Sổ mơ lô đề - Giải mã giấc mơ lô đề
Bạn hay nằm mơ và băn khoăn với giấc mơ gặp phải thì nên chọn con số nào thích hợp. Để giáp đáp cho các giấc mơ của bạn, trang Sổ mơ tổng hợp hơn 1.000 bộ số đẹp được giải nghĩa tương ứng với hơn 1.000 giấc mơ bạn gặp phải thường ngày đó. Với công cụ tra cứu trực quan và chính xác này sẽ giúp bạn tra cứu nhanh được ý nghĩa mà những giấc mơ mình gặp phải hàng ngày.
sổ mơ sổ mơ lô đề giải mã giấc mơ lô đề giải mã giấc mơ 2000 giấc mơ 1000 giấc mơ lô đề
Thứ tự | Tên giấc mơ | Bộ số tương ứng |
1 | Anh em gặp nhau | 01 |
2 | Ao hồ sông ngòi | 38 - 93 - 54 |
3 | Ao ước | 25 - 52 |
4 | Ba ba | 76 |
5 | Ba bố con ăn no | 19 |
6 | Bao diêm | 65 |
7 | Bia mộ | 05 - 85 |
8 | Biếu cụ | 58 - 85 |
9 | Biển | 58 |
10 | Biển cạn | 58 - 53 |
11 | Biển xanh | 68 - 83 - 06 |
12 | Bom đạn | 22 - 62 |
13 | Buồn phiền | 42 - 32 |
14 | Buồn vì chồng | 01 - 07 |
15 | Buồn vì vợ | 09 - 90 |
16 | Buồng cau | 10 - 30 - 70 - 75 |
17 | Buồng chuối | 70 - 72 |
18 | Buồng kín | 41 - 70 - 72 |
19 | Buộc mắc dây | 07 - 14 |
20 | Bà chết sống lại | 93 - 96 |
21 | Bà chửa | 09, 29, 39 |
22 | Bà già trẻ em | 14 - 41 |
23 | Bà vãi | 36 - 76 |
24 | Bài có tứ quý | 63 - 64 |
25 | Bàn cờ | 14 - 54 - 74 - 94 |
26 | Bàn thờ | 15 - 43 - 46 - 95 |
27 | Bàn thờ bị đổ | 05 - 55 |
28 | Bàn thờ nghi ngút | 89 - 98 |
29 | Bàn ăn bầy đẹp | 06 |
30 | Bàn ăn dọn sạch | 42 - 46 |
31 | Bán hàng | 18 - 28 - 98 |
32 | Bán nhẫn vàng | 67 |
33 | Bánh dày | 85 |
34 | Bánh mì đen | 35 - 54 |
35 | Bánh ngọt | 52 - 02 |
36 | Bánh pháo | 34 |
37 | Bánh tẩm bột rán | 53 - 65 |
38 | Bánh xe | 82 |
39 | Báo | 26 - 62 |
40 | Bát | 31 - 38 |
41 | Bát ngọc | 30 - 70 |
42 | Bát nhang | 02 - 52 - 24 |
43 | Bát đĩa | 85 - 87 |
44 | Bãi biển | 25 - 93 |
45 | Bãi cá | 95 - 83 |
46 | Bãi tha ma | 78 - 87 |
47 | Bè gỗ | 19 - 69 |
48 | Bóng bàn | 15 - 95 - 49 |
49 | Bóng ma | 72 - 85 |
50 | Bóng rổ | 02 |
51 | Bóng đen | 58 |
52 | Bóng đá | 62 |
53 | Bông hoa | 39 |
54 | Bông sen | 24 - 74 |
55 | Bù nhìn | 27 - 29 - 79 |
56 | Bùa giải | 16 - 18 - 78 |
57 | Bùn lấy | 73 - 37 - 23 |
58 | Bùn đầm lầy | 82 - 62 |
59 | Băng đạn | 32 |
60 | Bơi giữa sông | 89 - 98 |
61 | Bơi lội | 83 - 38 - 63 - 28 |
62 | Bơi nước trong | 89 - 39 |
63 | Bươm bướm | 26 - 62 |
