LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
21:24:55 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1143

Lịch âm 1143

Lịch Âm 1143 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1143

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Hợi 1143. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1143.
Với 12 tháng lịch của năm 1143 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1143

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
10
Mậu Thìn
29
11
Kỷ Tỵ
30
12
Canh Ngọ
31
13
Tân Mùi
1
14/12
Nhâm Thân
2
15
Quý Dậu
3
16
Giáp Tuất
4
17
Ất Hợi
5
18
Bính Tý
6
19
Đinh Sửu
7
20
Mậu Dần
8
21
Kỷ Mão
9
22
Canh Thìn
10
23
Tân Tỵ
11
24
Nhâm Ngọ
12
25
Quý Mùi
13
26
Giáp Thân
14
27
Ất Dậu
15
28
Bính Tuất
16
29
Đinh Hợi
17
30
Mậu Tý
18
1/1
Kỷ Sửu
19
2
Canh Dần
20
3
Tân Mão
21
4
Nhâm Thìn
22
5
Quý Tỵ
23
6
Giáp Ngọ
24
7
Ất Mùi
25
8
Bính Thân
26
9
Đinh Dậu
27
10
Mậu Tuất
28
11
Kỷ Hợi
29
12
Canh Tý
30
13
Tân Sửu
31
14
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1143

Lịch âm tháng 2 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/1
Quý Mão
2
16
Giáp Thìn
3
17
Ất Tỵ
4
18
Bính Ngọ
5
19
Đinh Mùi
6
20
Mậu Thân
7
21
Kỷ Dậu
8
22
Canh Tuất
9
23
Tân Hợi
10
24
Nhâm Tý
11
25
Quý Sửu
12
26
Giáp Dần
13
27
Ất Mão
14
28
Bính Thìn
15
29
Đinh Tỵ
16
1/2
Mậu Ngọ
17
2
Kỷ Mùi
18
3
Canh Thân
19
4
Tân Dậu
20
5
Nhâm Tuất
21
6
Quý Hợi
22
7
Giáp Tý
23
8
Ất Sửu
24
9
Bính Dần
25
10
Đinh Mão
26
11
Mậu Thìn
27
12
Kỷ Tỵ
28
13
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1143

Lịch âm tháng 3 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
14/2
Tân Mùi
2
15
Nhâm Thân
3
16
Quý Dậu
4
17
Giáp Tuất
5
18
Ất Hợi
6
19
Bính Tý
7
20
Đinh Sửu
8
21
Mậu Dần
9
22
Kỷ Mão
10
23
Canh Thìn
11
24
Tân Tỵ
12
25
Nhâm Ngọ
13
26
Quý Mùi
14
27
Giáp Thân
15
28
Ất Dậu
16
29
Bính Tuất
17
30
Đinh Hợi
18
1/3
Mậu Tý
19
2
Kỷ Sửu
20
3
Canh Dần
21
4
Tân Mão
22
5
Nhâm Thìn
23
6
Quý Tỵ
24
7
Giáp Ngọ
25
8
Ất Mùi
26
9
Bính Thân
27
10
Đinh Dậu
28
11
Mậu Tuất
29
12
Kỷ Hợi
30
13
Canh Tý
31
14
Tân Sửu
1
15/3
Nhâm Dần
2
16
Quý Mão
3
17
Giáp Thìn
4
18
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1143

Lịch âm tháng 4 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
12
Kỷ Hợi
30
13
Canh Tý
31
14
Tân Sửu
1
15/3
Nhâm Dần
2
16
Quý Mão
3
17
Giáp Thìn
4
18
Ất Tỵ
5
19
Bính Ngọ
6
20
Đinh Mùi
7
21
Mậu Thân
8
22
Kỷ Dậu
9
23
Canh Tuất
10
24
Tân Hợi
11
25
Nhâm Tý
12
26
Quý Sửu
13
27
Giáp Dần
14
28
Ất Mão
15
29
Bính Thìn
16
30
Đinh Tỵ
17
1/4
Mậu Ngọ
18
2
Kỷ Mùi
19
3
Canh Thân
20
4
Tân Dậu
21
5
Nhâm Tuất
22
6
Quý Hợi
23
7
Giáp Tý
24
8
Ất Sửu
25
9
Bính Dần
26
10
Đinh Mão
27
11
Mậu Thìn
28
12
Kỷ Tỵ
29
13
Canh Ngọ
30
14
Tân Mùi
1
15/4
Nhâm Thân
2
16
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1143

