
14
Canh Tuất
30
15
Tân Hợi
31
16
Nhâm Tý
1
17/2
Quý Sửu
2
18
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1684

Lịch âm tháng 4 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
12
Mậu Thân
28
13
Kỷ Dậu
29
14
Canh Tuất
30
15
Tân Hợi
31
16
Nhâm Tý
1
17/2
Quý Sửu
2
18
Giáp Dần
3
19
Ất Mão
4
20
Bính Thìn
5
21
Đinh Tỵ
6
22
Mậu Ngọ
7
23
Kỷ Mùi
8
24
Canh Thân
9
25
Tân Dậu
10
26
Nhâm Tuất
11
27
Quý Hợi
12
28
Giáp Tý
13
29
Ất Sửu
14
30
Bính Dần
15
1/3
Đinh Mão
16
2
Mậu Thìn
17
3
Kỷ Tỵ
18
4
Canh Ngọ
19
5
Tân Mùi
20
6
Nhâm Thân
21
7
Quý Dậu
22
8
Giáp Tuất
23
9
Ất Hợi
24
10
Bính Tý
25
11
Đinh Sửu
26
12
Mậu Dần
27
13
Kỷ Mão
28
14
Canh Thìn
29
15
Tân Tỵ
30
16
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1684

Lịch âm tháng 5 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
17/3
Quý Mùi
2
18
Giáp Thân
3
19
Ất Dậu
4
20
Bính Tuất
5
21
Đinh Hợi
6
22
Mậu Tý
7
23
Kỷ Sửu
8
24
Canh Dần
9
25
Tân Mão
10
26
Nhâm Thìn
11
27
Quý Tỵ
12
28
Giáp Ngọ
13
29
Ất Mùi
14
1/4
Bính Thân
15
2
Đinh Dậu
16
3
Mậu Tuất
17
4
Kỷ Hợi
18
5
Canh Tý
19
6
Tân Sửu
20
7
Nhâm Dần
21
8
Quý Mão
22
9
Giáp Thìn
23
10
Ất Tỵ
24
11
Bính Ngọ
25
12
Đinh Mùi
26
13
Mậu Thân
27
14
Kỷ Dậu
28
15
Canh Tuất
29
16
Tân Hợi
30
17
Nhâm Tý
31
18
Quý Sửu
1
19/4
Giáp Dần
2
20
Ất Mão
3
21
Bính Thìn
4
22
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1684

Lịch âm tháng 6 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
16
Tân Hợi
30
17
Nhâm Tý
31
18
Quý Sửu
1
19/4
Giáp Dần
2
20
Ất Mão
3
21
Bính Thìn
4
22
Đinh Tỵ
5
23
Mậu Ngọ
6
24
Kỷ Mùi
7
25
Canh Thân
8
26
Tân Dậu
9
27
Nhâm Tuất
10
28
Quý Hợi
11
29
Giáp Tý
12
30
Ất Sửu
13
1/5
Bính Dần
14
2
Đinh Mão
15
3
Mậu Thìn
16
4
Kỷ Tỵ
17
5
Canh Ngọ
18
6
Tân Mùi
19
7
Nhâm Thân
20
8
Quý Dậu
21
9
Giáp Tuất
22
10
Ất Hợi
23
11
Bính Tý
24
12
Đinh Sửu
25
13
Mậu Dần
26
14
Kỷ Mão
27
15
Canh Thìn
28
16
Tân Tỵ
29
17
Nhâm Ngọ
30
18
Quý Mùi
1
19/5
Giáp Thân
2
20
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1684

Lịch âm tháng 7 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
14
Kỷ Mão
27
15
Canh Thìn
28
16
Tân Tỵ
29
17
Nhâm Ngọ
30
18
Quý Mùi
1
19/5
Giáp Thân
2
20
Ất Dậu
3
21
Bính Tuất
4
22
Đinh Hợi
5
23
Mậu Tý
6
24
Kỷ Sửu
7
25
Canh Dần
8
26
Tân Mão
9
27
Nhâm Thìn
10
28
Quý Tỵ
11
29
Giáp Ngọ
12
1/6
Ất Mùi
13
2
Bính Thân
14
3
Đinh Dậu
15
4
Mậu Tuất
16
5
Kỷ Hợi
17
6
Canh Tý
18
7
Tân Sửu
19
8
Nhâm Dần
20
9
Quý Mão
21
10
Giáp Thìn
22
11
Ất Tỵ
23
12
Bính Ngọ
24
13
Đinh Mùi
25
14
Mậu Thân
26
15
Kỷ Dậu
27
16
Canh Tuất
28
17
Tân Hợi
29
18
Nhâm Tý
30
19
Quý Sửu
31
20
Giáp Dần
1
21/6
Ất Mão
2
22
Bính Thìn
3
23
Đinh Tỵ
4
24
Mậu Ngọ
5
25
Kỷ Mùi
6
26
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1684