64 | Bạn hiền | 38 - 83 |
65 | Bảo lãnh đỡ đầu | 86 |
66 | Bảo vật | 06 - 31 - 63 - 82 |
67 | Bất lực | 26 - 32 |
68 | Bật lửa | 07 - 70 - 75 |
69 | Bắn bị thương | 48 |
70 | Bắn cung tên | 77 - 72 |
71 | Bắp cải | 50 - 52 |
72 | Bắp ngô | 85 - 35 - 53 |
73 | Bắt bớ | 05 - 19 |
74 | Bắt cá ở suối | 45 |
75 | Bắt rận cho chó | 93 - 83 |
76 | Bắt được nhiều cá | 23 - 65 - 08 - 56 |
77 | Bằng lòng đồng ý | 52 - 32 |
78 | Bẹp lốp xe | 58 - 98 |
79 | Bẻ gẫy đập vỡ | 96 - 04 |
80 | Bẻ ngô | 53 - 35 |
81 | Bến xe | 58 - 98 |
82 | Bếp củi cháy to | 96 - 21 |
83 | Bếp lò | 43 - 63 - 83 |
84 | Bếp lửa | 20 - 25 - 54 |
85 | Bếp đun | 40 - 49 |
86 | Bể nuôi cá cảnh | 14 - 54 |
87 | Bể nước | 62 - 81 |
88 | Bể nước ăn | 45 - 62 - 21 |
89 | Bị bỏng lửa | 69 - 80 |
90 | Bị bỏng nước sôi | 02 |
91 | Bị bỏng vào mồm | 16 - 50 - 15 |
92 | Bị bỏng vào tay | 17 - 21 |
93 | Bị bỏng vào đùi | 17 - 71 |
94 | Bị con gái bắt nạt | 65 - 07 |
95 | Bị ghép tội | 46 - 73 - 21 |
96 | Bị giật dây chuyền | 65 |
97 | Bị giật đồng hồ | 06 - 41 |
98 | Bị kẻ thù dọa | 39 - 72 |
99 | Bị mẹ chửi | 16 - 37 |
100 | Bị mẹ chửi rủa | 83 - 97 |
101 | Bị phạt | 51 - 56 |
102 | Bị thương | 03 - 90 - 63 |
103 | Bị thủ tiêu | 06 - 14 |
104 | Bị trấn lột | 84 - 85 |
105 | Bị tấn công | 02 - 05 |
106 | Bị vây đuổi | 83 - 38 |
107 | Bị đánh bất ngờ | 91 - 41 |
108 | Bị đánh bằng dao | 01 - 12 |
109 | Bị đấm | 58 |
110 | Bỏ mặc | 01 - 10 - 11 - 16 |
111 | Bỏ thuốc lá | 12 - 21 |
112 | Bố bế con gái | 07 - 57 |
113 | Bố bế con trai | 81 - 11 - 52 |
114 | Bố mẹ, bố con | 20 - 60 - 21 |
115 | Bố nuôi | 60 - 70 |
116 | Bốn người khiêng quan tài | 43 - 44 - 54 |
117 | Bổ củi | 83 |
118 | Bộ mặt buồn | 51 - 56 |
119 | Bộ mặt sầu | 42 - 61 |
120 | Bộ mặt tươi cười | 41 - 46 |
121 | Bộ mặt đẹp | 22 - 98 - 39 |
122 | Bộ quần áo vá | 06 - 90 |
123 | Bụi cây | 56, 65 |
124 | Bữa ăn một mình | 74 - 31 - 84 - 14 - 16 |
125 | Ca hát | 07 - 57 - 94 |
126 | Ca hát vui chơi | 19 - 29 |
127 | Chai | 94 - 86 |
128 | Chai lọ | 34 - 50 |
129 | Chia ly | 52 - 57 - 72 |
130 | Chim bay | 67 |
131 | Chim cánh cụt | 24 - 78 |
132 | Chim hòa bình | 32 |
133 | Chim sẻ đậu | 76 |
134 | Chim trời | 87 |
135 | Chim đậu | 87 |
136 | Chim ỉa vào người | 27 |
137 | Chiến thắng | 96 - 86 |
138 | Cho con | 05 - 75 |
