LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
19:57:49 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 152

Lịch âm 152

Lịch Âm 152 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 152

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Thìn 152. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 152.
Với 12 tháng lịch của năm 152 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 152

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
2
Giáp Thân
28
3
Ất Dậu
29
4
Bính Tuất
30
5
Đinh Hợi
31
6
Mậu Tý
1
7/12
Kỷ Sửu
2
8
Canh Dần
3
9
Tân Mão
4
10
Nhâm Thìn
5
11
Quý Tỵ
6
12
Giáp Ngọ
7
13
Ất Mùi
8
14
Bính Thân
9
15
Đinh Dậu
10
16
Mậu Tuất
11
17
Kỷ Hợi
12
18
Canh Tý
13
19
Tân Sửu
14
20
Nhâm Dần
15
21
Quý Mão
16
22
Giáp Thìn
17
23
Ất Tỵ
18
24
Bính Ngọ
19
25
Đinh Mùi
20
26
Mậu Thân
21
27
Kỷ Dậu
22
28
Canh Tuất
23
29
Tân Hợi
24
1/1
Nhâm Tý
25
2
Quý Sửu
26
3
Giáp Dần
27
4
Ất Mão
28
5
Bính Thìn
29
6
Đinh Tỵ
30
7
Mậu Ngọ
31
8
Kỷ Mùi
1
9/1
Canh Thân
2
10
Tân Dậu
3
11
Nhâm Tuất
4
12
Quý Hợi
5
13
Giáp Tý
6
14
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 152

Lịch âm tháng 2 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
8
Kỷ Mùi
1
9/1
Canh Thân
2
10
Tân Dậu
3
11
Nhâm Tuất
4
12
Quý Hợi
5
13
Giáp Tý
6
14
Ất Sửu
7
15
Bính Dần
8
16
Đinh Mão
9
17
Mậu Thìn
10
18
Kỷ Tỵ
11
19
Canh Ngọ
12
20
Tân Mùi
13
21
Nhâm Thân
14
22
Quý Dậu
15
23
Giáp Tuất
16
24
Ất Hợi
17
25
Bính Tý
18
26
Đinh Sửu
19
27
Mậu Dần
20
28
Kỷ Mão
21
29
Canh Thìn
22
30
Tân Tỵ
23
1/2
Nhâm Ngọ
24
2
Quý Mùi
25
3
Giáp Thân
26
4
Ất Dậu
27
5
Bính Tuất
28
6
Đinh Hợi
29
7
Mậu Tý
1
8/2
Kỷ Sửu
2
9
Canh Dần
3
10
Tân Mão
4
11
Nhâm Thìn
5
12
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 152

Lịch âm tháng 3 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
6
Đinh Hợi
29
7
Mậu Tý
1
8/2
Kỷ Sửu
2
9
Canh Dần
3
10
Tân Mão
4
11
Nhâm Thìn
5
12
Quý Tỵ
6
13
Giáp Ngọ
7
14
Ất Mùi
8
15
Bính Thân
9
16
Đinh Dậu
10
17
Mậu Tuất
11
18
Kỷ Hợi
12
19
Canh Tý
13
20
Tân Sửu
14
21
Nhâm Dần
15
22
Quý Mão
16
23
Giáp Thìn
17
24
Ất Tỵ
18
25
Bính Ngọ
19
26
Đinh Mùi
20
27
Mậu Thân
21
28
Kỷ Dậu
22
29
Canh Tuất
23
30
Tân Hợi
24
1/3
Nhâm Tý
25
2
Quý Sửu
26
3
Giáp Dần
27
4
Ất Mão
28
5
Bính Thìn
29
6
Đinh Tỵ
30
7
Mậu Ngọ
31
8
Kỷ Mùi
1
9/3
Canh Thân
2
10
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 152

