LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
01:32:16 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 417

Lịch âm 417

Lịch Âm 0417 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0417

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Tỵ 0417. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0417.
Với 12 tháng lịch của năm 0417 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 417

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Ất Mùi
27
23
Bính Thân
28
24
Đinh Dậu
29
25
Mậu Tuất
30
26
Kỷ Hợi
31
27
Canh Tý
1
28/11
Tân Sửu
2
29
Nhâm Dần
3
30
Quý Mão
4
1/12
Giáp Thìn
5
2
Ất Tỵ
6
3
Bính Ngọ
7
4
Đinh Mùi
8
5
Mậu Thân
9
6
Kỷ Dậu
10
7
Canh Tuất
11
8
Tân Hợi
12
9
Nhâm Tý
13
10
Quý Sửu
14
11
Giáp Dần
15
12
Ất Mão
16
13
Bính Thìn
17
14
Đinh Tỵ
18
15
Mậu Ngọ
19
16
Kỷ Mùi
20
17
Canh Thân
21
18
Tân Dậu
22
19
Nhâm Tuất
23
20
Quý Hợi
24
21
Giáp Tý
25
22
Ất Sửu
26
23
Bính Dần
27
24
Đinh Mão
28
25
Mậu Thìn
29
26
Kỷ Tỵ
30
27
Canh Ngọ
31
28
Tân Mùi
1
29/12
Nhâm Thân
2
30
Quý Dậu
3
1/1
Giáp Tuất
4
2
Ất Hợi
5
3
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 417

Lịch âm tháng 2 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
27
Canh Ngọ
31
28
Tân Mùi
1
29/12
Nhâm Thân
2
30
Quý Dậu
3
1/1
Giáp Tuất
4
2
Ất Hợi
5
3
Bính Tý
6
4
Đinh Sửu
7
5
Mậu Dần
8
6
Kỷ Mão
9
7
Canh Thìn
10
8
Tân Tỵ
11
9
Nhâm Ngọ
12
10
Quý Mùi
13
11
Giáp Thân
14
12
Ất Dậu
15
13
Bính Tuất
16
14
Đinh Hợi
17
15
Mậu Tý
18
16
Kỷ Sửu
19
17
Canh Dần
20
18
Tân Mão
21
19
Nhâm Thìn
22
20
Quý Tỵ
23
21
Giáp Ngọ
24
22
Ất Mùi
25
23
Bính Thân
26
24
Đinh Dậu
27
25
Mậu Tuất
28
26
Kỷ Hợi
1
27/1
Canh Tý
2
28
Tân Sửu
3
29
Nhâm Dần
4
30
Quý Mão
5
1/2
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 417

Lịch âm tháng 3 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
25
Mậu Tuất
28
26
Kỷ Hợi
1
27/1
Canh Tý
2
28
Tân Sửu
3
29
Nhâm Dần
4
30
Quý Mão
5
1/2
Giáp Thìn
6
2
Ất Tỵ
7
3
Bính Ngọ
8
4
Đinh Mùi
9
5
Mậu Thân
10
6
Kỷ Dậu
11
7
Canh Tuất
12
8
Tân Hợi
13
9
Nhâm Tý
14
10
Quý Sửu
15
11
Giáp Dần
16
12
Ất Mão
17
13
Bính Thìn
18
14
Đinh Tỵ
19
15
Mậu Ngọ
20
16
Kỷ Mùi
21
17
Canh Thân
22
18
Tân Dậu
23
19
Nhâm Tuất
24
20
Quý Hợi
25
21
Giáp Tý
26
22
Ất Sửu
27
23
Bính Dần
28
24
Đinh Mão
29
25
Mậu Thìn
30
26
Kỷ Tỵ
31
27
Canh Ngọ
1
28/2
Tân Mùi
2
29
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 417