Lịch âm tháng 8 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
20
Giáp Dần
1
21/6
Ất Mão
2
22
Bính Thìn
3
23
Đinh Tỵ
4
24
Mậu Ngọ
5
25
Kỷ Mùi
6
26
Canh Thân
7
27
Tân Dậu
8
28
Nhâm Tuất
9
29
Quý Hợi
10
30
Giáp Tý
11
1/7
Ất Sửu
12
2
Bính Dần
13
3
Đinh Mão
14
4
Mậu Thìn
15
5
Kỷ Tỵ
16
6
Canh Ngọ
17
7
Tân Mùi
18
8
Nhâm Thân
19
9
Quý Dậu
20
10
Giáp Tuất
21
11
Ất Hợi
22
12
Bính Tý
23
13
Đinh Sửu
24
14
Mậu Dần
25
15
Kỷ Mão
26
16
Canh Thìn
27
17
Tân Tỵ
28
18
Nhâm Ngọ
29
19
Quý Mùi
30
20
Giáp Thân
31
21
Ất Dậu
1
22/7
Bính Tuất
2
23
Đinh Hợi
3
24
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1684

Lịch âm tháng 9 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
18
Nhâm Ngọ
29
19
Quý Mùi
30
20
Giáp Thân
31
21
Ất Dậu
1
22/7
Bính Tuất
2
23
Đinh Hợi
3
24
Mậu Tý
4
25
Kỷ Sửu
5
26
Canh Dần
6
27
Tân Mão
7
28
Nhâm Thìn
8
29
Quý Tỵ
9
1/8
Giáp Ngọ
10
2
Ất Mùi
11
3
Bính Thân
12
4
Đinh Dậu
13
5
Mậu Tuất
14
6
Kỷ Hợi
15
7
Canh Tý
16
8
Tân Sửu
17
9
Nhâm Dần
18
10
Quý Mão
19
11
Giáp Thìn
20
12
Ất Tỵ
21
13
Bính Ngọ
22
14
Đinh Mùi
23
15
Mậu Thân
24
16
Kỷ Dậu
25
17
Canh Tuất
26
18
Tân Hợi
27
19
Nhâm Tý
28
20
Quý Sửu
29
21
Giáp Dần
30
22
Ất Mão
1
23/8
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1684

Lịch âm tháng 10 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
17
Canh Tuất
26
18
Tân Hợi
27
19
Nhâm Tý
28
20
Quý Sửu
29
21
Giáp Dần
30
22
Ất Mão
1
23/8
Bính Thìn
2
24
Đinh Tỵ
3
25
Mậu Ngọ
4
26
Kỷ Mùi
5
27
Canh Thân
6
28
Tân Dậu
7
29
Nhâm Tuất
8
30
Quý Hợi
9
1/9
Giáp Tý
10
2
Ất Sửu
11
3
Bính Dần
12
4
Đinh Mão
13
5
Mậu Thìn
14
6
Kỷ Tỵ
15
7
Canh Ngọ
16
8
Tân Mùi
17
9
Nhâm Thân
18
10
Quý Dậu
19
11
Giáp Tuất
20
12
Ất Hợi
21
13
Bính Tý
22
14
Đinh Sửu
23
15
Mậu Dần
24
16
Kỷ Mão
25
17
Canh Thìn
26
18
Tân Tỵ
27
19
Nhâm Ngọ
28
20
Quý Mùi
29
21
Giáp Thân
30
22
Ất Dậu
31
23
Bính Tuất
1
24/9
Đinh Hợi
2
25
Mậu Tý
3
26
Kỷ Sửu
4
27
Canh Dần
5
28
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1684