139 | Cho con xe | 69 - 96 - 64 |
140 | Cho xe | 29 - 79 - 92 |
141 | Chuyển nhà | 14 - 16 |
142 | Chuyển nhà xí | 09 |
143 | Chuối | 15 - 05 - 95 |
144 | Chuồn chuồn | 26 - 65 |
145 | Chuồng xí | 39 - 67 |
146 | Chuột bạch | 02 - 20 |
147 | Chuột cống | 57 - 45 |
148 | Chuột đồng | 15 - 51 |
149 | Chái thìa | 63 |
150 | Cháo lòng | 49 - 97 |
151 | Cháy nhà | 05 - 43 - 67 |
152 | Cháy đống rơm | 17 - 71 - 27 - 72 |
153 | Cháy đồ điện | 77 - 78 - 79 |
154 | Chém chuột | 92 |
155 | Chém nhau | 17 - 37 - 77 |
156 | Chén to | 94 - 95 |
157 | Chó cắn | 29 - 92 - 93 |
158 | Chó cắn chảy máu | 98 - 99 |
159 | Chó cắn đuổi | 58 - 38 |
160 | Chó đen | 94 - 68 |
161 | Chó đuổi chạy xuống ao | 68 |
162 | Chó đẻ | 51 - 91 |
163 | Chó đến nhà | 93 - 98 |
164 | Chùa | 05 - 56 - 26 |
165 | Chú tiểu | 36 - 76 |
166 | Chý mô tơ | 77 - 79 |
167 | Chăn gối | 46 - 47 - 70 |
168 | Chơi cờ tướng | 13 - 31 |
169 | Chơi tú lơ khơ | 03 - 62 |
170 | Chơi xuân | 19 - 39 |
171 | Chơi điện tử | 46 - 48 - 84 |
172 | Chơi đá bóng | 89 - 97 |
173 | Chải chuốt | 20 - 30 - 60 |
174 | Chảy máu | 08 - 19 - 29 - 69 |
175 | Chấy rận | 79 - 84 - 02 |
176 | Chấy đầy đầu | 57 - 59 |
177 | Chết sống lại | 62 - 74 |
178 | Chết đuối | 07 - 30 - 84 |
179 | Chết đuối sống lại | 00 - 06 |
180 | Chỗ kín đàn ông | 01 - 21 |
181 | Chờ đợi | 53 - 64 |
182 | Chợ | 25 - 52 |
183 | Chứa bạc | 52 - 57 - 63 |
184 | Chửi chồng | 07 - 57 - 17 |
185 | Chữ số | 22 - 82 |
186 | Con bò | 88 |
187 | Con chai | 68 |
188 | Con chim | 56 - 80 |
189 | Con chuột | 02 - 20 - 55 |
190 | Con chuột nhà | 17 - 49 |
191 | Con chó | 29 - 59 - 95 |
192 | Con chó con | 48 - 49 |
193 | Con chó nhật | 76 |
194 | Con chấy | 92 - 95 - 98 |
195 | Con cua | 67 - 89 |
196 | Con cá con | 24 - 26 - 72 |
197 | Con cáo | 48 - 28 |
198 | Con cóc | 04 |
199 | Con công | 98 - 67 |
200 | Con dê | 15 - 35 - 75 |
201 | Con dệp | 82 - 85 |
202 | Con gái mình chết | 35 |
203 | Con hạc | 17 - 57 |
204 | Con hổ | 06 - 60 - 30 - 46 |
205 | Con khỉ | 72 - 27 |
206 | Con lươn | 56 - 90 |
207 | Con lợn | 76 |
208 | Con muỗi | 46 |
209 | Con mèo | 18 - 58 - 89 |
210 | Con mình chết | 35 |
211 | Con mọt | 05 - 39 |
212 | Con nai | 34 - 48 |
213 | Con ngỗng | 08 - 83 |
214 | Con ngựa | 12 - 52 - 72 |
215 | Con nhái | 26, 62 |
