LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:28:17 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 854
  • Ngày tốt tháng 7

Xem ngày tốt tháng 7 năm 854

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 7 năm 854. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 7 năm 854, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 7/854 ngày tốt tháng 7 năm 854 ngày đẹp tháng 7 năm 854 lịch tháng 7/854 lịch vạn niên tháng 7/854

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 7 năm 854

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
1/6
30
2
1
3/6
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29
1/7
30
2
31
3
1
4/7
2
5
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 7/854

  • Ngày tốt tháng 8/854

Lịch Dương

1

Tháng 7

Lịch Âm

3

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 1/7/854 Âm lịch: 3/6/854

  • Thứ Tư, Ngày Bính Thìn, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 1/7/854 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 7

Lịch Âm

4

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 2/7/854 Âm lịch: 4/6/854

  • Thứ Năm, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 2/7/854 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 7

Lịch Âm

5

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 3/7/854 Âm lịch: 5/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 3/7/854 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 7

Lịch Âm

6

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 4/7/854 Âm lịch: 6/6/854

  • Thứ bảy, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/7/854 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 7

Lịch Âm

7

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 5/7/854 Âm lịch: 7/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày Canh Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 5/7/854 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 7

Lịch Âm

8

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 6/7/854 Âm lịch: 8/6/854

  • Thứ Hai, Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 6/7/854 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 7

Lịch Âm

9

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 7/7/854 Âm lịch: 9/6/854

  • Thứ Ba, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 7/7/854 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 7

Lịch Âm

10

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 8/7/854 Âm lịch: 10/6/854

  • Thứ Tư, Ngày Quý Hợi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 8/7/854 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 7

Lịch Âm

11

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 9/7/854 Âm lịch: 11/6/854

  • Thứ Năm, Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 9/7/854 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 7

Lịch Âm

12

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 10/7/854 Âm lịch: 12/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/7/854 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 7

Lịch Âm

13

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 11/7/854 Âm lịch: 13/6/854

  • Thứ bảy, Ngày Bính Dần, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 11/7/854 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 7

Lịch Âm

14

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 12/7/854 Âm lịch: 14/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 12/7/854 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 7

Lịch Âm

15

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 13/7/854 Âm lịch: 15/6/854

  • Thứ Hai, Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 13/7/854 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 7

Lịch Âm

16

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 14/7/854 Âm lịch: 16/6/854

  • Thứ Ba, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 14/7/854 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 7

Lịch Âm

17

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 15/7/854 Âm lịch: 17/6/854

  • Thứ Tư, Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 15/7/854 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 7

Lịch Âm

18

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 16/7/854 Âm lịch: 18/6/854

  • Thứ Năm, Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/7/854 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 7

Lịch Âm

19

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 17/7/854 Âm lịch: 19/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 17/7/854 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 7

Lịch Âm

20

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 18/7/854 Âm lịch: 20/6/854

  • Thứ bảy, Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 18/7/854 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 7

Lịch Âm

21

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 19/7/854 Âm lịch: 21/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 19/7/854 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 7

Lịch Âm

22

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 20/7/854 Âm lịch: 22/6/854

  • Thứ Hai, Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 20/7/854 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 7

Lịch Âm

23

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 21/7/854 Âm lịch: 23/6/854

  • Thứ Ba, Ngày Bính Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 21/7/854 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 7

Lịch Âm

24

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 22/7/854 Âm lịch: 24/6/854

  • Thứ Tư, Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/7/854 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 7

Lịch Âm

25

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 23/7/854 Âm lịch: 25/6/854

  • Thứ Năm, Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 23/7/854 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 7

Lịch Âm

26

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 24/7/854 Âm lịch: 26/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 24/7/854 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 7

Lịch Âm

27

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 25/7/854 Âm lịch: 27/6/854

  • Thứ bảy, Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 25/7/854 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 7

Lịch Âm

28

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 26/7/854 Âm lịch: 28/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 26/7/854 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 7

Lịch Âm

29

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 27/7/854 Âm lịch: 29/6/854

  • Thứ Hai, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 27/7/854 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 7

Lịch Âm

30

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 28/7/854 Âm lịch: 30/6/854

  • Thứ Ba, Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/7/854 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 7

Lịch Âm

1

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 29/7/854 Âm lịch: 1/7/854

  • Thứ Tư, Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 29/7/854 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 7

Lịch Âm

2

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 30/7/854 Âm lịch: 2/7/854

  • Thứ Năm, Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 30/7/854 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 7

Lịch Âm

3

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 31/7/854 Âm lịch: 3/7/854

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 31/7/854 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 7/854 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Tý