Lịch âm tháng 11 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
22
Ất Dậu
31
23
Bính Tuất
1
24/9
Đinh Hợi
2
25
Mậu Tý
3
26
Kỷ Sửu
4
27
Canh Dần
5
28
Tân Mão
6
29
Nhâm Thìn
7
1/10
Quý Tỵ
8
2
Giáp Ngọ
9
3
Ất Mùi
10
4
Bính Thân
11
5
Đinh Dậu
12
6
Mậu Tuất
13
7
Kỷ Hợi
14
8
Canh Tý
15
9
Tân Sửu
16
10
Nhâm Dần
17
11
Quý Mão
18
12
Giáp Thìn
19
13
Ất Tỵ
20
14
Bính Ngọ
21
15
Đinh Mùi
22
16
Mậu Thân
23
17
Kỷ Dậu
24
18
Canh Tuất
25
19
Tân Hợi
26
20
Nhâm Tý
27
21
Quý Sửu
28
22
Giáp Dần
29
23
Ất Mão
30
24
Bính Thìn
1
25/10
Đinh Tỵ
2
26
Mậu Ngọ
3
27
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1684

Lịch âm tháng 12 năm 1684

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
21
Quý Sửu
28
22
Giáp Dần
29
23
Ất Mão
30
24
Bính Thìn
1
25/10
Đinh Tỵ
2
26
Mậu Ngọ
3
27
Kỷ Mùi
4
28
Canh Thân
5
29
Tân Dậu
6
1/11
Nhâm Tuất
7
2
Quý Hợi
8
3
Giáp Tý
9
4
Ất Sửu
10
5
Bính Dần
11
6
Đinh Mão
12
7
Mậu Thìn
13
8
Kỷ Tỵ
14
9
Canh Ngọ
15
10
Tân Mùi
16
11
Nhâm Thân
17
12
Quý Dậu
18
13
Giáp Tuất
19
14
Ất Hợi
20
15
Bính Tý
21
16
Đinh Sửu
22
17
Mậu Dần
23
18
Kỷ Mão
24
19
Canh Thìn
25
20
Tân Tỵ
26
21
Nhâm Ngọ
27
22
Quý Mùi
28
23
Giáp Thân
29
24
Ất Dậu
30
25
Bính Tuất
31
26
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1684
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1684 âm lịch 1684 tết 1684 lịch tết 1684 tết nguyên đán 1684 lịch âm dương 1684

Ngày lễ, Sự kiện năm 1684

Ngày lễ dương lịch năm 1684

Dương lịch Tên ngày
1/1/1684
Tết Dương lịch
9/1/1684
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1684
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1684
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1684
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1684
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1684
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1684
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1684
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1684
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1684
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1684
Tết Thanh minh
22/4/1684
Ngày Trái đất
30/4/1684
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1684
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1684
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1684
Ngày của mẹ
19/5/1684
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1684
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1684
Ngày của cha
21/6/1684
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1684
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1684
Ngày dân số thế giới
27/7/1684
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1684
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1684
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1684
Ngày Quốc Khánh
10/9/1684
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1684
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1684
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1684
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1684
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1684
Ngày Hallowen
9/11/1684
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1684
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1684
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1684
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1684
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1684
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1684
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1684

Âm lịch Tên ngày
1/1/1684
Tết Nguyên Đán
13/1/1684
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1684
Tết Nguyên tiêu
2/2/1684
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1684
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1684
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1684
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1684
Tết Hàn thực
14/4/1684
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1684
Lễ Phật Đản
5/5/1684
Tết Đoan Ngọ
3/6/1684
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1684
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1684
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1684
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1684
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1684
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1684
Vu Lan
1/8/1684
Tết Katê
15/8/1684
Tết Trung Thu
9/9/1684
Tết Trùng Cửu
10/10/1684
Tết Trùng Thập
15/11/1684
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1684
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1684
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1684

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Tý 1684

Năm Giáp Tý 1684 là năm Con Chuột

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Tý 1684 bắt đầu từ ngày 15/2/1684 tới hết ngày 02/02/1685 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1684 đến hết ngày 29/12/1684. Tổng cộng 353 ngày.

Ngững người tuổi Tý thường rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người tuổi Tý rất năng động và tích cực nhưng đôi khi họ cũng gặp nhiều chuyện vặt vãnh. Họ là những người cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có ở lúa trong bồ
Người sinh vào Năm Con Chuột được xem là người có tính tình thẳng thắn, dễ mến, có tinh thần sáng tạo và rất hào phóng với gia đình và bạn bè. Họ cũng là người có nhiều tham vọng trong cuộc sống. Trong những tình huống khó khăn, họ luôn bình tĩnh và có khả năng nhận định theo trực giác rất tốt.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.