Lịch âm tháng 4 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
23
Bính Dần
28
24
Đinh Mão
29
25
Mậu Thìn
30
26
Kỷ Tỵ
31
27
Canh Ngọ
1
28/2
Tân Mùi
2
29
Nhâm Thân
3
1/3
Quý Dậu
4
2
Giáp Tuất
5
3
Ất Hợi
6
4
Bính Tý
7
5
Đinh Sửu
8
6
Mậu Dần
9
7
Kỷ Mão
10
8
Canh Thìn
11
9
Tân Tỵ
12
10
Nhâm Ngọ
13
11
Quý Mùi
14
12
Giáp Thân
15
13
Ất Dậu
16
14
Bính Tuất
17
15
Đinh Hợi
18
16
Mậu Tý
19
17
Kỷ Sửu
20
18
Canh Dần
21
19
Tân Mão
22
20
Nhâm Thìn
23
21
Quý Tỵ
24
22
Giáp Ngọ
25
23
Ất Mùi
26
24
Bính Thân
27
25
Đinh Dậu
28
26
Mậu Tuất
29
27
Kỷ Hợi
30
28
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 417

Lịch âm tháng 5 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/3
Tân Sửu
2
30
Nhâm Dần
3
1/4
Quý Mão
4
2
Giáp Thìn
5
3
Ất Tỵ
6
4
Bính Ngọ
7
5
Đinh Mùi
8
6
Mậu Thân
9
7
Kỷ Dậu
10
8
Canh Tuất
11
9
Tân Hợi
12
10
Nhâm Tý
13
11
Quý Sửu
14
12
Giáp Dần
15
13
Ất Mão
16
14
Bính Thìn
17
15
Đinh Tỵ
18
16
Mậu Ngọ
19
17
Kỷ Mùi
20
18
Canh Thân
21
19
Tân Dậu
22
20
Nhâm Tuất
23
21
Quý Hợi
24
22
Giáp Tý
25
23
Ất Sửu
26
24
Bính Dần
27
25
Đinh Mão
28
26
Mậu Thìn
29
27
Kỷ Tỵ
30
28
Canh Ngọ
31
29
Tân Mùi
1
1/5
Nhâm Thân
2
2
Quý Dậu
3
3
Giáp Tuất
4
4
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 417

Lịch âm tháng 6 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
27
Kỷ Tỵ
30
28
Canh Ngọ
31
29
Tân Mùi
1
1/5
Nhâm Thân
2
2
Quý Dậu
3
3
Giáp Tuất
4
4
Ất Hợi
5
5
Bính Tý
6
6
Đinh Sửu
7
7
Mậu Dần
8
8
Kỷ Mão
9
9
Canh Thìn
10
10
Tân Tỵ
11
11
Nhâm Ngọ
12
12
Quý Mùi
13
13
Giáp Thân
14
14
Ất Dậu
15
15
Bính Tuất
16
16
Đinh Hợi
17
17
Mậu Tý
18
18
Kỷ Sửu
19
19
Canh Dần
20
20
Tân Mão
21
21
Nhâm Thìn
22
22
Quý Tỵ
23
23
Giáp Ngọ
24
24
Ất Mùi
25
25
Bính Thân
26
26
Đinh Dậu
27
27
Mậu Tuất
28
28
Kỷ Hợi
29
29
Canh Tý
30
1/6
Tân Sửu
1
2/6
Nhâm Dần
2
3
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 417

Lịch âm tháng 7 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
26
Đinh Dậu
27
27
Mậu Tuất
28
28
Kỷ Hợi
29
29
Canh Tý
30
1/6
Tân Sửu
1
2/6
Nhâm Dần
2
3
Quý Mão
3
4
Giáp Thìn
4
5
Ất Tỵ
5
6
Bính Ngọ
6
7
Đinh Mùi
7
8
Mậu Thân
8
9
Kỷ Dậu
9
10
Canh Tuất
10
11
Tân Hợi
11
12
Nhâm Tý
12
13
Quý Sửu
13
14
Giáp Dần
14
15
Ất Mão
15
16
Bính Thìn
16
17
Đinh Tỵ
17
18
Mậu Ngọ
18
19
Kỷ Mùi
19
20
Canh Thân
20
21
Tân Dậu
21
22
Nhâm Tuất
22
23
Quý Hợi
23
24
Giáp Tý
24
25
Ất Sửu
25
26
Bính Dần
26
27
Đinh Mão
27
28
Mậu Thìn
28
29
Kỷ Tỵ
29
30
Canh Ngọ
30
1/7
Tân Mùi
31
2
Nhâm Thân
1
3/7
Quý Dậu
2
4
Giáp Tuất
3
5
Ất Hợi
4
6
Bính Tý
5
7
Đinh Sửu
6
8
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 417

