LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
23:39:07 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 799
  • Ngày tốt tháng 1

Xem ngày tốt tháng 1 năm 799

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 1 năm 799. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 1 năm 799, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 1/799 ngày tốt tháng 1 năm 799 ngày đẹp tháng 1 năm 799 lịch tháng 1/799 lịch vạn niên tháng 1/799

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 1 năm 799

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
28
17
29
18
30
19
31
20
1
21/11
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
1/12
12
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
31
21
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 1/799

  • Ngày tốt tháng 2/799

Lịch Dương

1

Tháng 1

Lịch Âm

21

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 1/1/799 Âm lịch: 21/11/798

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 1/1/799 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 1

Lịch Âm

22

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 2/1/799 Âm lịch: 22/11/798

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 2/1/799 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 1

Lịch Âm

23

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 3/1/799 Âm lịch: 23/11/798

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 3/1/799 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 1

Lịch Âm

24

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 4/1/799 Âm lịch: 24/11/798

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/1/799 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 1

Lịch Âm

25

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 5/1/799 Âm lịch: 25/11/798

  • Thứ Ba, Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 5/1/799 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 1

Lịch Âm

26

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 6/1/799 Âm lịch: 26/11/798

  • Thứ Tư, Ngày Tân Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 6/1/799 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 1

Lịch Âm

27

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 7/1/799 Âm lịch: 27/11/798

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 7/1/799 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 1

Lịch Âm

28

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 8/1/799 Âm lịch: 28/11/798

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 8/1/799 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 1

Lịch Âm

29

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 9/1/799 Âm lịch: 29/11/798

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Tuất, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 9/1/799 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 1

Lịch Âm

30

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 10/1/799 Âm lịch: 30/11/798

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/1/799 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 1

Lịch Âm

1

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 11/1/799 Âm lịch: 1/12/798

  • Thứ Hai, Ngày Bính Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 11/1/799 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 1

Lịch Âm

2

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 12/1/799 Âm lịch: 2/12/798

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 12/1/799 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 1

Lịch Âm

3

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 13/1/799 Âm lịch: 3/12/798

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 13/1/799 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 1

Lịch Âm

4

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 14/1/799 Âm lịch: 4/12/798

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 14/1/799 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 1

Lịch Âm

5

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 15/1/799 Âm lịch: 5/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 15/1/799 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 1

Lịch Âm

6

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 16/1/799 Âm lịch: 6/12/798

  • Thứ bảy, Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/1/799 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 1

Lịch Âm

7

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 17/1/799 Âm lịch: 7/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 17/1/799 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 1

Lịch Âm

8

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 18/1/799 Âm lịch: 8/12/798

  • Thứ Hai, Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 18/1/799 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 1

Lịch Âm

9

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 19/1/799 Âm lịch: 9/12/798

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 19/1/799 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 1

Lịch Âm

10

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 20/1/799 Âm lịch: 10/12/798

  • Thứ Tư, Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 20/1/799 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 1

Lịch Âm

11

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 21/1/799 Âm lịch: 11/12/798

  • Thứ Năm, Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 21/1/799 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 1

Lịch Âm

12

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 22/1/799 Âm lịch: 12/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày Đinh Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/1/799 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 1

Lịch Âm

13

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 23/1/799 Âm lịch: 13/12/798

  • Thứ bảy, Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 23/1/799 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 1

Lịch Âm

14

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 24/1/799 Âm lịch: 14/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 24/1/799 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 1

Lịch Âm

15

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 25/1/799 Âm lịch: 15/12/798

  • Thứ Hai, Ngày Canh Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 25/1/799 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 1

Lịch Âm

16

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 26/1/799 Âm lịch: 16/12/798

  • Thứ Ba, Ngày Tân Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 26/1/799 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 1

Lịch Âm

17

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 27/1/799 Âm lịch: 17/12/798

  • Thứ Tư, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 27/1/799 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 1

Lịch Âm

18

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 28/1/799 Âm lịch: 18/12/798

  • Thứ Năm, Ngày Quý Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/1/799 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 1

Lịch Âm

19

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 29/1/799 Âm lịch: 19/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 29/1/799 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 1

Lịch Âm

20

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 30/1/799 Âm lịch: 20/12/798

  • Thứ bảy, Ngày Ất Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 30/1/799 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 1

Lịch Âm

21

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 31/1/799 Âm lịch: 21/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày Bính Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 31/1/799 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 1/799 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Tý

Dương lịch: 3/1/799 Âm lịch: 23/11/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 7/1/799 Âm lịch: 27/11/798

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 12/1/799 Âm lịch: 2/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 15/1/799 Âm lịch: 5/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 19/1/799 Âm lịch: 9/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 24/1/799 Âm lịch: 14/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 27/1/799 Âm lịch: 17/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 31/1/799 Âm lịch: 21/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Sửu