Lịch âm tháng 4 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
4
Ất Mão
28
5
Bính Thìn
29
6
Đinh Tỵ
30
7
Mậu Ngọ
31
8
Kỷ Mùi
1
9/3
Canh Thân
2
10
Tân Dậu
3
11
Nhâm Tuất
4
12
Quý Hợi
5
13
Giáp Tý
6
14
Ất Sửu
7
15
Bính Dần
8
16
Đinh Mão
9
17
Mậu Thìn
10
18
Kỷ Tỵ
11
19
Canh Ngọ
12
20
Tân Mùi
13
21
Nhâm Thân
14
22
Quý Dậu
15
23
Giáp Tuất
16
24
Ất Hợi
17
25
Bính Tý
18
26
Đinh Sửu
19
27
Mậu Dần
20
28
Kỷ Mão
21
29
Canh Thìn
22
1/3
Tân Tỵ
23
2
Nhâm Ngọ
24
3
Quý Mùi
25
4
Giáp Thân
26
5
Ất Dậu
27
6
Bính Tuất
28
7
Đinh Hợi
29
8
Mậu Tý
30
9
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 152

Lịch âm tháng 5 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
10/3
Canh Dần
2
11
Tân Mão
3
12
Nhâm Thìn
4
13
Quý Tỵ
5
14
Giáp Ngọ
6
15
Ất Mùi
7
16
Bính Thân
8
17
Đinh Dậu
9
18
Mậu Tuất
10
19
Kỷ Hợi
11
20
Canh Tý
12
21
Tân Sửu
13
22
Nhâm Dần
14
23
Quý Mão
15
24
Giáp Thìn
16
25
Ất Tỵ
17
26
Bính Ngọ
18
27
Đinh Mùi
19
28
Mậu Thân
20
29
Kỷ Dậu
21
30
Canh Tuất
22
1/4
Tân Hợi
23
2
Nhâm Tý
24
3
Quý Sửu
25
4
Giáp Dần
26
5
Ất Mão
27
6
Bính Thìn
28
7
Đinh Tỵ
29
8
Mậu Ngọ
30
9
Kỷ Mùi
31
10
Canh Thân
1
11/4
Tân Dậu
2
12
Nhâm Tuất
3
13
Quý Hợi
4
14
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 152

Lịch âm tháng 6 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
8
Mậu Ngọ
30
9
Kỷ Mùi
31
10
Canh Thân
1
11/4
Tân Dậu
2
12
Nhâm Tuất
3
13
Quý Hợi
4
14
Giáp Tý
5
15
Ất Sửu
6
16
Bính Dần
7
17
Đinh Mão
8
18
Mậu Thìn
9
19
Kỷ Tỵ
10
20
Canh Ngọ
11
21
Tân Mùi
12
22
Nhâm Thân
13
23
Quý Dậu
14
24
Giáp Tuất
15
25
Ất Hợi
16
26
Bính Tý
17
27
Đinh Sửu
18
28
Mậu Dần
19
29
Kỷ Mão
20
1/5
Canh Thìn
21
2
Tân Tỵ
22
3
Nhâm Ngọ
23
4
Quý Mùi
24
5
Giáp Thân
25
6
Ất Dậu
26
7
Bính Tuất
27
8
Đinh Hợi
28
9
Mậu Tý
29
10
Kỷ Sửu
30
11
Canh Dần
1
12/5
Tân Mão
2
13
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 152

Lịch âm tháng 7 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
7
Bính Tuất
27
8
Đinh Hợi
28
9
Mậu Tý
29
10
Kỷ Sửu
30
11
Canh Dần
1
12/5
Tân Mão
2
13
Nhâm Thìn
3
14
Quý Tỵ
4
15
Giáp Ngọ
5
16
Ất Mùi
6
17
Bính Thân
7
18
Đinh Dậu
8
19
Mậu Tuất
9
20
Kỷ Hợi
10
21
Canh Tý
11
22
Tân Sửu
12
23
Nhâm Dần
13
24
Quý Mão
14
25
Giáp Thìn
15
26
Ất Tỵ
16
27
Bính Ngọ
17
28
Đinh Mùi
18
29
Mậu Thân
19
1/6
Kỷ Dậu
20
2
Canh Tuất
21
3
Tân Hợi
22
4
Nhâm Tý
23
5
Quý Sửu
24
6
Giáp Dần
25
7
Ất Mão
26
8
Bính Thìn
27
9
Đinh Tỵ
28
10
Mậu Ngọ
29
11
Kỷ Mùi
30
12
Canh Thân
31
13
Tân Dậu
1
14/6
Nhâm Tuất
2
15
Quý Hợi
3
16
Giáp Tý
4
17
Ất Sửu
5
18
Bính Dần
6
19
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 152