Lịch âm tháng 5 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
10
Đinh Mão
27
11
Mậu Thìn
28
12
Kỷ Tỵ
29
13
Canh Ngọ
30
14
Tân Mùi
1
15/4
Nhâm Thân
2
16
Quý Dậu
3
17
Giáp Tuất
4
18
Ất Hợi
5
19
Bính Tý
6
20
Đinh Sửu
7
21
Mậu Dần
8
22
Kỷ Mão
9
23
Canh Thìn
10
24
Tân Tỵ
11
25
Nhâm Ngọ
12
26
Quý Mùi
13
27
Giáp Thân
14
28
Ất Dậu
15
29
Bính Tuất
16
1/4
Đinh Hợi
17
2
Mậu Tý
18
3
Kỷ Sửu
19
4
Canh Dần
20
5
Tân Mão
21
6
Nhâm Thìn
22
7
Quý Tỵ
23
8
Giáp Ngọ
24
9
Ất Mùi
25
10
Bính Thân
26
11
Đinh Dậu
27
12
Mậu Tuất
28
13
Kỷ Hợi
29
14
Canh Tý
30
15
Tân Sửu
31
16
Nhâm Dần
1
17/4
Quý Mão
2
18
Giáp Thìn
3
19
Ất Tỵ
4
20
Bính Ngọ
5
21
Đinh Mùi
6
22
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1143

Lịch âm tháng 6 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
16
Nhâm Dần
1
17/4
Quý Mão
2
18
Giáp Thìn
3
19
Ất Tỵ
4
20
Bính Ngọ
5
21
Đinh Mùi
6
22
Mậu Thân
7
23
Kỷ Dậu
8
24
Canh Tuất
9
25
Tân Hợi
10
26
Nhâm Tý
11
27
Quý Sửu
12
28
Giáp Dần
13
29
Ất Mão
14
30
Bính Thìn
15
1/5
Đinh Tỵ
16
2
Mậu Ngọ
17
3
Kỷ Mùi
18
4
Canh Thân
19
5
Tân Dậu
20
6
Nhâm Tuất
21
7
Quý Hợi
22
8
Giáp Tý
23
9
Ất Sửu
24
10
Bính Dần
25
11
Đinh Mão
26
12
Mậu Thìn
27
13
Kỷ Tỵ
28
14
Canh Ngọ
29
15
Tân Mùi
30
16
Nhâm Thân
1
17/5
Quý Dậu
2
18
Giáp Tuất
3
19
Ất Hợi
4
20
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1143

Lịch âm tháng 7 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
14
Canh Ngọ
29
15
Tân Mùi
30
16
Nhâm Thân
1
17/5
Quý Dậu
2
18
Giáp Tuất
3
19
Ất Hợi
4
20
Bính Tý
5
21
Đinh Sửu
6
22
Mậu Dần
7
23
Kỷ Mão
8
24
Canh Thìn
9
25
Tân Tỵ
10
26
Nhâm Ngọ
11
27
Quý Mùi
12
28
Giáp Thân
13
29
Ất Dậu
14
1/6
Bính Tuất
15
2
Đinh Hợi
16
3
Mậu Tý
17
4
Kỷ Sửu
18
5
Canh Dần
19
6
Tân Mão
20
7
Nhâm Thìn
21
8
Quý Tỵ
22
9
Giáp Ngọ
23
10
Ất Mùi
24
11
Bính Thân
25
12
Đinh Dậu
26
13
Mậu Tuất
27
14
Kỷ Hợi
28
15
Canh Tý
29
16
Tân Sửu
30
17
Nhâm Dần
31
18
Quý Mão
1
19/6
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1143