Dương lịch: 4/1/799 Âm lịch: 24/11/798

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 8/1/799 Âm lịch: 28/11/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 11/1/799 Âm lịch: 1/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 16/1/799 Âm lịch: 6/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 20/1/799 Âm lịch: 10/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 23/1/799 Âm lịch: 13/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 28/1/799 Âm lịch: 18/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Dần

Dương lịch: 5/1/799 Âm lịch: 25/11/798

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 9/1/799 Âm lịch: 29/11/798

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 10/1/799 Âm lịch: 30/11/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 17/1/799 Âm lịch: 7/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 21/1/799 Âm lịch: 11/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 22/1/799 Âm lịch: 12/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 29/1/799 Âm lịch: 19/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Mão

Dương lịch: 6/1/799 Âm lịch: 26/11/798

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 9/1/799 Âm lịch: 29/11/798

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 10/1/799 Âm lịch: 30/11/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 18/1/799 Âm lịch: 8/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 21/1/799 Âm lịch: 11/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 22/1/799 Âm lịch: 12/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 30/1/799 Âm lịch: 20/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Thìn

Dương lịch: 7/1/799 Âm lịch: 27/11/798

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 8/1/799 Âm lịch: 28/11/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 11/1/799 Âm lịch: 1/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 19/1/799 Âm lịch: 9/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 20/1/799 Âm lịch: 10/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 23/1/799 Âm lịch: 13/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 31/1/799 Âm lịch: 21/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Tỵ

Dương lịch: 7/1/799 Âm lịch: 27/11/798

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 8/1/799 Âm lịch: 28/11/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 12/1/799 Âm lịch: 2/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 19/1/799 Âm lịch: 9/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 20/1/799 Âm lịch: 10/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 24/1/799 Âm lịch: 14/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 31/1/799 Âm lịch: 21/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Ngọ

Dương lịch: 1/1/799 Âm lịch: 21/11/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 6/1/799 Âm lịch: 26/11/798

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 9/1/799 Âm lịch: 29/11/798

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 13/1/799 Âm lịch: 3/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 18/1/799 Âm lịch: 8/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 21/1/799 Âm lịch: 11/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 25/1/799 Âm lịch: 15/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 30/1/799 Âm lịch: 20/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Mùi

Dương lịch: 2/1/799 Âm lịch: 22/11/798

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 5/1/799 Âm lịch: 25/11/798

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 10/1/799 Âm lịch: 30/11/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 14/1/799 Âm lịch: 4/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 17/1/799 Âm lịch: 7/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 22/1/799 Âm lịch: 12/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 26/1/799 Âm lịch: 16/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 29/1/799 Âm lịch: 19/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Thân

Dương lịch: 3/1/799 Âm lịch: 23/11/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 4/1/799 Âm lịch: 24/11/798

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 11/1/799 Âm lịch: 1/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 15/1/799 Âm lịch: 5/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 16/1/799 Âm lịch: 6/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 23/1/799 Âm lịch: 13/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 27/1/799 Âm lịch: 17/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 28/1/799 Âm lịch: 18/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Dậu

Dương lịch: 3/1/799 Âm lịch: 23/11/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 4/1/799 Âm lịch: 24/11/798

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 12/1/799 Âm lịch: 2/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 15/1/799 Âm lịch: 5/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 16/1/799 Âm lịch: 6/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 24/1/799 Âm lịch: 14/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 27/1/799 Âm lịch: 17/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 28/1/799 Âm lịch: 18/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Tuất

Dương lịch: 1/1/799 Âm lịch: 21/11/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 2/1/799 Âm lịch: 22/11/798

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 5/1/799 Âm lịch: 25/11/798

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 13/1/799 Âm lịch: 3/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 14/1/799 Âm lịch: 4/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 17/1/799 Âm lịch: 7/12/798

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 25/1/799 Âm lịch: 15/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 26/1/799 Âm lịch: 16/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 29/1/799 Âm lịch: 19/12/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/799 tuổi Hợi

Dương lịch: 1/1/799 Âm lịch: 21/11/798

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 2/1/799 Âm lịch: 22/11/798

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 6/1/799 Âm lịch: 26/11/798

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 13/1/799 Âm lịch: 3/12/798

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 14/1/799 Âm lịch: 4/12/798

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 18/1/799 Âm lịch: 8/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 25/1/799 Âm lịch: 15/12/798

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 26/1/799 Âm lịch: 16/12/798

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.

Dương lịch: 30/1/799 Âm lịch: 20/12/798

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 799
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 1 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
30
30
31
1/12
1
2/12
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/1
30
2
31
3
1
4/1
2
5
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.