Lịch âm tháng 8 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
2
Nhâm Thân
1
3/7
Quý Dậu
2
4
Giáp Tuất
3
5
Ất Hợi
4
6
Bính Tý
5
7
Đinh Sửu
6
8
Mậu Dần
7
9
Kỷ Mão
8
10
Canh Thìn
9
11
Tân Tỵ
10
12
Nhâm Ngọ
11
13
Quý Mùi
12
14
Giáp Thân
13
15
Ất Dậu
14
16
Bính Tuất
15
17
Đinh Hợi
16
18
Mậu Tý
17
19
Kỷ Sửu
18
20
Canh Dần
19
21
Tân Mão
20
22
Nhâm Thìn
21
23
Quý Tỵ
22
24
Giáp Ngọ
23
25
Ất Mùi
24
26
Bính Thân
25
27
Đinh Dậu
26
28
Mậu Tuất
27
29
Kỷ Hợi
28
1/8
Canh Tý
29
2
Tân Sửu
30
3
Nhâm Dần
31
4
Quý Mão
1
5/8
Giáp Thìn
2
6
Ất Tỵ
3
7
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 417

Lịch âm tháng 9 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
1/8
Canh Tý
29
2
Tân Sửu
30
3
Nhâm Dần
31
4
Quý Mão
1
5/8
Giáp Thìn
2
6
Ất Tỵ
3
7
Bính Ngọ
4
8
Đinh Mùi
5
9
Mậu Thân
6
10
Kỷ Dậu
7
11
Canh Tuất
8
12
Tân Hợi
9
13
Nhâm Tý
10
14
Quý Sửu
11
15
Giáp Dần
12
16
Ất Mão
13
17
Bính Thìn
14
18
Đinh Tỵ
15
19
Mậu Ngọ
16
20
Kỷ Mùi
17
21
Canh Thân
18
22
Tân Dậu
19
23
Nhâm Tuất
20
24
Quý Hợi
21
25
Giáp Tý
22
26
Ất Sửu
23
27
Bính Dần
24
28
Đinh Mão
25
29
Mậu Thìn
26
1/9
Kỷ Tỵ
27
2
Canh Ngọ
28
3
Tân Mùi
29
4
Nhâm Thân
30
5
Quý Dậu
1
6/9
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 417

Lịch âm tháng 10 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
29
Mậu Thìn
26
1/9
Kỷ Tỵ
27
2
Canh Ngọ
28
3
Tân Mùi
29
4
Nhâm Thân
30
5
Quý Dậu
1
6/9
Giáp Tuất
2
7
Ất Hợi
3
8
Bính Tý
4
9
Đinh Sửu
5
10
Mậu Dần
6
11
Kỷ Mão
7
12
Canh Thìn
8
13
Tân Tỵ
9
14
Nhâm Ngọ
10
15
Quý Mùi
11
16
Giáp Thân
12
17
Ất Dậu
13
18
Bính Tuất
14
19
Đinh Hợi
15
20
Mậu Tý
16
21
Kỷ Sửu
17
22
Canh Dần
18
23
Tân Mão
19
24
Nhâm Thìn
20
25
Quý Tỵ
21
26
Giáp Ngọ
22
27
Ất Mùi
23
28
Bính Thân
24
29
Đinh Dậu
25
30
Mậu Tuất
26
1/10
Kỷ Hợi
27
2
Canh Tý
28
3
Tân Sửu
29
4
Nhâm Dần
30
5
Quý Mão
31
6
Giáp Thìn
1
7/10
Ất Tỵ
2
8
Bính Ngọ
3
9
Đinh Mùi
4
10
Mậu Thân
5
11
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 417