Lịch âm tháng 8 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
13
Tân Dậu
1
14/6
Nhâm Tuất
2
15
Quý Hợi
3
16
Giáp Tý
4
17
Ất Sửu
5
18
Bính Dần
6
19
Đinh Mão
7
20
Mậu Thìn
8
21
Kỷ Tỵ
9
22
Canh Ngọ
10
23
Tân Mùi
11
24
Nhâm Thân
12
25
Quý Dậu
13
26
Giáp Tuất
14
27
Ất Hợi
15
28
Bính Tý
16
29
Đinh Sửu
17
30
Mậu Dần
18
1/7
Kỷ Mão
19
2
Canh Thìn
20
3
Tân Tỵ
21
4
Nhâm Ngọ
22
5
Quý Mùi
23
6
Giáp Thân
24
7
Ất Dậu
25
8
Bính Tuất
26
9
Đinh Hợi
27
10
Mậu Tý
28
11
Kỷ Sửu
29
12
Canh Dần
30
13
Tân Mão
31
14
Nhâm Thìn
1
15/7
Quý Tỵ
2
16
Giáp Ngọ
3
17
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 152

Lịch âm tháng 9 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
11
Kỷ Sửu
29
12
Canh Dần
30
13
Tân Mão
31
14
Nhâm Thìn
1
15/7
Quý Tỵ
2
16
Giáp Ngọ
3
17
Ất Mùi
4
18
Bính Thân
5
19
Đinh Dậu
6
20
Mậu Tuất
7
21
Kỷ Hợi
8
22
Canh Tý
9
23
Tân Sửu
10
24
Nhâm Dần
11
25
Quý Mão
12
26
Giáp Thìn
13
27
Ất Tỵ
14
28
Bính Ngọ
15
29
Đinh Mùi
16
1/8
Mậu Thân
17
2
Kỷ Dậu
18
3
Canh Tuất
19
4
Tân Hợi
20
5
Nhâm Tý
21
6
Quý Sửu
22
7
Giáp Dần
23
8
Ất Mão
24
9
Bính Thìn
25
10
Đinh Tỵ
26
11
Mậu Ngọ
27
12
Kỷ Mùi
28
13
Canh Thân
29
14
Tân Dậu
30
15
Nhâm Tuất
1
16/8
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 152

Lịch âm tháng 10 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
10
Đinh Tỵ
26
11
Mậu Ngọ
27
12
Kỷ Mùi
28
13
Canh Thân
29
14
Tân Dậu
30
15
Nhâm Tuất
1
16/8
Quý Hợi
2
17
Giáp Tý
3
18
Ất Sửu
4
19
Bính Dần
5
20
Đinh Mão
6
21
Mậu Thìn
7
22
Kỷ Tỵ
8
23
Canh Ngọ
9
24
Tân Mùi
10
25
Nhâm Thân
11
26
Quý Dậu
12
27
Giáp Tuất
13
28
Ất Hợi
14
29
Bính Tý
15
30
Đinh Sửu
16
1/9
Mậu Dần
17
2
Kỷ Mão
18
3
Canh Thìn
19
4
Tân Tỵ
20
5
Nhâm Ngọ
21
6
Quý Mùi
22
7
Giáp Thân
23
8
Ất Dậu
24
9
Bính Tuất
25
10
Đinh Hợi
26
11
Mậu Tý
27
12
Kỷ Sửu
28
13
Canh Dần
29
14
Tân Mão
30
15
Nhâm Thìn
31
16
Quý Tỵ
1
17/9
Giáp Ngọ
2
18
Ất Mùi
3
19
Bính Thân
4
20
Đinh Dậu
5
21
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 152