Dương lịch: 1/7/854 Âm lịch: 3/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 5/7/854 Âm lịch: 7/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 10/7/854 Âm lịch: 12/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 13/7/854 Âm lịch: 15/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 17/7/854 Âm lịch: 19/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 22/7/854 Âm lịch: 24/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 25/7/854 Âm lịch: 27/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 29/7/854 Âm lịch: 1/7/854

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Sửu

Dương lịch: 2/7/854 Âm lịch: 4/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 6/7/854 Âm lịch: 8/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 9/7/854 Âm lịch: 11/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 14/7/854 Âm lịch: 16/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 18/7/854 Âm lịch: 20/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 21/7/854 Âm lịch: 23/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 26/7/854 Âm lịch: 28/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 30/7/854 Âm lịch: 2/7/854

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Dần

Dương lịch: 3/7/854 Âm lịch: 5/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 7/7/854 Âm lịch: 9/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 8/7/854 Âm lịch: 10/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 15/7/854 Âm lịch: 17/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 19/7/854 Âm lịch: 21/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 20/7/854 Âm lịch: 22/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 27/7/854 Âm lịch: 29/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 31/7/854 Âm lịch: 3/7/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Mão

Dương lịch: 4/7/854 Âm lịch: 6/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 7/7/854 Âm lịch: 9/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 8/7/854 Âm lịch: 10/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 16/7/854 Âm lịch: 18/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 19/7/854 Âm lịch: 21/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 20/7/854 Âm lịch: 22/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 28/7/854 Âm lịch: 30/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 31/7/854 Âm lịch: 3/7/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Thìn

Dương lịch: 5/7/854 Âm lịch: 7/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 6/7/854 Âm lịch: 8/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 9/7/854 Âm lịch: 11/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 17/7/854 Âm lịch: 19/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 18/7/854 Âm lịch: 20/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 21/7/854 Âm lịch: 23/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 29/7/854 Âm lịch: 1/7/854

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 30/7/854 Âm lịch: 2/7/854

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Tỵ

Dương lịch: 5/7/854 Âm lịch: 7/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 6/7/854 Âm lịch: 8/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 10/7/854 Âm lịch: 12/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 17/7/854 Âm lịch: 19/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 18/7/854 Âm lịch: 20/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 22/7/854 Âm lịch: 24/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 29/7/854 Âm lịch: 1/7/854

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 30/7/854 Âm lịch: 2/7/854

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Ngọ

Dương lịch: 4/7/854 Âm lịch: 6/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 7/7/854 Âm lịch: 9/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 11/7/854 Âm lịch: 13/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 16/7/854 Âm lịch: 18/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 19/7/854 Âm lịch: 21/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 23/7/854 Âm lịch: 25/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 28/7/854 Âm lịch: 30/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 31/7/854 Âm lịch: 3/7/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Mùi

Dương lịch: 3/7/854 Âm lịch: 5/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 8/7/854 Âm lịch: 10/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 12/7/854 Âm lịch: 14/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 15/7/854 Âm lịch: 17/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 20/7/854 Âm lịch: 22/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 24/7/854 Âm lịch: 26/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 27/7/854 Âm lịch: 29/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Thân

Dương lịch: 1/7/854 Âm lịch: 3/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 2/7/854 Âm lịch: 4/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 9/7/854 Âm lịch: 11/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 13/7/854 Âm lịch: 15/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 14/7/854 Âm lịch: 16/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 21/7/854 Âm lịch: 23/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 25/7/854 Âm lịch: 27/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 26/7/854 Âm lịch: 28/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Dậu

Dương lịch: 1/7/854 Âm lịch: 3/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 2/7/854 Âm lịch: 4/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 10/7/854 Âm lịch: 12/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 13/7/854 Âm lịch: 15/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 14/7/854 Âm lịch: 16/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 22/7/854 Âm lịch: 24/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 25/7/854 Âm lịch: 27/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 26/7/854 Âm lịch: 28/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Tuất

Dương lịch: 3/7/854 Âm lịch: 5/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 11/7/854 Âm lịch: 13/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 12/7/854 Âm lịch: 14/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 15/7/854 Âm lịch: 17/6/854

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 23/7/854 Âm lịch: 25/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 24/7/854 Âm lịch: 26/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 27/7/854 Âm lịch: 29/6/854

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Xem ngày tốt tháng 7/854 tuổi Hợi

Dương lịch: 4/7/854 Âm lịch: 6/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 11/7/854 Âm lịch: 13/6/854

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 12/7/854 Âm lịch: 14/6/854

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 16/7/854 Âm lịch: 18/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 23/7/854 Âm lịch: 25/6/854

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 24/7/854 Âm lịch: 26/6/854

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.

Dương lịch: 28/7/854 Âm lịch: 30/6/854

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 854
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 7 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
30
6
1
7/6
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/6
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7
1
8/6
2
9
3
10
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.