216 | Con nhện | 33 - 73 |
217 | Con quạ | 25 - 62 - 65 |
218 | Con ruồi | 35 |
219 | Con rái cá | 48 - 79 |
220 | Con rắn | 32 - 42 - 72 |
221 | Con rết | 94 |
222 | Con rệp | 98 |
223 | Con rồng | 10 - 50 - 90 |
224 | Con sò | 48 |
225 | Con sóc | 69, 79 |
226 | Con thuyền | 33 - 38 |
227 | Con thỏ | 08 - 48 - 69 |
228 | Con tim | 11 - 31 - 51 - 71 |
229 | Con tin | 85 - 97 |
230 | Con trai cho vàng | 43 |
231 | Con trai đầu lòng | 79 |
232 | Con trâu | 03 - 63 - 86 |
233 | Con trăn | 03 - 63 |
234 | Con trăn đầy người | 86 - 87 |
235 | Con trĩ | 01 - 21 - 61 - 26 |
236 | Con tàu | 42 - 82 |
237 | Con tôm | 58 |
238 | Con voi | 13 - 53 |
239 | Con vẹm | 61 - 62 |
240 | Con vịt | 49 |
241 | Con điên | 52 - 08 - 89 |
242 | Con đĩ | 01 - 21 - 26 |
243 | Con đỉa | 43 |
244 | Con ếch | 28 - 43 |
245 | Con ốc | 65 |
246 | Con ốc nhồi | 67 |
247 | Con ở | 25, 65, 76 |
248 | Cua bể | 05 - 46 - 65 |
249 | Cuốc xẻng | 68 |
250 | Cuốc xẻng | 65 - 54 |
251 | Cào cào | 53 |
252 | Cày cấy | 09 - 90 - 89 |
253 | Cá | 79 |
254 | Cá chuối | 59 |
255 | Cá chuồn | 76 |
256 | Cá chép | 58 |
257 | Cá cảnh | 40 |
258 | Cá lóc | 68 |
259 | Cá mây chiều | 28 - 82 |
260 | Cá nướng | 48 |
261 | Cá quả | 45 |
262 | Cá rô | 20 - 40 - 82 |
263 | Cá sấu | 89 |
264 | Cá thường | 56 |
265 | Cá to nhỏ | 09 |
266 | Cá trê | 48 |
267 | Cá trạch | 85 |
268 | Cá trắm | 01 - 41 - 81 - 43 |
269 | Cá trắng | 46 |
270 | Cá vàng | 20 - 29 |
271 | Cái bàn | 95 |
272 | Cái bình | 85 |
273 | Cái chum | 75 - 35 |
274 | Cái chày | 11 - 98 |
275 | Cái chén | 93 |
276 | Cái chậu | 94 - 32 |
277 | Cái chổi | 85 - 93 |
278 | Cái cày | 26 - 75 - 56 |
279 | Cái cân | 89 - 86 |
280 | Cái câu | 01 - 26 - 73 |
281 | Cái cù | 02 - 32 - 62 |
282 | Cái dấu | 25 - 75 |
283 | Cái ghế | 49 - 68 |
284 | Cái giếng | 92 - 29 |
285 | Cái kim | 84 - 34 |
286 | Cái kính | 85 |
287 | Cái kẹo | 36 - 02 |
288 | Cái làn | 84 - 85 |
289 | Cái mai | 19 - 91 - 87 |
290 | Cái miếu | 63 - 68 |
291 | Cái miệng | 78 |
292 | Cái muôi | 71 |
293 | Cái màn | 85 - 97 |
294 | Cái màn xanh | 14 - 41 |
295 | Cái mâm | 18 - 81 - 86 |
296 | Cái môi | 00 - 75 |
297 | Cái mũ | 28 - 46 - 86 - 68 |
298 | Cái mả | 30 - 70 - 40 - 90 |
299 | Cái nhà | 27 - 77 - 91 - 41 |
300 | Cái nhìn hẹp hòi | 72 - 72 |