Lịch âm tháng 8 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
13
Mậu Tuất
27
14
Kỷ Hợi
28
15
Canh Tý
29
16
Tân Sửu
30
17
Nhâm Dần
31
18
Quý Mão
1
19/6
Giáp Thìn
2
20
Ất Tỵ
3
21
Bính Ngọ
4
22
Đinh Mùi
5
23
Mậu Thân
6
24
Kỷ Dậu
7
25
Canh Tuất
8
26
Tân Hợi
9
27
Nhâm Tý
10
28
Quý Sửu
11
29
Giáp Dần
12
1/7
Ất Mão
13
2
Bính Thìn
14
3
Đinh Tỵ
15
4
Mậu Ngọ
16
5
Kỷ Mùi
17
6
Canh Thân
18
7
Tân Dậu
19
8
Nhâm Tuất
20
9
Quý Hợi
21
10
Giáp Tý
22
11
Ất Sửu
23
12
Bính Dần
24
13
Đinh Mão
25
14
Mậu Thìn
26
15
Kỷ Tỵ
27
16
Canh Ngọ
28
17
Tân Mùi
29
18
Nhâm Thân
30
19
Quý Dậu
31
20
Giáp Tuất
1
21/7
Ất Hợi
2
22
Bính Tý
3
23
Đinh Sửu
4
24
Mậu Dần
5
25
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1143

Lịch âm tháng 9 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
19
Quý Dậu
31
20
Giáp Tuất
1
21/7
Ất Hợi
2
22
Bính Tý
3
23
Đinh Sửu
4
24
Mậu Dần
5
25
Kỷ Mão
6
26
Canh Thìn
7
27
Tân Tỵ
8
28
Nhâm Ngọ
9
29
Quý Mùi
10
30
Giáp Thân
11
1/8
Ất Dậu
12
2
Bính Tuất
13
3
Đinh Hợi
14
4
Mậu Tý
15
5
Kỷ Sửu
16
6
Canh Dần
17
7
Tân Mão
18
8
Nhâm Thìn
19
9
Quý Tỵ
20
10
Giáp Ngọ
21
11
Ất Mùi
22
12
Bính Thân
23
13
Đinh Dậu
24
14
Mậu Tuất
25
15
Kỷ Hợi
26
16
Canh Tý
27
17
Tân Sửu
28
18
Nhâm Dần
29
19
Quý Mão
30
20
Giáp Thìn
1
21/8
Ất Tỵ
2
22
Bính Ngọ
3
23
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1143

Lịch âm tháng 10 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
17
Tân Sửu
28
18
Nhâm Dần
29
19
Quý Mão
30
20
Giáp Thìn
1
21/8
Ất Tỵ
2
22
Bính Ngọ
3
23
Đinh Mùi
4
24
Mậu Thân
5
25
Kỷ Dậu
6
26
Canh Tuất
7
27
Tân Hợi
8
28
Nhâm Tý
9
29
Quý Sửu
10
1/9
Giáp Dần
11
2
Ất Mão
12
3
Bính Thìn
13
4
Đinh Tỵ
14
5
Mậu Ngọ
15
6
Kỷ Mùi
16
7
Canh Thân
17
8
Tân Dậu
18
9
Nhâm Tuất
19
10
Quý Hợi
20
11
Giáp Tý
21
12
Ất Sửu
22
13
Bính Dần
23
14
Đinh Mão
24
15
Mậu Thìn
25
16
Kỷ Tỵ
26
17
Canh Ngọ
27
18
Tân Mùi
28
19
Nhâm Thân
29
20
Quý Dậu
30
21
Giáp Tuất
31
22
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1143

Lịch âm tháng 11 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
23/9
Bính Tý
2
24
Đinh Sửu
3
25
Mậu Dần
4
26
Kỷ Mão
5
27
Canh Thìn
6
28
Tân Tỵ
7
29
Nhâm Ngọ
8
30
Quý Mùi
9
1/10
Giáp Thân
10
2
Ất Dậu
11
3
Bính Tuất
12
4
Đinh Hợi
13
5
Mậu Tý
14
6
Kỷ Sửu
15
7
Canh Dần
16
8
Tân Mão
17
9
Nhâm Thìn
18
10
Quý Tỵ
19
11
Giáp Ngọ
20
12
Ất Mùi
21
13
Bính Thân
22
14
Đinh Dậu
23
15
Mậu Tuất
24
16
Kỷ Hợi
25
17
Canh Tý
26
18
Tân Sửu
27
19
Nhâm Dần
28
20
Quý Mão
29
21
Giáp Thìn
30
22
Ất Tỵ
1
23/10
Bính Ngọ
2
24
Đinh Mùi
3
25
Mậu Thân
4
26
Kỷ Dậu
5
27
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1143