Lịch âm tháng 11 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
5
Quý Mão
31
6
Giáp Thìn
1
7/10
Ất Tỵ
2
8
Bính Ngọ
3
9
Đinh Mùi
4
10
Mậu Thân
5
11
Kỷ Dậu
6
12
Canh Tuất
7
13
Tân Hợi
8
14
Nhâm Tý
9
15
Quý Sửu
10
16
Giáp Dần
11
17
Ất Mão
12
18
Bính Thìn
13
19
Đinh Tỵ
14
20
Mậu Ngọ
15
21
Kỷ Mùi
16
22
Canh Thân
17
23
Tân Dậu
18
24
Nhâm Tuất
19
25
Quý Hợi
20
26
Giáp Tý
21
27
Ất Sửu
22
28
Bính Dần
23
29
Đinh Mão
24
1/11
Mậu Thìn
25
2
Kỷ Tỵ
26
3
Canh Ngọ
27
4
Tân Mùi
28
5
Nhâm Thân
29
6
Quý Dậu
30
7
Giáp Tuất
1
8/11
Ất Hợi
2
9
Bính Tý
3
10
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 417

Lịch âm tháng 12 năm 417

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
4
Tân Mùi
28
5
Nhâm Thân
29
6
Quý Dậu
30
7
Giáp Tuất
1
8/11
Ất Hợi
2
9
Bính Tý
3
10
Đinh Sửu
4
11
Mậu Dần
5
12
Kỷ Mão
6
13
Canh Thìn
7
14
Tân Tỵ
8
15
Nhâm Ngọ
9
16
Quý Mùi
10
17
Giáp Thân
11
18
Ất Dậu
12
19
Bính Tuất
13
20
Đinh Hợi
14
21
Mậu Tý
15
22
Kỷ Sửu
16
23
Canh Dần
17
24
Tân Mão
18
25
Nhâm Thìn
19
26
Quý Tỵ
20
27
Giáp Ngọ
21
28
Ất Mùi
22
29
Bính Thân
23
30
Đinh Dậu
24
1/12
Mậu Tuất
25
2
Kỷ Hợi
26
3
Canh Tý
27
4
Tân Sửu
28
5
Nhâm Dần
29
6
Quý Mão
30
7
Giáp Thìn
31
8
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 417
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 417 âm lịch 417 tết 417 lịch tết 417 tết nguyên đán 417 lịch âm dương 417

Ngày lễ, Sự kiện năm 0417

Ngày lễ dương lịch năm 0417

Dương lịch Tên ngày
1/1/0417
Tết Dương lịch
9/1/0417
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0417
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0417
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0417
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0417
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0417
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0417
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0417
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0417
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0417
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0417
Tết Thanh minh
22/4/0417
Ngày Trái đất
30/4/0417
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0417
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0417
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0417
Ngày của mẹ
19/5/0417
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0417
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0417
Ngày của cha
21/6/0417
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0417
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0417
Ngày dân số thế giới
27/7/0417
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0417
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0417
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0417
Ngày Quốc Khánh
10/9/0417
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0417
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0417
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0417
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0417
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0417
Ngày Hallowen
9/11/0417
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0417
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0417
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0417
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0417
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0417
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0417
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0417

Âm lịch Tên ngày
1/1/0417
Tết Nguyên Đán
13/1/0417
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0417
Tết Nguyên tiêu
2/2/0417
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0417
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0417
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0417
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0417
Tết Hàn thực
14/4/0417
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0417
Lễ Phật Đản
5/5/0417
Tết Đoan Ngọ
3/6/0417
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0417
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0417
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0417
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0417
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0417
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0417
Vu Lan
1/8/0417
Tết Katê
15/8/0417
Tết Trung Thu
9/9/0417
Tết Trùng Cửu
10/10/0417
Tết Trùng Thập
15/11/0417
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0417
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0417
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0417

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Tỵ 417

Năm Đinh Tỵ 417 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Tỵ 417 bắt đầu từ ngày 3/2/417 tới hết ngày 22/01/0418 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/417 đến hết ngày 30/12/417. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.