Lịch âm tháng 11 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
15
Nhâm Thìn
31
16
Quý Tỵ
1
17/9
Giáp Ngọ
2
18
Ất Mùi
3
19
Bính Thân
4
20
Đinh Dậu
5
21
Mậu Tuất
6
22
Kỷ Hợi
7
23
Canh Tý
8
24
Tân Sửu
9
25
Nhâm Dần
10
26
Quý Mão
11
27
Giáp Thìn
12
28
Ất Tỵ
13
29
Bính Ngọ
14
1/10
Đinh Mùi
15
2
Mậu Thân
16
3
Kỷ Dậu
17
4
Canh Tuất
18
5
Tân Hợi
19
6
Nhâm Tý
20
7
Quý Sửu
21
8
Giáp Dần
22
9
Ất Mão
23
10
Bính Thìn
24
11
Đinh Tỵ
25
12
Mậu Ngọ
26
13
Kỷ Mùi
27
14
Canh Thân
28
15
Tân Dậu
29
16
Nhâm Tuất
30
17
Quý Hợi
1
18/10
Giáp Tý
2
19
Ất Sửu
3
20
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 152

Lịch âm tháng 12 năm 152

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
14
Canh Thân
28
15
Tân Dậu
29
16
Nhâm Tuất
30
17
Quý Hợi
1
18/10
Giáp Tý
2
19
Ất Sửu
3
20
Bính Dần
4
21
Đinh Mão
5
22
Mậu Thìn
6
23
Kỷ Tỵ
7
24
Canh Ngọ
8
25
Tân Mùi
9
26
Nhâm Thân
10
27
Quý Dậu
11
28
Giáp Tuất
12
29
Ất Hợi
13
30
Bính Tý
14
1/11
Đinh Sửu
15
2
Mậu Dần
16
3
Kỷ Mão
17
4
Canh Thìn
18
5
Tân Tỵ
19
6
Nhâm Ngọ
20
7
Quý Mùi
21
8
Giáp Thân
22
9
Ất Dậu
23
10
Bính Tuất
24
11
Đinh Hợi
25
12
Mậu Tý
26
13
Kỷ Sửu
27
14
Canh Dần
28
15
Tân Mão
29
16
Nhâm Thìn
30
17
Quý Tỵ
31
18
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 152
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 152 âm lịch 152 tết 152 lịch tết 152 tết nguyên đán 152 lịch âm dương 152

Ngày lễ, Sự kiện năm 152

Ngày lễ dương lịch năm 152

Dương lịch Tên ngày
1/1/152
Tết Dương lịch
9/1/152
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/152
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/152
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/152
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/152
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/152
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/152
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/152
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/152
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/152
Ngày Cá tháng Tư
5/4/152
Tết Thanh minh
22/4/152
Ngày Trái đất
30/4/152
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/152
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/152
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/152
Ngày của mẹ
19/5/152
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/152
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/152
Ngày của cha
21/6/152
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/152
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/152
Ngày dân số thế giới
27/7/152
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/152
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/152
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/152
Ngày Quốc Khánh
10/9/152
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/152
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/152
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/152
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/152
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/152
Ngày Hallowen
9/11/152
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/152
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/152
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/152
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/152
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/152
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/152
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 152

Âm lịch Tên ngày
1/1/152
Tết Nguyên Đán
13/1/152
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/152
Tết Nguyên tiêu
2/2/152
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/152
Lễ hội Tây Thiên
19/2/152
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/152
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/152
Tết Hàn thực
14/4/152
Tết Dân tộc Khmer
15/4/152
Lễ Phật Đản
5/5/152
Tết Đoan Ngọ
3/6/152
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/152
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/152
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/152
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/152
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/152
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/152
Vu Lan
1/8/152
Tết Katê
15/8/152
Tết Trung Thu
9/9/152
Tết Trùng Cửu
10/10/152
Tết Trùng Thập
15/11/152
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/152
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/152
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 152

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Thìn 152

Năm Nhâm Thìn 152 là năm Con Rồng

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Thìn 152 bắt đầu từ ngày 24/1/152 tới hết ngày 10/02/0153 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/152 đến hết ngày 30/12/152. Tổng cộng 383 ngày.

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.
Người “cầm tinh” con Rồng được xem là người vui tính, dễ hòa đồng, mạnh mẽ, năng động và có nhiều nghị lực. Họ là người được nhiều người ái mộ, nhưng cũng là người mong muốn người khác cùng phải đạt được những mục đích giống như mình trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.