Lịch âm tháng 12 năm 1143

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
21
Giáp Thìn
30
22
Ất Tỵ
1
23/10
Bính Ngọ
2
24
Đinh Mùi
3
25
Mậu Thân
4
26
Kỷ Dậu
5
27
Canh Tuất
6
28
Tân Hợi
7
29
Nhâm Tý
8
1/11
Quý Sửu
9
2
Giáp Dần
10
3
Ất Mão
11
4
Bính Thìn
12
5
Đinh Tỵ
13
6
Mậu Ngọ
14
7
Kỷ Mùi
15
8
Canh Thân
16
9
Tân Dậu
17
10
Nhâm Tuất
18
11
Quý Hợi
19
12
Giáp Tý
20
13
Ất Sửu
21
14
Bính Dần
22
15
Đinh Mão
23
16
Mậu Thìn
24
17
Kỷ Tỵ
25
18
Canh Ngọ
26
19
Tân Mùi
27
20
Nhâm Thân
28
21
Quý Dậu
29
22
Giáp Tuất
30
23
Ất Hợi
31
24
Bính Tý
1
25/11
Đinh Sửu
2
26
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1143
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1143 âm lịch 1143 tết 1143 lịch tết 1143 tết nguyên đán 1143 lịch âm dương 1143

Ngày lễ, Sự kiện năm 1143

Ngày lễ dương lịch năm 1143

Dương lịch Tên ngày
1/1/1143
Tết Dương lịch
9/1/1143
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1143
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1143
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1143
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1143
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1143
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1143
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1143
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1143
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1143
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1143
Tết Thanh minh
22/4/1143
Ngày Trái đất
30/4/1143
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1143
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1143
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1143
Ngày của mẹ
19/5/1143
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1143
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1143
Ngày của cha
21/6/1143
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1143
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1143
Ngày dân số thế giới
27/7/1143
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1143
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1143
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1143
Ngày Quốc Khánh
10/9/1143
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1143
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1143
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1143
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1143
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1143
Ngày Hallowen
9/11/1143
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1143
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1143
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1143
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1143
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1143
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1143
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1143

Âm lịch Tên ngày
1/1/1143
Tết Nguyên Đán
13/1/1143
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1143
Tết Nguyên tiêu
2/2/1143
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1143
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1143
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1143
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1143
Tết Hàn thực
14/4/1143
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1143
Lễ Phật Đản
5/5/1143
Tết Đoan Ngọ
3/6/1143
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1143
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1143
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1143
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1143
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1143
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1143
Vu Lan
1/8/1143
Tết Katê
15/8/1143
Tết Trung Thu
9/9/1143
Tết Trùng Cửu
10/10/1143
Tết Trùng Thập
15/11/1143
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1143
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1143
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1143

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Hợi 1143

Năm Quý Hợi 1143 là năm Con Lợn

Thời gian bắt đầu của năm Quý Hợi 1143 bắt đầu từ ngày 18/1/1143 tới hết ngày 04/02/1144 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1143 đến hết ngày 29/12/1143. Tổng cộng 382 ngày.

Hợi (Lợn) tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Theo như Tử vi 2019, những người tuổi Hợi thường rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng họ lại rất bướng bỉnh, nóng tính. Tuy nhiên người tuổi Hợi lại khá siêng năng và chịu lắng nghe.
Người ra đời vào năm con Heo có những phẩm chất quí giá như: mạnh mẽ, can đảm, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Ngoài ra, họ còn là người trung thực, vị tha, khiêm tốn và thân thiện với mọi người xung quanh. Vì thế, họ thường có những mối quan hệ xã hội bền vững.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.